CTCP Cấp thoát nước Phú Yên (pws)

12.50
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh136,484127,924109,623105,399105,336107,27497,91592,71989,14766,099
2. Các khoản giảm trừ doanh thu4
3. Doanh thu thuần (1)-(2)136,484127,924109,623105,399105,336107,27097,91592,71989,14766,099
4. Giá vốn hàng bán67,46462,62760,62757,68363,60259,97242,19540,07642,04228,114
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)69,02065,29748,99647,71641,73547,29855,72052,64347,10537,985
6. Doanh thu hoạt động tài chính5,8709,1258,4259,90113,78210,9503,4663,0962,8842,194
7. Chi phí tài chính2,8773,6424,4535,2646,0926,8867,6978,50710,6848,770
-Trong đó: Chi phí lãi vay2,8773,6424,4535,2646,0926,8867,6978,50710,6848,770
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng19,57020,13522,50515,22313,03913,20824,27621,27523,75417,374
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp14,87716,76212,77616,30911,6348,0848,8379,5719,2006,786
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)37,56633,88217,68720,82124,75130,07018,37616,3856,3517,249
12. Thu nhập khác20145987154446165,5094292,82990
13. Chi phí khác911293718961,9901,6434,5779921,597
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-71-115227-181-1,547-1,0279313302,828-1,508
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)37,49533,76717,91420,63923,20529,04319,30816,7159,1785,741
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành2,8523,1232,4052,4252,1482,2369243,9591,9051,848
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại3068-104-873420149-569
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)2,8813,1912,3011,5522,1482,6561,0733,3901,9051,848
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)34,61430,57615,61319,08721,05726,38718,23513,3257,2733,894
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)34,61430,57615,61319,08721,05726,38718,23513,3257,2733,894

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn123,618144,754174,758191,591223,572239,47390,45474,70562,828158,502
I. Tiền và các khoản tương đương tiền6,3846,88910,1706,4369,03741,79327,57733,06349,115128,994
1. Tiền6,3846,88910,1706,4369,0375,2935,5774,9635,61592,194
2. Các khoản tương đương tiền36,50022,00028,10043,50036,800
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn104,500122,200125,500161,500182,500176,89844,80034,0005,70014,100
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn104,500122,200125,500161,500182,500176,89844,80034,0005,70014,100
III. Các khoản phải thu ngắn hạn5,6486,17125,18110,34221,46713,4429,9864,7194,99512,334
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng7,5218,1698,7908,95110,6259,0725,9742,4114,03610,986
2. Trả trước cho người bán3,6971,08115,3331,2764,642227882485182288
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác1,5814,2535,8445,0096,5884,4673,4411,8237761,060
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-7,151-7,331-4,786-4,894-388-324-311
IV. Tổng hàng tồn kho6,1095,7216,6934,6755,4702,4763,9172,7992,7732,968
1. Hàng tồn kho6,1095,7216,6934,6755,4702,4763,9172,7992,7732,968
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác9763,7737,2148,6385,0974,8634,174124245106
1. Chi phí trả trước ngắn hạn3121385,7625,5332,774167161116245106
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ6423,6141,4313,0082,310157
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước22212197134,6963,8568
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn368,175371,468325,597326,607311,693321,429301,717320,644337,425359,676
I. Các khoản phải thu dài hạn1,6501,650
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác1,6501,650
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định331,925321,248306,444304,558307,024274,473293,535311,567328,933344,472
1. Tài sản cố định hữu hình331,832321,059306,361304,526306,961274,087292,926310,804328,427343,842
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình94189823263386609763506630
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn6,22833,0568,87016,6151,61343,6722,8183,6623,0038,519
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang6,22833,0568,87016,6151,61343,6722,8183,6623,0038,519
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn5,0004,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn5,0004,000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác23,37215,5146,2835,4333,0563,2835,3655,4155,4886,685
1. Chi phí trả trước dài hạn22,48214,5615,3024,5573,0533,2564,9184,7925,3356,533
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại879909977873420569
3. Tài sản dài hạn khác1144333272754153153
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN491,793516,222500,355518,197535,265560,902392,171395,349400,253518,178
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả49,71178,25078,47192,168107,017131,539131,396145,692157,343271,959
I. Nợ ngắn hạn19,95838,57927,17627,54229,06140,25326,78027,74526,066114,021
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn9,91811,62413,33013,33013,33013,33013,33013,33013,3304,959
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn2,88018,5863,1737,3335,93920,3154,5271,6032,0995,015
4. Người mua trả tiền trước1651701941386691919331
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước1,3941,4851,4636457386977132,1561,1891,660
6. Phải trả người lao động2,6042,6553,5482,9426,0382,5303,7286,6054,1942,784
7. Chi phí phải trả ngắn hạn1,0151,1972,8651,4691,1597788661,7701,3844,005
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác9241,6179871,3756671,6761,0141,5483,62992,938
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn2,100
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi1,0581,2461,6163115209074837002392,660
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn29,75339,67151,29564,62577,95691,286104,617117,947131,277157,938
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn29,75339,67151,29564,62577,95691,286104,617117,947131,277157,938
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu442,082437,972421,884426,030428,248429,363260,775249,657242,910246,219
I. Vốn chủ sở hữu442,082437,972421,884426,030428,248429,363260,775249,657242,910236,000
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu383,636383,636383,982383,982383,982383,982236,000236,000236,000236,000
2. Thặng dư vốn cổ phần8,7838,7838,7988,7988,7988,798
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ-361
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển15,00015,00016,56215,00015,00015,0009,1211,696364
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối34,66330,55212,90318,24920,46721,58315,65411,9616,546
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác10,219
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định10,219
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN491,793516,222500,355518,197535,265560,902392,171395,349400,253518,178
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |