CTCP Nước khoáng Quảng Ninh (qhw)

33.60
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
4. Giá vốn hàng bán
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
6. Doanh thu hoạt động tài chính
7. Chi phí tài chính
-Trong đó: Chi phí lãi vay
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Qúy 4
2018
Qúy 4
2017
Qúy 4
2016
Qúy 3
2016
Qúy 4
2015
Qúy 4
2014
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn241,273197,850160,375142,188121,19392,21995,76075,06977,252120,60546,175
I. Tiền và các khoản tương đương tiền53,378110,520117,84866,22443,39519,63464,95860,73649,53788,84116,091
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn118,00020,0004,00015,0002,500
III. Các khoản phải thu ngắn hạn61,26958,29231,03360,80367,34461,6162,9721,97710,5551,4151,750
IV. Tổng hàng tồn kho8,0658,62910,93810,5209,6609,08810,1779,03316,04828,55027,465
V. Tài sản ngắn hạn khác5614085566417941,8812,6538231,1121,800868
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn36,95845,30042,20443,71351,97461,69271,99982,33186,29391,31382,501
I. Các khoản phải thu dài hạn8139639631,113300300300
II. Tài sản cố định24,95530,39623,26619,67524,92933,31737,71344,33750,48555,37747,114
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn6286381,131329
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác11,19013,94217,97522,29726,10728,07532,85437,66435,80735,93635,387
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN278,231243,150202,579185,901173,166153,911167,759157,400163,545211,918128,676
A. Nợ phải trả33,00530,52120,65219,40023,17622,82632,53444,44451,774131,70950,430
I. Nợ ngắn hạn25,23320,78615,62312,72316,50114,78920,15928,88840,285114,55943,899
II. Nợ dài hạn7,7719,7365,0296,6786,6768,03712,37515,55611,49017,1506,531
B. Nguồn vốn chủ sở hữu245,227212,629181,927166,500149,990131,085135,225112,956111,77180,20978,246
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN278,231243,150202,579185,901173,166153,911167,759157,400163,545211,918128,676
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |