CTCP Vận tải và Thương mại Đường sắt (rat)

14.50
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
4. Giá vốn hàng bán
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
6. Doanh thu hoạt động tài chính
7. Chi phí tài chính
-Trong đó: Chi phí lãi vay
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Qúy 4
2018
Qúy 4
2017
Qúy 4
2016
Qúy 4
2015
Qúy 4
2014
Qúy 4
2013
Qúy 4
2012
Qúy 4
2011
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn156,004189,991194,473116,315115,49984,142116,47379,178109,67483,19885,35362,75148,250
I. Tiền và các khoản tương đương tiền9,70543,60835,66922,99322,57215,49322,4527,03419,77811,00316,24214,6679,728
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn9,5293,1693,0471,1511,0721,000410,712
III. Các khoản phải thu ngắn hạn115,126126,079139,52574,36574,52165,86692,10966,07476,47465,90048,77837,46628,109
IV. Tổng hàng tồn kho5,4511,9741,4471,6171,8485021,3542,4484,7673,7762,6401,3301,300
V. Tài sản ngắn hạn khác16,19315,16114,78516,18815,4861,2825583,6178,6552,5196,9819,2889,113
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn230,157180,361135,808139,93188,75193,17887,01497,71162,82550,40242,73741,62540,199
I. Các khoản phải thu dài hạn6,0853,3508101,2721,3221,3251,5803,9103,715600250250250
II. Tài sản cố định155,544131,724104,52765,00043,32552,16654,41757,70139,69327,19623,88723,97323,133
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn20,14211,5639,11636,77329291,5741,7251,69449129137
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn7,32814,34112,94514,47314,70913,83414,09114,29813,60912,66310,78510,0669,566
VI. Tổng tài sản dài hạn khác41,05819,3838,41022,41329,36725,82416,92620,2274,0828,2497,3247,3077,113
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN386,161370,352330,281256,245204,250177,320203,487176,889172,499133,600128,090104,37688,450
A. Nợ phải trả313,697281,021246,997180,905135,516118,270157,237129,166124,63192,27588,51664,54950,450
I. Nợ ngắn hạn204,168203,116184,126165,342125,65796,909118,545112,629117,35591,98988,05759,63043,542
II. Nợ dài hạn109,52977,90562,87115,5639,85921,36138,69216,5367,2762874594,9196,908
B. Nguồn vốn chủ sở hữu72,46489,33183,28475,34068,73459,05046,24947,72347,86741,32539,57439,82838,000
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN386,161370,352330,281256,245204,250177,320203,487176,889172,499133,600128,090104,37688,450
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |