CTCP Dầu nhờn PV Oil (pvo)

6.40
-0.10
(-1.54%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh439,941449,404332,441215,695237,226249,086248,658248,855312,205529,193512,421409,978446,490227,580
2. Các khoản giảm trừ doanh thu5941,1919548921,0692,8165,0494,97116,60520,76021,6344,2882,511380
3. Doanh thu thuần (1)-(2)439,347448,214331,486214,803236,157246,269243,610243,885295,601508,433490,787405,690443,979227,201
4. Giá vốn hàng bán387,714403,475299,834176,994200,233212,943208,031198,536251,199450,987440,375372,514402,594198,563
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)51,63344,73931,65237,80835,92433,32735,57945,34844,40257,44650,41233,17741,38528,638
6. Doanh thu hoạt động tài chính761596503929498304608741,0773,7252,6671,2494,6334,182
7. Chi phí tài chính62499651044695342287602,134317372642197
-Trong đó: Chi phí lãi vay4335171966561,743187
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng26,17122,46116,34519,95018,62019,29218,31426,04722,21830,40228,58318,66816,9668,903
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp24,57521,63215,45117,01715,75516,90616,09816,79521,01625,04121,58515,60811,36011,238
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)1,5861,1923511,7051,943-3,3111,0933,1511,4853,5932,595-22217,05112,482
12. Thu nhập khác3903321813269,1442,79628,378286486,1772,5802,0422,000
13. Chi phí khác2101561762541,4624,4986109,4825619065,44630775020
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)1801765-251-1,4364,6462,18618,896-533-2587312,2731,2921,981
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)1,7651,3683561,4545071,3353,27922,0479523,3353,3252,05018,34314,463
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành4103321171,1327044,5358517378485394,7213,710
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)4103321171,1327044,5358517378485394,7213,710
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)1,3561,0362391,4545072032,57517,5121012,5972,4771,51213,62210,753
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)1,3561,0362391,4545072032,57517,5121012,5972,4771,51213,62210,753

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn123,283116,584101,03980,26389,89183,402102,577162,686114,689180,523203,417123,895136,237132,097
I. Tiền và các khoản tương đương tiền57,53735,34228,39526,49520,60010,3479,24440,27814,2739,66678,11148,70530,22729,858
1. Tiền20,50610,7928,7818,49520,60010,3479,24414,27814,2739,66678,11136,60514,82729,858
2. Các khoản tương đương tiền37,03124,55019,61418,00026,00012,10015,400
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn6,3636,1691611538,00055,00020,0004634,19511,110
1. Chứng khoán kinh doanh55,00020,0004634,19511,110
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn6,3636,1691611538,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn29,08241,66737,41813,87128,95732,97649,03464,32457,56549,00644,26735,02928,04035,947
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng29,73032,10124,33216,06624,41431,89942,13238,15732,50424,23541,34730,18623,82325,377
2. Trả trước cho người bán2,52812,66816,6747596,0181,1426,1941,7181,7811,5591,2641,1581,17910,051
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác461881611,3642,5204,0816,47830,55629,24226,8943,0514,3603,615932
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-3,222-3,288-3,749-4,318-3,994-4,145-5,769-6,107-5,962-3,681-1,396-675-577-413
IV. Tổng hàng tồn kho29,55432,01533,91238,85439,16535,36942,38345,11242,21165,03258,30736,53969,64454,481
1. Hàng tồn kho29,55433,02934,92639,86939,16535,69642,38345,11242,21165,03258,30736,53969,64454,481
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-1,015-1,015-1,015-327
V. Tài sản ngắn hạn khác7481,3911,1538901,1694,7101,9164,9726391,8182,7333,1594,132700
1. Chi phí trả trước ngắn hạn5331,2725945465407761,4412,965504566821912287
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ1971201201204541204752,0071363561,101215815659
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước184392251753,814
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác8968112,0313,03141
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn34,10533,44733,52436,30737,95041,98950,94040,01541,51646,12150,53152,86346,02740,180
I. Các khoản phải thu dài hạn303033333333383838
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác303033333333383838
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định33,38932,63432,63834,95636,94239,61644,97912,65812,61113,31412,53213,82415,46810,617
1. Tài sản cố định hữu hình8,2276,5785,6877,1118,2029,90312,56111,34911,17311,74710,83812,16313,7058,752
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình25,16226,05626,95127,84528,74029,71332,4181,3091,4381,5671,6941,6611,7641,866
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn273500
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang273
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn273400400
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn273400400
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác6867828531,3189752,3405,92327,04628,86732,30738,00038,76630,15929,163
1. Chi phí trả trước dài hạn6867828531,3189752,3405,92327,04628,86732,25137,97938,76330,12129,095
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác562133868
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN157,388150,030134,563116,570127,841125,391153,518202,701156,206226,644253,948176,757182,265172,277
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả55,46548,36533,88614,95227,57624,82350,85892,92260,539128,834156,28981,18277,04870,623
I. Nợ ngắn hạn55,46548,13033,65114,71727,39124,63850,70592,77560,539128,834156,28981,18277,04870,623
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn7,3929,40125,00020,000
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn42,75939,78227,1824,97520,01518,02738,16952,03528,69668,287109,56359,18635,01731,624
4. Người mua trả tiền trước42023133393258452788553824,0671,3211,22358
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước1,7835681,2871,8881,3202,5162,9153,9701,5832,1312,1341,3185,5183,739
6. Phải trả người lao động4,3062,0782,9923,9603,0341,20481742,5622,2682,830139
7. Chi phí phải trả ngắn hạn1,4776532881,5551,1461,2541961,4272,5773,7812,7321,147309467
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn3,4193,72649231333315827237214
11. Phải trả ngắn hạn khác1,1721,1091,0811,7391,5111,3551,68224,84726,54126,69115,52515,38034,95234,498
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn130
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi191197248651985812997
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn235235235185185153147
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác20
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn235235235185185153127
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu101,923101,665100,676101,618100,266100,567102,660109,77995,66697,81097,66095,576105,216101,654
I. Vốn chủ sở hữu101,923101,665100,676101,618100,266100,567102,660109,77995,66697,81097,66095,576105,216101,654
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu89,00089,00089,00089,00089,00089,00089,00089,00089,00089,00089,00089,00089,00089,000
2. Thặng dư vốn cổ phần1,7991,7991,7991,7991,7991,7991,7991,7991,7991,7991,7991,7991,7991,902
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển9,6129,4049,3579,0668,9658,9248,4094,7084,7082,6042,2652,055
9. Quỹ dự phòng tài chính1,3931,2801,210529
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối1,5121,4615211,7535028443,45114,2721593,0143,3161,51213,88810,753
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN157,388150,030134,563116,570127,841125,391153,518202,701156,206226,644253,948176,757182,265172,277
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |