Tổng Công ty cổ phần Khoan và Dịch vụ khoan Dầu khí (pvd)

23.60
0.40
(1.72%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh2,438,2202,283,2031,755,5331,747,4381,381,1091,410,4701,226,6381,458,4411,241,7351,513,8821,145,8841,333,7141,011,1471,104,380549,851823,9661,270,7721,469,3221,675,3351,389,888
4. Giá vốn hàng bán1,989,2451,804,5621,305,1021,349,1201,085,2561,052,444988,5221,197,5681,124,5491,389,0731,075,9551,198,048891,787959,260577,669787,9771,192,0281,412,1941,518,1611,245,306
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)448,975477,776450,431398,318295,853358,026238,115260,873117,186124,80869,929135,666119,360145,121-27,81835,98978,74457,128157,173144,582
6. Doanh thu hoạt động tài chính48,56538,60727,30636,12143,0116,40647,62634,84125,86528,75426,81427,91955,10939,83141,53049,88838,88741,70528,66145,618
7. Chi phí tài chính95,601135,374122,94178,355133,58078,17398,54587,26487,40378,18955,74743,06142,94742,26143,14747,63542,54032,05180,07957,049
-Trong đó: Chi phí lãi vay51,18668,52970,09962,49161,62654,89769,34360,62344,90333,88426,78021,22427,21827,50127,69028,27628,94828,76133,14436,142
9. Chi phí bán hàng9,0153,1051,45713,0134,7985,0721,3829,8973,5522,6951,3579,0262622,2531,40410,3991,5461,5312,91110,328
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp162,920152,017116,122151,968113,395138,857111,405178,44891,853130,47886,20489,15784,402130,28383,60693,16465,36866,26290,831109,991
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)257,457220,881227,301230,42990,636161,36878,30147,780-28,739-44,349-51,25740,23088,70744,657-104,77121,15055,62367,98125,83579,723
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)249,352209,176214,762220,169152,527215,40262,88936,271-43,540-59,049-65,06453,78668,84745,929-106,54652,11953,86568,57525,712138,902
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)179,684132,234148,504194,042132,891157,58752,25153,295-51,807-73,562-75,06649,57355,62540,994-109,94670,88137,75155,97316,233150,486
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)181,763138,239157,915195,124150,570163,58765,83853,893-33,735-59,668-56,17749,57566,9676,133-103,76259,56438,80361,95224,271140,384

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn8,733,1868,538,2617,793,9416,953,9276,675,4916,104,7095,755,8495,589,9495,590,0285,614,8545,326,3025,400,9705,124,4015,437,1645,066,2325,114,1775,611,3945,783,3186,034,5925,716,432
I. Tiền và các khoản tương đương tiền3,162,2102,515,9322,168,1122,256,0472,235,8051,758,8031,476,9841,965,0821,489,9201,186,276954,8091,135,703778,317736,878838,4781,074,6821,689,6981,756,8841,801,3201,890,029
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn884,0821,402,0491,235,5221,278,225910,401888,440922,949420,926824,1771,070,9341,362,6361,539,2511,463,1361,656,2571,435,9771,196,7051,000,660897,658817,6751,033,150
III. Các khoản phải thu ngắn hạn3,513,4653,413,4533,228,8232,340,4082,514,3722,484,9092,421,3722,224,4372,241,2502,432,6642,160,9201,938,6632,095,3492,231,2911,747,6371,806,0982,161,5312,369,7182,606,2661,933,888
IV. Tổng hàng tồn kho1,028,9801,101,7491,017,023999,896920,343906,782849,833907,798937,279848,986753,003756,857724,832716,272931,129958,938717,526719,313763,641809,763
V. Tài sản ngắn hạn khác144,449105,079144,46079,35194,56965,77584,71171,70597,40375,99494,93530,49662,76796,465113,01077,75441,97939,74545,69049,602
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn14,268,87614,816,47214,721,48614,696,16714,823,87014,711,89414,754,99815,090,83915,306,54415,171,86715,182,70415,344,54915,353,48515,138,83115,689,91515,738,54515,360,55615,185,30315,303,17715,160,375
I. Các khoản phải thu dài hạn108,266110,010107,762103,903105,58159,99917,26656,57253,29616,07451,76150,36254,27518,99616,15217,57615,30017,16815,61215,519
II. Tài sản cố định12,697,68513,182,66513,145,50413,115,35213,287,61513,179,92213,311,41113,567,18413,823,00013,755,60813,669,88512,956,52912,994,82913,238,47813,418,40913,496,31813,638,82213,704,44813,955,47013,926,159
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn53,28642,55418,5056,88015,81810,45412,3058,17942,13150,878131,192927,034912,242634,452563,699205,65432,19053,47628,08226,636
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn685,771677,439668,538666,089627,002644,870623,165624,625603,566586,145598,433601,848915,518893,6681,424,4041,789,5211,501,7941,256,5121,143,7431,052,702
VI. Tổng tài sản dài hạn khác723,868803,805781,176803,944787,854816,650790,849834,279784,551763,163731,433808,776476,622353,238267,251229,477172,450153,698160,270139,359
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN23,002,06223,354,73322,515,42721,650,09421,499,36220,816,60320,510,84620,680,78920,896,57220,786,72220,509,00620,745,51920,477,88620,575,99520,756,14720,852,72320,971,95020,968,62121,337,76920,876,807
A. Nợ phải trả7,529,9537,612,9137,208,6426,755,8466,689,4886,533,7686,408,9706,598,0526,706,7776,858,1326,715,9286,914,2576,671,5596,693,5816,849,7636,813,5916,927,3936,935,8527,153,7406,819,779
I. Nợ ngắn hạn4,124,2694,037,5213,597,4263,176,1643,014,3212,882,0422,729,4112,854,6792,864,8693,017,8512,885,5512,972,6992,645,4162,695,0882,702,9392,803,8042,953,0673,004,4383,088,3022,760,122
II. Nợ dài hạn3,405,6843,575,3923,611,2163,579,6823,675,1683,651,7263,679,5583,743,3743,841,9083,840,2813,830,3773,941,5584,026,1443,998,4934,146,8244,009,7863,974,3253,931,4144,065,4384,059,657
B. Nguồn vốn chủ sở hữu15,472,10915,741,82015,306,78414,894,24814,809,87314,282,83514,101,87614,082,73714,189,79513,928,59013,793,07813,831,26213,806,32713,882,41413,906,38414,039,13214,044,55814,032,76914,184,02914,057,028
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN23,002,06223,354,73322,515,42721,650,09421,499,36220,816,60320,510,84620,680,78920,896,57220,786,72220,509,00620,745,51920,477,88620,575,99520,756,14720,852,72320,971,95020,968,62121,337,76920,876,807
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |