CTCP Kinh doanh LPG Việt Nam (pvg)

6.80
0.10
(1.49%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh1,514,6721,456,969985,9621,560,6211,056,430877,728957,7991,129,6971,100,7851,156,8051,214,1151,075,287986,588813,3721,237,4581,095,636837,951658,106833,164979,053
2. Các khoản giảm trừ doanh thu23,75933,00727,2238-44
3. Doanh thu thuần (1)-(2)1,514,6721,433,209985,9621,527,6141,056,430850,505957,7991,129,6971,100,7851,156,8051,214,1151,075,287986,580813,3761,237,4541,095,636837,951658,106833,164979,053
4. Giá vốn hàng bán1,398,8231,332,288881,9091,415,751956,283744,156854,4131,004,0551,013,7331,073,3751,125,701969,597899,533696,8781,130,842980,038754,551570,273764,627877,093
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)115,849100,921104,053111,863100,147106,349103,385125,64387,05283,43088,414105,68987,047116,498106,613115,59783,40087,83368,537101,960
6. Doanh thu hoạt động tài chính6,5224,3624,9255,5606,9968,2726,7256,0576,3646,2606,7087,0164,8774,3061,8572,9762,5971,2584442,259
7. Chi phí tài chính53856262771357739617510312491092,36639351,2344,435
-Trong đó: Chi phí lãi vay5295606227075773931751024916223608733,516
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng104,06987,01496,462106,58194,05097,70691,006100,83871,12777,35281,79691,17277,24998,12489,506102,43174,75772,13367,20480,228
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp11,18516,14610,60216,12611,55615,46314,37924,17917,4367,48710,62517,62712,38116,74712,66510,18711,84913,31012,1437,335
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)6,5791,5611,287-5,9969601,0554,5506,6734,8534,8482,7013,9052,2905,9246,1903,589-1,0023,643-11,59912,221
12. Thu nhập khác15761691-7957021,0571701140175,99044113
13. Chi phí khác71151751,386
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-65761691-7957021,057169-14140175,9904336-1,382
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)6,5791,5601,280-5,4201,1291,0554,5516,5945,4234,8503,7584,0742,2766,0646,2069,580-9983,979-11,59910,839
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành1,316312256-1,1122751839101,4011,1361,0127521,8731,3902731,2411254002,168
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)1,316312256-1,1122751839101,4011,1361,0127521,8731,3902731,2411254002,168
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)5,2641,2481,024-4,3088558723,6415,1934,2873,8383,0072,2018865,7914,9659,454-1,3983,979-11,5998,671
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)5,2641,2481,024-4,3088558723,6415,1934,2873,8383,0072,2018865,7914,9659,454-1,3983,979-11,5998,671

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn1,277,1751,161,8531,065,6951,230,195969,531875,602975,123887,272871,8331,129,2131,192,2461,279,3931,023,195922,6191,035,487918,697692,777676,096662,462610,959
I. Tiền và các khoản tương đương tiền344,727283,410323,913607,558425,865218,684427,228355,460382,637489,745523,56637,111618,296412,704537,047350,247231,15195,245193,44972,572
1. Tiền55,72788,41086,01367,75856,96535,68445,82841,26038,83726,54566,46637,11152,49648,40460,84763,04754,05139,24557,44956,572
2. Các khoản tương đương tiền289,000195,000237,900539,800368,900183,000381,400314,200343,800463,200457,100565,800364,300476,200287,200177,10056,000136,00016,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn327,200309,800210,00042,20052,100209,60052,10052,100120,100186,100722,500105,100108,100
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn327,200309,800210,00042,20052,100209,60052,10052,100120,100186,100722,500105,100108,100
III. Các khoản phải thu ngắn hạn492,702421,537403,871465,049391,856316,618326,612364,277359,236366,964361,440326,090310,906305,290388,127471,827344,838329,455343,486399,053
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng555,657481,024458,867526,956451,672372,486379,690409,392403,689402,398405,763386,176362,514363,526436,270525,319397,199373,274400,196454,754
2. Trả trước cho người bán7501,4311,7929691,5581,0954,36215,34315,23725,74912,3191,3162,1262,06010,5289,8177,4256,5145,2104,533
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác9,00611,79315,9246,5688,44513,50312,3799,17010,1298,46514,5719,81115,9029,34110,9666,3276,33516,4974,9106,596
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-72,711-72,711-72,711-69,443-69,819-70,467-69,819-69,628-69,819-69,648-71,213-71,213-69,637-69,637-69,637-69,637-66,121-66,830-66,830-66,830
IV. Tổng hàng tồn kho26,86166,20958,20946,13936,16147,74181,21336,19054,19368,01540,038115,42026,33123,29931,17336,22316,75343,80733,88850,507
1. Hàng tồn kho26,86166,20958,20946,13936,16147,74181,21336,19054,67668,01540,038115,42026,33123,29931,17336,22316,75344,50739,60250,507
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-483-700-5,714
V. Tài sản ngắn hạn khác85,68480,89669,60369,24963,54982,96087,97079,24575,76684,38981,10178,27267,66276,22679,14060,401100,03599,48891,63988,828
1. Chi phí trả trước ngắn hạn4,5164,0006,6876,0457,3166,0716,6084,9165,1744,8174,7703,5023,5152,9803,3012,4999,1924,6668,9737,399
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ80,99075,33160,80660,94753,31475,74777,43074,32968,09378,85973,23474,77064,14770,78572,44953,99788,40892,22680,70079,463
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước1791,5662,1092,2572,9191,1423,9312,4997133,0982,4613,3903,9052,4352,5961,9671,967
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn520,157537,964525,110552,734564,282565,518596,842576,214591,972547,211578,711579,475589,093601,161607,180614,699635,931655,798669,567671,936
I. Các khoản phải thu dài hạn1,6871,6861,6331,6642,9642,96417,7503,2183,9384,4389,6984,4137,9965,8136,4436,3346,9986,1746,8216,821
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác1,6871,6861,6331,6642,9642,96417,7503,2183,9384,4389,6984,4137,9965,8136,4436,3346,9986,1746,8216,821
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định250,196258,766267,715270,669282,644289,816301,278317,239320,726287,086296,269306,216321,292329,779338,706344,581356,106372,116364,537371,941
1. Tài sản cố định hữu hình248,098258,390265,516268,755280,695287,830299,251315,149318,556284,831293,930303,793318,785327,189336,019341,676353,001369,086361,980369,024
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình2,0973762,1991,9141,9501,9862,0272,0902,1702,2552,3392,4222,5062,5902,6872,9053,1053,0302,5572,917
III. Bất động sản đầu tư19,50819,72419,94020,15620,37220,58820,80421,02021,28721,50321,71921,93521,73621,94322,15122,35822,56522,77222,98023,187
- Nguyên giá26,42826,42826,42826,42826,42826,42826,42826,42826,42826,42826,42826,42826,42826,42826,42826,42826,42826,42826,42826,428
- Giá trị hao mòn lũy kế-6,920-6,704-6,488-6,272-6,056-5,840-5,624-5,407-5,141-4,925-4,709-4,493-4,692-4,484-4,277-4,070-3,863-3,656-3,448-3,241
IV. Tài sản dở dang dài hạn2,6282,6532,6562,6562,62813313355,9991,8921,8279266863361,0395,7194,33921,17415,932
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang2,6282,6532,6562,6562,62813313355,9991,8921,8279266863361,0395,7194,33921,17415,932
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn10,00010,00010,00010,00010,00010,00010,00010,00010,00010,00010,00010,00010,00010,00010,00010,00010,00010,00010,00010,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn35,00035,00035,00035,00035,00035,00035,00035,00035,00035,00035,00035,00035,00035,00035,00035,00035,00035,00035,00035,000
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-25,000-25,000-25,000-25,000-25,000-25,000-25,000-25,000-25,000-25,000-25,000-25,000-25,000-25,000-25,000-25,000-25,000-25,000-25,000-25,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác236,138245,134223,165247,588245,674242,017246,876224,731236,022218,186239,134235,085227,143232,940229,545230,388234,543240,398244,055244,055
1. Chi phí trả trước dài hạn236,138245,134223,165247,588245,674242,017246,876224,731236,022218,186239,134235,085227,143232,940229,545230,388234,543240,398244,055244,055
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,797,3321,699,8161,590,8051,782,9291,533,8141,441,1201,571,9651,463,4861,463,8051,676,4241,770,9571,858,8681,612,2871,523,7801,642,6671,533,3971,328,7081,331,8931,332,0291,282,895
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả1,300,0401,214,1901,106,4271,299,6021,046,178954,3391,069,806964,945970,4561,187,0631,271,9841,363,7091,119,3291,031,7211,156,3571,052,052860,145858,647862,726805,090
I. Nợ ngắn hạn1,133,4231,040,065920,3031,098,404841,107778,483873,255809,466801,6771,026,7461,118,7331,233,063995,781914,0581,042,263942,385756,743755,520760,675700,106
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn5,5605,5605,5602,56016,91550,000114,04270,000118,674
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn1,095,216987,667898,8031,074,538810,397712,574833,932757,308762,242970,5321,060,6161,155,944902,499835,615980,818822,364597,160632,368732,010522,682
4. Người mua trả tiền trước3,6331,6657901,8311,6661,8991,5471,1861,4821,6422,8633,0282,4973,2672,8524,8384,6313,4754,6824,042
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước1,221580397879619773683698422,1362,4035391,0339332,3782,7412,7652,765
6. Phải trả người lao động13,03710,5864,53410,78410,18512,4225,83319,0378,1009,99716,58021,20732,27833,53814,72013,6309,49615,66311,84517,083
7. Chi phí phải trả ngắn hạn99624,6677,5358,0129,21626,33619,8531,0825,73529,81620,0545,45123,16121,30411,9709,1744,98114,6953,9885,266
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn864864864432648864864864864864864864864864
11. Phải trả ngắn hạn khác12,8918,4712,2132,4068,11119,16010,45828,27423,07211,79586445,29732,08018,93230,00641,44624,05515,7145,38528,730
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi555552,0487679429781,731
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn166,617174,125186,123201,198205,071175,856196,552155,479168,780160,317153,251130,646123,548117,662114,094109,667103,401103,127102,050104,984
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác127,347131,859138,081149,728153,601143,666161,535135,656147,827140,012132,730109,045102,38096,49492,70987,20280,28981,09478,93882,520
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn20,96023,74029,30032,08032,08012,80015,360
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn18,31018,52618,74219,39019,39019,39019,65719,82220,95320,30520,52121,60121,16921,16921,38522,46523,11322,03323,11322,465
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu497,293485,626484,378483,327487,635486,781502,158498,541493,348489,361498,973495,159492,958492,059486,310481,345468,563473,246469,303477,805
I. Vốn chủ sở hữu497,293485,626484,378483,327487,635486,781502,158498,541493,348489,361498,973495,159492,958492,059486,310481,345468,563473,246469,303477,805
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu399,985365,000365,000365,000365,000365,000365,000365,000365,000365,000365,000365,000365,000365,000365,000365,000365,000365,000365,000365,000
2. Thặng dư vốn cổ phần19,71719,71719,71719,71719,71719,71719,71719,71719,71719,71719,71719,71719,71719,71719,71719,71719,71719,71719,71719,717
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển62,53997,52597,52597,52597,52597,52583,82583,82583,82583,82583,82583,82583,82583,82583,82583,82583,82583,82583,82583,825
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối15,0513,3852,1361,0855,3944,53933,61729,99924,80720,82030,43226,61824,41623,51817,76912,804224,7057629,263
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN1,797,3321,699,8161,590,8051,782,9291,533,8141,441,1201,571,9651,463,4861,463,8051,676,4241,770,9571,858,8681,612,2871,523,7801,642,6671,533,3971,328,7081,331,8931,332,0291,282,895
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |