CTCP Quốc Cường Gia Lai (qcg)

12
-0.45
(-3.61%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh178,28626,47738,742154,90266,87344,920165,79297,313525,076516,784134,837276,225223,409203,549346,714300,087539,769946,73081,338169,393
2. Các khoản giảm trừ doanh thu133
3. Doanh thu thuần (1)-(2)178,28626,47738,742154,76966,87344,920165,79297,313525,076516,784134,837276,225223,409203,549346,714300,087539,769946,73081,338169,393
4. Giá vốn hàng bán150,24032,30432,845114,92945,18339,474149,52362,891495,821470,178107,973212,859175,880159,218273,238201,720448,666859,81462,953151,107
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)28,045-5,8275,89739,84121,6905,44616,26934,42229,25546,60626,86463,36647,52944,33173,47698,36791,10386,91618,38518,286
6. Doanh thu hoạt động tài chính16036,424517676-655010,0131,38541102880512-12,3144718,42635,9777,213
7. Chi phí tài chính8,1058,4359,02713,87511,10111,13110,75827,7479,86812,7936,94110,4678,96810,30710,03411,09312,36311,01711,85810,504
-Trong đó: Chi phí lãi vay8,1038,3799,02613,85811,10111,02610,75827,6449,85812,7936,93410,4668,96810,17610,03011,04212,36311,01211,85510,504
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh1,4863,195-40-186-77-77-353-28-13-19-86-58-122-52-89471-106-72
9. Chi phí bán hàng87322-4384508571,50312,9971,0132,8371,2785,7399,44915,32123,96421,47450,13771,1048,0231,900
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp4,6093,5093,4059,1473,7589,0603,5616,0465,9018,3665,22619,7782,8224,1709,94526,0343,7924,7602,9427,310
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)15,404-17,7681,05520,4586,358-15,111305-12,39422,13223,96613,44727,37526,23215,28029,42227,40024,77018,93331,4345,711
12. Thu nhập khác16,4171,8152,5801,7691,6131,5704,3911,9863,8382,9493,8106,7573992,7622,3714,3502,2841,6032,1143,622
13. Chi phí khác3,3621,8392,7637,8861,6381,1431,4925,5543,6504,6771,7303,86413,1024,5475,5223,4272,5302,2982,1791,765
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)13,055-24-183-6,118-254282,899-3,569188-1,7292,0802,893-12,703-1,785-3,150923-246-695-651,857
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)28,459-17,79187214,3406,333-14,6833,204-15,96322,32022,23715,52730,26813,52813,49426,27228,32424,52418,23731,3707,568
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành3,079-5185181,276-3,937-1452,282-6,3208,0915,1912,9961183,1024,3676,7967,9353,1907,8836,691312
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-297-63983715157162-1,488312494124588102-96-5,66725
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)3,079-518221637-3,929-1082,298-6,3048,1615,1972,998-1,3703,4144,8616,9208,5233,2927,7871,024337
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)25,380-17,27365113,70310,263-14,575906-9,65914,15917,04012,52831,63810,1148,63419,35119,80121,23210,45030,3467,231
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát-524-837-733-1,776-72164-221-4,24812,517896512,772-336852,4286,15316,81421,6754761,053
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)25,904-16,4361,38415,47910,335-14,7391,127-5,4101,64216,14412,47828,86610,4518,54916,92313,6484,418-11,22529,8706,178

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn7,555,1167,508,8297,632,8957,531,0777,596,0067,569,3597,637,3097,835,4117,663,8647,698,5267,710,2247,640,0597,708,9407,734,2317,727,7928,002,9218,122,9318,375,5189,046,3889,146,717
I. Tiền và các khoản tương đương tiền52,72427,56029,65228,48530,09225,00224,54376,88964,11038,82524,60730,81017,09062,00325,28340,53337,41372,4408,01816,208
1. Tiền52,72427,56029,65228,48530,09225,00217,54376,88964,11038,82524,60730,81017,09062,00325,28340,53337,41372,4408,01816,208
2. Các khoản tương đương tiền7,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn2172112002002002002002002006,0006,0006,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn2172112002002002002002002006,0006,0006,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn556,517429,348546,240441,601433,206413,837496,376523,915431,408327,747300,449360,409594,158489,633464,616447,822975,747847,990809,386454,503
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng286,353257,375388,082284,787274,920264,758249,521274,825276,629234,903206,251191,449187,981162,748156,205157,156155,329111,976290,86897,000
2. Trả trước cho người bán145,986146,223132,708128,947121,767110,845191,991192,58992,93225,69823,83423,241136,336131,413142,868102,783509,649265,628150,555163,657
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn8,13019,63019,90022,90026,20028,20030,20030,20034,50037,00039,000271,572
6. Phải thu ngắn hạn khác117,1797,2526,6826,09911,45011,16525,79527,83329,07931,87733,095147,451-1,732197,203167,274189,825312,712472,329368,963194,846
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-1,132-1,132-1,132-1,132-1,132-1,132-1,132-1,532-1,732-1,732-1,732-1,732-1,732-1,732-1,943-1,943-1,943-1,000-1,000
IV. Tổng hàng tồn kho6,922,8657,028,5247,033,5817,036,1897,100,9157,097,2837,093,7177,202,8937,130,0327,286,8587,340,1127,193,6137,061,8687,131,2997,122,3377,372,8157,012,1187,321,7908,045,5988,500,321
1. Hàng tồn kho6,923,3327,028,9927,033,8937,036,1897,100,9157,097,2837,093,7177,202,8937,134,3777,291,2037,344,4577,197,9587,066,2137,135,6447,126,6827,377,1607,016,4637,326,1358,049,9438,505,455
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-468-468-311-4,345-4,345-4,345-4,345-4,345-4,345-4,345-4,345-4,345-4,345-4,345-5,134
V. Tài sản ngắn hạn khác23,01123,39723,42124,80231,79333,02022,46131,51438,11544,89644,85655,02735,62451,096115,557141,75197,653127,299177,385169,686
1. Chi phí trả trước ngắn hạn7,1578,2128,3029,71510,16611,3098,93010,61410,46510,1686,1686,7817,92313,97528,30448,56649,75470,12599,42367,993
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ15,14915,18415,11715,08421,61921,70713,52620,89427,65034,71538,68848,15827,61337,12087,25293,18546,96653,82174,53998,339
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước704124846613888819333,3533,4233,354
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn1,782,2071,867,0831,882,7792,053,6352,047,7352,077,4492,095,7012,113,4432,131,4672,215,6882,219,8542,176,6822,186,5552,199,2742,320,5452,328,9492,355,2462,237,1372,360,9312,280,365
I. Các khoản phải thu dài hạn74,337141,715141,715158,979141,715153,354153,354153,354153,354153,354141,691141,691141,691141,691141,691141,691141,691141,691153,330153,330
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác74,337141,715141,715158,979141,715153,354153,354153,354153,354153,354141,691141,691141,691141,691141,691141,691141,691141,691153,330153,330
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định1,093,1681,110,2031,127,7821,142,8531,160,2231,177,7581,195,4341,213,1941,230,9801,249,5101,267,1231,278,9691,062,1661,075,5181,090,1111,104,6641,087,2251,035,8061,048,5251,060,230
1. Tài sản cố định hữu hình1,045,5991,062,6341,080,2131,095,2851,112,6541,130,1891,147,8661,165,6261,183,4111,201,9411,219,5541,231,4001,014,5981,027,9501,042,5421,057,0951,039,656988,2371,000,9561,012,662
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình47,56947,56947,56947,56947,56947,56947,56947,56947,56947,56947,56947,56947,56947,56947,56947,56947,56947,56947,56947,569
III. Bất động sản đầu tư14,32314,59714,87115,14515,41915,69415,96816,24216,51616,79017,06417,33817,61217,88618,16118,43518,70918,98319,25719,531
- Nguyên giá27,41227,41227,41227,41227,41227,41227,41227,41227,41227,41227,41227,41227,41227,41227,41227,41227,41227,41227,41227,412
- Giá trị hao mòn lũy kế-13,089-12,815-12,541-12,267-11,993-11,719-11,445-11,171-10,896-10,622-10,348-10,074-9,800-9,526-9,252-8,978-8,704-8,429-8,155-7,881
IV. Tài sản dở dang dài hạn332233,06867378228,726227,636224,161223,663252,243295,239293,181289,241
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang332233,06867378228,726227,636224,161223,663252,243295,239293,181289,241
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn597,199597,199597,199732,310729,116729,156729,342729,419729,496794,849792,777731,899729,718729,805839,914840,124855,027745,066846,331745,536
1. Đầu tư vào công ty con846,331
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh547,575547,575547,575682,686679,490679,530679,716679,794679,871745,224743,152682,274680,093680,179790,287790,408805,311695,350611,257
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn49,71649,71649,71649,71649,71649,71649,71649,71649,71649,71649,71649,71649,71649,71649,71649,71649,71649,716134,279
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-92-92-92-91-90-90-90-90-90-90-90-90-90-90-89
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác3,1483,1451,2111,2781,2611,4211,2251,1411,1211,1841,1986,7856,6416,7386,5083723513513071,208
1. Chi phí trả trước dài hạn3,1483,1451,2111,2781,2611,4211,2251,1411,1211,1841,1986,7856,6416,7386,5083483273512831,184
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại2424
3. Tài sản dài hạn khác2424
VII. Lợi thế thương mại11,287
TỔNG CỘNG TÀI SẢN9,337,3239,375,9129,515,6749,584,7129,643,7419,646,8089,733,0109,948,8539,795,3319,914,2149,930,0789,816,7419,895,4959,933,50610,048,33710,331,86910,478,17710,612,65511,407,31911,427,082
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả4,822,0004,885,9685,161,2325,235,7965,308,5285,321,8585,393,4855,608,0375,444,8565,577,8985,610,8025,509,9545,620,8015,668,9265,790,4086,094,0356,257,6216,413,3317,152,8597,129,885
I. Nợ ngắn hạn4,587,1004,639,6314,903,4574,967,0365,029,1165,032,4425,094,0945,299,2115,127,9455,252,9585,277,7685,169,5725,266,8565,312,6685,426,6195,707,5995,866,8236,017,6856,752,1686,710,574
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn185,826188,319312,796313,697311,784309,872285,792109,039140,898129,444119,865115,497121,691126,925121,986120,302120,602120,52096,32385,143
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn37,29236,82235,21845,05448,15551,26690,481110,088109,87444,576115,386175,81383,33163,24747,954137,561176,583169,677322,646457,528
4. Người mua trả tiền trước152,778190,612177,642230,327241,251241,084241,134366,164347,985324,185666,384555,642648,104749,213378,483551,715637,260916,3291,459,030128,736
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước25,39014,57616,89221,20912,28319,52919,00512,22420,54215,29811,83723,80621,47415,77316,82529,83024,89523,47514,96013,360
6. Phải trả người lao động1,2521,2541,1841,1571,1541,4291,1311,1961,1301,1956438568218011,471997954968396825
7. Chi phí phải trả ngắn hạn58,63057,40855,32262,79460,55058,033153,949174,86357,211193,60950,27047,69252,39153,73367,89664,730119,371105,99687,94573,712
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn1,326,550
11. Phải trả ngắn hạn khác4,125,5514,150,2594,304,0224,292,4184,353,5494,350,7794,302,1504,525,1854,449,8544,544,1994,312,9314,249,8154,338,5944,302,5234,791,5534,802,1684,786,8624,680,4254,770,5724,624,224
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi380380380380390452452452452452452452452452452296296296296498
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn234,900246,337257,775268,760279,411289,416299,391308,826316,910324,940333,034340,381353,945356,258363,789386,436390,798395,646400,692419,310
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác291291291291291
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn234,675246,113257,550268,238278,250288,263298,275307,725315,825323,925332,025339,375351,450354,075362,100384,600389,550394,500399,450404,400
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả2252252255221,1611,1531,1161,1011,0851,0151,0091,0062,4952,1831,6891,5449568559516,617
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn8,002
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu4,515,3234,489,9434,354,4424,348,9164,335,2134,324,9504,339,5254,340,8164,350,4754,336,3164,319,2764,306,7874,274,6944,264,5804,257,9294,237,8354,220,5564,199,3244,254,4604,297,197
I. Vốn chủ sở hữu4,515,3234,489,9434,354,4424,348,9164,335,2134,324,9504,339,5254,340,8164,350,4754,336,3164,319,2764,306,7874,274,6944,264,5804,257,9294,237,8354,220,5564,199,3244,254,4604,297,197
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu2,751,2932,751,2932,751,2932,751,2932,751,2932,751,2932,751,2932,751,2932,751,2932,751,2932,751,2932,751,2932,751,2932,751,2932,751,2932,751,2932,751,2932,751,2932,751,2932,751,293
2. Thặng dư vốn cổ phần807,235807,235807,235807,235807,235807,235807,235807,235807,235807,235807,235807,235807,235807,235807,235807,235807,235807,235807,235807,235
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu23,900
5. Cổ phiếu quỹ-2-2-2-2-2-2-2-2-2-2-2-2-2-2-2-2-2-2-2-2
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển35,25035,25035,25035,25035,25035,25035,25035,25035,25035,25035,25035,25035,25035,25035,25035,25035,25035,25035,25035,250
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối519,855517,851534,288525,668510,189499,854514,151515,659521,069519,427503,283490,845461,524451,073442,524423,904428,271411,457469,676458,349
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát377,791378,315226,377229,471231,247231,319231,598231,380235,629223,112222,216222,166219,394219,730221,628220,154198,508194,090191,007245,071
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN9,337,3239,375,9129,515,6749,584,7129,643,7419,646,8089,733,0109,948,8539,795,3319,914,2149,930,0789,816,7419,895,4959,933,50610,048,33710,331,86910,478,17710,612,65511,407,31911,427,082
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |