CTCP Đầu tư Nhà Đất Việt (pvl)

4.80
0.60
(14.29%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh1,4462,77023,74223,22614,61093,493552,0172714707,9045,40113,19483,35969,61975,62831,758
2. Các khoản giảm trừ doanh thu4,245159
3. Doanh thu thuần (1)-(2)-2,8002,77023,74223,22614,61093,493552,0172714707,8895,39113,19483,35969,61975,62831,758
4. Giá vốn hàng bán-3,2519262,98320,99013,792100,771639,7135583949,4585,93613,10079,82964,02542,32446,880
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)4511,84420,7582,236818-7,279-87,696-28876-1,569-544943,5305,59433,304-15,123
6. Doanh thu hoạt động tài chính4747,0974,1884921,81613,0521,18414143523510,37952,58047,34350,113
7. Chi phí tài chính77,9283,5071,0566682,942-16,161728-2213,526-10,56731,68717,9543,37011,9182,902
-Trong đó: Chi phí lãi vay14,704173,37011,9182,902
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh-12-319
9. Chi phí bán hàng4529231,338326116161
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp10,9435,3756,7526,65314,87112,81123,3227,39120,2697,544137,19627,41810,54947,73313,35033,406
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-87,9465817,139-4,592-15,2228,831-141,912-7,444-23,7081,195-169,425-45,059-171-1,47664,3961,604
12. Thu nhập khác3,68955,2658,33761,32314,13826,4012,90035642,9763,2609,4161,8309,847
13. Chi phí khác4,55213345-15,38315,4959426,1505018,12824,2161,57615,28889342
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-863-85,2657,99215,389-14,17314,0452502,850-17,77218,7611,684-5,8731,7419,505
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-88,8095817,130673-7,23024,220-156,0846,601-23,4584,046-187,198-26,2991,514-7,34966,13811,108
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành5111396711,6206,398
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại16-113
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)511696711,6206,398
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-88,8095817,130673-7,23024,220-156,0846,601-23,5094,046-187,198-26,3151,514-8,31654,5174,710
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát-10-1
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-88,8095817,140674-7,23024,220-156,0846,601-23,5094,046-187,198-26,3151,514-8,31654,5174,710

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn101,858129,453159,891147,924174,282158,988267,392395,419421,486619,385606,255651,194546,580604,906264,503201,630325,512
I. Tiền và các khoản tương đương tiền14,19626,26650,98023,54017,92917,37632,1145,5333,9461,9271,2581,0924,45171,39874,552108,396308,684
1. Tiền11,19623,26643,95814,2274,0119,0104,4915,5333,9461,9271,2581,0924,45171,39874,552108,396308,684
2. Các khoản tương đương tiền3,0003,0007,0229,31313,9188,36627,623
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn6,3764,6623,0109,4089,4083,3045,54013,44013,44013,44013,44019,24023,17218,1267,113
1. Chứng khoán kinh doanh3,4346,1583,0345,6085,60813,44013,44013,44013,44019,24023,17218,1267,113
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-58-1,496-23
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn3,0003,8003,8003,3045,540
III. Các khoản phải thu ngắn hạn38,67259,77367,21773,016114,21896,990174,835368,643400,856304,931291,217317,710304,055175,360111,04447,1391,119
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng3,3193,2133,3658,16813,1652,96718,9668,3383,9812,5471,7644,47427,438102,14160,9829,355
2. Trả trước cho người bán23,45224,49437,75238,09869,50572,191152,911333,847368,872276,484298,013292,393247,02179,51425,97424,978316
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn10,79211,29211,49211,49213,29213,292
6. Phải thu ngắn hạn khác56,66972,73166,58067,23070,38553,47343,34957,85259,20551,23529,41320,84329,59621,29624,08812,806803
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-55,561-51,957-51,972-51,972-52,130-44,933-40,390-31,394-31,202-25,335-37,974-27,592
IV. Tổng hàng tồn kho22,27518,27618,27619,20919,20926,64340,253271,078269,374281,436175,612267,13121,10161
1. Hàng tồn kho22,27518,27618,27619,20919,20926,64340,253271,078269,374281,436175,612267,13121,10161
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác20,33920,47620,40722,75013,51714,67614,65021,24316,68428,00830,96637,51649,02371,77734,63527,9098,596
1. Chi phí trả trước ngắn hạn2005073821221248012026710934630745976661,335
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ13,45113,28113,33615,9546,7567,9587,89214,62410,05611,67011,46712,50013,00226,8135,0642,409427
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước6,6886,6886,6886,6746,6376,6386,6386,6186,6286,6036,6036,5966,2902,915148
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác9,66812,78818,07329,42441,59029,49425,3856,834
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn116,269280,232249,511251,103255,579297,642277,196663,978468,970231,405275,517295,292397,356227,996496,884357,14869,439
I. Các khoản phải thu dài hạn48,05427,3543203206,27027,35922,16243,62943,62943,62943,629
1. Phải thu dài hạn của khách hàng27,26922,162
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác48,05427,3543203206,2709043,62943,62943,62943,629
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định1,2083,5793,2413,8301,8961,0601,2451,42919126,68128,70131,447114,04345,82231,09237,77410,769
1. Tài sản cố định hữu hình1,2083,5793,2413,8301,8961,0601,2451,42919126,66128,65931,35129,63431,40416,78220,4414,721
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình20429684,40914,41814,31017,3336,048
III. Bất động sản đầu tư12,31423,660
- Nguyên giá12,31424,646
- Giá trị hao mòn lũy kế-986
IV. Tài sản dở dang dài hạn41,98743,69942,65341,63540,98840,514114,841485,629307,6233,54523919,03897
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn41,98741,70941,47441,63540,988485,629307,623
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang1,9891,17840,514114,841
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn12,693204,132203,251205,265205,939226,816120,832121,568121,347124,873125,346134,078144,802166,764441,519123,86857,906
1. Đầu tư vào công ty con358,171
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh9,000202,465202,465202,465202,465220,497114,486114,494114,494114,494114,494114,49788,20290,0007,50010,119
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn27,70825,70824,40026,00026,00026,00026,00026,00026,00026,00026,00026,00056,60076,76475,848113,74957,906
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-24,015-24,041-23,615-23,201-22,526-19,681-19,654-18,926-19,147-15,621-15,147-6,419
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác131,46947534851,8933,51531,52715,9847,78544,79448,47949,06815,1716141,112666
1. Chi phí trả trước dài hạn131,46947394341,8413,46431,45515,9127,69544,70348,38148,95515,1716141,112666
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại145151517272919198113
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại14,60223,82523,82528,43633,04737,65942,270175,356
TỔNG CỘNG TÀI SẢN218,126409,684409,402399,027429,861456,630544,5891,059,397890,456850,790881,773946,485943,936832,901761,387558,777394,951
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả53,832156,153156,229163,284195,191202,715351,601738,812576,507513,441550,224427,437398,422288,901184,91472,720513
I. Nợ ngắn hạn53,712155,265155,359162,563192,091199,578274,926628,790466,214404,253191,527159,880171,260238,867184,88163,258513
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn29,08036,48024,26924,76924,76941,278115,382124,412
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn17,73018,26118,27818,21418,31918,344103,23281,51186,126100,86091,33187,91480,31777,87026,9172,162271
4. Người mua trả tiền trước3,5664,1364,2026,20031,07138,000100,198457,617280,792217,8533,5272,2381,32811,5324,19716,004
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước12210818112311010526322111812819517242823113,9336,41485
6. Phải trả người lao động2,8533,3763,3443,3043,0393,3114,4014,5884,7804,6454,0741,8852,0671,882776462131
7. Chi phí phải trả ngắn hạn20,59420,47420,47420,47420,47420,48746,47631,77331,71644,09656,42633,24433,9881,756638189
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn2635
11. Phải trả ngắn hạn khác8,847108,911108,879114,249119,077119,32719,71923,99926,20112,39911,2049,65711,85228,47412,73138,02827
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi111112221,7411,277
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn1208888707213,1003,13876,675110,022110,293109,188358,697267,556227,16250,033339,463
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác4979778062962962864,00064,00064,00064,00064,00064,00064,00050,0005,000
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn4,429
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm33333333
10. Dự phòng phải trả dài hạn2,2422,12312,11145,18845,18845,18879,951
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn719090922283865648351,105214,746203,556163,129
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu164,294253,532253,173235,743234,670253,914192,987320,585313,949337,349331,548519,049545,515544,001576,473486,057394,438
I. Vốn chủ sở hữu164,294253,532253,173235,743234,670253,914192,987320,585313,949337,349331,548519,049545,515544,001576,473486,057394,438
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu500,000500,000500,000500,000500,000500,000500,000500,000500,000500,000500,000500,000500,000500,000500,000473,745394,313
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển12,67612,67612,67612,67612,67612,67612,67612,67612,6767,4577,4577,4577,3067,3064,580
9. Quỹ dự phòng tài chính5,2195,2195,2195,1435,1432,417
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối-348,382-260,134-260,192-277,332-278,006-258,762-319,689-192,091-198,727-175,327-181,1286,37333,06631,55269,4764,830125
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát9896893997,482
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN218,126409,684409,402399,027429,861456,630544,5891,059,397890,456850,790881,773946,485943,936832,901761,387558,777394,951
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |