CTCP Đầu tư Xây dựng và Phát triển Hạ tầng Viễn thông (qcc)

8.50
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh57,72742,76527,11326,38333,31039,00446,74231,15321,98333,55511,1319,99613,75722,57656,10367,29868,08259,680
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)57,72742,76527,11326,38333,31039,00446,74231,15321,98333,55511,1319,99613,75722,57656,10367,29868,08259,680
4. Giá vốn hàng bán51,54637,74423,61923,14828,74433,73740,70726,02217,76628,3159,3408,92911,71818,49844,64353,61253,71846,213
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)6,1815,0213,4943,2354,5675,2676,0355,1304,2175,2401,7901,0672,0394,07811,46013,68614,36413,467
6. Doanh thu hoạt động tài chính59140160604122825226750931675401572372,459268
7. Chi phí tài chính1162022622017-86811,0286441,2794,9981,478634
-Trong đó: Chi phí lãi vay116202262201723194001,0751,8983,8651,476634
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng2610953436256402126262
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp3,6093,2762,6232,5782,6732,6663,2432,4221,6861,7691,8641,9643,1894,6007,0726,6429,1317,485
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)2,6311,8731,0317111,9142,5972,8422,6432,4813,521522-662-2,107-8012,9101,8816,0905,354
12. Thu nhập khác1493521573081941395031681,2051693,25989163228136
13. Chi phí khác24415645161384511281144685972964181133,91814212883
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-244-156-3178-86-29318180-329-94-12878756-659-5335145136
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)2,3871,7171,0007891,8282,3043,0222,7232,1523,427394125-2,051-1,4592,8561,9166,2355,491
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành808375154114622650612538544712115104731,6321,508
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại11-11
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)8083751541146226506125385447235104731,6321,508
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)1,5781,3438466751,2061,6542,4102,1851,6082,704394125-2,051-1,4592,3461,4434,6023,983
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)1,5781,3438466751,2061,6542,4102,1851,6082,704394125-2,051-1,4592,3461,4434,6023,983

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn30,89137,20126,57023,60529,12735,32333,48030,16829,63936,67234,57419,70421,18829,03046,00258,40759,55941,913
I. Tiền và các khoản tương đương tiền4,7062,2319,0514,7674,0422,0587,8845,4801,5919122,5416,8131,9681,4649351,1654,7871,250
1. Tiền4,7062,2314,0013,7644,0422,0585,8845,4801,5919122,5411,5701,2681,4649351,1654,7871,250
2. Các khoản tương đương tiền5,0501,0032,0005,243700
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn2662,0375,100466
1. Chứng khoán kinh doanh5,100502
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-36
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn2662,037
III. Các khoản phải thu ngắn hạn23,55725,70112,96115,95419,54927,40018,69615,43118,79227,82916,8008,94516,17623,98039,70349,61944,74633,503
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng22,15324,06311,00013,91616,33824,77816,28512,44416,57221,19011,0028,19315,84123,81639,55249,39444,42131,162
2. Trả trước cho người bán833513818111114132029812110612214368581001732802,239
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn1,833
6. Phải thu ngắn hạn khác1,3211,2871,5811,9573,1012,4822,0912,6902676,5345,675609267106515245102
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
IV. Tổng hàng tồn kho2,5188,8672,4432,8065,4555,7306,7569,0679,1255,0378,2652,1121,9582,5184,9476,8058,1926,650
1. Hàng tồn kho2,5188,8672,4432,8065,5635,8386,8649,1759,2325,1458,3732,2202,0662,6255,0556,8568,2436,702
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-108-108-108-108-108-108-108-108-108-108-108-51-51-51
V. Tài sản ngắn hạn khác1101367878821341441901312,8941,8691,3671,0861,0674168181,834510
1. Chi phí trả trước ngắn hạn4856787871808912013049563572943051
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ80131243
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước621154547044118292929
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác2,4041,4821,3039859443878181,740510
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn1,2671,0971,4081,8982,6052,5223,0542,3655,3771,9553,1933,3644,2115,45810,29211,12212,3855,445
I. Các khoản phải thu dài hạn2,632
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác2,632
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định1,0357111,0551,5582,1402,3982,8901,9532,2271,5712,3382,9243,7334,3908,6759,9049,8354,489
1. Tài sản cố định hữu hình1,0357111,0551,5582,1402,3982,8901,9532,2271,5712,3382,9243,7334,3905,0776,2996,3194,464
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình3,5983,6053,51625
III. Bất động sản đầu tư1181832473214228312015719417860
- Nguyên giá6086086086086083733735775773563561,994
- Giá trị hao mòn lũy kế-490-425-361-287-186-290-254-420-383-356-339-1,134
IV. Tài sản dở dang dài hạn9957
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang99
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn200742747743754011,0291,4791,994700
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh808080
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn2002007001,1101,1101,1101,9941,994700
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-6-6-6-735-709-81-514
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác1132037194341445625010963667739139359499255
1. Chi phí trả trước dài hạn113203719434144565010649637436136343466254
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại11
3. Tài sản dài hạn khác20033333315331
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN32,15838,29827,97825,50431,73237,84536,53532,53335,01638,62737,76723,06825,39934,48856,29469,52971,94347,358
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả10,51116,8877,0654,7449,48214,62712,3628,67511,73515,99116,6632,3584,81411,85129,96843,87747,73533,454
I. Nợ ngắn hạn10,51116,8877,0654,7449,48214,62712,3628,5178,20015,79016,5562,2774,72311,73129,66242,84246,04332,639
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn1,5003,3002102787005,5278913,97815,34819,20619,9139,838
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn4,3524,1021,6069391,6912,1234,5521,8184,3986,6879,0791,2873,0254,2438,30414,74214,89513,317
4. Người mua trả tiền trước1,126161502904966255901,129666240191487599
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước1,3391,6791,4041,4932,0202,3102,8371,8901,4221,8821542843649172,1462,5442,8812,225
6. Phải trả người lao động6403983,6672,0193,5695,9353,9833,5732,2225,9287737322832,1382,9564,2594,6414,468
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn88788176087
11. Phải trả ngắn hạn khác4,1729,573218233412432425546-978867951543927471,8852,4591,704
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi231-815-60-170-198-195-174-12758-7816767488
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn1583,53520210880901203061,0351,692815
1. Phải trả người bán dài hạn37
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh2,600
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác305
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn1586302549501,657794
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm2051483621
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn2021088090100
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu21,64621,41120,91420,76022,25023,21824,17323,85823,28122,63521,10420,71020,58622,63726,32725,65224,20813,903
I. Vốn chủ sở hữu21,64621,41120,91420,76022,25023,21824,17323,85823,28122,63521,10420,71020,58622,63726,32725,65224,20813,903
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu15,00015,00015,00015,00015,00015,00015,00015,00015,00015,00015,00015,00015,00015,00015,00015,00015,0007,000
2. Thặng dư vốn cổ phần6,6736,6736,6736,6736,6736,6736,6736,6736,6736,6736,6736,6736,6736,6736,6736,6736,6731,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ-1,605-1,605-1,605-1,605-730-356
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển1,2241,2241,2244,822
9. Quỹ dự phòng tài chính1,4991,4991,3831,3111,3111,081
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối1,5781,3438466921,3061,9012,4992,1851,608962-569-963-2,586-5352,0461,443
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN32,15838,29827,97825,50431,73237,84536,53532,53335,01638,62737,76723,06825,39934,48856,29469,52971,94347,358
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |