CTCP PVI (pvi)

54.60
-1.20
(-2.15%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh20,376,21914,661,05213,378,37310,247,6379,122,66010,314,8009,590,4148,318,2848,074,0638,739,8247,312,5207,337,8845,596,6704,898,5513,751,9562,960,9361,998,2681,657,6031,178,903
2. Các khoản giảm trừ doanh thu12,637,9627,951,7126,883,2935,280,9964,346,4034,403,3293,905,6103,529,1283,288,0074,192,4454,046,1284,574,256189,980147,40882,32520,42037,45638,2611,767
3. Doanh thu thuần (1)-(2)7,738,2576,709,3406,495,0804,966,6414,776,2575,911,4715,684,8044,789,1564,786,0564,547,3793,266,3912,763,6285,406,6914,751,1433,669,6312,940,5161,960,8121,619,3411,177,136
4. Giá vốn hàng bán6,785,0155,670,5855,440,1093,912,9983,857,7315,161,7044,917,9214,209,6314,229,6123,922,4142,746,2141,186,2364,194,3053,586,9422,842,5022,352,8171,576,3831,331,2231,048,816
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)953,2421,038,7551,054,9721,053,643918,526749,767766,882579,525556,444624,965520,1781,577,3921,212,3861,164,201827,129587,699384,429288,119128,320
6. Doanh thu hoạt động tài chính1,320,8781,329,507942,011854,836828,065769,684740,008698,8421,084,2131,180,986699,690734,442789,345849,743607,270475,755504,744284,24361,116
7. Chi phí tài chính446,340396,628238,796117,05859,580135,033266,989109,359428,417361,684183,074239,710216,134580,179309,376275,642338,26886,6867,327
-Trong đó: Chi phí lãi vay31,74532,88215,8682,6948523322,54511,48811,47934,57541,930216,134
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh153-8,374-53,656-11,0674,76789
9. Chi phí bán hàng69,83352,528946,600792,433787,068609,552434,193291,082160,92586,350
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp713,547727,852660,354678,521624,388511,820503,535490,718497,154665,410619,413533,251433,365237,868180,129134,23688,68679,29735,570
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)1,114,2331,243,7821,097,8331,112,9001,062,623872,598736,366678,289715,086709,177356,477538,617548,731413,597335,343219,383171,137245,54460,189
12. Thu nhập khác127,22292,81543,6554,2722,8324,7389,92112,0975,0772,94518,0981,82578754,451770816
13. Chi phí khác123,89090,18736,51815,9745,9383,6969796,9155,9743,66613,4302,544555086114
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)3,3322,6287,137-11,702-3,1061,0428,9435,182-898-7204,668-71973254,4016837025654,51122
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)1,117,5651,246,4101,104,9701,101,1981,059,517873,640745,309683,471714,189708,456361,146537,898549,462467,998336,026220,085171,701250,05460,211
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành240,585242,194202,662232,254212,087211,963157,206125,049159,381132,202115,436182,460160,413120,37139,38621,759
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-2,662-2,28529,130-1,686-1,127-40,11918,835-18,835
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)237,923239,909231,792230,568210,960171,844157,206143,884140,546132,202115,436182,460160,413120,37139,38621,75916,173
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)879,6421,006,501873,178870,630848,557701,796588,103539,587573,643576,254245,709355,438389,049347,627296,640198,326171,701250,05444,038
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát36,60949,37239,26740,36941,35142,93937,55239,73133,985-24,266-33,04224,952
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)843,033957,130833,911830,261807,206658,857550,551499,856539,658600,520278,751330,486389,049347,627296,640198,326171,701250,05444,038

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn26,187,88021,466,48122,625,45021,116,15618,220,03818,600,55716,631,48315,003,44514,126,31412,514,97313,167,91510,290,5818,389,9066,060,8824,650,4814,373,1743,563,8703,702,304755,392
I. Tiền và các khoản tương đương tiền388,793877,1631,423,6001,015,0361,143,601492,709326,3971,216,418706,885758,7391,981,2052,672,0791,773,518686,565561,4851,478,791833,5611,158,71659,737
1. Tiền316,238351,4811,318,360286,036342,901237,709320,397556,918210,885333,739713,825530,5691,007,638272,565201,485230,977230,188314,62159,737
2. Các khoản tương đương tiền72,555525,682105,240729,000800,700255,0006,000659,500496,000425,0001,267,3802,141,510765,880414,000360,0001,247,814603,374844,095
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn9,959,1147,875,9378,635,7429,047,7307,420,2647,794,7098,373,2826,016,3106,290,2625,833,0684,124,3276,135,1345,275,8304,182,6843,172,6142,138,8792,260,7432,172,970582,158
1. Chứng khoán kinh doanh283,029783,7081,672,410951,7471,912,7911,557,553715,729525,025227,514158,3924,337,8576,327,4395,356,4034,292,2453,205,4472,162,0802,292,6442,185,874582,158
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-37,086-37,086-37,086-37,086-37,086-37,086-36,711-24,978-22,204-68,045-213,530-192,304-80,573-109,561-32,833-23,200-31,901-12,904
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn9,713,1707,129,3157,000,4198,133,0695,544,5596,274,2427,694,2645,516,2646,084,9525,742,720
III. Các khoản phải thu ngắn hạn15,019,14612,037,83211,874,63410,524,8869,242,6449,944,1607,671,4797,525,5206,857,8625,723,4796,822,0181,411,5811,173,6491,111,821862,875711,856446,410355,63898,688
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng15,010,35912,009,19411,848,96510,517,3328,920,2549,948,7607,670,7247,330,4406,228,3284,730,2466,809,3991,375,4411,124,0671,034,159731,751622,590414,666332,05991,906
2. Trả trước cho người bán7,15214,24711,56425,13922,87929,57539,579227,471245,060169,838160,116143,61868,30567,56092,59174,7572,165
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác220,157245,506240,422213,869576,501244,798245,165272,711693,3891,342,02859,142103,825152,11455,77560,73829,40436,69225,9076,782
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-218,522-231,115-226,317-231,454-276,991-278,973-283,989-305,102-308,914-518,634-206,640-211,303-170,837-45,672-22,205-14,895-7,112-2,329
IV. Tổng hàng tồn kho3,0091,4792,4271,1689601,0632,9613,7868,2182,4582,1112,4471,9901,02486333
1. Hàng tồn kho3,0091,4792,4271,1689601,0632,9613,7868,2182,4582,1112,4471,9901,02486333
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác817,819674,070689,047527,336412,569367,916257,366241,411263,087197,229238,25469,340164,91978,78953,42143,31423,15714,98014,809
1. Chi phí trả trước ngắn hạn812,786656,204653,379455,223338,003296,088171,291165,740175,093153,789204,06328,23210,7747,54910,14112,3489,5245,3895,282
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ24513,09832,38472,11374,09571,49879,80774,96970,90243,4411,8415,93990,0905,4648269178
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước4,7884,7683,2844723306,26870217,092
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác32,35135,16864,05665,77642,45430,95713,6339,4129,526
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn5,578,9845,476,1983,498,1433,165,9454,056,4043,486,2963,016,5314,623,0942,516,2472,980,2775,162,5042,109,2932,381,2982,133,9881,802,6221,549,1981,354,491816,967439,892
I. Các khoản phải thu dài hạn35,27131,51727,13824,47824,19525,49526,86023,70823,07420,055
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác35,27131,51727,13824,47824,19525,49526,86023,70823,07420,055
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định329,695354,107359,576330,869358,497353,129265,479275,912301,785277,385299,443213,31699,57488,80489,37586,349284,572272,444259,086
1. Tài sản cố định hữu hình271,395284,792273,720287,241310,002293,656189,125194,372212,532216,364216,117122,77357,06647,54146,04748,34264,91155,77544,530
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình58,30069,31585,85643,62848,49559,47376,35481,54189,25361,02183,32590,54442,50841,26243,32838,007219,661216,669214,556
III. Bất động sản đầu tư753,684784,831816,3731,051,8641,082,9301,088,2921,471,2711,499,9471,846,0531,567,501892,791
- Nguyên giá1,105,6071,105,6071,105,6071,309,5551,309,6701,280,2951,644,5311,621,2991,933,4241,620,880915,980
- Giá trị hao mòn lũy kế-351,923-320,776-289,234-257,691-226,740-192,003-173,260-121,352-87,371-53,380-23,189
IV. Tài sản dở dang dài hạn20338138667,4281,037,7721,745,4023,479691,4851,164,625931,888451,402230,4781,3327,1194,336
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn34,5531,036,2511,743,232908
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang20338138632,8751,5212,1702,571
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn4,370,6654,205,1042,184,2461,649,3002,464,9571,867,219191,1751,051,392302,0311,067,3303,138,748596,7231,218,7581,443,6461,309,7751,261,4801,061,443531,404172,971
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh333,17273,157199,046410,429421,008249,116406,697156,367125,489
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn49,63664,53964,53964,539130,044171,465171,465184,957455,301568,7003,266,602590,805984,6821,145,0921,096,115859,441922,093405,915172,971
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-42,234-40,289-36,664-35,109-44,990-93,617-88,043-113,566-313,270-114,542-201,011-193,127-176,353-122,454-35,456-4,658-17,017
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn4,363,2624,180,8542,156,3701,619,8702,379,9031,789,370107,753980,000160,000280,000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác89,466100,638110,809109,053125,44084,73223,97326,73239,82448,006140,036134,628131,079150,137172,994200,0368,4756,0003,500
1. Chi phí trả trước dài hạn70,71984,55397,00866,12284,19544,61323,97326,73220,98948,006106,669104,062114,688135,345164,082191,338275
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại18,74816,08613,80142,93141,24540,11918,835
3. Tài sản dài hạn khác33,36730,56616,39114,7928,9128,6998,2016,0003,500
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN31,766,86426,942,67926,123,59324,282,10122,276,44222,086,85219,648,01419,626,53916,642,56115,495,25018,330,41812,399,87410,771,2048,194,8706,453,1025,922,3724,918,3614,519,2711,195,284
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả23,584,02918,843,30318,264,56516,442,13815,071,20714,909,72612,613,20412,794,3819,821,1198,761,28611,442,9225,479,9604,687,9272,733,5212,845,7153,506,7032,634,0492,776,202479,314
I. Nợ ngắn hạn23,476,49018,697,76918,195,19916,375,45415,010,01414,838,49112,551,50312,431,1329,712,4098,361,49610,860,4754,930,3774,185,6372,731,2621,656,2052,614,4961,974,330210,020131,271
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn200,00028,998224,1922,52816,864230,00015,00070,000
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn4,060,1453,185,8793,568,5242,884,4633,367,1832,643,4762,054,0081,924,8491,761,4241,513,9131,581,3341,512,6311,108,156945,538664,613577,313237,593141,64171,872
4. Người mua trả tiền trước710,524447,923430,266440,438408,626503,6091,356,8581,486,720363,983155,164199,86346,9586,28920,5414,49228,5029621172,455
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước163,378210,971186,283147,399130,662117,24686,139114,113119,94950,80164,174103,86568,21144,00719,17416,61013,658678788
6. Phải trả người lao động305,696422,235259,606410,270311,432155,314197,511195,381109,66970,19432,44445,76354,87146,53324,31836,33311,2708,45011,124
7. Chi phí phải trả ngắn hạn70,12364,33747,69446,87529,06761,048123,02225,1552,79275,29840,98452,58111,1152,69018
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn30,70929,88913,81830,36410,62714,21432,04654,79737,94033,958
11. Phải trả ngắn hạn khác111,11585,993108,290163,890128,010164,377172,28266,47549,475177,88587,335302,4521,166,029260,686919,9241,943,7331,707,13747,80842,787
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn17,802,88014,228,14713,528,76712,012,09710,592,05211,115,2558,426,5498,273,2147,235,0536,237,1728,845,6792,782,5431,757,8081,383,571
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi21,91922,39622,95215,46632,35761,42486,22460,42932,12332,1118,66213,58413,15827,69723,66512,0043,71011,3262,246
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn107,539145,53469,36666,68461,19371,23561,701363,249108,710399,790582,446549,583502,2892,2591,189,510892,207659,7192,566,183348,042
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác36,09736,78131,88527,56826,52425,55024,38833,52221,84720,63812,7989,1855713372,137,12917
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn10,109246,110305,000530,000538,186500,000
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm2,2332,2462,2572,4322,1761,2292,155
10. Dự phòng phải trả dài hạn1,2111,3771,4071,6041,6041,6321,9902,0662,2712,4292,1922,2111,187,253889,738657,543427,824345,870
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn70,231107,37636,07537,51233,06533,94435,32481,55184,59371,72337,457
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu8,182,8358,099,3767,859,0287,839,9637,205,2357,177,1267,034,8106,832,1576,821,4426,733,9636,887,4976,919,9146,083,2785,461,3493,607,3882,415,6692,284,3121,743,069715,970
I. Vốn chủ sở hữu8,182,8358,099,3767,859,0287,839,9637,205,2357,177,1267,034,8106,832,1576,821,4426,733,9636,887,4976,919,9146,083,2785,461,3493,607,3882,415,6692,284,3121,743,069715,970
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu2,342,4192,342,4192,342,4192,342,4192,342,4192,342,4192,342,4192,342,4192,342,4192,342,4192,342,4192,342,4192,342,4192,129,4721,597,1042,085,4882,085,4881,553,000447,286
2. Thặng dư vốn cổ phần3,716,6593,716,6593,716,6593,716,6593,508,2813,508,2813,508,2813,323,0633,323,0633,323,0633,323,0633,323,0633,323,0632,974,7721,622,093
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ-290,096-56,956-56,956-212,883-212,883-212,883-162,415-157,228-138,219-124,322-14,854
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái-3,470-9,464-13,804213,785
8. Quỹ đầu tư phát triển179,212179,212179,212179,212179,212179,212179,212179,212179,212179,212179,212179,212179,212179,212179,564139,82669,99033,950
9. Quỹ dự phòng tài chính36,87110,911
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu396,504357,168320,408286,840247,517209,694178,297153,292130,673121,924107,23888,30169,12051,63824,00815,18012,4987,027
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối1,188,6921,173,6331,044,3321,063,661939,616738,204632,705812,534829,319761,177401,714398,932307,684254,048196,074180,151113,654177,570
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản3,012
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát359,350330,287256,000251,173278,287256,274250,854234,522229,640219,052696,266745,215
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN31,766,86426,942,67926,123,59324,282,10122,276,44222,086,85219,648,01419,626,53916,642,56115,495,25018,330,41812,399,87410,771,2048,194,8706,453,1025,922,3724,918,3614,519,2711,195,284
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |