CTCP Dầu nhờn PV Oil (pvo)

6.30
-0.20
(-3.08%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2018
Qúy 1
2018
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh51,89967,664
4. Giá vốn hàng bán43,12658,161
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)7,8728,708
6. Doanh thu hoạt động tài chính45
7. Chi phí tài chính231416
-Trong đó: Chi phí lãi vay221416
9. Chi phí bán hàng4,3974,793
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp5,0432,283
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-1,7951,220
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-1,9751,158
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-1,731914
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-1,731914

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 2
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 2
2020
Qúy 4
2019
Qúy 2
2019
Qúy 4
2018
Qúy 2
2018
Qúy 1
2018
Qúy 4
2017
Qúy 4
2016
Qúy 2
2016
Qúy 4
2015
Qúy 4
2014
Qúy 4
2013
Qúy 4
2012
Qúy 4
2011
Qúy 4
2010
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn123,28399,864116,584101,03980,26387,80289,89178,48883,40285,002106,244102,577162,686155,257114,689180,523203,417123,895136,237132,097
I. Tiền và các khoản tương đương tiền57,53724,04135,34228,39526,49528,78720,60016,95710,3475,2069,9659,24440,27853,70814,2739,66678,11148,70530,22729,858
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn6,3636,2616,1691611534,1538,00055,00020,0004634,19511,110
III. Các khoản phải thu ngắn hạn29,08239,98841,66737,41813,87120,42728,95724,17832,97626,70550,31249,03464,32456,66657,56549,00644,26735,02928,04035,947
IV. Tổng hàng tồn kho29,55428,57232,01533,91238,85433,59639,16535,96335,36946,69840,69142,38345,11243,64942,21165,03258,30736,53969,64454,481
V. Tài sản ngắn hạn khác7481,0021,3911,1538908391,1691,3904,7106,3935,2761,9164,9721,2356391,8182,7333,1594,132700
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn34,10534,38933,44733,52436,30736,63937,95040,33941,98948,23149,94950,94040,01537,96041,51646,12150,53152,86346,02740,180
I. Các khoản phải thu dài hạn303030333333335733383838383838
II. Tài sản cố định33,38933,57132,63432,63834,95635,71336,94238,38739,61642,65344,16444,97912,65811,61312,61113,31412,53213,82415,46810,617
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn893273500
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn273400400
VI. Tổng tài sản dài hạn khác6867887828531,3189751,8952,3405,5405,7465,92327,04626,30928,86732,30738,00038,76630,15929,163
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN157,388134,253150,030134,563116,570124,441127,841118,827125,391133,233156,193153,518202,701193,217156,206226,644253,948176,757182,265172,277
A. Nợ phải trả55,46532,91048,36533,88614,95223,79527,57618,92324,82333,68552,62050,85892,92274,79260,539128,834156,28981,18277,04870,623
I. Nợ ngắn hạn55,46532,91048,13033,65114,71723,61027,39118,73824,63833,53352,46750,70592,77574,79260,539128,834156,28981,18277,04870,623
II. Nợ dài hạn235235235185185185185153153153147
B. Nguồn vốn chủ sở hữu101,923101,344101,665100,676101,618100,646100,26699,904100,56799,548103,574102,660109,779118,42595,66697,81097,66095,576105,216101,654
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN157,388134,253150,030134,563116,570124,441127,841118,827125,391133,233156,193153,518202,701193,217156,206226,644253,948176,757182,265172,277
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |