CTCP Que hàn điện Việt Đức (qhd)

34.20
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh79,83591,01279,41695,38775,00368,69076,45983,55867,22272,04382,10880,23757,38275,01664,75875,22168,54168,98465,04970,011
4. Giá vốn hàng bán69,48577,10364,76476,78761,08652,14163,21664,16757,17061,81669,36768,01649,29366,43354,11759,36250,67252,27354,10351,976
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)9,84912,77113,64216,43812,64515,80412,66518,0929,1319,81711,35110,6257,4517,5969,94514,46416,65115,2809,52515,825
6. Doanh thu hoạt động tài chính117216117135411755465533443421
7. Chi phí tài chính283258283116191337420337469420164431294272136142-859-317720211
-Trong đó: Chi phí lãi vay283258283116163337420337469420164431294272136142141183220211
9. Chi phí bán hàng3,7113,7113,0504,1222,6542,9233,1302,8642,2042,1672,3182,3871,9502,3632,4392,1491,6321,8151,8132,140
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp3,3934,4763,1084,2853,0954,3432,8285,4862,9713,6592,5032,9191,8263,2312,3213,2842,6532,4412,2074,015
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)2,5804,3477,2078,0326,8408,2416,4629,4113,4913,5776,3724,8933,3841,7335,0538,89113,22811,3454,7889,460
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)2,0734,3377,1918,0076,8288,3086,4719,4693,4813,5676,3624,6393,3741,7805,0438,88113,90611,3354,7789,386
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)1,5563,4685,7506,4235,5216,6385,1757,5732,7832,8525,0873,6242,6971,4224,0327,20311,2238,9243,8207,493
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)1,5563,4685,7506,4235,5216,6385,1757,5732,7832,8525,0873,6242,6971,4224,0327,20311,2238,9243,8207,493

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn129,494137,609124,145129,352112,333120,018112,201120,267109,596114,361105,36499,156101,46689,88787,58491,99285,01975,36470,45977,881
I. Tiền và các khoản tương đương tiền13,97427,93622,88330,71120,95925,90014,26338,40815,70923,97418,63323,4869,5027,1257,83319,53210,56713,43412,01116,481
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn50,54148,32842,09043,85936,88935,14747,56234,12136,78537,70842,02833,54737,70632,52741,68032,15031,54632,34533,73728,849
IV. Tổng hàng tồn kho64,98061,34459,12754,78254,48658,97150,36847,73857,10251,80744,62142,04454,10649,30436,92940,05442,65029,32824,45032,294
V. Tài sản ngắn hạn khác44987283791529321,143257257257261257
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn32,18732,45533,91634,87535,38336,35138,84040,09235,84737,17538,29238,72240,45342,39444,29939,55041,45242,71044,30746,101
I. Các khoản phải thu dài hạn
II. Tài sản cố định28,77629,31731,14132,04826,43727,41229,83831,02226,69027,93128,96029,30330,94632,80034,65936,08837,89039,08340,59842,459
III. Bất động sản đầu tư3,462
IV. Tài sản dở dang dài hạn4144146,0496,0496,0496,0496,0496,0496,0496,0496,0496,0496,00818
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác2,9962,7242,7752,8262,8972,8912,9533,0203,1083,1953,2823,3703,4573,5443,6323,5453,6273,7093,641
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN161,681170,064158,061164,226147,717156,370151,042160,358145,443151,536143,656137,879141,919132,281131,883131,542126,471118,074114,766123,982
A. Nợ phải trả38,70247,72038,15850,00528,86943,04943,63358,12439,73248,60843,23042,54038,02831,08832,11224,75426,88528,91233,37837,927
I. Nợ ngắn hạn34,96143,72433,90745,48124,10838,03343,63358,12439,73248,60843,23042,54038,02831,08832,11224,75426,88528,91233,37837,927
II. Nợ dài hạn3,7413,9964,2514,5244,7615,016
B. Nguồn vốn chủ sở hữu122,979122,343119,903114,221118,848113,321107,409102,234105,710102,927100,42695,338103,890101,19399,771106,78899,58689,16281,38886,055
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN161,681170,064158,061164,226147,717156,370151,042160,358145,443151,536143,656137,879141,919132,281131,883131,542126,471118,074114,766123,982
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |