Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 |
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | 4,500 | 41 | 455 | 4,345 | ||||||||||||||||
2. Các khoản giảm trừ doanh thu | ||||||||||||||||||||
3. Doanh thu thuần (1)-(2) | 4,500 | 41 | 455 | 4,345 | ||||||||||||||||
4. Giá vốn hàng bán | 4,957 | 4,500 | 35 | 48 | 67 | 743 | ||||||||||||||
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) | -4,957 | -35 | -7 | 387 | 3,602 | |||||||||||||||
6. Doanh thu hoạt động tài chính | 2,675 | 3,027 | 3,013 | 4,779 | 3,760 | 3,687 | 4,056 | 3,257 | 4,052 | 4,742 | 3,890 | 12,100 | 1,487 | 1,149 | 1,851 | 1,470 | 1,530 | 825 | 1,250 | 1,515 |
7. Chi phí tài chính | -130 | 1,634 | -635 | 82 | -891 | -1,501 | -1,858 | 2,517 | 581 | 5,861 | 673 | 902 | 408 | -1,424 | 6,251 | -99 | -1,131 | -2,912 | 3,343 | 481 |
-Trong đó: Chi phí lãi vay | ||||||||||||||||||||
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
9. Chi phí bán hàng | ||||||||||||||||||||
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 2,130 | 1,901 | 1,415 | 2,815 | 1,305 | 1,497 | 1,481 | 1,792 | 1,309 | 1,354 | 1,270 | 2,542 | 5,239 | 1,136 | 1,302 | 2,269 | 1,341 | 1,406 | 1,163 | 1,570 |
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) | 676 | -508 | 2,232 | -3,075 | 3,347 | 3,692 | 4,433 | -1,052 | 2,162 | -2,472 | 1,947 | 8,656 | -4,160 | 1,437 | -5,703 | -734 | 1,320 | 2,324 | -2,869 | 3,066 |
12. Thu nhập khác | 391 | |||||||||||||||||||
13. Chi phí khác | 1 | 174 | ||||||||||||||||||
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) | -1 | 218 | ||||||||||||||||||
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) | 676 | -508 | 2,232 | -3,077 | 3,347 | 3,692 | 4,433 | -1,052 | 2,162 | -2,472 | 1,947 | 8,656 | -4,160 | 1,437 | -5,703 | -734 | 1,320 | 2,324 | -2,869 | 3,283 |
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành | 363 | |||||||||||||||||||
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại | ||||||||||||||||||||
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) | 363 | |||||||||||||||||||
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) | 676 | -508 | 2,232 | -3,077 | 3,347 | 3,692 | 4,433 | -1,052 | 2,162 | -2,472 | 1,947 | 8,656 | -4,160 | 1,437 | -5,703 | -734 | 1,320 | 2,324 | -2,869 | 2,921 |
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) | 676 | -508 | 2,232 | -3,077 | 3,347 | 3,692 | 4,433 | -1,052 | 2,162 | -2,472 | 1,947 | 8,656 | -4,160 | 1,437 | -5,703 | -734 | 1,320 | 2,324 | -2,869 | 2,921 |
Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 |
TÀI SẢN | ||||||||||||||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 121,821 | 105,163 | 73,471 | 81,759 | 199,252 | 196,182 | 192,540 | 188,431 | 190,915 | 189,095 | 178,651 | 175,051 | 147,269 | 151,445 | 132,141 | 111,166 | 72,908 | 71,686 | 71,076 | 84,592 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 65,539 | 71,689 | 3,049 | 8,567 | 11,993 | 6,197 | 8,086 | 2,490 | 533 | 4,280 | 2,189 | 4,593 | 5,539 | 9,144 | 9,403 | 2,204 | 11,357 | 5,747 | 10,030 | 10,856 |
1. Tiền | 8,539 | 6,189 | 3,049 | 8,567 | 1,487 | 1,442 | 3,086 | 2,490 | 533 | 4,280 | 2,189 | 4,593 | 5,539 | 9,144 | 9,403 | 2,204 | 11,357 | 5,747 | 3,980 | 10,856 |
2. Các khoản tương đương tiền | 57,000 | 65,500 | 10,506 | 4,755 | 5,000 | 6,050 | ||||||||||||||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 42,554 | 20,620 | 57,420 | 35,281 | 36,487 | 18,030 | 16,518 | 12,888 | 12,134 | 10,585 | 12,231 | 9,978 | 5,544 | 3,381 | 5,379 | 3,186 | 8,713 | 18,494 | 12,611 | 35,645 |
1. Chứng khoán kinh doanh | 19,059 | 20,387 | 20,582 | 16,083 | 16,909 | 14,449 | 15,769 | 17,872 | 19,170 | 17,145 | 13,322 | 10,810 | 5,895 | 3,331 | 5,329 | 3,136 | 5,819 | 13,757 | 16,847 | 11,508 |
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | -3,055 | -3,317 | -1,712 | -2,353 | -1,972 | -2,969 | -5,801 | -8,534 | -7,086 | -6,610 | -1,140 | -883 | -401 | -156 | -1,313 | -4,236 | -913 | |||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 26,550 | 3,550 | 38,550 | 21,550 | 21,550 | 6,550 | 6,550 | 3,550 | 50 | 50 | 50 | 50 | 50 | 50 | 50 | 50 | 3,050 | 6,050 | 25,050 | |
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 11,726 | 11,039 | 11,256 | 36,165 | 149,029 | 170,194 | 166,196 | 171,337 | 176,557 | 172,477 | 162,532 | 158,502 | 134,259 | 137,090 | 115,586 | 103,777 | 51,116 | 45,782 | 46,935 | 36,588 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 21,299 | 21,449 | 21,599 | 21,599 | 36,602 | 36,602 | 36,602 | 36,602 | 21,599 | 21,599 | 21,599 | 21,599 | 25,894 | 25,894 | 21,599 | 21,935 | 22,300 | 22,881 | 23,299 | 27,291 |
2. Trả trước cho người bán | 692 | 655 | 747 | 693 | 655 | 692 | 692 | 692 | 476 | 476 | 477 | 477 | 1,507 | 519 | 798 | 532 | 532 | 521 | 532 | 532 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 51,507 | 50,858 | 50,982 | 75,945 | 173,845 | 194,972 | 190,975 | 196,115 | 216,553 | 212,673 | 202,727 | 198,697 | 173,730 | 173,250 | 156,161 | 144,282 | 91,256 | 85,352 | 86,076 | 71,737 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -61,772 | -61,922 | -62,072 | -62,072 | -62,072 | -62,072 | -62,072 | -62,072 | -62,072 | -62,272 | -62,272 | -62,272 | -66,872 | -62,572 | -62,972 | -62,972 | -62,972 | -62,972 | -62,972 | -62,972 |
IV. Tổng hàng tồn kho | 1,218 | 1,218 | 1,218 | 1,218 | 1,218 | 1,218 | 1,218 | 1,218 | 1,218 | 1,218 | 1,218 | 1,232 | 1,218 | 1,218 | 1,218 | 1,218 | 1,218 | 1,218 | 1,218 | 1,218 |
1. Hàng tồn kho | 26,168 | 26,168 | 26,168 | 26,168 | 26,168 | 26,168 | 26,168 | 26,168 | 26,168 | 26,168 | 26,168 | 26,182 | 26,168 | 26,168 | 26,168 | 26,168 | 26,168 | 26,168 | 26,168 | 26,168 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | -24,950 | -24,950 | -24,950 | -24,950 | -24,950 | -24,950 | -24,950 | -24,950 | -24,950 | -24,950 | -24,950 | -24,950 | -24,950 | -24,950 | -24,950 | -24,950 | -24,950 | -24,950 | -24,950 | -24,950 |
V. Tài sản ngắn hạn khác | 783 | 597 | 528 | 528 | 525 | 542 | 521 | 497 | 473 | 534 | 481 | 747 | 708 | 612 | 556 | 781 | 504 | 445 | 281 | 284 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 232 | 96 | 73 | 73 | 42 | 46 | 56 | 26 | 45 | 60 | 63 | |||||||||
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 270 | 220 | 174 | 174 | 176 | 176 | 176 | 136 | 121 | 179 | 136 | 403 | 360 | 331 | 275 | 500 | 128 | 60 | ||
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 281 | 281 | 281 | 281 | 307 | 320 | 289 | 335 | 307 | 295 | 281 | 344 | 347 | 281 | 281 | 281 | 376 | 384 | 281 | 284 |
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | ||||||||||||||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 281,317 | 296,677 | 328,815 | 318,356 | 203,540 | 203,487 | 203,350 | 208,448 | 206,497 | 206,482 | 206,398 | 206,210 | 206,103 | 206,119 | 203,843 | 209,493 | 209,056 | 208,991 | 207,298 | 196,965 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 79,100 | 94,513 | 126,551 | 124,467 | 5,171 | 5,171 | 5,171 | 5,171 | 5,171 | 5,171 | 5,171 | 5,171 | 5,171 | 5,171 | 5,171 | 5,171 | 5,171 | 5,171 | 5,195 | 81 |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | ||||||||||||||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | ||||||||||||||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | 122,825 | 138,238 | 170,276 | 168,192 | 48,896 | 48,896 | 48,896 | 48,896 | 48,896 | 48,896 | 48,896 | 48,896 | 48,896 | 48,896 | 48,896 | 48,896 | 48,896 | 48,896 | 48,920 | 43,806 |
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | -43,725 | -43,725 | -43,725 | -43,725 | -43,725 | -43,725 | -43,725 | -43,725 | -43,725 | -43,725 | -43,725 | -43,725 | -43,725 | -43,725 | -43,725 | -43,725 | -43,725 | -43,725 | -43,725 | -43,725 |
II. Tài sản cố định | 281 | 404 | 651 | 651 | 774 | 897 | 1,021 | 1,139 | 1,267 | 1,396 | 1,487 | 1,603 | 1,763 | 1,923 | 2,120 | 2,352 | 2,352 | 2,565 | 1,004 | 1,057 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 281 | 404 | 651 | 651 | 774 | 897 | 1,021 | 1,139 | 1,267 | 1,396 | 1,487 | 1,603 | 1,763 | 1,923 | 2,120 | 2,352 | 2,352 | 2,565 | 1,004 | 1,057 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | ||||||||||||||||||||
III. Bất động sản đầu tư | 4,500 | 4,500 | 4,500 | 4,500 | 4,500 | 4,500 | ||||||||||||||
- Nguyên giá | 4,500 | 4,500 | 4,500 | 4,500 | 4,500 | 4,500 | ||||||||||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | ||||||||||||||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 181,396 | 181,220 | 181,073 | 180,979 | 186,225 | 186,049 | 185,788 | 185,408 | 183,329 | 183,185 | 183,010 | 182,668 | 182,463 | 182,319 | 166,584 | 165,850 | 165,412 | 165,134 | 164,956 | 154,470 |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | 1,293 | 1,293 | 1,293 | 1,293 | 6,664 | 6,552 | 6,386 | 6,170 | 5,986 | 5,842 | 5,667 | 5,506 | 5,312 | 5,190 | 5,003 | 4,639 | 4,456 | 4,318 | 4,156 | 3,949 |
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 180,103 | 179,927 | 179,780 | 179,687 | 179,561 | 179,496 | 179,402 | 179,239 | 177,343 | 177,343 | 177,343 | 177,162 | 177,150 | 177,128 | 161,581 | 161,211 | 160,956 | 160,815 | 160,801 | 150,521 |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 20,540 | 20,540 | 20,540 | 12,259 | 11,370 | 11,370 | 11,370 | 16,730 | 16,730 | 16,730 | 16,730 | 16,706 | 16,706 | 16,706 | 25,466 | 31,597 | 31,597 | 31,597 | 31,599 | 36,814 |
1. Đầu tư vào công ty con | 5,090 | |||||||||||||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | 490 | 490 | 490 | 490 | 490 | 490 | 490 | 490 | 490 | 490 | 490 | 490 | 490 | 490 | 490 | 490 | 490 | 490 | 490 | 490 |
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | 33,465 | 33,465 | 33,465 | 25,352 | 24,464 | 24,464 | 24,464 | 24,464 | 24,464 | 24,464 | 24,464 | 24,464 | 24,464 | 24,464 | 39,464 | 39,464 | 39,464 | 39,466 | 39,466 | 40,441 |
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | -13,415 | -13,415 | -13,415 | -13,584 | -13,584 | -13,584 | -13,584 | -8,224 | -8,224 | -8,224 | -8,224 | -8,248 | -8,248 | -8,248 | -14,488 | -8,357 | -8,357 | -8,358 | -8,357 | -9,207 |
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 63 | 3 | 24 | 24 | 24 | 44 | 44 | |||||||||||||
1. Chi phí trả trước dài hạn | 63 | 3 | 24 | 24 | 24 | 44 | 44 | |||||||||||||
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
VII. Lợi thế thương mại | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 403,138 | 401,840 | 402,286 | 400,114 | 402,793 | 399,669 | 395,890 | 396,879 | 397,412 | 395,577 | 385,049 | 381,261 | 353,372 | 357,564 | 335,984 | 320,660 | 281,964 | 280,676 | 278,374 | 281,557 |
NGUỒN VỐN | ||||||||||||||||||||
A. Nợ phải trả | 155,639 | 155,329 | 155,267 | 155,496 | 155,098 | 155,321 | 155,233 | 155,559 | 155,040 | 155,367 | 142,367 | 140,381 | 125,307 | 125,340 | 105,198 | 84,971 | 45,541 | 45,573 | 45,595 | 46,235 |
I. Nợ ngắn hạn | 155,639 | 155,329 | 155,267 | 155,496 | 155,098 | 155,321 | 155,233 | 155,559 | 155,040 | 155,367 | 142,367 | 140,381 | 125,307 | 125,340 | 105,198 | 84,971 | 45,541 | 45,573 | 45,595 | 46,235 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 15 | 162 | 12 | 10 | 14 | 18 | 16 | 32 | 10 | 183 | 10 | 49 | 18 | 12 | 14 | 321 | 313 | 311 | 313 | 311 |
4. Người mua trả tiền trước | 151,293 | 151,293 | 151,293 | 151,293 | 151,293 | 151,293 | 151,293 | 151,293 | 151,293 | 151,293 | 138,293 | 136,293 | 121,293 | 121,293 | 101,293 | 79,793 | 41,293 | 41,293 | 41,293 | 41,293 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 139 | 145 | 204 | 49 | 25 | 25 | 25 | 25 | 25 | 25 | 35 | 25 | 25 | 37 | 99 | 354 | 100 | 100 | 101 | 774 |
6. Phải trả người lao động | 544 | 149 | 110 | 465 | 121 | 287 | 273 | 351 | 138 | 125 | 262 | 265 | 322 | 322 | 145 | 794 | 137 | 144 | 142 | |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 70 | 70 | 70 | 70 | 85 | 85 | 85 | 85 | 85 | |||||||||||
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 2,896 | 2,829 | 2,826 | 2,813 | 2,848 | 2,831 | 2,759 | 3,029 | 2,692 | 2,852 | 2,879 | 2,859 | 2,845 | 2,851 | 2,821 | 2,844 | 2,833 | 2,829 | 2,808 | 2,830 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 752 | 752 | 752 | 797 | 797 | 797 | 797 | 744 | 797 | 804 | 804 | 804 | 804 | 826 | 826 | 866 | 866 | 897 | 938 | 1,028 |
14. Quỹ bình ổn giá | ||||||||||||||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
II. Nợ dài hạn | ||||||||||||||||||||
1. Phải trả người bán dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | ||||||||||||||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
7. Trái phiếu chuyển đổi | ||||||||||||||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | ||||||||||||||||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | ||||||||||||||||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||||||||||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 247,500 | 246,511 | 247,019 | 244,618 | 247,695 | 244,348 | 240,657 | 241,320 | 242,372 | 240,210 | 242,682 | 240,881 | 228,064 | 232,224 | 230,787 | 235,688 | 236,423 | 235,103 | 232,779 | 235,322 |
I. Vốn chủ sở hữu | 247,500 | 246,511 | 247,019 | 244,618 | 247,695 | 244,348 | 240,657 | 241,320 | 242,372 | 240,210 | 242,682 | 240,881 | 228,064 | 232,224 | 230,787 | 235,688 | 236,423 | 235,103 | 232,779 | 235,322 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 373,500 | 373,500 | 373,500 | 373,500 | 373,500 | 373,500 | 373,500 | 373,500 | 373,500 | 373,500 | 373,500 | 373,500 | 373,500 | 373,500 | 373,500 | 373,500 | 373,500 | 373,500 | 373,500 | 373,500 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | 2,790 | 2,790 | 2,790 | 2,790 | 2,790 | 2,790 | 2,790 | 2,790 | 2,790 | 2,790 | 2,790 | 2,790 | 2,790 | 2,790 | 2,790 | 2,790 | 2,790 | 2,790 | 2,790 | 2,790 |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||||||||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
5. Cổ phiếu quỹ | -3,547 | -3,547 | -3,547 | -3,547 | -3,547 | -3,547 | -3,547 | -3,547 | -3,547 | -3,547 | -3,547 | -3,547 | -3,547 | -3,547 | -3,547 | -3,547 | -3,547 | -3,547 | -3,547 | -3,547 |
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | ||||||||||||||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | ||||||||||||||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | 7,300 | 7,300 | 7,300 | 7,300 | 7,300 | 7,300 | 7,300 | 7,300 | 7,300 | 7,300 | 7,300 | 7,300 | 7,300 | 7,300 | 7,300 | 7,300 | 7,300 | 7,300 | 7,300 | 7,300 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | ||||||||||||||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | -132,544 | -133,533 | -133,025 | -135,426 | -132,349 | -135,696 | -139,387 | -138,724 | -137,672 | -139,834 | -137,362 | -139,163 | -151,980 | -147,820 | -149,257 | -144,356 | -143,621 | -144,941 | -147,265 | -144,722 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | ||||||||||||||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | ||||||||||||||||||||
1. Nguồn kinh phí | ||||||||||||||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | ||||||||||||||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 403,138 | 401,840 | 402,286 | 400,114 | 402,793 | 399,669 | 395,890 | 396,879 | 397,412 | 395,577 | 385,049 | 381,261 | 353,372 | 357,564 | 335,984 | 320,660 | 281,964 | 280,676 | 278,374 | 281,557 |