CTCP Bọc ống Dầu khí Việt Nam (pvb)

26.90
0.20
(0.75%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh244,47234,36238,785695,138382,615202,56183,0796,355967,6521,001,456533,020887,611749,268329,868
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)244,47234,36238,785695,138382,615202,56183,0796,355967,6521,001,456533,020887,611749,268329,868
4. Giá vốn hàng bán226,32061,22057,468585,004300,889153,903117,24178,004786,479742,407418,670722,664630,183281,345
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)18,152-26,857-18,683110,13581,72748,658-34,163-71,649181,173259,049114,349164,947119,08548,523
6. Doanh thu hoạt động tài chính10,8149,5559,5193,0148,9675,8776,7933,6452,2584,7952,5742,9477,76013,4593,9512,119
7. Chi phí tài chính1,525443424,8581,6623811290410,00512,48721,34949,81069,43315,047
-Trong đó: Chi phí lãi vay1,3624,0641,56840127715,84110,76618,12347,12138,0928,643
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp24,43525,20018,45842,88331,51622,79238,47929,21048,52261,06918,00017,73321,64518,8923,2462,599
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)3,006-42,945-27,66365,40857,51631,363-65,861-98,117124,904190,28877,575100,35235,76728,043705-480
12. Thu nhập khác1,59134,50728,5509,1648761,806125,30044,54842,863637921,3997835883043
13. Chi phí khác4431,3791293566,5433,4391,9873203,80111192,0551,48718021,147
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)1,14833,12928,4228,808-5,667-1,633123,31244,22839,06261673-656-704408301-1,144
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)4,154-9,81775874,21651,84829,73057,452-53,889163,967190,34978,24899,69635,06328,4511,006-1,624
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành2,7208014,30418,3606,6371,1759435,73351,15519,46114,5339,09511,042
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại79044697-640-3,8741,976-8,3271014,212-327-3,932252-119
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)7903,16617713,66414,4866,6371,1759437,70942,82819,56218,7458,7687,110252-119
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)3,364-12,98358160,55137,36223,09356,276-53,983126,258147,52258,68680,95126,29521,342755-1,505
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)3,364-12,98358160,55137,36223,09356,276-53,983126,258147,52258,68680,95126,29521,342755-1,505

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn462,932361,554406,026529,554788,339392,776351,421343,350573,151859,099363,790345,545540,840421,648230,54322,061
I. Tiền và các khoản tương đương tiền34,53626,48225,42972,80544,79435,61380,77097,15592,946180,53580,76851,43836,104173,78536,862386
1. Tiền34,53626,48225,42942,80524,79410,61310,77046,15514,946104,53525,76835,6216,02142,5678,862386
2. Các khoản tương đương tiền30,00020,00025,00070,00051,00078,00076,00055,00015,81730,083131,21828,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn80,000160,000190,00084,00065,000148,00030,00075,00030054,00021,400
1. Chứng khoán kinh doanh30054,00021,400
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn80,000160,000190,00084,00065,000148,00030,00075,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn215,26923,65434,823210,156406,74062,03270,28749,129380,552407,348128,166143,503191,273139,601109,750
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng212,10129,44739,176219,354405,77959,66772,72647,796378,336152,3717,62035,807174,989128,872134
2. Trả trước cho người bán7,00975343603,2092961,334637141,88529,5492,28711,2297,618107,890
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn3,110
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác1,8362,3093,3251,9175,2447,5432,4971,2691,502281,96390,998105,4085,0551,726
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-5,677-8,177-8,022-11,175-7,492-5,474-6,271-28,871
IV. Tổng hàng tồn kho116,970122,344128,845134,763251,602135,172151,144102,72190,258264,998117,375142,104302,064104,08420,846
1. Hàng tồn kho132,877148,174147,968154,002270,971153,999173,709125,13497,588267,709119,908144,936302,064104,08420,846
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-15,907-25,830-19,124-19,239-19,368-18,827-22,565-22,413-7,331-2,710-2,533-2,831
V. Tài sản ngắn hạn khác16,15729,07326,93027,83020,20311,95919,22019,3459,3956,21837,1818,50011,3984,1789,085275
1. Chi phí trả trước ngắn hạn3,1868444031,28820,2032842272694,8533,1892,4239472,3154441,646
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ1,7024721,1531983085,5931,8464,1701274,946249
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước12,97126,52726,52726,54211,20317,84018,8784,54229,1653,608
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác2,7215,7074,9132,49326
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn35,06538,48046,39758,12267,99074,51386,727100,513126,479209,122342,869436,773512,534424,10584,079980
I. Các khoản phải thu dài hạn136136481481
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác136136481481
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định29,36334,23541,67352,55562,74573,63486,011100,024118,377193,897338,505424,297445,883400,3592,247512
1. Tài sản cố định hữu hình29,36333,87640,77751,38662,40573,10385,28999,232117,431193,897338,505424,274445,740400,2452,238493
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình3598961,169339531722792946231431141019
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn903445,94443,2494,77081,316
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang903445,944
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác5,7024,1084,5884,9964,4208797174892,15815,2264,36312,47623,40218,976515469
1. Chi phí trả trước dài hạn2,5201381714825478797174892,1586,5864,36312,37519,09014,991462164
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại3,1813,9714,4174,5143,8748,3271014,3123,98553304
3. Tài sản dài hạn khác312
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN497,997400,034452,423587,675856,328467,289438,148443,862699,6291,068,221706,659782,3181,053,374845,753314,62123,042
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả128,59033,92172,746176,567411,22940,20034,15196,134181,629671,210395,954476,301801,600616,666215,26061
I. Nợ ngắn hạn123,62233,75471,691145,049393,80031,40434,15196,134127,344534,590213,003283,865559,424357,56037,54561
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn85,444169,90924,868100,60280,75199,890241,11069,232
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn24,1814,2495,98725,44870,03713,87114,8348,54214,94889,14952,04749,090136,90554,5971,7381
4. Người mua trả tiền trước564234728586121,903232226287,09660,06699,19549,870117,16110,341
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước1,61818,28914,51819,5097,736214802522,60612,0294,4788,9107,63724,170912
6. Phải trả người lao động6,4176,4514,88517,6639,55410,61311,79310,64310,6637,9113,5331,3656,5265,013619
7. Chi phí phải trả ngắn hạn2,7871633,2605,0252,3323,9133,5953067,07417,1925,78221,49311,20220,82824,480
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn31931714414473727272
11. Phải trả ngắn hạn khác2,1212,4115,38354,1972,0862,4873,52129,22710,71811,0055,7023,580105,54066,03427757
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn16797531,51817,4299,05046,52253,165
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi56645,2685,0481,1201305713,3019,607643342633525
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn4,9681671,05631,51817,4298,79654,286136,619182,951192,436242,176259,107177,716
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn5,62729,751100,870162,178242,176259,107177,716
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn4,9681671,05631,51817,4298,79648,659106,86882,08130,258
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu369,407366,113379,676411,108445,100427,089403,997347,728518,000397,012310,706306,017251,773229,08799,36122,981
I. Vốn chủ sở hữu369,407366,113379,676411,108445,100427,089403,997347,728518,000397,012310,706306,017251,773229,08799,36122,981
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu216,000216,000216,000216,000216,000216,000216,000216,000216,000216,000216,000216,000216,000200,000100,00025,040
2. Thặng dư vốn cổ phần9,8509,8509,8509,8509,8509,8509,8509,8509,8509,8509,8509,8509,8509,850
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái665
8. Quỹ đầu tư phát triển16,88216,88216,88216,88216,88216,88216,88216,88242,1337507507501,416
9. Quỹ dự phòng tài chính16,1325,9464,0872,382868
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối126,675123,381136,945168,376202,368184,357161,265104,996250,017154,28078,16075,33022,12618,369-1,305-2,059
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN497,997400,034452,423587,675856,328467,289438,148443,862699,6291,068,221706,659782,3181,053,374845,753314,62123,042
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |