CTCP Cấp thoát nước và Xây dựng Quảng Ngãi (qnw)

20.50
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh28,36330,61829,51226,01424,77420,04818,50117,41018,11017,66518,31215,88019,18717,64718,51515,12920,04720,20119,87314,477
4. Giá vốn hàng bán15,60812,96212,89113,02218,91612,90714,26211,66220,82511,06711,5458,90217,5029,28210,3788,13613,74313,63014,0719,394
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)12,75517,65616,62112,9925,8587,1414,2405,747-2,7156,5986,7676,9781,6858,3658,1366,9936,3046,5715,8025,083
6. Doanh thu hoạt động tài chính9486431,1589039421,2571,4521,1479956196665511,163771,08822,0951272,65423
7. Chi phí tài chính10210912112413414115015316617318118525350256566696381,310642
-Trong đó: Chi phí lãi vay10210912112413414115015316617318118525350256566696381,310642
9. Chi phí bán hàng9839561,2931,0281,3581,2079316681,3858181,0828441,513934859970895982962704
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp3,5452,3562,3132,1633,3822,0892,1591,6922,9961,7581,3681,4972,6551,2863,0801,0432,8072,1692,0741,735
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)9,07314,87814,05110,5801,9274,9612,4514,381-6,2674,4674,8025,004-1,5736,1735,0304,9264,0272,9104,1102,025
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)9,04214,87414,04710,5771,8664,9612,4114,381-6,4504,4644,6525,003-1,5776,0415,1194,9263,9962,8234,0772,019
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)7,12611,90011,1718,4361,3813,9771,8563,505-5,2913,5902,6665,003-1,2494,8333,8683,9373,3042,2553,1701,611
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)7,09111,90011,1428,4361,3813,9771,7923,505-5,3213,5902,6385,003-1,2654,8203,8463,9453,2742,2613,1381,619

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn187,676182,445175,200161,301158,549144,912141,888132,542133,832138,949139,036132,264133,729132,830126,538114,818120,060171,937173,988169,791
I. Tiền và các khoản tương đương tiền68,66566,49760,40047,10644,01325,27625,16820,39823,33926,67021,94423,32513,62111,89112,4673,3113,38622,30524,74323,391
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn71,56366,77766,77765,49865,49861,81561,81558,04958,04850,73250,73247,85056,35048,35043,50044,50044,50064,30064,30064,300
III. Các khoản phải thu ngắn hạn35,38537,76137,21536,42835,40447,26044,54341,87536,59146,99651,35146,82350,77056,94854,71550,98651,05461,72158,74852,684
IV. Tổng hàng tồn kho11,72111,02510,30312,12113,36010,31110,07811,58914,72314,32514,76314,04812,78715,58915,64115,26319,96022,95025,01027,501
V. Tài sản ngắn hạn khác3423855051492742502856311,131226247217202532157581,1606611,1881,915
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn102,161102,340104,303109,518107,222110,951114,549120,349116,961117,871121,002124,930128,729132,362133,920140,479140,989130,549130,931135,329
I. Các khoản phải thu dài hạn1151151151151151151152,2792,2792,2792,2792,2798158158154,1268158158154,310
II. Tài sản cố định65,07868,60772,34176,08080,59684,29484,82388,83766,79777,67881,40785,72691,31086,22688,69991,36386,86383,58585,84086,249
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn18,31014,74913,02210,1898,6878,63011,63411,22429,78719,72619,04018,55818,13223,33722,42222,16632,06425,84225,37927,255
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn2
VI. Tổng tài sản dài hạn khác18,65618,87018,82618,34717,82417,91317,97618,01018,09818,18818,27718,36718,47221,98421,98422,82421,24820,30718,89917,516
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN289,836284,785279,503270,819265,772255,863256,437252,891250,793256,820260,038257,193262,458265,192260,458255,297261,048302,487304,920305,120
A. Nợ phải trả28,60230,75437,37326,17134,40025,87230,42322,64025,77526,51233,28525,71929,12930,53930,75829,59032,71277,55682,35581,447
I. Nợ ngắn hạn23,09024,21030,83518,57926,80817,22721,77712,94116,07615,81422,58814,91216,32517,73517,95415,73218,35950,05154,20553,559
II. Nợ dài hạn5,5126,5446,5387,5927,5928,6458,6459,6999,69910,69710,69710,80712,80412,80412,80413,85814,35327,50628,15027,888
B. Nguồn vốn chủ sở hữu261,234254,030242,130244,649231,372229,991226,014230,251225,018230,309226,753231,474233,329234,653229,700225,707228,336224,930222,564223,673
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN289,836284,785279,503270,819265,772255,863256,437252,891250,793256,820260,038257,193262,458265,192260,458255,297261,048302,487304,920305,120
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |