CTCP Đầu tư PV2 (pv2)

2.40
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh4,500414554,345
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)4,500414554,345
4. Giá vốn hàng bán4,9574,500354867743
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)-4,957-35-73873,602
6. Doanh thu hoạt động tài chính2,6753,0273,0134,7793,7603,6874,0563,2574,0524,7423,89012,1001,4871,1491,8511,4701,5308251,2501,515
7. Chi phí tài chính-1301,634-63582-891-1,501-1,8582,5175815,861673902408-1,4246,251-99-1,131-2,9123,343481
-Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp2,1301,9011,4152,8151,3051,4971,4811,7921,3091,3541,2702,5425,2391,1361,3022,2691,3411,4061,1631,570
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)676-5082,232-3,0753,3473,6924,433-1,0522,162-2,4721,9478,656-4,1601,437-5,703-7341,3202,324-2,8693,066
12. Thu nhập khác391
13. Chi phí khác1174
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-1218
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)676-5082,232-3,0773,3473,6924,433-1,0522,162-2,4721,9478,656-4,1601,437-5,703-7341,3202,324-2,8693,283
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành363
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)363
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)676-5082,232-3,0773,3473,6924,433-1,0522,162-2,4721,9478,656-4,1601,437-5,703-7341,3202,324-2,8692,921
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)676-5082,232-3,0773,3473,6924,433-1,0522,162-2,4721,9478,656-4,1601,437-5,703-7341,3202,324-2,8692,921

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn121,821105,16373,47181,759199,252196,182192,540188,431190,915189,095178,651175,051147,269151,445132,141111,16672,90871,68671,07684,592
I. Tiền và các khoản tương đương tiền65,53971,6893,0498,56711,9936,1978,0862,4905334,2802,1894,5935,5399,1449,4032,20411,3575,74710,03010,856
1. Tiền8,5396,1893,0498,5671,4871,4423,0862,4905334,2802,1894,5935,5399,1449,4032,20411,3575,7473,98010,856
2. Các khoản tương đương tiền57,00065,50010,5064,7555,0006,050
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn42,55420,62057,42035,28136,48718,03016,51812,88812,13410,58512,2319,9785,5443,3815,3793,1868,71318,49412,61135,645
1. Chứng khoán kinh doanh19,05920,38720,58216,08316,90914,44915,76917,87219,17017,14513,32210,8105,8953,3315,3293,1365,81913,75716,84711,508
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-3,055-3,317-1,712-2,353-1,972-2,969-5,801-8,534-7,086-6,610-1,140-883-401-156-1,313-4,236-913
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn26,5503,55038,55021,55021,5506,5506,5503,55050505050505050503,0506,05025,050
III. Các khoản phải thu ngắn hạn11,72611,03911,25636,165149,029170,194166,196171,337176,557172,477162,532158,502134,259137,090115,586103,77751,11645,78246,93536,588
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng21,29921,44921,59921,59936,60236,60236,60236,60221,59921,59921,59921,59925,89425,89421,59921,93522,30022,88123,29927,291
2. Trả trước cho người bán6926557476936556926926924764764774771,507519798532532521532532
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác51,50750,85850,98275,945173,845194,972190,975196,115216,553212,673202,727198,697173,730173,250156,161144,28291,25685,35286,07671,737
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-61,772-61,922-62,072-62,072-62,072-62,072-62,072-62,072-62,072-62,272-62,272-62,272-66,872-62,572-62,972-62,972-62,972-62,972-62,972-62,972
IV. Tổng hàng tồn kho1,2181,2181,2181,2181,2181,2181,2181,2181,2181,2181,2181,2321,2181,2181,2181,2181,2181,2181,2181,218
1. Hàng tồn kho26,16826,16826,16826,16826,16826,16826,16826,16826,16826,16826,16826,18226,16826,16826,16826,16826,16826,16826,16826,168
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-24,950-24,950-24,950-24,950-24,950-24,950-24,950-24,950-24,950-24,950-24,950-24,950-24,950-24,950-24,950-24,950-24,950-24,950-24,950-24,950
V. Tài sản ngắn hạn khác783597528528525542521497473534481747708612556781504445281284
1. Chi phí trả trước ngắn hạn23296737342465626456063
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ27022017417417617617613612117913640336033127550012860
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước281281281281307320289335307295281344347281281281376384281284
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn281,317296,677328,815318,356203,540203,487203,350208,448206,497206,482206,398206,210206,103206,119203,843209,493209,056208,991207,298196,965
I. Các khoản phải thu dài hạn79,10094,513126,551124,4675,1715,1715,1715,1715,1715,1715,1715,1715,1715,1715,1715,1715,1715,1715,19581
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác122,825138,238170,276168,19248,89648,89648,89648,89648,89648,89648,89648,89648,89648,89648,89648,89648,89648,89648,92043,806
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi-43,725-43,725-43,725-43,725-43,725-43,725-43,725-43,725-43,725-43,725-43,725-43,725-43,725-43,725-43,725-43,725-43,725-43,725-43,725-43,725
II. Tài sản cố định2814046516517748971,0211,1391,2671,3961,4871,6031,7631,9232,1202,3522,3522,5651,0041,057
1. Tài sản cố định hữu hình2814046516517748971,0211,1391,2671,3961,4871,6031,7631,9232,1202,3522,3522,5651,0041,057
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình
III. Bất động sản đầu tư4,5004,5004,5004,5004,5004,500
- Nguyên giá4,5004,5004,5004,5004,5004,500
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn181,396181,220181,073180,979186,225186,049185,788185,408183,329183,185183,010182,668182,463182,319166,584165,850165,412165,134164,956154,470
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn1,2931,2931,2931,2936,6646,5526,3866,1705,9865,8425,6675,5065,3125,1905,0034,6394,4564,3184,1563,949
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang180,103179,927179,780179,687179,561179,496179,402179,239177,343177,343177,343177,162177,150177,128161,581161,211160,956160,815160,801150,521
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn20,54020,54020,54012,25911,37011,37011,37016,73016,73016,73016,73016,70616,70616,70625,46631,59731,59731,59731,59936,814
1. Đầu tư vào công ty con5,090
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh490490490490490490490490490490490490490490490490490490490490
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn33,46533,46533,46525,35224,46424,46424,46424,46424,46424,46424,46424,46424,46424,46439,46439,46439,46439,46639,46640,441
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-13,415-13,415-13,415-13,584-13,584-13,584-13,584-8,224-8,224-8,224-8,224-8,248-8,248-8,248-14,488-8,357-8,357-8,358-8,357-9,207
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác6332424244444
1. Chi phí trả trước dài hạn6332424244444
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN403,138401,840402,286400,114402,793399,669395,890396,879397,412395,577385,049381,261353,372357,564335,984320,660281,964280,676278,374281,557
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả155,639155,329155,267155,496155,098155,321155,233155,559155,040155,367142,367140,381125,307125,340105,19884,97145,54145,57345,59546,235
I. Nợ ngắn hạn155,639155,329155,267155,496155,098155,321155,233155,559155,040155,367142,367140,381125,307125,340105,19884,97145,54145,57345,59546,235
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn15162121014181632101831049181214321313311313311
4. Người mua trả tiền trước151,293151,293151,293151,293151,293151,293151,293151,293151,293151,293138,293136,293121,293121,293101,29379,79341,29341,29341,29341,293
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước139145204492525252525253525253799354100100101774
6. Phải trả người lao động544149110465121287273351138125262265322322145794137144142
7. Chi phí phải trả ngắn hạn707070708585858585
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác2,8962,8292,8262,8132,8482,8312,7593,0292,6922,8522,8792,8592,8452,8512,8212,8442,8332,8292,8082,830
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi7527527527977977977977447978048048048048268268668668979381,028
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu247,500246,511247,019244,618247,695244,348240,657241,320242,372240,210242,682240,881228,064232,224230,787235,688236,423235,103232,779235,322
I. Vốn chủ sở hữu247,500246,511247,019244,618247,695244,348240,657241,320242,372240,210242,682240,881228,064232,224230,787235,688236,423235,103232,779235,322
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu373,500373,500373,500373,500373,500373,500373,500373,500373,500373,500373,500373,500373,500373,500373,500373,500373,500373,500373,500373,500
2. Thặng dư vốn cổ phần2,7902,7902,7902,7902,7902,7902,7902,7902,7902,7902,7902,7902,7902,7902,7902,7902,7902,7902,7902,790
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ-3,547-3,547-3,547-3,547-3,547-3,547-3,547-3,547-3,547-3,547-3,547-3,547-3,547-3,547-3,547-3,547-3,547-3,547-3,547-3,547
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển7,3007,3007,3007,3007,3007,3007,3007,3007,3007,3007,3007,3007,3007,3007,3007,3007,3007,3007,3007,300
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối-132,544-133,533-133,025-135,426-132,349-135,696-139,387-138,724-137,672-139,834-137,362-139,163-151,980-147,820-149,257-144,356-143,621-144,941-147,265-144,722
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN403,138401,840402,286400,114402,793399,669395,890396,879397,412395,577385,049381,261353,372357,564335,984320,660281,964280,676278,374281,557
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |