Tổng Công ty Tư vấn thiết kế Dầu khí - CTCP (pve)

1.70
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
Qúy 2
2019
Qúy 1
2019
Qúy 4
2018
Qúy 3
2018
Qúy 2
2018
Qúy 1
2018
Qúy 4
2017
Qúy 3
2017
Qúy 2
2017
Qúy 1
2017
Qúy 4
2016
Qúy 3
2016
Qúy 2
2016
Qúy 1
2016
Qúy 4
2015
Qúy 3
2015
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh39,76742,201114,72048,69845,850441,789230,531245,916316,099443,070386,378246,120670,534242,286425,648129,030257,966239,923176,775224,080
4. Giá vốn hàng bán29,67031,62869,20825,37829,111400,046198,682209,856282,720405,067345,850215,723622,424210,671354,651106,268227,296214,365133,508195,743
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)10,09710,57345,51223,32016,73941,74331,84936,06033,37938,00340,52830,39748,11031,61570,99722,76230,67025,55843,26728,337
6. Doanh thu hoạt động tài chính1251129162514,304177177373294381,944336-180755-5,315297168135185237
7. Chi phí tài chính2,5061,75921,35811,8787,33413,69011,09410,0547,8429,71810,70212,13614,66310,57210,1137,9468,1556,6928,4904,447
-Trong đó: Chi phí lãi vay2,5061,75912,35911,8779,25813,64810,2578,8658,3028,42810,18910,98111,83110,57210,1077,9468,1476,6915,6154,426
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp7,4937,50120,1799,07714,13115,96623,12818,63521,18123,38031,50014,10722,56914,06525,72913,18517,91312,69520,21313,459
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)2221,4264,8912,616-42212,264-2,1967,7454,3855,3422704,49010,6977,73229,8401,9284,7706,30614,74910,669
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)1621,259-1,8962,6233,40112,896-2,3957,3245,1955,540804,43312,4157,95330,6142,0142,7296,28715,50910,630
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)117805-9,4822,6066046,744-5,9834,9173,6024,2932,9513,3906,6966,09622,3511,6001,4325,01312,1158,295
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)10590-9,4072,7683916,689-6,0144,8533,5884,2532,9893,3605,7285,97722,2491,5281,0144,75211,7807,969

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
Qúy 2
2019
Qúy 1
2019
Qúy 4
2018
Qúy 3
2018
Qúy 2
2018
Qúy 1
2018
Qúy 4
2017
Qúy 3
2017
Qúy 2
2017
Qúy 1
2017
Qúy 4
2016
Qúy 3
2016
Qúy 2
2016
Qúy 1
2016
Qúy 4
2015
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn858,867893,4431,168,3571,205,4411,363,0631,319,5711,320,4661,378,5791,258,5051,445,3031,359,5171,439,7331,103,6051,127,0481,404,7261,207,1121,038,702973,570860,683805,987
I. Tiền và các khoản tương đương tiền14,14532,29452,25436,55126,48927,81323,57550,70826,36940,61939,66574,24437,12943,667186,90838,47682,867126,52470,78271,911
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn5023328043931191191191192942942942948378378374,8614,9634,9634,844
III. Các khoản phải thu ngắn hạn225,557243,631276,582320,910599,465590,604565,056326,053318,599388,411351,127425,009415,266599,516454,800557,717424,420387,630473,739377,461
IV. Tổng hàng tồn kho609,603608,064833,744823,409712,961683,957709,800983,956889,836997,280949,153924,849609,695457,204723,020580,384496,677430,183292,089336,651
V. Tài sản ngắn hạn khác9,0609,1234,97324,17924,02817,07921,91717,74323,40818,70019,27815,33740,67925,82439,16125,67429,77524,27119,23019,964
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn13,3649,786150,656169,707182,641184,096190,603186,253201,410205,966223,731234,298239,829244,235235,759229,903223,376226,090228,158228,229
I. Các khoản phải thu dài hạn455260134,842147,198146,560146,144146,144146,144146,144146,144146,137153,516153,516153,516153,501153,986153,585153,585153,585153,453
II. Tài sản cố định31332367219,62122,06824,42330,56833,28138,82741,52150,41552,10265,45561,15466,65763,20858,57961,51562,34359,872
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn1,5451,4751,4832,58610,1138,99913,13412,44312,0136,7995,6742,6673,198
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn215202202718718718718
VI. Tổng tài sản dài hạn khác12,3819,00214,9402,88912,46812,05412,4084,2416,3269,30114,04616,2378,84622,7679,9269,32410,49410,27211,51311,707
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN872,231903,2291,319,0131,375,1481,545,7031,503,6681,511,0691,564,8321,459,9151,651,2691,583,2481,674,0311,343,4341,371,2831,640,4851,437,0161,262,0781,199,6601,088,8421,034,216
A. Nợ phải trả805,688839,8941,092,4321,069,0891,229,7341,190,7611,198,6551,253,1691,139,5311,339,6201,255,9381,334,9211,021,7811,058,2661,308,3591,111,097955,373882,094741,533691,464
I. Nợ ngắn hạn805,563839,7691,092,3071,068,9641,229,6101,190,6361,198,5301,253,0441,123,4231,335,4011,248,4031,323,1981,010,0581,038,1661,279,8811,065,866905,910845,196699,697629,435
II. Nợ dài hạn12512512512512512512512516,1084,2197,53511,72311,72320,10028,47745,23249,46336,89841,83662,029
B. Nguồn vốn chủ sở hữu66,54363,335226,581306,059315,969312,907312,414311,663320,384311,648327,309339,110321,652313,017332,126325,918306,705317,566347,309342,753
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN872,231903,2291,319,0131,375,1481,545,7031,503,6681,511,0691,564,8321,459,9151,651,2691,583,2481,674,0311,343,4341,371,2831,640,4851,437,0161,262,0781,199,6601,088,8421,034,216
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |