Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 3 2019 |
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | 5,951 | 13,269 | 1,380 | 5,301 | 11,833 | 39,965 | 4,253 | 18,659 | 3,564 | 4,613 | 1,886 | 5,554 | 3,884 | 3,981 | 2,856 | 2,898 | 3,600 | 25 | 1,460 | 2,177 |
2. Các khoản giảm trừ doanh thu | 245 | |||||||||||||||||||
3. Doanh thu thuần (1)-(2) | 5,951 | 13,269 | 1,380 | 5,301 | 11,833 | 39,965 | 4,253 | 18,659 | 3,564 | 4,613 | 1,886 | 5,554 | 3,884 | 3,981 | 2,856 | 2,653 | 3,600 | 25 | 1,460 | 2,177 |
4. Giá vốn hàng bán | 2,197 | 2,058 | 1,120 | 1,573 | 9,269 | 32,401 | 2,765 | 11,275 | 2,793 | 2,537 | 997 | 2,004 | 2,651 | 3,100 | 1,210 | 1,824 | 4,054 | 2,014 | 1,104 | 2,051 |
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) | 3,754 | 11,211 | 260 | 3,729 | 2,563 | 7,564 | 1,488 | 7,384 | 771 | 2,077 | 889 | 3,549 | 1,233 | 881 | 1,646 | 829 | -454 | -1,989 | 356 | 126 |
6. Doanh thu hoạt động tài chính | 1 | 1 | 1 | |||||||||||||||||
7. Chi phí tài chính | 1,516 | 1,494 | 1,486 | 1,492 | 1,490 | 1,436 | 1,418 | 2,267 | 922 | 812 | 810 | 1,958 | 800 | 796 | 792 | 810 | 537 | 1,007 | 918 | |
-Trong đó: Chi phí lãi vay | 1,516 | 1,494 | 1,486 | 1,492 | 1,490 | 1,436 | 1,418 | 2,267 | 922 | 812 | 810 | 1,958 | 800 | 796 | 792 | 1,007 | ||||
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
9. Chi phí bán hàng | 622 | 8,000 | 634 | 589 | 571 | 5,063 | 693 | 916 | 728 | 413 | 691 | 803 | 665 | 533 | 627 | 488 | 908 | 670 | 407 | 484 |
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 584 | 337 | 599 | 653 | 486 | 779 | 624 | 951 | 820 | 789 | 623 | 800 | 502 | 778 | 696 | 591 | 660 | 691 | 746 | 954 |
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) | 1,033 | 1,381 | -2,459 | 995 | 17 | 286 | -1,247 | 3,251 | -1,700 | 63 | -1,234 | -10 | -733 | -1,226 | -469 | -1,058 | -2,557 | -3,350 | -1,804 | -2,230 |
12. Thu nhập khác | 63 | 51 | 502 | 171 | 53,921 | 117 | ||||||||||||||
13. Chi phí khác | 21 | 22 | 31 | 15 | 7 | 6 | 16 | 1 | 3 | 12 | 20 | 19 | 28 | 601 | 6 | -11 | 70 | 92 | 46 | |
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) | 41 | 29 | -31 | -15 | -7 | -6 | -16 | -1 | -3 | -12 | -20 | -19 | -28 | -601 | -6 | 513 | 101 | 53,829 | -46 | 117 |
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) | 1,075 | 1,409 | -2,489 | 980 | 10 | 281 | -1,263 | 3,250 | -1,702 | 51 | -1,254 | -29 | -761 | -1,827 | -475 | -545 | -2,456 | 50,479 | -1,851 | -2,113 |
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành | ||||||||||||||||||||
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại | ||||||||||||||||||||
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) | ||||||||||||||||||||
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) | 1,075 | 1,409 | -2,489 | 980 | 10 | 281 | -1,263 | 3,250 | -1,702 | 51 | -1,254 | -29 | -761 | -1,827 | -475 | -545 | -2,456 | 50,479 | -1,851 | -2,113 |
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) | 1,075 | 1,409 | -2,489 | 980 | 10 | 281 | -1,263 | 3,250 | -1,702 | 51 | -1,254 | -29 | -761 | -1,827 | -475 | -545 | -2,456 | 50,479 | -1,851 | -2,113 |
Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 |
TÀI SẢN | ||||||||||||||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 101,500 | 160,225 | 102,074 | 103,076 | 103,690 | 169,342 | 102,945 | 104,543 | 115,874 | 120,159 | 118,199 | 120,652 | 112,363 | 120,812 | 119,628 | 119,069 | 121,416 | 116,867 | 112,003 | 119,014 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 1,020 | 862 | 522 | 735 | 1,000 | 1,642 | 804 | 652 | 694 | 1,088 | 964 | 604 | 196 | 208 | 273 | 472 | 4,315 | 105 | 142 | 218 |
1. Tiền | 1,020 | 862 | 522 | 735 | 1,000 | 1,642 | 804 | 652 | 694 | 1,088 | 964 | 604 | 196 | 208 | 273 | 472 | 4,315 | 105 | 142 | 218 |
2. Các khoản tương đương tiền | ||||||||||||||||||||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
1. Chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||||||||||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 23,538 | 26,688 | 24,679 | 25,459 | 25,786 | 29,296 | 29,019 | 26,936 | 34,852 | 39,612 | 37,780 | 42,119 | 34,412 | 44,214 | 42,401 | 41,438 | 40,195 | 40,603 | 35,068 | 42,639 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 17,031 | 16,989 | 18,929 | 18,968 | 18,784 | 18,805 | 17,211 | 19,169 | 19,075 | 19,470 | 20,469 | 20,223 | 18,226 | 18,204 | 18,638 | 18,336 | 18,336 | 17,769 | 20,099 | 20,055 |
2. Trả trước cho người bán | 9,823 | 7,664 | 7,480 | 7,137 | 6,863 | 6,683 | 4,525 | 6,839 | 7,670 | 7,660 | 9,113 | 13,709 | 7,303 | 9,769 | 11,943 | 11,568 | 10,290 | 6,694 | 6,489 | 6,489 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | -14,013 | -14,013 | -14,013 | -14,013 | -14,013 | -14,013 | -14,013 | -14,013 | -14,013 | -14,013 | -14,013 | -14,013 | -14,013 | |||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | 9,203 | 9,203 | 9,203 | 9,203 | 9,203 | 9,203 | 9,203 | 9,203 | 9,203 | 9,203 | 9,203 | 9,203 | 9,203 | |||||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 34,513 | 35,053 | 36,299 | 37,383 | 38,169 | 37,028 | 30,612 | 38,957 | 46,137 | 45,701 | 46,226 | 46,088 | 46,784 | 49,459 | 49,721 | 49,435 | 49,469 | 49,359 | 46,381 | 49,314 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -33,019 | -33,019 | -33,219 | -33,219 | -33,219 | -33,219 | -23,329 | -33,219 | -33,219 | -33,219 | -33,219 | -33,091 | -33,091 | -33,219 | -33,091 | -33,091 | -33,091 | -33,219 | -33,091 | -33,219 |
IV. Tổng hàng tồn kho | 76,156 | 132,029 | 76,221 | 76,221 | 76,221 | 138,337 | 72,619 | 75,619 | 76,221 | 76,221 | 76,232 | 76,221 | 76,202 | 76,156 | 76,156 | 76,156 | 76,156 | 76,156 | 76,156 | 76,156 |
1. Hàng tồn kho | 76,156 | 132,029 | 76,221 | 76,221 | 76,221 | 138,337 | 72,619 | 75,619 | 76,221 | 76,221 | 76,232 | 76,221 | 76,202 | 76,156 | 76,156 | 76,156 | 76,156 | 76,156 | 76,156 | 76,156 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | ||||||||||||||||||||
V. Tài sản ngắn hạn khác | 785 | 647 | 653 | 661 | 683 | 66 | 502 | 1,335 | 4,107 | 3,238 | 3,223 | 1,708 | 1,553 | 234 | 798 | 1,003 | 750 | 2 | 637 | |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 66 | 58 | 27 | 31 | 36 | 35 | 59 | 209 | 356 | 63 | 71 | 72 | 69 | 80 | 82 | 33 | ||||
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 115 | 589 | 22 | 26 | 43 | 66 | 467 | 673 | 3,294 | 2,882 | 2,556 | 1,033 | 865 | 221 | 195 | 65 | ||||
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 12 | 12 | 125 | 125 | 2 | |||||||||||||||
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | 604 | 604 | 604 | 604 | 604 | 604 | 604 | 604 | 604 | 604 | 604 | 604 | 604 | |||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 86,544 | 24,064 | 85,917 | 85,790 | 85,576 | 24,681 | 116,742 | 118,659 | 117,849 | 104,533 | 101,953 | 106,158 | 104,620 | 90,116 | 92,388 | 91,945 | 106,501 | 37,117 | 44,943 | 36,063 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 9,195 | 3,150 | 9,195 | 9,195 | 9,195 | 3,150 | 9,195 | 9,195 | 9,195 | 3,150 | 9,195 | 9,195 | 9,195 | 3,150 | 9,195 | 9,195 | 9,195 | 9,195 | ||
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | ||||||||||||||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | 9,195 | 9,195 | 9,195 | 9,195 | 9,195 | 9,195 | 9,195 | 9,195 | 9,195 | 9,195 | 9,195 | 9,195 | 9,195 | |||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | 3,150 | 3,150 | 3,150 | 3,150 | 9,195 | |||||||||||||||
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | ||||||||||||||||||||
II. Tài sản cố định | 13,075 | 13,175 | 13,275 | 13,375 | 13,474 | 13,574 | 13,674 | 13,774 | 13,874 | 13,973 | 14,073 | 14,140 | 14,273 | 14,373 | 14,473 | 14,589 | 14,739 | 14,838 | 14,872 | 14,972 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 13,075 | 13,175 | 13,275 | 13,375 | 13,474 | 13,574 | 13,674 | 13,774 | 13,874 | 13,973 | 14,073 | 14,140 | 14,273 | 14,373 | 14,473 | 14,589 | 14,739 | 14,838 | 14,872 | 14,972 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | ||||||||||||||||||||
III. Bất động sản đầu tư | 6,557 | 6,606 | 6,656 | 6,706 | 6,756 | 6,806 | 6,856 | 6,906 | 6,956 | 7,006 | 7,056 | 7,139 | 7,155 | 7,205 | 7,255 | 7,288 | 7,288 | 7,338 | 7,455 | 7,505 |
- Nguyên giá | 8,983 | 8,983 | 8,983 | 8,983 | 8,983 | 8,983 | 8,983 | 8,983 | 8,983 | 8,983 | 8,983 | 8,983 | 8,983 | 8,983 | 8,983 | 8,983 | 8,983 | 8,983 | 8,983 | 8,983 |
- Giá trị hao mòn lũy kế | -2,426 | -2,377 | -2,327 | -2,277 | -2,227 | -2,177 | -2,127 | -2,077 | -2,027 | -1,977 | -1,927 | -1,844 | -1,828 | -1,778 | -1,728 | -1,694 | -1,694 | -1,645 | -1,528 | -1,478 |
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 57,717 | 1,109 | 56,791 | 56,514 | 56,150 | 1,109 | 87,016 | 88,784 | 87,824 | 80,404 | 71,629 | 75,813 | 74,125 | 65,314 | 61,593 | 61,000 | 75,407 | 14,895 | 13,550 | 13,550 |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 57,717 | 1,109 | 56,791 | 56,514 | 56,150 | 1,109 | 87,016 | 88,784 | 87,824 | 80,404 | 71,629 | 75,813 | 74,125 | 65,314 | 61,593 | 61,000 | 75,407 | 14,895 | 13,550 | 13,550 |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | -128 | -128 | -128 | -128 | -128 | -128 | ||||||||||||||
1. Đầu tư vào công ty con | ||||||||||||||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | ||||||||||||||||||||
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | -128 | -128 | -128 | -128 | -128 | -128 | ||||||||||||||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 23 | 41 | 74 | 45 | 37 | |||||||||||||||
1. Chi phí trả trước dài hạn | 23 | 41 | 74 | 45 | 37 | |||||||||||||||
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
VII. Lợi thế thương mại | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 188,044 | 184,289 | 187,991 | 188,866 | 189,266 | 194,023 | 219,687 | 223,202 | 233,723 | 224,692 | 220,152 | 226,810 | 216,983 | 210,928 | 212,016 | 211,014 | 227,917 | 153,984 | 156,947 | 155,077 |
NGUỒN VỐN | ||||||||||||||||||||
A. Nợ phải trả | 157,122 | 154,442 | 159,554 | 157,939 | 159,319 | 164,086 | 163,839 | 192,283 | 206,054 | 195,321 | 190,832 | 199,346 | 189,491 | 182,674 | 181,935 | 180,646 | 197,004 | 120,615 | 174,057 | 170,337 |
I. Nợ ngắn hạn | 170,182 | 154,442 | 172,610 | 170,902 | 172,379 | 157,477 | 176,898 | 205,343 | 219,114 | 185,388 | 203,892 | 213,414 | 203,559 | 162,847 | 196,004 | 194,715 | 211,073 | 87,615 | 188,125 | 148,257 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 43,123 | 43,132 | 42,123 | 42,523 | 42,523 | 34,622 | 39,974 | 40,923 | 39,270 | 30,449 | 40,373 | 41,882 | 56,802 | 45,817 | 64,859 | 64,859 | 33,090 | 2,290 | 40,379 | 18,350 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 25,404 | 25,497 | 22,861 | 22,900 | 22,593 | 23,366 | 10,737 | 18,599 | 20,356 | 17,739 | 17,438 | 17,672 | 19,229 | 17,549 | 16,701 | 16,639 | 16,748 | 17,053 | 16,713 | 16,738 |
4. Người mua trả tiền trước | 43,149 | 44,808 | 47,589 | 46,591 | 47,537 | 54,802 | 88,145 | 90,252 | 87,726 | 87,071 | 69,375 | 14,215 | 13,636 | 14,281 | 15,323 | 15,565 | 15,230 | 13,657 | 13,635 | 13,024 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 459 | 214 | 1,107 | 2,755 | 2,007 | 502 | 43 | 191 | 516 | 788 | 339 | 114 | 103 | 58,048 | 122 | 779 | 921 | |||
6. Phải trả người lao động | 1,835 | 1,820 | 1,822 | 1,978 | 1,992 | 1,991 | 1,005 | 2,000 | 1,998 | 1,995 | 1,990 | 1,772 | 2,144 | 2,039 | 2,035 | 2,042 | 2,137 | 2,415 | 2,420 | 2,270 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 33,123 | 31,627 | 32,187 | 30,701 | 30,907 | 31,795 | 30,305 | 29,794 | 36,203 | 35,281 | 34,469 | 33,659 | 31,701 | 30,901 | 30,151 | 29,379 | 28,527 | 27,967 | 75,145 | 74,138 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | 9,250 | 9,250 | 9,250 | 9,250 | 9,250 | 9,250 | 9,250 | 9,250 | 9,250 | 9,250 | 9,250 | 9,250 | 9,250 | |||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 14,162 | 6,963 | 16,427 | 15,716 | 14,685 | 8,758 | 6,597 | 13,886 | 24,131 | 12,717 | 30,669 | 94,312 | 69,873 | 51,784 | 57,436 | 56,741 | 47,907 | 23,975 | 29,667 | 22,679 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 136 | 136 | 136 | 136 | 136 | 136 | 136 | 136 | 136 | 136 | 136 | 136 | 136 | 136 | 136 | 136 | 136 | 136 | 136 | 136 |
14. Quỹ bình ổn giá | ||||||||||||||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
II. Nợ dài hạn | -13,060 | -13,057 | -12,964 | -13,060 | 6,609 | -13,060 | -13,060 | -13,060 | 9,932 | -13,060 | -14,068 | -14,068 | 19,828 | -14,068 | -14,068 | -14,068 | 33,000 | -14,068 | 22,080 | |
1. Phải trả người bán dài hạn | 84 | |||||||||||||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | -14,068 | -14,065 | -14,068 | -14,068 | -14,068 | -14,068 | -14,068 | -14,068 | -14,068 | -14,068 | -14,068 | -14,068 | -14,068 | -14,068 | ||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | 12 | |||||||||||||||||||
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 1,008 | 1,008 | 1,008 | 1,008 | 6,609 | 1,008 | 1,008 | 1,008 | 9,932 | 1,008 | 19,828 | 33,000 | 22,080 | |||||||
7. Trái phiếu chuyển đổi | ||||||||||||||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | ||||||||||||||||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | ||||||||||||||||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||||||||||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 30,922 | 29,847 | 28,438 | 30,927 | 29,947 | 29,937 | 55,848 | 30,919 | 27,669 | 29,371 | 29,320 | 27,464 | 27,492 | 28,254 | 30,081 | 30,368 | 30,913 | 33,369 | -17,111 | -15,260 |
I. Vốn chủ sở hữu | 30,922 | 29,847 | 28,438 | 30,927 | 29,947 | 29,937 | 55,848 | 30,919 | 27,669 | 29,371 | 29,320 | 27,464 | 27,492 | 28,254 | 30,081 | 30,368 | 30,913 | 33,369 | -17,111 | -15,260 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 150,862 | 150,000 | 150,862 | 150,000 | 150,000 | 150,000 | 150,000 | 150,862 | 150,862 | 150,000 | 15,000 | 150,862 | 150,862 | 150,862 | 150,862 | 150,862 | 150,862 | 150,000 | 150,862 | 150,000 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | 862 | 862 | 862 | 862 | 862 | 862 | 862 | 862 | 862 | |||||||||||
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||||||||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
5. Cổ phiếu quỹ | ||||||||||||||||||||
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | ||||||||||||||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | ||||||||||||||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | 2,134 | 2,134 | 2,134 | 2,134 | 2,134 | 2,134 | 2,134 | 2,134 | 2,134 | 2,134 | 2,134 | 2,134 | 2,134 | 2,134 | 2,134 | 2,134 | 2,134 | 2,134 | 2,134 | 2,134 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | ||||||||||||||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | -122,074 | -123,149 | -124,558 | -122,069 | -123,049 | -123,059 | -97,148 | -122,077 | -125,327 | -123,625 | -123,676 | -125,532 | -125,504 | -124,742 | -122,915 | -122,628 | -122,083 | -119,627 | -170,106 | -168,256 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | ||||||||||||||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | ||||||||||||||||||||
1. Nguồn kinh phí | ||||||||||||||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | ||||||||||||||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 188,044 | 184,289 | 187,991 | 188,866 | 189,266 | 194,023 | 219,687 | 223,202 | 233,723 | 224,692 | 220,152 | 226,810 | 216,983 | 210,928 | 212,016 | 211,014 | 227,917 | 153,984 | 156,947 | 155,077 |