Tổng Công ty Tư vấn thiết kế Dầu khí - CTCP (pve)

1.60
-0.10
(-5.88%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
Qúy 2
2019
Qúy 1
2019
Qúy 4
2018
Qúy 3
2018
Qúy 2
2018
Qúy 1
2018
Qúy 4
2017
Qúy 3
2017
Qúy 2
2017
Qúy 1
2017
Qúy 4
2016
Qúy 3
2016
Qúy 2
2016
Qúy 1
2016
Qúy 4
2015
Qúy 3
2015
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh39,76742,201114,72048,69845,850441,789230,531245,916316,099443,070386,378246,120670,534242,286425,648129,030257,966239,923176,775224,080
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)39,76742,201114,72048,69845,850441,789230,531245,916316,099443,070386,378246,120670,534242,286425,648129,030257,966239,923176,775224,080
4. Giá vốn hàng bán29,67031,62869,20825,37829,111400,046198,682209,856282,720405,067345,850215,723622,424210,671354,651106,268227,296214,365133,508195,743
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)10,09710,57345,51223,32016,73941,74331,84936,06033,37938,00340,52830,39748,11031,61570,99722,76230,67025,55843,26728,337
6. Doanh thu hoạt động tài chính1251129162514,304177177373294381,944336-180755-5,315297168135185237
7. Chi phí tài chính2,5061,75921,35811,8787,33413,69011,09410,0547,8429,71810,70212,13614,66310,57210,1137,9468,1556,6928,4904,447
-Trong đó: Chi phí lãi vay2,5061,75912,35911,8779,25813,64810,2578,8658,3028,42810,18910,98111,83110,57210,1077,9468,1476,6915,6154,426
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp7,4937,50120,1799,07714,13115,96623,12818,63521,18123,38031,50014,10722,56914,06525,72913,18517,91312,69520,21313,459
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)2221,4264,8912,616-42212,264-2,1967,7454,3855,3422704,49010,6977,73229,8401,9284,7706,30614,74910,669
12. Thu nhập khác294147166,81678873647814230158212,090230880861926186127
13. Chi phí khác3531676,934102,9931569354685333487837191052,2338110066
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-60-167-6,78773,823632-199-421810197-190-571,71822177586-2,041-19761-39
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)1621,259-1,8962,6233,40112,896-2,3957,3245,1955,540804,43312,4157,95330,6142,0142,7296,28715,50910,630
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành464547,585172,7976,1523,5882,4081,5931,247-2,8711,0435,7191,8588,2634141,2971,2733,3952,335
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)464547,585172,7976,1523,5882,4081,5931,247-2,8711,0435,7191,8588,2634141,2971,2733,3952,335
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)117805-9,4822,6066046,744-5,9834,9173,6024,2932,9513,3906,6966,09622,3511,6001,4325,01312,1158,295
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát12715-155-812135531631440-383196811910372418262335327
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)10590-9,4072,7683916,689-6,0144,8533,5884,2532,9893,3605,7285,97722,2491,5281,0144,75211,7807,969

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
Qúy 2
2019
Qúy 1
2019
Qúy 4
2018
Qúy 3
2018
Qúy 2
2018
Qúy 1
2018
Qúy 4
2017
Qúy 3
2017
Qúy 2
2017
Qúy 1
2017
Qúy 4
2016
Qúy 3
2016
Qúy 2
2016
Qúy 1
2016
Qúy 4
2015
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn858,867893,4431,168,3571,205,4411,363,0631,319,5711,320,4661,378,5791,258,5051,445,3031,359,5171,439,7331,103,6051,127,0481,404,7261,207,1121,038,702973,570860,683805,987
I. Tiền và các khoản tương đương tiền14,14532,29452,25436,55126,48927,81323,57550,70826,36940,61939,66574,24437,12943,667186,90838,47682,867126,52470,78271,911
1. Tiền13,55528,29451,25436,55126,48927,81323,57541,91517,37540,61930,92065,25828,21743,667177,28831,88176,272119,80663,93364,139
2. Các khoản tương đương tiền5904,0001,0008,7938,9938,7458,9878,9129,6206,5966,5966,7196,8487,772
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn5023328043931191191191192942942942948378378374,8614,9634,9634,844
1. Chứng khoán kinh doanh2,342
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn5023328043931191191191192942942942948378378372,5194,9634,9634,844
III. Các khoản phải thu ngắn hạn225,557243,631276,582320,910599,465590,604565,056326,053318,599388,411351,127425,009415,266599,516454,800557,717424,420387,630473,739377,461
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng202,707238,796216,932173,618345,073351,256351,70861,03237,83643,83575,268114,57380,456248,76889,537201,34693,111129,867152,25298,914
2. Trả trước cho người bán13,22416,15815,74913,02321,23029,33824,90115,23215,491107,67226,84748,16951,79352,08096,692105,75698,71520,455104,779119,490
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng71,58992,04581,17960,80987,77498,688126,047130,680101,931139,638190,900126,508140,453136,887147,610126,56473,546
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác87,99767,04897,72572,420149,682137,395136,203169,402173,972118,244125,719165,410148,453112,843147,138115,23797,77391,76492,21087,386
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-78,371-78,371-53,825-9,740-8,565-8,565-8,565-7,388-7,388-7,388-7,388-5,074-5,074-5,074-5,074-5,074-2,066-2,066-2,066-1,875
IV. Tổng hàng tồn kho609,603608,064833,744823,409712,961683,957709,800983,956889,836997,280949,153924,849609,695457,204723,020580,384496,677430,183292,089336,651
1. Hàng tồn kho767,979766,441833,744823,409712,961683,957709,800983,956889,836997,280949,153924,849609,695457,204723,020580,384496,677430,183292,089336,651
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-158,377-158,377
V. Tài sản ngắn hạn khác9,0609,1234,97324,17924,02817,07921,91717,74323,40818,70019,27815,33740,67925,82439,16125,67429,77524,27119,23019,964
1. Chi phí trả trước ngắn hạn7219811419591,0604091821671,0087371,03913,4921,0489,3018,22314,35314,7228,1739,370
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ8,9888,9244,85823,22722,21115,80020,39915,65921,59016,54316,56112,29425,36523,39828,54017,35515,2658,73410,96110,498
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước9518582191,1081,9021,6511,1491,9812,0041,8211,3771,320961578159696
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn13,3649,786150,656169,707182,641184,096190,603186,253201,410205,966223,731234,298239,829244,235235,759229,903223,376226,090228,158228,229
I. Các khoản phải thu dài hạn455260134,842147,198146,560146,144146,144146,144146,144146,144146,137153,516153,516153,516153,501153,986153,585153,585153,585153,453
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác455260134,842147,198146,560146,144146,144146,144146,144146,144146,137153,516153,516153,516153,501153,986153,585153,585153,585153,453
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định31332367219,62122,06824,42330,56833,28138,82741,52150,41552,10265,45561,15466,65763,20858,57961,51562,34359,872
1. Tài sản cố định hữu hình2031834472,1962,4132,5444,0463,9027,0367,28713,71012,92223,77117,12219,98313,8736,5846,9316,0086,679
2. Tài sản cố định thuê tài chính15,56917,53619,50321,47023,94426,00028,05730,11432,17034,22736,28338,34040,39742,45344,51046,96948,620
3. Tài sản cố định vô hình1101402251,8562,1192,3755,0525,4355,7916,1786,5927,0107,4577,7498,3358,9389,54210,0759,3664,572
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn1,5451,4751,4832,58610,1138,99913,13412,44312,0136,7995,6742,6673,198
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn1,54512,443
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang1,4751,4832,58610,1138,99913,13412,0136,7995,6742,6673,198
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn215202202718718718718
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn215202202718718718718
VI. Tổng tài sản dài hạn khác12,3819,00214,9402,88912,46812,05412,4084,2416,3269,30114,04616,2378,84622,7679,9269,32410,49410,27211,51311,707
1. Chi phí trả trước dài hạn2,7755538612,2943,2193,2213,5304,2416,3269,30114,04616,2378,84622,7679,9269,32410,49410,27211,51311,475
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại9,6068,44914,0795949,2498,8338,878
3. Tài sản dài hạn khác232
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN872,231903,2291,319,0131,375,1481,545,7031,503,6681,511,0691,564,8321,459,9151,651,2691,583,2481,674,0311,343,4341,371,2831,640,4851,437,0161,262,0781,199,6601,088,8421,034,216
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả805,688839,8941,092,4321,069,0891,229,7341,190,7611,198,6551,253,1691,139,5311,339,6201,255,9381,334,9211,021,7811,058,2661,308,3591,111,097955,373882,094741,533691,464
I. Nợ ngắn hạn805,563839,7691,092,3071,068,9641,229,6101,190,6361,198,5301,253,0441,123,4231,335,4011,248,4031,323,1981,010,0581,038,1661,279,8811,065,866905,910845,196699,697629,435
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn69,87493,272381,223421,694438,004461,745473,361505,886492,890486,775424,890494,362571,900612,314625,229526,987476,065421,650391,137259,504
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn303,549325,197338,015309,881492,014454,310461,150483,220231,957363,214218,048243,764220,005214,850341,384270,574190,405211,067157,895197,532
4. Người mua trả tiền trước18,1835,36611,10545,46156,07960,05860,97954,060219,511197,153265,095196,24775,13053,423169,973101,797139,76762,30555,17835,205
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước118,921111,409112,14963,32264,70054,80675,40233,62929,54154,23444,82538,70432,31733,48924,59814,4653,3774,6545,6967,038
6. Phải trả người lao động29,98524,66529,19740,47042,05237,93828,76454,32319,35568,27514,36316,82212,22119,3548,73217,28312,33213,58415,77330,177
7. Chi phí phải trả ngắn hạn34,47046,27518,76890,16840,92528,25714,33148,26358,36880,636191,433190,27164,43250,55278,031101,33856,88076,18646,81971,289
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng537
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác223,653226,276192,81587,87686,35784,00474,96463,69162,10575,09480,742133,92124,69244,34425,46926,87120,24048,52422,59723,331
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn2,8012,8012,8013,4292,8012,8012,8012,8012,8012,8012,8012,8012,9432,8012,9432,8923,0392,8012,8233,379
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi4,1284,5086,2346,6636,6786,7176,7787,1716,8967,2196,2066,3076,4187,0403,5223,6593,8053,8881,7781,980
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn12512512512512512512512516,1084,2197,53511,72311,72320,10028,47745,23249,46336,89841,83662,029
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn125
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác125125125125125125136226136136136136136136180180180180
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn15,9713,9937,39911,58711,58719,96428,34145,09549,28436,71841,65761,849
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu66,54363,335226,581306,059315,969312,907312,414311,663320,384311,648327,309339,110321,652313,017332,126325,918306,705317,566347,309342,753
I. Vốn chủ sở hữu66,54363,335226,581306,059315,969312,907312,414311,663320,384311,648327,309339,110321,652313,017332,126325,918306,705317,566347,309342,753
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu250,000250,000250,000250,000250,000250,000250,000250,000250,000250,000250,000250,000250,000250,000250,000250,000250,000250,000250,000250,000
2. Thặng dư vốn cổ phần11,42211,42211,42211,42211,42211,42211,42211,42211,42211,42211,42211,42211,42211,42211,42211,42211,42211,42211,42212,385
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu1,6001,6001,6001,6001,6001,6001,6001,6001,6001,6001,6001,6001,6001,6001,6001,6001,6001,6001,6001,600
5. Cổ phiếu quỹ-5,253
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái-7,512800-981-465-921-811-2,936-822-684-464-1,343-5,650-4,309-3,086
8. Quỹ đầu tư phát triển24,75424,75424,75425,17825,17825,17825,17826,86426,39026,47624,70424,70424,70424,70419,88519,45119,45119,88518,02717,958
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu7272721601601411411608888
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối-222,702-223,521-74,2386,91816,32513,55713,16612,87519,33310,63027,66340,38226,54016,43339,25230,04210,93121,89952,52248,095
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát6,7226,59212,24311,92311,90912,07111,85811,83812,39012,20412,31312,27313,03713,00712,89313,26313,16012,60013,64912,626
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN872,231903,2291,319,0131,375,1481,545,7031,503,6681,511,0691,564,8321,459,9151,651,2691,583,2481,674,0311,343,4341,371,2831,640,4851,437,0161,262,0781,199,6601,088,8421,034,216
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |