TÀI SẢN | | | | | | | | | |
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 144,754 | 174,758 | 191,591 | 223,572 | 239,473 | 90,454 | 74,705 | 62,828 | 158,502 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 6,889 | 10,170 | 6,436 | 9,037 | 41,793 | 27,577 | 33,063 | 49,115 | 128,994 |
1. Tiền | 6,889 | 10,170 | 6,436 | 9,037 | 5,293 | 5,577 | 4,963 | 5,615 | 92,194 |
2. Các khoản tương đương tiền | | | | | 36,500 | 22,000 | 28,100 | 43,500 | 36,800 |
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 122,200 | 125,500 | 161,500 | 182,500 | 176,898 | 44,800 | 34,000 | 5,700 | 14,100 |
1. Chứng khoán kinh doanh | | | | | | | | | |
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | | | | | | | | | |
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 122,200 | 125,500 | 161,500 | 182,500 | 176,898 | 44,800 | 34,000 | 5,700 | 14,100 |
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 6,171 | 25,181 | 10,342 | 21,467 | 13,442 | 9,986 | 4,719 | 4,995 | 12,334 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 8,169 | 8,790 | 8,951 | 10,625 | 9,072 | 5,974 | 2,411 | 4,036 | 10,986 |
2. Trả trước cho người bán | 1,081 | 15,333 | 1,276 | 4,642 | 227 | 882 | 485 | 182 | 288 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | | | | | | | | | |
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | | | | | | | | | |
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | | | | | | | | | |
6. Phải thu ngắn hạn khác | 4,253 | 5,844 | 5,009 | 6,588 | 4,467 | 3,441 | 1,823 | 776 | 1,060 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -7,331 | -4,786 | -4,894 | -388 | -324 | -311 | | | |
IV. Tổng hàng tồn kho | 5,721 | 6,693 | 4,675 | 5,470 | 2,476 | 3,917 | 2,799 | 2,773 | 2,968 |
1. Hàng tồn kho | 5,721 | 6,693 | 4,675 | 5,470 | 2,476 | 3,917 | 2,799 | 2,773 | 2,968 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | | | | | | | | | |
V. Tài sản ngắn hạn khác | 3,773 | 7,214 | 8,638 | 5,097 | 4,863 | 4,174 | 124 | 245 | 106 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 138 | 5,762 | 5,533 | 2,774 | 167 | 161 | 116 | 245 | 106 |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 3,614 | 1,431 | 3,008 | 2,310 | | 157 | | | |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 21 | 21 | 97 | 13 | 4,696 | 3,856 | 8 | | |
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | | | |
5. Tài sản ngắn hạn khác | | | | | | | | | |
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 371,468 | 325,597 | 326,607 | 311,693 | 321,429 | 301,717 | 320,644 | 337,425 | 359,676 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 1,650 | | | | | | | | |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | | | | | | | | | |
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | | | | | | | | | |
3. Phải thu dài hạn nội bộ | | | | | | | | | |
4. Phải thu về cho vay dài hạn | | | | | | | | | |
5. Phải thu dài hạn khác | 1,650 | | | | | | | | |
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | | | | | | | | | |
II. Tài sản cố định | 321,248 | 306,444 | 304,558 | 307,024 | 274,473 | 293,535 | 311,567 | 328,933 | 344,472 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 321,059 | 306,361 | 304,526 | 306,961 | 274,087 | 292,926 | 310,804 | 328,427 | 343,842 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | | | | | | | | | |
3. Tài sản cố định vô hình | 189 | 82 | 32 | 63 | 386 | 609 | 763 | 506 | 630 |
III. Bất động sản đầu tư | | | | | | | | | |
- Nguyên giá | | | | | | | | | |
- Giá trị hao mòn lũy kế | | | | | | | | | |
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 33,056 | 8,870 | 16,615 | 1,613 | 43,672 | 2,818 | 3,662 | 3,003 | 8,519 |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | | | | | | | | | |
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 33,056 | 8,870 | 16,615 | 1,613 | 43,672 | 2,818 | 3,662 | 3,003 | 8,519 |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | | 4,000 | | | | | | | |
1. Đầu tư vào công ty con | | | | | | | | | |
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | | | | | | | | | |
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | | | | | | | | | |
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | | | | | | | | | |
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | | 4,000 | | | | | | | |
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 15,514 | 6,283 | 5,433 | 3,056 | 3,283 | 5,365 | 5,415 | 5,488 | 6,685 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 14,561 | 5,302 | 4,557 | 3,053 | 3,256 | 4,918 | 4,792 | 5,335 | 6,533 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | 909 | 977 | 873 | | | 420 | 569 | | |
3. Tài sản dài hạn khác | 44 | 3 | 3 | 3 | 27 | 27 | 54 | 153 | 153 |
VII. Lợi thế thương mại | | | | | | | | | |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 516,222 | 500,355 | 518,197 | 535,265 | 560,902 | 392,171 | 395,349 | 400,253 | 518,178 |
NGUỒN VỐN | | | | | | | | | |
A. Nợ phải trả | 78,250 | 78,471 | 92,168 | 107,017 | 131,539 | 131,396 | 145,692 | 157,343 | 271,959 |
I. Nợ ngắn hạn | 38,579 | 27,176 | 27,542 | 29,061 | 40,253 | 26,780 | 27,745 | 26,066 | 114,021 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 11,624 | 13,330 | 13,330 | 13,330 | 13,330 | 13,330 | 13,330 | 13,330 | 4,959 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | | | | | | | | | |
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 18,586 | 3,173 | 7,333 | 5,939 | 20,315 | 4,527 | 1,603 | 2,099 | 5,015 |
4. Người mua trả tiền trước | 170 | 194 | 138 | 669 | 19 | 19 | 33 | 1 | |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 1,485 | 1,463 | 645 | 738 | 697 | 713 | 2,156 | 1,189 | 1,660 |
6. Phải trả người lao động | 2,655 | 3,548 | 2,942 | 6,038 | 2,530 | 3,728 | 6,605 | 4,194 | 2,784 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 1,197 | 2,865 | 1,469 | 1,159 | 778 | 866 | 1,770 | 1,384 | 4,005 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | | | | | | | | | |
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | | | | | | | | | |
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | | | | | | | | | |
11. Phải trả ngắn hạn khác | 1,617 | 987 | 1,375 | 667 | 1,676 | 1,014 | 1,548 | 3,629 | 92,938 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | | | | | | 2,100 | | | |
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 1,246 | 1,616 | 311 | 520 | 907 | 483 | 700 | 239 | 2,660 |
14. Quỹ bình ổn giá | | | | | | | | | |
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | | | |
II. Nợ dài hạn | 39,671 | 51,295 | 64,625 | 77,956 | 91,286 | 104,617 | 117,947 | 131,277 | 157,938 |
1. Phải trả người bán dài hạn | | | | | | | | | |
2. Chi phí phải trả dài hạn | | | | | | | | | |
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | | | | | | | | | |
4. Phải trả nội bộ dài hạn | | | | | | | | | |
5. Phải trả dài hạn khác | | | | | | | | | |
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 39,671 | 51,295 | 64,625 | 77,956 | 91,286 | 104,617 | 117,947 | 131,277 | 157,938 |
7. Trái phiếu chuyển đổi | | | | | | | | | |
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | | | | | | | | | |
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | | | |
10. Dự phòng phải trả dài hạn | | | | | | | | | |
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | | | | | | | | | |
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | | | | | | | | | |
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 437,972 | 421,884 | 426,030 | 428,248 | 429,363 | 260,775 | 249,657 | 242,910 | 246,219 |
I. Vốn chủ sở hữu | 437,972 | 421,884 | 426,030 | 428,248 | 429,363 | 260,775 | 249,657 | 242,910 | 236,000 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 383,636 | 383,982 | 383,982 | 383,982 | 383,982 | 236,000 | 236,000 | 236,000 | 236,000 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | 8,783 | 8,798 | 8,798 | 8,798 | 8,798 | | | | |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | | | | | | | | | |
4. Vốn khác của chủ sở hữu | | | | | | | | | |
5. Cổ phiếu quỹ | | -361 | | | | | | | |
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | | | | | | | | | |
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | | | | | | | | | |
8. Quỹ đầu tư phát triển | 15,000 | 16,562 | 15,000 | 15,000 | 15,000 | 9,121 | 1,696 | 364 | |
9. Quỹ dự phòng tài chính | | | | | | | | | |
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | | | | | | | | | |
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 30,552 | 12,903 | 18,249 | 20,467 | 21,583 | 15,654 | 11,961 | 6,546 | |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | | | | | | | | | |
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | | | | | | | | | |
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | | | | | | | | | |
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | | | | | | | | | 10,219 |
1. Nguồn kinh phí | | | | | | | | | |
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | | | | | | | | | 10,219 |
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | | | |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 516,222 | 500,355 | 518,197 | 535,265 | 560,902 | 392,171 | 395,349 | 400,253 | 518,178 |