CTCP Sách và Thiết bị Trường học Quảng Ninh (qst)

18
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh52,80963,93562,77922,56046,11356,54159,76222,68945,51148,07657,00710,60228,19149,53743,76115,54724,25350,04531,9545,193
4. Giá vốn hàng bán37,61360,38354,83715,62733,00052,99152,61814,99135,19344,59946,0009,51021,49243,30539,39011,68217,71344,14324,5317,332
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)15,1963,5527,9426,93313,1133,5507,1447,69810,3183,47711,0071,0936,6996,2324,3713,8656,5405,9027,423-2,139
6. Doanh thu hoạt động tài chính2133122103111201111183202721
7. Chi phí tài chính638691660640776929556580469250273419479374528293439729979303
-Trong đó: Chi phí lãi vay638691660640776929556580469250273419479374528293439729979303
9. Chi phí bán hàng2,4613,0274,4121,1302,7732,5024,6337212,4741,7153,6247252,4381,8792,8988372,4791,8412,109793
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp3,2252,8691,5261,4152,4672,8017831,5851,8242,6531,4467203042,9101,392868313,011649573
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)8,874-3,0341,3463,7517,098-2,6801,1744,9165,552-1,1405,784-7603,4791,070-4281,8693,6113223,758-3,808
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)9,124-3,0411,5143,7517,298-2,4551,1744,9675,751-1,1086,027-7293,6031,256-2351,8953,7702933,925-3,786
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)8,104-2,7371,3633,3766,562-2,1811,0574,4715,227-1,0525,495-7293,2461,080-2131,7063,4152253,913-3,786
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)8,104-2,7371,3633,3766,562-2,1811,0574,4715,227-1,0525,495-7293,2461,080-2131,7063,4152253,913-3,786

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn38,48584,50867,26122,42923,47367,19565,60924,06919,81263,94150,14925,40722,46335,79256,14817,34914,26633,12342,83810,556
I. Tiền và các khoản tương đương tiền14,2814,0694,3528,7726,4741,4403,2474,3095,3511,8441,0964,8055,9971,2662,9581,8786,4635,2762,1803,093
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn17,29963,27834,3216,97910,42550,19839,61611,7016,73045,07134,27513,97612,44929,46128,1755,1523,70123,21922,6022,173
IV. Tổng hàng tồn kho6,71617,16128,3226,5886,57515,50122,5118,0597,73216,97214,6776,5953,9735,03224,98710,2703,9904,58518,0575,216
V. Tài sản ngắn hạn khác18926690572355310132443327491124374
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn73,28973,02772,22270,55570,33069,14366,91165,29966,25556,57356,96854,86555,75354,48853,86154,80854,75744,03843,21041,471
I. Các khoản phải thu dài hạn
II. Tài sản cố định61,00361,22962,11963,00962,36262,89861,87848,79549,05049,27849,93650,91151,25350,47549,94850,52050,02439,48137,62038,102
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn8,4717,6605,6142,4622,3531,1351,04812,52212,5223,7293,3421811341,0052,610
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác3,8154,1384,4895,0855,6155,1103,9843,9824,6833,5673,6893,9364,4994,0133,7924,2884,7333,5512,9803,369
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN111,774157,535139,48292,98593,803136,339132,52089,36886,067120,514107,11780,27378,21590,280110,00972,15769,02377,16186,04852,027
A. Nợ phải trả62,066115,93195,14042,84446,73395,38089,55140,68441,70581,37966,93040,57737,79053,10173,91032,24744,66058,68067,79235,122
I. Nợ ngắn hạn59,770112,17991,96638,85842,74689,19785,76934,47038,39976,65762,20937,75537,69051,43173,24029,50741,08953,87062,98229,742
II. Nợ dài hạn2,2963,7523,1743,9873,9876,1833,7816,2143,3064,7224,7222,8221001,6706702,7403,5714,8104,8105,380
B. Nguồn vốn chủ sở hữu49,70841,60544,34250,14047,07040,95942,96948,68444,36239,13540,18739,69640,42537,17936,09939,91124,36318,48118,25616,905
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN111,774157,535139,48292,98593,803136,339132,52089,36886,067120,514107,11780,27378,21590,280110,00972,15769,02377,16186,04852,027
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |