Trung tâm Tư vấn xây dựng thị xã Điện Bàn (qnt)

12.60
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
4. Giá vốn hàng bán
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
6. Doanh thu hoạt động tài chính
7. Chi phí tài chính
-Trong đó: Chi phí lãi vay
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Qúy 4
2018
Qúy 2
2018
Qúy 4
2017
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn3,0441,74032,2025,4272,4213,5507,7848,43810,192
I. Tiền và các khoản tương đương tiền15761914,1671,7551,5313522,5673,3714,903
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn112907,4891,5002,5682,5682,416
III. Các khoản phải thu ngắn hạn2,2817435,2983,5607761,6982,5272,4992,874
IV. Tổng hàng tồn kho563295,1413
V. Tài sản ngắn hạn khác3359109109114122
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn34,08637,06250,3587,28525127108140215
I. Các khoản phải thu dài hạn520
II. Tài sản cố định11,3865401922
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn34,08637,05014,8597,240
VI. Tổng tài sản dài hạn khác1246345208789118215
VII. Lợi thế thương mại23,129
TỔNG CỘNG TÀI SẢN37,13038,80282,56112,7122,4463,6777,8918,57810,407
A. Nợ phải trả2,9396,52042,5241,9531,7172,5716,1746,3387,971
I. Nợ ngắn hạn2,9392,05536,9131,9531,7172,5716,1746,3387,971
II. Nợ dài hạn4,4655,611
B. Nguồn vốn chủ sở hữu34,19132,28240,03610,7597291,1061,7172,2402,437
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN37,13038,80282,56112,7122,4463,6777,8918,57810,407
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |