Trung tâm Tư vấn xây dựng thị xã Điện Bàn (qnt)

10.20
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2019Năm 2018
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh4,8163,86160,6171,6231,8242,732
2. Các khoản giảm trừ doanh thu1938
3. Doanh thu thuần (1)-(2)4,7973,82460,6171,6231,8242,732
4. Giá vốn hàng bán2,1522,20839,6331,0032,7332,977
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)2,6451,61620,984620-909-245
6. Doanh thu hoạt động tài chính903353892,065317
7. Chi phí tài chính13-12011,1393
-Trong đó: Chi phí lãi vay1,293
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng421,716
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp1,1721,0257,8901,623418
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)2,3627036281,059-592-663
12. Thu nhập khác253730
13. Chi phí khác1532,366420
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-13-3-1,82926-20
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)2,349700-1,2021,085-611-663
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành44014223456
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)44014223456
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)1,909686-1,4251,081-611-720
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát535
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)1,909686-1,9601,081-611-720

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn3,0441,74032,2025,4272,4213,5507,78410,192
I. Tiền và các khoản tương đương tiền15761914,1671,7551,5313522,5674,903
1. Tiền15761914,1611,7551,5313523771,391
2. Các khoản tương đương tiền62,1903,511
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn112907,4891,5002,5682,416
1. Chứng khoán kinh doanh1931812,2601,500
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-8-28-4,771
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn2,5682,416
III. Các khoản phải thu ngắn hạn2,2817435,2983,5607761,6982,5272,874
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng1,4801,2319,582971777962968969
2. Trả trước cho người bán3093092,28620203
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn900
6. Phải thu ngắn hạn khác1,403222,8542,3375537361,5591,702
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-911-819-9,424-667-553
IV. Tổng hàng tồn kho563295,1413
1. Hàng tồn kho563295,1413
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác3359109109114122
1. Chi phí trả trước ngắn hạn5222927
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước2859868087122
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn34,08637,06250,3587,28525127108215
I. Các khoản phải thu dài hạn520
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác520
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định11,38654019
1. Tài sản cố định hữu hình11,38653519
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình5
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn34,08637,05014,8597,240
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh34,08637,050
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn14,8597,240
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác1246345208789215
1. Chi phí trả trước dài hạn12463452089215
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác87
VII. Lợi thế thương mại23,129
TỔNG CỘNG TÀI SẢN37,13038,80282,56112,7122,4463,6777,89110,407
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả2,9396,52042,5241,9531,7172,5716,1747,971
I. Nợ ngắn hạn2,9392,05536,9131,9531,7172,5716,1747,971
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn45911,487
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn239984,4302425423
4. Người mua trả tiền trước1,6161,6163,2491,7841,6342,1121,9972,104
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước5541836,0038552237559
6. Phải trả người lao động651594,61460510
7. Chi phí phải trả ngắn hạn1,982
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác75,064304343,9404,090
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi85283
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn4,4655,611
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn4,4655,611
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu34,19132,28240,03610,7597291,1061,7172,437
I. Vốn chủ sở hữu34,19132,28240,03610,7597291,1061,7172,437
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu32,22032,22032,22010,7401,790
2. Thặng dư vốn cổ phần-2-2-2-1-1,331
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển1671,4311,4311,431
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu1,0061,0061,006
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối1,97464-2,10620-1,061-720
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát9,759
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN37,13038,80282,56112,7122,4463,6777,89110,407
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |