CTCP Tổng Công ty Công trình Đường sắt (rcc)

16.10
0.10
(0.63%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh210,997198,600115,394388,415214,860207,76228,931122,865120,829102,133106,817171,787132,283187,46834,85488,52067,18529,354152,85770,989
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)210,997198,600115,394388,415214,860207,76228,931122,865120,829102,133106,817171,787132,283187,46834,85488,52067,18529,354152,85770,989
4. Giá vốn hàng bán191,728179,41498,965334,706191,750184,36124,655111,663103,42479,32892,508142,044111,565155,01524,62061,57270,24124,980109,66654,334
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)19,27019,18616,42953,70923,11023,4014,27611,20217,40522,80514,30929,74220,71832,45310,23426,948-3,0564,37443,19116,655
6. Doanh thu hoạt động tài chính2072117658598,3565068,11016335456,775386,735593113,556-151009764
7. Chi phí tài chính6,4368,1936,1947,4716,2357,7465,41244,8394,2246,9553,51138,317-8,61910,0195,51752,5538,1792,8615,7785,401
-Trong đó: Chi phí lãi vay6,4366,2836,1946,9276,2357,0635,4126,0404,4348,1695,13610,0195,51734,0288,1792,8615,7785,398
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng1476613601,07264240922335524573195869928823149229197153141181
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp7,4277,5019,02116,01911,2109,4039,80812,96311,45812,41711,11128,97011,65312,95314,47215,82215,94314,82217,31511,987
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)5,2792,90297129,2125,88114,198-11,11821,1561,4942,735-35518,36116,79515,392-9,31171,900-27,390-13,36120,054-850
12. Thu nhập khác36836281,02021803294351,4941,9541101,4381097632645740156,24531,338
13. Chi phí khác5741861,5341-1672441521603143,8883882,7943628731862,0071,48414,116
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-53865027-51419804-371911,3421,794-204-2,450-279-2,031-98-816-146-1,9914,76117,221
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)4,7413,55299928,6985,90115,003-11,15521,3472,8354,528-55915,91216,51613,360-9,41071,084-27,536-15,35324,81516,371
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành1,6461,2916505,0121,7871,5691383,7077832,515682,6183,1462,5722624,385389201458188
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại21212111101-4,682403601-5,122-13,400
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)1,6671,3126715,0131,7881,670138-9741,1873,11668-2,504-10,2542,5722624,385389201458188
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)3,0742,24032823,6864,11313,333-11,29422,3221,6491,412-62618,41626,77010,789-9,67166,698-27,925-15,55324,35716,183
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát7982292749221,175376176283-233-531-674-2,192364776-1,377157-3,723-4,0441,2064,056
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)2,2762,0115322,7642,93812,957-11,46922,0391,8811,9434820,60826,40610,013-8,29466,542-24,202-11,50923,15112,127

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn915,729992,2791,013,1161,012,005935,441860,085819,056739,881737,731722,398732,487731,455727,165822,897947,2021,017,459885,500610,014587,702630,886
I. Tiền và các khoản tương đương tiền11,224164,97870,219324,710218,77747,49916,51829,16312,978104,41931,042156,22738,86613,90913,750102,96540,0766,3583,56216,033
1. Tiền7,554159,52157,519303,283217,70746,86914,01825,5817,586103,44526,542151,12034,7358,9097,90328,32110,7885,6793,0348,181
2. Các khoản tương đương tiền3,6705,45612,70021,4271,0706302,5003,5825,3929744,5005,1074,1315,0005,84874,64329,2886795287,853
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn3,000218,668500
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn3,000218,668500
III. Các khoản phải thu ngắn hạn651,812535,380632,621411,153364,159511,445527,814511,970507,741403,086493,861377,257397,820309,874384,574413,743170,345158,669167,853223,621
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng336,718364,315311,953337,676259,639249,171225,759252,705287,432275,204306,185294,862219,496202,295179,138241,074156,996148,938150,430199,314
2. Trả trước cho người bán162,594176,483107,33378,656105,345105,04698,13255,80554,65064,59324,16714,06334,03631,21430,91119,70518,03516,46314,70717,409
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn150,000
6. Phải thu ngắn hạn khác168,00810,090228,84310,27914,634172,687219,57369,112186,80785,087184,89694,481171,800118,156218,556197,78628,98826,94221,21624,364
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-15,508-15,508-15,508-15,458-15,458-15,458-15,651-15,651-21,148-21,798-21,387-26,149-27,512-41,790-44,031-44,822-33,673-33,673-18,500-17,467
IV. Tổng hàng tồn kho222,039257,554277,165246,384316,094268,764243,439176,260194,863191,329183,265176,709271,219472,628514,935457,909431,266418,733388,714368,231
1. Hàng tồn kho228,379266,881287,800257,019326,729279,399254,074186,895212,785209,250201,187197,114281,853483,263526,349468,544431,266418,733388,714368,231
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-6,340-9,327-10,635-10,635-10,635-10,635-10,635-10,635-17,922-17,922-17,922-20,405-10,635-10,635-11,414-10,635
V. Tài sản ngắn hạn khác30,65534,36733,11129,75836,41132,37831,28622,48722,14923,56524,31921,26219,26123,48633,94342,84225,14526,25527,57322,502
1. Chi phí trả trước ngắn hạn2,1792,4852,4791,4781,7351,9892,4415601,4542,1733,0945251333,2334,8052,9091,4932,3574,9791,571
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ26,89630,38528,88827,17633,38528,84227,04920,82419,41619,39218,93420,73719,12820,23228,90539,82523,62223,17721,86920,132
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước1,5791,4971,7441,1031,2911,5471,7921,1031,2801,9992,2912123310829721725724
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác4
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn95,676101,849105,452109,687113,751116,838111,499113,123128,185127,886131,728127,719144,350162,632165,133169,230156,957174,178172,878186,782
I. Các khoản phải thu dài hạn2,3292,3292,3292,1452,0962,0962,0961,9182,7481,9242,8222,6481,8822,1782,2071,9792,4441,986-7,4562,690
1. Phải thu dài hạn của khách hàng4040
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác2,3292,3292,3292,1452,0962,0962,0961,9182,7481,9242,8222,6481,8822,1782,2071,9792,4441,9866,0646,173
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi-13,560-3,523
II. Tài sản cố định76,32980,04182,37283,58087,86390,97283,24586,69097,80499,61395,13098,064107,890144,429146,898152,612152,738155,501159,889166,235
1. Tài sản cố định hữu hình72,60476,28078,57579,74783,99487,06779,30482,71493,79195,56491,04593,944103,733139,370141,784147,443147,515150,223154,557161,001
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình3,7253,7613,7973,8333,8693,9053,9413,9774,0134,0494,0854,1214,1575,0595,1145,1685,2235,2785,3325,234
III. Bất động sản đầu tư3,0183,0433,0673,0913,1153,1393,1633,1873,2123,2363,2603,2843,3083,3323,3563,3813,4053,4293,4533,477
- Nguyên giá5,6865,6865,6865,6865,6865,6865,6865,6865,6865,6865,6865,6865,6865,6865,6865,6865,6865,6865,6865,686
- Giá trị hao mòn lũy kế-2,668-2,643-2,619-2,595-2,571-2,547-2,523-2,499-2,474-2,450-2,426-2,402-2,378-2,354-2,330-2,305-2,281-2,257-2,233-2,209
IV. Tài sản dở dang dài hạn1,2026,6184,5823,5073,5078,2827461,1003543543,3082,3615,3145,178
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn2,9542,9542,954
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang1,2026,6184,5823,5073,5078,2827461,1003543543542,3612,3612,224
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn4,8504,8506,7606,7607,3057,3057,9887,9889,7599,75912,05514,90920,471100100100-17,433100100100
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh38,890
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn38,89038,89038,89038,89038,89038,89038,89034,39034,39034,39034,39031,890100100100-17,433100100100
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-34,040-34,040-32,130-32,130-31,585-31,585-30,902-30,902-24,631-24,631-22,335-19,481-11,419
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác9,15011,58610,92512,91013,37213,3268,3898,75811,1569,84910,1798,81310,05311,49212,21710,80512,49510,80311,5789,103
1. Chi phí trả trước dài hạn8,45210,71510,03411,84212,30412,2567,3167,67810,0778,7699,0998,7159,64411,08311,80810,39610,63110,3939,7147,815
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại6988708911,0681,0691,0701,0721,0791,0791,0791,079984094094094091,864409409
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,011,4061,094,1281,118,5691,121,6921,049,192976,923930,555853,004865,916850,285864,215859,173871,515985,5281,112,3351,186,6891,042,457784,193760,580817,669
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả601,546687,191712,544714,050665,236597,079562,365468,952501,847488,304503,662497,222525,463642,950779,517844,200742,487550,921498,416528,370
I. Nợ ngắn hạn592,642678,928701,867703,056653,691587,683550,658455,955483,462472,163484,624480,325513,791617,239756,414818,610737,227546,077492,840506,023
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn328,990307,908311,517278,157261,832251,177260,309256,971264,978254,904222,712210,597260,120280,503369,526425,095391,388257,585251,785240,686
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn168,870154,583129,721157,621181,093114,68561,46128,69547,36033,71249,88347,844106,562135,049121,844159,791115,890137,535116,473127,025
4. Người mua trả tiền trước46,989171,437191,505197,096147,560172,311185,634123,591126,954145,953176,810169,35386,06190,731172,222124,44696,06343,15432,99027,274
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước5,4583,18010,78416,35313,42210,2499,34811,0227,6339,17510,14813,02317,17616,68920,17633,33813,6298,95810,8518,291
6. Phải trả người lao động3,9132,7744,5486,0384,8902,8372,2604,6593,5393,0722,4834,7535,99411,6758,26014,62910,9689,9957,05614,418
7. Chi phí phải trả ngắn hạn31,46727,43746,08538,93034,28827,20323,74921,41923,65313,57312,68612,82813,25318,70411,3188,89732,08810,2983,7902,441
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn764764916779
11. Phải trả ngắn hạn khác4,3779,1686,0647,7639,3527646,9828,6308,63810,2439,06421,09423,64562,42952,08651,34975,21676,63968,57985,007
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn1,2008576,933
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi1,3791,6777851,0981,2541,5249169687077678398349801,4589831,0651,0681,135447698
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn8,9038,26210,67710,99311,5449,39611,70712,99718,38416,14019,03816,89711,67225,71123,10325,5905,2604,8445,57722,347
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn4825886958019071,0131,1201,4641,7501,7872,0652,0554,7162,0732,0522,0172,1162,299
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác1591591591641641641641692892892899,1983981,0931,0931,0071,3111,3421,2191,223
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn1,4532502,6322,6472,9011,2192,4693,2193,3272,0231,5081501,8331,2031,9453,488
7. Trái phiếu chuyển đổi6,559
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả4,6824,2793,6772,92819,95819,95819,958
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn1,0292,7812,7162,5872,458
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn6,8096,2367,1917,3827,5737,0007,9558,1458,3367,7648,71817,636
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu409,860406,937406,025407,642383,956379,843368,190384,052364,069361,981360,554361,951346,053342,578332,818342,490299,970233,272262,164289,299
I. Vốn chủ sở hữu409,860406,937406,025407,642383,956379,843368,190384,052364,069361,981360,554361,951346,053342,578332,818342,490299,970233,272262,164289,299
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu320,647320,647320,647320,647320,647320,647320,647320,044154,574154,574154,574154,574154,574154,574154,574154,574154,574154,574154,574154,574
2. Thặng dư vốn cổ phần5,3335,3335,3335,3335,3335,3335,3335,49931,26631,26631,26631,28025,76725,76725,76725,76725,76725,76725,76725,767
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu1,2961,2961,2961,2961,2961,2961,2961,2961,2961,2961,2961,2961,2961,2961,2961,2961,2961,2961,2961,296
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển137,681137,681137,681137,681137,681137,816137,816137,816137,816137,816137,816137,816
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối52,42750,30249,48749,18726,42323,48612,09325,7945,9813,8341,87621,8569,064-30,138-39,167-30,872-73,109-139,651-115,119-99,272
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát30,15629,35829,26131,17830,25629,08128,82031,41833,27233,33033,86115,26517,67253,26352,53253,90953,62653,46957,83069,118
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN1,011,4061,094,1281,118,5691,121,6921,049,192976,923930,555853,004865,916850,285864,215859,173871,515985,5281,112,3351,186,6891,042,457784,193760,580817,669
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |