CTCP Máy - Thiết bị Dầu khí (pvm)

15.90
0.10
(0.63%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh1,439,6551,035,664840,279627,9191,660,6961,161,933898,010873,169861,122834,788749,635991,7251,549,636
2. Các khoản giảm trừ doanh thu575108331613,4292,327832
3. Doanh thu thuần (1)-(2)1,439,0811,035,664840,279627,9191,660,6961,161,933898,010873,159860,289834,627746,205989,3981,548,804
4. Giá vốn hàng bán1,380,477981,654804,689600,7301,639,5721,146,187870,132832,462831,193798,757705,781938,6061,477,395
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)58,60454,01035,59027,18921,12415,74627,87940,69729,09635,87040,42450,79271,409
6. Doanh thu hoạt động tài chính358,00768,81471,02394,71992,65390,25388,079103,99067,97854,68737,09174,734232,324
7. Chi phí tài chính27,65019,6177,3325,0069,2782,6602,0954,12912,1729,82315,08048,103110,441
-Trong đó: Chi phí lãi vay9,9758,3185,2674,6695,4052,1111,5073,9556,2248,11712,37641,44173,262
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh-446-227-232581928
9. Chi phí bán hàng64,38341,32337,35235,15926,86420,12916,21817,07116,96520,91320,47924,96020,882
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp91,81031,14431,39948,20151,03656,35271,57997,05255,16850,18238,45042,71390,939
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)232,76830,74130,52833,54126,15426,63225,83326,49312,7889,6683,5069,75181,471
12. Thu nhập khác29,71012,11024,42617,32917,6979,3733,8836,3483,6363,3076561,802439
13. Chi phí khác105,6592307601121369755566,7801,5959207082,7841,059
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-75,95011,88023,66617,21717,5618,3983,327-4322,0412,387-52-982-620
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)156,81842,62154,19550,75843,71535,03029,16026,06114,82912,0543,4548,76980,851
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành11,7541,267102321682311321101104063996734,025
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-1,308-311,292
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)11,7541,26710232168231132110110-9023996425,317
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)145,06541,35454,09250,43743,03234,71828,83926,05014,71912,9563,0558,12775,534
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát3,6282,1052066451,338626646810620964-1,663361444
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)141,43639,24953,88749,79141,69434,09328,19325,24014,09911,9934,7187,76675,090

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn812,153494,810504,553411,886363,428385,981465,049462,428652,846545,302661,598694,724874,598747,060
I. Tiền và các khoản tương đương tiền23,64649,56065,37765,34126,36629,05640,146124,656102,55444,02029,20227,238107,942159,394
1. Tiền23,64649,14065,37727,34126,3669,05620,05853,94118,01822,02026,58923,68313,74216,994
2. Các khoản tương đương tiền42038,00020,00020,08870,71584,53622,0002,6133,55494,200142,400
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn79,57679,620131,250198,000153,000108,54783,547
1. Chứng khoán kinh doanh24,98124,981
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-12,961-1,731
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn79,57667,600108,000198,000153,000108,54783,547
III. Các khoản phải thu ngắn hạn535,368281,643240,39275,05292,334162,598291,519279,216341,509447,109540,236553,559629,820392,446
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng372,914287,472375,265262,923301,041374,002482,605429,433406,796468,194561,472563,999628,165374,919
2. Trả trước cho người bán84,51841,0388,10516,34818,6855,7125,8433,22416,00639,33423,5284,65422,38423,572
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn84,76524,500
6. Phải thu ngắn hạn khác176,22492,29220,26510,2859,9068,9695,6035,4397,1422,9476,28332,00020,8692,461
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-183,053-163,659-163,243-214,503-237,299-226,084-202,532-158,880-88,435-63,366-51,048-47,094-41,599-8,505
IV. Tổng hàng tồn kho158,52778,33562,91366,95184,27279,21348,39757,087189,11146,11680,954103,226125,491145,299
1. Hàng tồn kho159,06579,42665,47569,39489,88779,39648,57957,269189,29346,35981,258104,913131,608147,859
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-538-1,091-2,562-2,444-5,615-182-182-182-182-243-304-1,687-6,118-2,559
V. Tài sản ngắn hạn khác15,0375,6524,6216,5427,4566,5671,4401,46919,6738,05711,20710,70111,34549,920
1. Chi phí trả trước ngắn hạn446276482869584487700569034143238298351
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ13,9814,6213,8605,3866,1225,80139477218,9323,5844,1644,4553,12819,384
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước610755279288750279347641651502521615717236
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác3,9376,3785,3927,20229,949
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn293,742287,561310,202294,946288,216281,913273,747275,549161,123183,881263,317322,259356,604408,729
I. Các khoản phải thu dài hạn57,6841,60012,3372,7642,7642,7641,4961,4961,4951,4213,9543,877
1. Phải thu dài hạn của khách hàng1,2681,2681,268
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn19,640
5. Phải thu dài hạn khác38,0441,60012,3371,4961,4961,4961,4961,4961,4951,4213,9543,877
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định64,35052,60454,41955,36953,05048,42834,72636,16026,96627,17686,76194,260107,40011,579
1. Tài sản cố định hữu hình51,92039,95026,25626,83828,66923,71610,04311,47712,91013,05252,20059,92972,04911,499
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình12,43012,65428,16328,53124,38124,71224,68224,68214,05614,12334,56034,33135,35079
III. Bất động sản đầu tư341532724,21414,65319,13823,623867986
- Nguyên giá15,29317,54617,54617,54617,54617,54617,54617,54617,54629,12429,12429,1242,2532,253
- Giá trị hao mòn lũy kế-15,293-17,546-17,546-17,546-17,546-17,512-17,393-17,274-13,332-14,471-9,986-5,501-1,386-1,267
IV. Tài sản dở dang dài hạn16,7226,61914,763150241,3672,441
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn16,722303
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang6,31614,763150241,3672,441
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn142,350184,856184,856184,880181,924185,636186,404186,81072,46773,06575,088125,566162,472337,866
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh103,530446672904846827799251,725
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn44,135189,169189,169189,169189,169189,169189,169189,16974,90375,45577,547128,439164,93088,158
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-5,316-4,313-4,313-4,289-7,244-3,978-3,437-3,262-3,282-3,218-3,258-2,873-2,459-2,016
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác12,63741,88243,82749,71846,32338,85641,34240,48643,59254,53358,30650,22851,61451,843
1. Chi phí trả trước dài hạn12,63741,88243,82749,71846,32338,85641,34240,48643,59254,06257,44549,76051,05551,624
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại43
3. Tài sản dài hạn khác471861468559177
VII. Lợi thế thương mại2,0654,1306,1968,26110,32612,39014,45524,02427,16130,298137
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,105,895782,370814,755706,833651,643667,894738,796737,977813,969729,184924,9151,016,9831,231,2021,155,788
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả436,905272,853315,045215,118176,491217,049279,512285,692370,438298,931479,135525,758706,386697,397
I. Nợ ngắn hạn381,865259,721299,617206,714167,685207,449278,207285,250360,854283,828460,459501,843685,762697,038
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn168,060169,243135,751136,14799,885111,957106,122120,594204,988151,195183,463188,485401,427338,489
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn108,09551,468146,39838,91437,15864,506158,332113,16467,89143,673127,750110,587130,560157,498
4. Người mua trả tiền trước6,52610,2926,44017,18318,25713,4374,7751,65432,37525,57624,06133,6293,76532,716
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước3,9107433511,3656946176846,6858,64620,85430,32333,39533,63734,029
6. Phải trả người lao động7,0483,0083,0766,4234,5662,7763,5112,8122,4952,5095,5736,58813,0155,733
7. Chi phí phải trả ngắn hạn1,8052911152783881851,2777,19235,71629,64320,02119,7599,1436,009
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn8116551,0061,25561898106
11. Phải trả ngắn hạn khác80,63921,4749583,7793,97912,8242,84132,1578,5289,56266,033103,73990,779122,327
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn3,257
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi4,9702,5471,6201,5035305689911108163,2345,6603,437236
14. Quỹ bình ổn giá3,272
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn55,04113,13215,4278,4048,8079,6001,3044429,58415,10318,67623,91520,624359
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác47,2624664664664663114427,2814,1351,303580130
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn7,77913,13214,9627,9388,3419,1349942,30210,75615,91921,75516,080
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả1,3081,3081,339151
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm3279
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn2121452723,173
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu668,990509,517499,710491,715475,152450,845459,285452,285443,531430,253445,781491,225524,815458,391
I. Vốn chủ sở hữu668,990509,517499,710491,715475,152450,845459,285452,285443,531430,253445,781491,225524,815458,391
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu386,386386,386386,386386,386386,386386,386386,386386,386386,386386,386386,386386,386386,386386,386
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu113113113
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển18,92118,92118,92118,92118,92118,92117,46816,20615,2847,9388,3437,5353,274
9. Quỹ dự phòng tài chính7,3967,5996,7912,557
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối128,76077,21969,51760,81244,11120,44130,50625,41318,4316,737-2,98241,43977,13168,569
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát134,92226,99124,88625,59525,73425,09724,92624,28023,42921,79646,32248,96155,3543,436
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN1,105,895782,370814,755706,833651,643667,894738,796737,977813,969729,184924,9151,016,9831,231,2021,155,788
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |