CTCP Bọc ống Dầu khí Việt Nam (pvb)

26.50
-1.70
(-6.03%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh265,172244,47234,36238,785695,138382,615202,56183,0796,355967,6521,001,456533,020887,611749,268329,868
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)265,172244,47234,36238,785695,138382,615202,56183,0796,355967,6521,001,456533,020887,611749,268329,868
4. Giá vốn hàng bán231,443226,32061,22057,468585,004300,889153,903117,24178,004786,479742,407418,670722,664630,183281,345
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)33,72918,152-26,857-18,683110,13581,72748,658-34,163-71,649181,173259,049114,349164,947119,08548,523
6. Doanh thu hoạt động tài chính6,40010,8149,5559,5193,0148,9675,8776,7933,6452,2584,7952,5742,9477,76013,4593,9512,119
7. Chi phí tài chính1,4551,525443424,8581,6623811290410,00512,48721,34949,81069,43315,047
-Trong đó: Chi phí lãi vay1,2411,3624,0641,56840127715,84110,76618,12347,12138,0928,643
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp25,55624,43525,20018,45842,88331,51622,79238,47929,21048,52261,06918,00017,73321,64518,8923,2462,599
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)13,1183,006-42,945-27,66365,40857,51631,363-65,861-98,117124,904190,28877,575100,35235,76728,043705-480
12. Thu nhập khác4521,59134,50728,5509,1648761,806125,30044,54842,863637921,3997835883043
13. Chi phí khác1974431,3791293566,5433,4391,9873203,80111192,0551,48718021,147
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)2551,14833,12928,4228,808-5,667-1,633123,31244,22839,06261673-656-704408301-1,144
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)13,3734,154-9,81775874,21651,84829,73057,452-53,889163,967190,34978,24899,69635,06328,4511,006-1,624
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành2,7208014,30418,3606,6371,1759435,73351,15519,46114,5339,09511,042
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-1,15379044697-640-3,8741,976-8,3271014,212-327-3,932252-119
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)-1,1537903,16617713,66414,4866,6371,1759437,70942,82819,56218,7458,7687,110252-119
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)14,5273,364-12,98358160,55137,36223,09356,276-53,983126,258147,52258,68680,95126,29521,342755-1,505
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)14,5273,364-12,98358160,55137,36223,09356,276-53,983126,258147,52258,68680,95126,29521,342755-1,505

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn414,524462,932361,554406,026529,554788,339392,776351,421343,350573,151859,099363,790345,545540,840421,648230,54322,061
I. Tiền và các khoản tương đương tiền11,70334,53626,48225,42972,80544,79435,61380,77097,15592,946180,53580,76851,43836,104173,78536,862386
1. Tiền11,70334,53626,48225,42942,80524,79410,61310,77046,15514,946104,53525,76835,6216,02142,5678,862386
2. Các khoản tương đương tiền30,00020,00025,00070,00051,00078,00076,00055,00015,81730,083131,21828,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn210,00080,000160,000190,00084,00065,000148,00030,00075,00030054,00021,400
1. Chứng khoán kinh doanh30054,00021,400
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn210,00080,000160,000190,00084,00065,000148,00030,00075,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn78,387215,26923,65434,823210,156406,74062,03270,28749,129380,552407,348128,166143,503191,273139,601109,750
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng62,106212,10129,44739,176219,354405,77959,66772,72647,796378,336152,3717,62035,807174,989128,872134
2. Trả trước cho người bán17,9667,00975343603,2092961,334637141,88529,5492,28711,2297,618107,890
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn3,110
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác3,7781,8362,3093,3251,9175,2447,5432,4971,2691,502281,96390,998105,4085,0551,726
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-5,464-5,677-8,177-8,022-11,175-7,492-5,474-6,271-28,871
IV. Tổng hàng tồn kho100,686116,970122,344128,845134,763251,602135,172151,144102,72190,258264,998117,375142,104302,064104,08420,846
1. Hàng tồn kho116,317132,877148,174147,968154,002270,971153,999173,709125,13497,588267,709119,908144,936302,064104,08420,846
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-15,631-15,907-25,830-19,124-19,239-19,368-18,827-22,565-22,413-7,331-2,710-2,533-2,831
V. Tài sản ngắn hạn khác13,74716,15729,07326,93027,83020,20311,95919,22019,3459,3956,21837,1818,50011,3984,1789,085275
1. Chi phí trả trước ngắn hạn7763,1868444031,28820,2032842272694,8533,1892,4239472,3154441,646
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ1,7024721,1531983085,5931,8464,1701274,946249
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước12,97112,97126,52726,52726,54211,20317,84018,8784,54229,1653,608
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác2,7215,7074,9132,49326
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn39,44335,06538,48046,39758,12267,99074,51386,727100,513126,479209,122342,869436,773512,534424,10584,079980
I. Các khoản phải thu dài hạn34136136481481
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác34136136481481
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định27,71129,36334,23541,67352,55562,74573,63486,011100,024118,377193,897338,505424,297445,883400,3592,247512
1. Tài sản cố định hữu hình27,71129,36333,87640,77751,38662,40573,10385,28999,232117,431193,897338,505424,274445,740400,2452,238493
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình3598961,169339531722792946231431141019
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn22903445,94443,2494,77081,316
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang22903445,944
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác11,6765,7024,1084,5884,9964,4208797174892,15815,2264,36312,47623,40218,976515469
1. Chi phí trả trước dài hạn7,3422,5201381714825478797174892,1586,5864,36312,37519,09014,991462164
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại4,3353,1813,9714,4174,5143,8748,3271014,3123,98553304
3. Tài sản dài hạn khác312
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN453,967497,997400,034452,423587,675856,328467,289438,148443,862699,6291,068,221706,659782,3181,053,374845,753314,62123,042
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả72,183128,59033,92172,746176,567411,22940,20034,15196,134181,629671,210395,954476,301801,600616,666215,26061
I. Nợ ngắn hạn68,785123,62233,75471,691145,049393,80031,40434,15196,134127,344534,590213,003283,865559,424357,56037,54561
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn85,444169,90924,868100,60280,75199,890241,11069,232
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn43,20124,1814,2495,98725,44870,03713,87114,8348,54214,94889,14952,04749,090136,90554,5971,7381
4. Người mua trả tiền trước564234728586121,903232226287,09660,06699,19549,870117,16110,341
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước1,4211,61818,28914,51819,5097,736214802522,60612,0294,4788,9107,63724,170912
6. Phải trả người lao động7,0326,4176,4514,88517,6639,55410,61311,79310,64310,6637,9113,5331,3656,5265,013619
7. Chi phí phải trả ngắn hạn8,0492,7871633,2605,0252,3323,9133,5953067,07417,1925,78221,49311,20220,82824,480
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn31131931714414473727272
11. Phải trả ngắn hạn khác2,5282,1212,4115,38354,1972,0862,4873,52129,22710,71811,0055,7023,580105,54066,03427757
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn5,15816797531,51817,4299,05046,52253,165
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi1,08456645,2685,0481,1201305713,3019,607643342633525
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn3,3994,9681671,05631,51817,4298,79654,286136,619182,951192,436242,176259,107177,716
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn5,62729,751100,870162,178242,176259,107177,716
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn3,3994,9681671,05631,51817,4298,79648,659106,86882,08130,258
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu381,784369,407366,113379,676411,108445,100427,089403,997347,728518,000397,012310,706306,017251,773229,08799,36122,981
I. Vốn chủ sở hữu381,784369,407366,113379,676411,108445,100427,089403,997347,728518,000397,012310,706306,017251,773229,08799,36122,981
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu216,000216,000216,000216,000216,000216,000216,000216,000216,000216,000216,000216,000216,000216,000200,000100,00025,040
2. Thặng dư vốn cổ phần9,8509,8509,8509,8509,8509,8509,8509,8509,8509,8509,8509,8509,8509,8509,850
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu2,228
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái665
8. Quỹ đầu tư phát triển14,65416,88216,88216,88216,88216,88216,88216,88216,88242,1337507507501,416
9. Quỹ dự phòng tài chính16,1325,9464,0872,382868
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối139,052126,675123,381136,945168,376202,368184,357161,265104,996250,017154,28078,16075,33022,12618,369-1,305-2,059
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN453,967497,997400,034452,423587,675856,328467,289438,148443,862699,6291,068,221706,659782,3181,053,374845,753314,62123,042
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |