Trung tâm Tư vấn xây dựng thị xã Điện Bàn (qnt)

6.90
0.90
(15%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
4. Giá vốn hàng bán
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
6. Doanh thu hoạt động tài chính
7. Chi phí tài chính
-Trong đó: Chi phí lãi vay
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Qúy 4
2018
Qúy 2
2018
Qúy 4
2017
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn1,74032,2025,4272,4213,5507,7848,43810,192
I. Tiền và các khoản tương đương tiền61914,1671,7551,5313522,5673,3714,903
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn2907,4891,5002,5682,5682,416
III. Các khoản phải thu ngắn hạn7435,2983,5607761,6982,5272,4992,874
IV. Tổng hàng tồn kho295,1413
V. Tài sản ngắn hạn khác59109109114122
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn37,06250,3587,28525127108140215
I. Các khoản phải thu dài hạn520
II. Tài sản cố định11,3865401922
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn37,05014,8597,240
VI. Tổng tài sản dài hạn khác1246345208789118215
VII. Lợi thế thương mại23,129
TỔNG CỘNG TÀI SẢN38,80282,56112,7122,4463,6777,8918,57810,407
A. Nợ phải trả6,52042,5241,9531,7172,5716,1746,3387,971
I. Nợ ngắn hạn2,05536,9131,9531,7172,5716,1746,3387,971
II. Nợ dài hạn4,4655,611
B. Nguồn vốn chủ sở hữu32,28240,03610,7597291,1061,7172,2402,437
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN38,80282,56112,7122,4463,6777,8918,57810,407
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |