CTCP Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Nghệ Tĩnh (ptx)

16.70
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh424,017
4. Giá vốn hàng bán388,496
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)35,521
6. Doanh thu hoạt động tài chính4
7. Chi phí tài chính319
-Trong đó: Chi phí lãi vay212
9. Chi phí bán hàng20,760
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp9,401
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)5,045
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)5,385
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)4,413
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)4,413

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 4
2023
Qúy 2
2023
Qúy 4
2022
Qúy 2
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Qúy 4
2018
Qúy 2
2018
Qúy 4
2017
Qúy 4
2016
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn74,904101,58181,182115,48067,300117,30545,63948,14670,83165,602115,33753,27648,852
I. Tiền và các khoản tương đương tiền7,95815,76538,6349,38722,62018,6353,4202,2712,6095,02112,2241,3572,612
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn47,12459,92616,19283,41120,71075,20014,53525,77337,90641,23984,54736,80824,196
IV. Tổng hàng tồn kho16,44421,83818,41318,96717,82119,53223,49515,31422,79511,10614,05311,39717,188
V. Tài sản ngắn hạn khác3,3784,0527,9433,7146,1493,9374,1904,7877,5208,2364,5133,7144,855
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn136,967141,639137,169132,105132,512141,034146,699172,924183,168181,524168,036135,303124,099
I. Các khoản phải thu dài hạn1,269
II. Tài sản cố định128,115133,296128,690119,884120,845130,560134,067155,885154,905162,593150,928121,735116,073
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn8194264692,5584,8784,1445,0394,37915,6867,6376,4242,1931,212
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác8,0337,9188,0109,6636,7896,3307,59312,66012,57711,2949,41511,3756,814
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN211,871243,220218,351247,585199,812258,339192,338221,070253,999247,125283,373188,579172,951
A. Nợ phải trả117,122152,884124,008166,172116,643177,788112,445145,455177,289191,702230,468139,242137,334
I. Nợ ngắn hạn114,564150,319121,452163,529114,397175,512110,124143,084159,294164,884205,370109,17689,015
II. Nợ dài hạn2,5582,5652,5562,6432,2462,2762,3212,37117,99426,81825,09730,06648,319
B. Nguồn vốn chủ sở hữu94,75090,33694,34381,41383,16980,55279,89375,61576,71055,42352,90649,33735,616
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN211,871243,220218,351247,585199,812258,339192,338221,070253,999247,125283,373188,579172,951
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |