CTCP Đầu tư Xây dựng và Phát triển Hạ tầng Viễn thông (qcc)

8.50
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2014
Qúy 1
2014
Qúy 4
2013
Qúy 3
2013
Qúy 2
2013
Qúy 1
2013
Qúy 4
2012
Qúy 3
2012
Qúy 2
2012
Qúy 1
2012
Qúy 4
2011
Qúy 3
2011
Qúy 2
2011
Qúy 1
2011
Qúy 4
2010
Qúy 3
2010
Qúy 1
2010
Qúy 4
2009
Qúy 3
2009
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh6,9191,0448,7502,0162351303,9661,1773,5331,3217,2903,7431,63199115,0204,0042,47130,30117,242
4. Giá vốn hàng bán5,7239267,2421,758260813,3181,0613,2911,2406,3082,9711,37197412,0643,2701,30224,49712,533
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)1,1961181,508258-244964811624281982773259172,9557341,1695,8044,709
6. Doanh thu hoạt động tài chính1133113116281108260292857496971,2622542
7. Chi phí tài chính3819355-51928993510137-74881382-363344
-Trong đó: Chi phí lãi vay38201952931181371062485256344
9. Chi phí bán hàng4259139
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp4053744684045504334344375225719307748346441,5431,3866683,3491,273
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)799-2311,133-33-293-276419-292-247-504-230-49-1,078-7551,491-2711162,7323,095
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)827-2311,129-9-423-295966-242-507-54-131-57-1,111-7581,343-7241162,7533,096
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)827-2311,129-9-423-295966-242-507-54-131-57-1,111-7581,343-724872,2543,084
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)827-2311,129-9-423-295966-242-507-54-131-57-1,111-7581,343-724872,2543,084

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Qúy 4
2018
Qúy 4
2017
Qúy 4
2016
Qúy 4
2015
Qúy 2
2015
Qúy 4
2014
Qúy 2
2014
Qúy 1
2014
Qúy 4
2013
Qúy 3
2013
Qúy 2
2013
Qúy 1
2013
Qúy 4
2012
Qúy 3
2012
Qúy 2
2012
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn30,89137,20126,57023,60529,12735,32333,48030,16829,63918,97536,69523,50327,47635,08718,00517,73117,29619,41418,64017,793
I. Tiền và các khoản tương đương tiền4,7062,2319,0514,7674,0422,0587,8845,4801,5912,4469121,9766842,5451,1395,4808391,5819444,170
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn2662,0373005,6004,2435,2435,2444,727
III. Các khoản phải thu ngắn hạn23,55725,70112,96115,95419,54927,40018,69615,43118,79210,37027,97212,72715,36416,7677,5927,5636,8208,9258,82110,282
IV. Tổng hàng tồn kho2,5188,8672,4432,8065,4555,7306,7569,0679,1255,9975,0356,5728,8968,5183,3893,2382,7492,1122,6082,158
V. Tài sản ngắn hạn khác1101367878821341441901311622,7762,2282,2321,6581,6431,4501,6451,5531,5411,183
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn1,2671,0971,4081,8982,6052,5223,0542,3655,37711,1832,0272,7183,0742,6882,8612,9563,6393,8423,6083,844
I. Các khoản phải thu dài hạn2,6328,854
II. Tài sản cố định1,0357111,0551,5582,1402,3982,8901,9532,2271,5991,5711,7382,2072,3552,5142,6792,7422,9243,1243,346
III. Bất động sản đầu tư118183247321422831201571942128
IV. Tài sản dở dang dài hạn99128
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn2007474274774774280280200842853406406
VI. Tổng tài sản dài hạn khác113203719434144562503171822058452667755667892
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN32,15838,29827,97825,50431,73237,84536,53532,53335,01630,15738,72226,22130,55037,77520,86620,68720,93523,25622,24921,637
A. Nợ phải trả10,51116,8877,0654,7449,48214,62712,3628,67511,7358,58714,5474,5219,67716,6628836945202,5092,4661,613
I. Nợ ngắn hạn10,51116,8877,0654,7449,48214,62712,3628,5178,2005,56314,3464,5079,62616,5547655274502,4282,3741,465
II. Nợ dài hạn1583,5353,0242021450108117168708093148
B. Nguồn vốn chủ sở hữu21,64621,41120,91420,76022,25023,21824,17323,85823,28121,57024,17521,70020,87321,11319,98319,99220,41520,74819,78220,024
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN32,15838,29827,97825,50431,73237,84536,53532,53335,01630,15738,72226,22130,55037,77520,86620,68720,93523,25622,24921,637
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |