CTCP Cấp thoát nước và Xây dựng Quảng Ngãi (qnw)

17.40
2.20
(14.47%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh114,50780,33970,54871,20274,78866,82960,52160,89271,49366,41061,005
2. Các khoản giảm trừ doanh thu4
3. Doanh thu thuần (1)-(2)114,50780,33970,54871,20274,78866,82960,52160,89271,49366,41061,000
4. Giá vốn hàng bán54,48357,28250,05250,48454,56251,70350,04046,03953,17950,28346,492
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)60,02423,05720,49620,71720,22515,12610,48114,85318,31316,12714,509
6. Doanh thu hoạt động tài chính3,6514,7982,8312,3244,8987,0497,9821,7532492,65723
7. Chi phí tài chính4565787056143,2052,9922,3122,8931,7982,3311,090
-Trong đó: Chi phí lãi vay4565787056143,2052,9922,3122,8931,7981,411992
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng4,2594,1644,3154,5383,4161,9102,5622,4252,1381,4481,492
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp10,3789,3268,1509,7509,9866,0736,3955,2305,1484,9194,379
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)48,58213,78610,1588,1418,51611,2007,1946,0579,47810,0867,570
12. Thu nhập khác12468285533863,4612
13. Chi phí khác421013732453,8683152562324281424
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-42-101-3721-3,860-287-250303623,181-422
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)48,53913,6869,7868,1424,65710,9136,9446,0879,84013,2667,148
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành9,9072,9152,1242,0809892,3961,8911,4212,1393,3231,693
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)9,9072,9152,1242,0809892,3961,8911,4212,1393,3231,693
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)38,63310,7717,6626,0613,6678,5165,0534,6667,7019,9445,456
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát6410757434844444518
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)38,56910,6647,6056,0183,6198,4725,0094,6227,6839,9445,456

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn187,676158,207131,012132,060110,325170,269170,504186,27236,66438,06556,348
I. Tiền và các khoản tương đương tiền68,66544,01323,33922,2613,38625,61265,73732,3941,34018,1092,898
1. Tiền6,3514,1823,6395,7613,3862,9121,7372,19082818,1092,898
2. Các khoản tương đương tiền62,31439,83219,70016,50022,70064,00030,205511
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn71,56365,49858,04847,85044,50064,30064,000116,8364,11217,934
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn71,56365,49858,04847,85044,50064,30064,000116,8364,11217,934
III. Các khoản phải thu ngắn hạn35,38535,40936,39047,92245,48153,54617,31517,29414,1428,67723,381
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng11,43611,60610,22812,76711,78611,72311,57515,64612,7839,54712,186
2. Trả trước cho người bán22,17221,97626,62736,35032,45341,6702,6641,2632,1511,80413,561
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác4,5184,6694,5824,1825,2752,6595,4572,9261,873296388
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-2,742-2,842-5,048-5,377-4,033-2,507-2,380-2,541-2,665-2,970-2,755
IV. Tổng hàng tồn kho11,72113,03412,15213,80715,85024,91520,95318,50316,20010,93212,135
1. Hàng tồn kho20,61721,93918,50617,68919,81724,91520,95318,50316,20010,93212,135
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-8,895-8,905-6,354-3,882-3,968
V. Tài sản ngắn hạn khác3422521,0832201,1091,8972,4991,244871347
1. Chi phí trả trước ngắn hạn17312730597644354344
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ169100734451,0221,7062,1961,127753285
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước26457822147299747462
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn102,161107,222123,590126,798141,075136,619129,004108,08092,76078,22966,030
I. Các khoản phải thu dài hạn1151152,2792,2794,7894,310799799799700400
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác2,2792,2792,2792,2794,7894,310799799799700400
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi-2,164-2,164
II. Tài sản cố định65,07879,94291,72387,90093,49188,49676,11859,52558,02560,24341,236
1. Tài sản cố định hữu hình65,07879,94291,72387,87293,33788,41076,00359,34657,78259,93640,865
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình2815486115179243307371
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn18,3108,68711,44118,15821,56026,69838,13236,02224,35510,02220,336
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang18,3108,68711,44118,15821,56026,69838,13236,02224,35510,02220,336
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn2
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn2
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác18,65618,47818,14718,46221,23617,11513,95611,7359,5817,2644,059
1. Chi phí trả trước dài hạn18,65618,47818,14718,46221,23617,11513,95611,7359,5817,2644,059
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN289,836265,429254,602258,859251,400306,888299,509294,352129,423116,293122,378
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả28,60234,00427,85531,34729,73784,92381,98077,96256,64948,38859,167
I. Nợ ngắn hạn23,09026,41218,15619,54114,37956,62846,66249,77833,00127,11626,324
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn2,0412,0411,9971,9971,99740,82731,26424,12022,29917,3517,314
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn3,9149,6974,9154,8396,0715,6483,73518,2695,5062,3075,284
4. Người mua trả tiền trước2,8161,3986535133961,7681,0601,3501,276653867
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước3,5043,7322,4902,9722,4002,5691,5651,8789532,8171,278
6. Phải trả người lao động7,4966,3494,7115,9551,0483,6706,4783,4811,9459526,921
7. Chi phí phải trả ngắn hạn2442104592229861,3851,61428855732947
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn254
11. Phải trả ngắn hạn khác1,8741,6192,0712,7569955657343172994042,577
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn184184184970
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi1,0171,181676287485196212751642,0491,066
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn5,5127,5929,69911,80615,35828,29535,31828,18423,64921,27132,843
1. Phải trả người bán dài hạn33
2. Chi phí phải trả dài hạn7118219301,0391,0941,2031,3131,5321,6411,860
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác271,4224017,634
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn4,7746,7718,76910,76614,26427,09234,00526,75922,11419,59013,350
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu261,234231,425226,747227,512221,664221,966217,529216,39072,77467,90563,211
I. Vốn chủ sở hữu260,346230,537225,859226,625220,563221,279217,232216,32972,60967,80663,074
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu200,000200,000200,000200,000200,000200,000200,000200,00054,91054,91054,910
2. Thặng dư vốn cổ phần1515151515151515
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển17,36516,31515,62914,49514,49510,62910,1359,6798,1488,1485,173
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối40,49611,8017,9169,8723,8548,4844,9764,5737,5334,7482,991
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát2,4702,4062,2992,2422,1992,1512,1072,0632,018
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác8878878878871,10168729761165100137
1. Nguồn kinh phí8878878878871,10168729761165100137
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN289,836265,429254,602258,859251,400306,888299,509294,352129,423116,293122,378
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |