Công ty Cổ phần Cảng Quy Nhơn (qnp)

37.80
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh334,407275,644245,564280,395220,209196,321215,209308,322314,006232,446339,367422,823332,453216,570207,859203,709210,284212,706206,141191,283
4. Giá vốn hàng bán251,606210,527182,727217,032168,406156,719172,858257,629268,050192,908237,338232,082209,554159,803153,624152,800154,653166,403155,372152,542
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)80,49364,58560,36162,75650,96839,60342,12050,69145,54439,510101,632190,742122,89956,73752,15649,82155,47645,67348,34238,473
6. Doanh thu hoạt động tài chính8,7003,5545,3676,7629,8225,8806,97410,1245,6704,5504,7724,8806,0302,6523,5168,1927,0314006,0451,299
7. Chi phí tài chính4,4574,7594,38382312-12819161531535371-2079-65193212519
-Trong đó: Chi phí lãi vay4,1564,7594,260823
9. Chi phí bán hàng6,3003,9975,4224,0053,3362,9142,9632,8923,2052,4763,8262,3342,5462,0582,7862,1502,1112,0002,6303,469
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp23,39918,87725,83117,58818,53018,28016,95917,28623,35115,54227,08817,61314,46116,42221,86416,53916,23313,87715,72613,731
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)55,03740,50530,39247,10239,21224,30029,17841,44424,65726,03775,175175,321111,85040,93030,94239,38943,97130,17535,77922,562
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)55,04540,45430,12947,43339,78724,25028,98241,43625,47426,77870,745174,542106,02040,91030,87839,73843,73532,34635,39522,954
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)43,63831,74323,13437,62532,23319,30523,75533,64720,11321,42352,302139,63485,36832,72924,81431,80334,74025,87729,04917,946
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)43,63831,74323,13437,62532,23319,30523,75533,64720,11321,42352,302139,63485,36832,72924,81431,80334,74025,87729,04917,946

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn748,857663,945603,515707,912620,656613,238603,960864,273834,120811,530804,421897,296679,533522,255481,454562,158518,648458,753415,653356,175
I. Tiền và các khoản tương đương tiền173,657158,411237,563159,869100,09961,46179,922256,96783,835115,211104,324280,252126,27548,27555,67394,33994,01058,71394,688166,827
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn309,000248,500138,500271,900271,900304,000308,000297,000412,000357,000352,000222,000242,000241,000221,000251,000221,000200,000145,00045,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn229,734215,876162,684226,304202,102201,960169,398275,448293,252285,758290,386351,216268,774208,542182,417196,629187,400182,762157,899132,631
IV. Tổng hàng tồn kho22,83920,61321,04926,75724,78126,31024,59422,87225,11128,50818,37133,55726,79521,83519,08616,75414,68510,90611,4599,730
V. Tài sản ngắn hạn khác13,62720,54443,71823,08221,77419,50722,04511,98619,92225,05339,34010,27015,6892,6043,2773,4361,5526,3726,6071,986
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn642,856661,433661,751615,893568,183511,390481,886255,107255,931259,855258,119247,495256,609262,295265,446257,333259,987268,346278,464295,203
I. Các khoản phải thu dài hạn7,3487,3487,3487,3487,3487,3487,3477,3477,3477,3487,3471011,001101101101101101101101
II. Tài sản cố định603,349530,625533,092545,279187,649196,076187,260194,709193,966199,699203,710205,296211,750210,757210,761215,129222,488232,641244,437256,709
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn3,88881,09579,93920,391327,745258,750250,59213,68815,38417,57410,8456,3956,59513,30516,3772,6053,9992,5331,4411,295
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn18,00031,29028,31428,01428,01428,67329,00829,78127,20527,20527,20527,20527,20527,20527,07627,07627,07627,07627,07627,076
VI. Tổng tài sản dài hạn khác10,27011,07513,05714,86217,42720,5437,6809,58212,0298,0309,0128,49810,05810,92811,13112,4236,3245,9955,40910,023
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,391,7131,325,3781,265,2661,323,8051,188,8391,124,6291,085,8461,119,3801,090,0511,071,3851,062,5401,144,791936,142784,550746,900819,491778,635727,098694,117651,378
A. Nợ phải trả564,324463,677438,174471,356374,014328,457255,158236,439242,510206,721223,819289,675220,660133,826128,894161,644152,591111,803104,34390,653
I. Nợ ngắn hạn324,089232,055222,950290,787252,405270,479255,158236,439242,510206,721223,819289,675220,660133,826128,894161,644152,591111,803104,34390,653
II. Nợ dài hạn240,235231,622215,225180,568121,60957,979
B. Nguồn vốn chủ sở hữu827,388861,701827,091852,450814,825796,171830,688882,941847,541864,664838,721855,116715,482650,725618,005657,847626,044615,295589,774560,725
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN1,391,7131,325,3781,265,2661,323,8051,188,8391,124,6291,085,8461,119,3801,090,0511,071,3851,062,5401,144,791936,142784,550746,900819,491778,635727,098694,117651,378
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |