CTCP Xây lắp Dầu khí Thanh Hóa (pvh)

1
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh3,82454610,2002,53510,4724,1489,8511993,9611431,80510,3721511441741462435,76546416,186
4. Giá vốn hàng bán6,2072,08621,3742,39611,3104,5029,3961993,6392,0169,9246086146853108106,36280815,533
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)-2,384-1,540-11,174139-838-354455321-1,599-210449-457-470-511-163-568-597-344654
6. Doanh thu hoạt động tài chính2492752643184165987127625716566535726846946486105957052,65081
7. Chi phí tài chính545445385325445445385325445445385381,430
-Trong đó: Chi phí lãi vay54544538532544544538532544544538538561
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp1,5871,4301,4221,8503,2201,7261,7051,3712,2471,2051,7711,7341,2721,5702,0891,9341,5551,5801,5462,105
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-3,721-2,694-12,332-1,392-3,642-1,482-592-609-1,898-2,686-1,860-1,257-1,588-1,884-2,483-2,032-2,071-2,009221-2,801
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-3,743-2,704-12,367-1,424851-1,495-606-620-1,903-2,687-1,860-1,257-541-1,886-2,028-1,988-2,038-2,060221-2,810
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-3,743-2,704-12,367-1,424851-1,495-606-620-1,903-2,687-1,860-1,257-541-1,886-2,028-1,988-2,038-2,060221-2,810
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-3,743-2,704-12,367-1,424851-1,495-606-620-1,903-2,687-1,860-1,257-541-1,886-2,028-1,988-2,038-2,060221-2,810

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn183,624187,185188,550215,480219,613223,092223,790222,271226,782231,642229,431224,814221,306221,735221,429222,354221,659225,494209,722209,190
I. Tiền và các khoản tương đương tiền2,2841,1393588787831,0751,6431,1705,8418151,0537422,3621,5071,2871,2232,4823156301,023
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn27,00025,00025,00025,00025,50029,20029,50030,20030,57433,46438,09041,74542,74541,50043,00044,50038,00033,04637,04642,052
III. Các khoản phải thu ngắn hạn84,86786,92889,84896,325100,69993,60294,23887,69490,14589,21589,69194,06090,72684,75984,07784,99590,290102,35090,58688,577
IV. Tổng hàng tồn kho68,24772,21971,47190,78190,31795,44594,60499,71596,872102,81895,82185,79882,73590,38689,39588,12987,44186,40478,68975,180
V. Tài sản ngắn hạn khác1,2261,8981,8742,4952,3143,7693,8053,4923,3505,3304,7762,4692,7383,5833,6693,5073,4463,3802,7712,360
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn374,716376,132377,537378,770380,152380,665381,184381,691382,405384,402383,484379,678406,974407,512408,053408,594409,149409,692410,279410,827
I. Các khoản phải thu dài hạn105,644105,827106,015106,015106,436106,436107,307107,307107,597111,434111,488111,488138,282138,282138,282138,282138,282139,240139,240139,240
II. Tài sản cố định182205229252279337397458455570443500556654755857962108116224
III. Bất động sản đầu tư43,84344,28344,72345,16245,60246,04246,48146,92147,36147,80048,24048,67949,11949,55949,99850,43850,87851,31751,75752,197
IV. Tài sản dở dang dài hạn218,969218,969218,969218,969218,969227,740226,867226,867226,867224,485223,271218,969218,969218,969218,969218,969218,969218,969219,109219,109
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác6,0786,8477,6028,3728,86711113113812511241414848484858585858
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN558,340563,317566,088594,250599,765603,757604,974603,962609,187616,044612,915604,492628,280629,247629,481630,948630,808635,186620,002620,018
A. Nợ phải trả502,280503,514503,581519,377523,467528,311528,033526,415531,072538,344533,311522,202516,557516,266515,959515,540513,372515,761498,539496,495
I. Nợ ngắn hạn107,797108,911108,857124,533128,304133,026132,628130,890135,427139,928134,284123,504117,638117,155116,728116,189113,900116,16998,82796,662
II. Nợ dài hạn394,483394,603394,723394,844395,164395,284395,405395,525395,645398,416399,028398,698398,918399,110399,231399,351399,471399,592399,712399,832
B. Nguồn vốn chủ sở hữu56,06059,80362,50774,87476,29875,44676,94177,54778,11577,70079,60382,290111,724112,981113,522115,408117,436119,425121,463123,523
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN558,340563,317566,088594,250599,765603,757604,974603,962609,187616,044612,915604,492628,280629,481630,948630,808635,186620,002620,018
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |