CTCP Công nghiệp và Xuất nhập khẩu Cao su (rbc)

6.90
0.70
(11.29%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
4. Giá vốn hàng bán
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
6. Doanh thu hoạt động tài chính
7. Chi phí tài chính
-Trong đó: Chi phí lãi vay
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Qúy 4
2018
Qúy 4
2017
Qúy 4
2016
Qúy 4
2015
Qúy 4
2014
Qúy 4
2013
Qúy 4
2012
Qúy 4
2011
Qúy 4
2010
Qúy 4
2009
Qúy 4
2008
Qúy 4
2007
Qúy 4
2006
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn131,721177,350237,688201,161178,006158,014179,409162,075153,125197,637222,957267,381167,557225,670229,146170,969179,185105,302
I. Tiền và các khoản tương đương tiền19,08153,48013,66533,95825,24721,1096,00316,24040,06449,05459,93767,03341,49983,31867,70122,87917,25212,022
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn48,79129,50053,13819,35926,00027,02323,24037,85417,0002,2002,20017,00310,8149,619
III. Các khoản phải thu ngắn hạn40,18738,44770,87757,55054,08766,70797,92668,21341,87149,95852,44565,29857,10751,28950,86971,72341,493
IV. Tổng hàng tồn kho20,47253,05394,44585,15970,43938,85746,76136,91851,18086,87697,259105,61839,97463,72198,44781,85973,72741,489
V. Tài sản ngắn hạn khác3,1902,8715,5635,1342,2334,3185,4792,8503,0109,55011,1169,97211,90511,70915,36316,48410,299
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn50,65151,06050,69753,11256,29961,84166,22957,70161,06363,95870,83981,03393,887106,771104,617115,686112,59884,346
I. Các khoản phải thu dài hạn1081101101101101101101101162,5322,74816
II. Tài sản cố định40,10740,90940,38942,21545,00146,82143,60441,95845,15745,62752,49358,51663,88170,47770,21875,95976,12554,542
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn1,1401,1401,1401,1401,1401,1403,7601,4441,1741,0511,0366,12713,67815,61416,90023,71523,41721,192
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn8,3418,3418,5358,8199,06612,06611,75411,75411,75411,75412,00015,90015,90019,74916,58814,71411,6797,595
VI. Tổng tài sản dài hạn khác9565605228279821,7047,0012,4342,8622,9942,5624904129319101,2981,3771,017
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN182,372228,410288,385254,272234,305219,855245,638219,775214,187261,596293,796348,414261,445332,441333,763286,656291,784189,649
A. Nợ phải trả41,31791,924154,483122,820105,32483,666109,58387,40384,644130,479145,280196,506109,268182,083215,492170,345218,789130,303
I. Nợ ngắn hạn27,79378,400140,959109,29691,80170,14296,05973,87970,845113,593129,911186,21398,902171,771201,192122,758191,252106,225
II. Nợ dài hạn13,52413,52413,52413,52413,52413,52413,52413,52413,79916,88615,36910,29310,36610,31214,30047,58727,53724,078
B. Nguồn vốn chủ sở hữu141,055136,486133,902131,453128,980136,189136,055132,373129,544131,117148,516151,908152,177150,359118,271116,31172,99459,346
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN182,372228,410288,385254,272234,305219,855245,638219,775214,187261,596293,796348,414261,445332,441333,763286,656291,784189,649
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |