TÀI SẢN | | | | | | | | | | |
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 158,207 | 131,012 | 132,060 | 110,325 | 170,269 | 170,504 | 186,272 | 36,664 | 38,065 | 56,348 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 44,013 | 23,339 | 22,261 | 3,386 | 25,612 | 65,737 | 32,394 | 1,340 | 18,109 | 2,898 |
1. Tiền | 4,182 | 3,639 | 5,761 | 3,386 | 2,912 | 1,737 | 2,190 | 828 | 18,109 | 2,898 |
2. Các khoản tương đương tiền | 39,832 | 19,700 | 16,500 | | 22,700 | 64,000 | 30,205 | 511 | | |
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 65,498 | 58,048 | 47,850 | 44,500 | 64,300 | 64,000 | 116,836 | 4,112 | | 17,934 |
1. Chứng khoán kinh doanh | | | | | | | | | | |
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | | | | | | | | | | |
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 65,498 | 58,048 | 47,850 | 44,500 | 64,300 | 64,000 | 116,836 | 4,112 | | 17,934 |
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 35,409 | 36,390 | 47,922 | 45,481 | 53,546 | 17,315 | 17,294 | 14,142 | 8,677 | 23,381 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 11,606 | 10,228 | 12,767 | 11,786 | 11,723 | 11,575 | 15,646 | 12,783 | 9,547 | 12,186 |
2. Trả trước cho người bán | 21,976 | 26,627 | 36,350 | 32,453 | 41,670 | 2,664 | 1,263 | 2,151 | 1,804 | 13,561 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | | | | | | | | | | |
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | | | | | | | | | | |
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | | | | | | | | | | |
6. Phải thu ngắn hạn khác | 4,669 | 4,582 | 4,182 | 5,275 | 2,659 | 5,457 | 2,926 | 1,873 | 296 | 388 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -2,842 | -5,048 | -5,377 | -4,033 | -2,507 | -2,380 | -2,541 | -2,665 | -2,970 | -2,755 |
IV. Tổng hàng tồn kho | 13,034 | 12,152 | 13,807 | 15,850 | 24,915 | 20,953 | 18,503 | 16,200 | 10,932 | 12,135 |
1. Hàng tồn kho | 21,939 | 18,506 | 17,689 | 19,817 | 24,915 | 20,953 | 18,503 | 16,200 | 10,932 | 12,135 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | -8,905 | -6,354 | -3,882 | -3,968 | | | | | | |
V. Tài sản ngắn hạn khác | 252 | 1,083 | 220 | 1,109 | 1,897 | 2,499 | 1,244 | 871 | 347 | |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 127 | 305 | 97 | 64 | 43 | 5 | 43 | 44 | | |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 100 | 734 | 45 | 1,022 | 1,706 | 2,196 | 1,127 | 753 | 285 | |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 26 | 45 | 78 | 22 | 147 | 299 | 74 | 74 | 62 | |
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | | | | |
5. Tài sản ngắn hạn khác | | | | | | | | | | |
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 107,222 | 123,590 | 126,798 | 141,075 | 136,619 | 129,004 | 108,080 | 92,760 | 78,229 | 66,030 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 115 | 2,279 | 2,279 | 4,789 | 4,310 | 799 | 799 | 799 | 700 | 400 |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | | | | | | | | | | |
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | | | | | | | | | | |
3. Phải thu dài hạn nội bộ | | | | | | | | | | |
4. Phải thu về cho vay dài hạn | | | | | | | | | | |
5. Phải thu dài hạn khác | 2,279 | 2,279 | 2,279 | 4,789 | 4,310 | 799 | 799 | 799 | 700 | 400 |
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | -2,164 | | | | | | | | | |
II. Tài sản cố định | 79,942 | 91,723 | 87,900 | 93,491 | 88,496 | 76,118 | 59,525 | 58,025 | 60,243 | 41,236 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 79,942 | 91,723 | 87,872 | 93,337 | 88,410 | 76,003 | 59,346 | 57,782 | 59,936 | 40,865 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | | | | | | | | | | |
3. Tài sản cố định vô hình | | | 28 | 154 | 86 | 115 | 179 | 243 | 307 | 371 |
III. Bất động sản đầu tư | | | | | | | | | | |
- Nguyên giá | | | | | | | | | | |
- Giá trị hao mòn lũy kế | | | | | | | | | | |
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 8,687 | 11,441 | 18,158 | 21,560 | 26,698 | 38,132 | 36,022 | 24,355 | 10,022 | 20,336 |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | | | | | | | | | | |
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 8,687 | 11,441 | 18,158 | 21,560 | 26,698 | 38,132 | 36,022 | 24,355 | 10,022 | 20,336 |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | | | | | | | | | | |
1. Đầu tư vào công ty con | | | | | | | | | | |
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | | | | | | | | | | |
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | | | | | | | | | | |
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | | | | | | | | | | |
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | | | | | | | | | | |
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 18,478 | 18,147 | 18,462 | 21,236 | 17,115 | 13,956 | 11,735 | 9,581 | 7,264 | 4,059 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 18,478 | 18,147 | 18,462 | 21,236 | 17,115 | 13,956 | 11,735 | 9,581 | 7,264 | 4,059 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | | | | | | | | | | |
3. Tài sản dài hạn khác | | | | | | | | | | |
VII. Lợi thế thương mại | | | | | | | | | | |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 265,429 | 254,602 | 258,859 | 251,400 | 306,888 | 299,509 | 294,352 | 129,423 | 116,293 | 122,378 |
NGUỒN VỐN | | | | | | | | | | |
A. Nợ phải trả | 34,004 | 27,855 | 31,347 | 29,737 | 84,923 | 81,980 | 77,962 | 56,649 | 48,388 | 59,167 |
I. Nợ ngắn hạn | 26,412 | 18,156 | 19,541 | 14,379 | 56,628 | 46,662 | 49,778 | 33,001 | 27,116 | 26,324 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 2,041 | 1,997 | 1,997 | 1,997 | 40,827 | 31,264 | 24,120 | 22,299 | 17,351 | 7,314 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | | | | | | | | | | |
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 9,697 | 4,915 | 4,839 | 6,071 | 5,648 | 3,735 | 18,269 | 5,506 | 2,307 | 5,284 |
4. Người mua trả tiền trước | 1,398 | 653 | 513 | 396 | 1,768 | 1,060 | 1,350 | 1,276 | 653 | 867 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 3,732 | 2,490 | 2,972 | 2,400 | 2,569 | 1,565 | 1,878 | 953 | 2,817 | 1,278 |
6. Phải trả người lao động | 6,349 | 4,711 | 5,955 | 1,048 | 3,670 | 6,478 | 3,481 | 1,945 | 952 | 6,921 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 210 | 459 | 222 | 986 | 1,385 | 1,614 | 288 | 557 | 329 | 47 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | | | | | | | | | | |
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | | | | | | | | | | |
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | | | | | | | | | 254 | |
11. Phải trả ngắn hạn khác | 1,619 | 2,071 | 2,756 | 995 | 565 | 734 | 317 | 299 | 404 | 2,577 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | 184 | 184 | | | | | | | | 970 |
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 1,181 | 676 | 287 | 485 | 196 | 212 | 75 | 164 | 2,049 | 1,066 |
14. Quỹ bình ổn giá | | | | | | | | | | |
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | | | | |
II. Nợ dài hạn | 7,592 | 9,699 | 11,806 | 15,358 | 28,295 | 35,318 | 28,184 | 23,649 | 21,271 | 32,843 |
1. Phải trả người bán dài hạn | | | | | | | 3 | 3 | | |
2. Chi phí phải trả dài hạn | 821 | 930 | 1,039 | 1,094 | 1,203 | 1,313 | | 1,532 | 1,641 | 1,860 |
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | | | | | | | | | | |
4. Phải trả nội bộ dài hạn | | | | | | | | | | |
5. Phải trả dài hạn khác | | | | | | | 1,422 | | 40 | 17,634 |
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 6,771 | 8,769 | 10,766 | 14,264 | 27,092 | 34,005 | 26,759 | 22,114 | 19,590 | 13,350 |
7. Trái phiếu chuyển đổi | | | | | | | | | | |
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | | | | | | | | | | |
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | | | | |
10. Dự phòng phải trả dài hạn | | | | | | | | | | |
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | | | | | | | | | | |
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | | | | | | | | | | |
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 231,425 | 226,747 | 227,512 | 221,664 | 221,966 | 217,529 | 216,390 | 72,774 | 67,905 | 63,211 |
I. Vốn chủ sở hữu | 230,537 | 225,859 | 226,625 | 220,563 | 221,279 | 217,232 | 216,329 | 72,609 | 67,806 | 63,074 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 200,000 | 200,000 | 200,000 | 200,000 | 200,000 | 200,000 | 200,000 | 54,910 | 54,910 | 54,910 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | 15 | 15 | 15 | 15 | 15 | 15 | 15 | | | |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | | | | | | | | | | |
4. Vốn khác của chủ sở hữu | | | | | | | | | | |
5. Cổ phiếu quỹ | | | | | | | | | | |
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | | | | | | | | | | |
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | | | | | | | | | | |
8. Quỹ đầu tư phát triển | 16,315 | 15,629 | 14,495 | 14,495 | 10,629 | 10,135 | 9,679 | 8,148 | 8,148 | 5,173 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | | | | | | | | | | |
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | | | | | | | | | | |
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 11,801 | 7,916 | 9,872 | 3,854 | 8,484 | 4,976 | 4,573 | 7,533 | 4,748 | 2,991 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | | | | | | | | | | |
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | | | | | | | | | | |
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | 2,406 | 2,299 | 2,242 | 2,199 | 2,151 | 2,107 | 2,063 | 2,018 | | |
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | 887 | 887 | 887 | 1,101 | 687 | 297 | 61 | 165 | 100 | 137 |
1. Nguồn kinh phí | 887 | 887 | 887 | 1,101 | 687 | 297 | 61 | 165 | 100 | 137 |
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | | | | | | | | | | |
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | | | | |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 265,429 | 254,602 | 258,859 | 251,400 | 306,888 | 299,509 | 294,352 | 129,423 | 116,293 | 122,378 |