Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 |
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | 424,017 |
4. Giá vốn hàng bán | 388,496 |
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) | 35,521 |
6. Doanh thu hoạt động tài chính | 4 |
7. Chi phí tài chính | 319 |
-Trong đó: Chi phí lãi vay | 212 |
9. Chi phí bán hàng | 20,760 |
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 9,401 |
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) | 5,045 |
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) | 5,385 |
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) | 4,413 |
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) | 4,413 |
Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 4 2019 | Qúy 4 2018 | Qúy 2 2018 | Qúy 4 2017 | Qúy 4 2016 |
TÀI SẢN | |||||||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 74,904 | 101,581 | 81,182 | 115,480 | 67,300 | 117,305 | 45,639 | 48,146 | 70,831 | 65,602 | 115,337 | 53,276 | 48,852 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 7,958 | 15,765 | 38,634 | 9,387 | 22,620 | 18,635 | 3,420 | 2,271 | 2,609 | 5,021 | 12,224 | 1,357 | 2,612 |
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | |||||||||||||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 47,124 | 59,926 | 16,192 | 83,411 | 20,710 | 75,200 | 14,535 | 25,773 | 37,906 | 41,239 | 84,547 | 36,808 | 24,196 |
IV. Tổng hàng tồn kho | 16,444 | 21,838 | 18,413 | 18,967 | 17,821 | 19,532 | 23,495 | 15,314 | 22,795 | 11,106 | 14,053 | 11,397 | 17,188 |
V. Tài sản ngắn hạn khác | 3,378 | 4,052 | 7,943 | 3,714 | 6,149 | 3,937 | 4,190 | 4,787 | 7,520 | 8,236 | 4,513 | 3,714 | 4,855 |
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 136,967 | 141,639 | 137,169 | 132,105 | 132,512 | 141,034 | 146,699 | 172,924 | 183,168 | 181,524 | 168,036 | 135,303 | 124,099 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 1,269 | ||||||||||||
II. Tài sản cố định | 128,115 | 133,296 | 128,690 | 119,884 | 120,845 | 130,560 | 134,067 | 155,885 | 154,905 | 162,593 | 150,928 | 121,735 | 116,073 |
III. Bất động sản đầu tư | |||||||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 819 | 426 | 469 | 2,558 | 4,878 | 4,144 | 5,039 | 4,379 | 15,686 | 7,637 | 6,424 | 2,193 | 1,212 |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | |||||||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 8,033 | 7,918 | 8,010 | 9,663 | 6,789 | 6,330 | 7,593 | 12,660 | 12,577 | 11,294 | 9,415 | 11,375 | 6,814 |
VII. Lợi thế thương mại | |||||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 211,871 | 243,220 | 218,351 | 247,585 | 199,812 | 258,339 | 192,338 | 221,070 | 253,999 | 247,125 | 283,373 | 188,579 | 172,951 |
A. Nợ phải trả | 117,122 | 152,884 | 124,008 | 166,172 | 116,643 | 177,788 | 112,445 | 145,455 | 177,289 | 191,702 | 230,468 | 139,242 | 137,334 |
I. Nợ ngắn hạn | 114,564 | 150,319 | 121,452 | 163,529 | 114,397 | 175,512 | 110,124 | 143,084 | 159,294 | 164,884 | 205,370 | 109,176 | 89,015 |
II. Nợ dài hạn | 2,558 | 2,565 | 2,556 | 2,643 | 2,246 | 2,276 | 2,321 | 2,371 | 17,994 | 26,818 | 25,097 | 30,066 | 48,319 |
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 94,750 | 90,336 | 94,343 | 81,413 | 83,169 | 80,552 | 79,893 | 75,615 | 76,710 | 55,423 | 52,906 | 49,337 | 35,616 |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 211,871 | 243,220 | 218,351 | 247,585 | 199,812 | 258,339 | 192,338 | 221,070 | 253,999 | 247,125 | 283,373 | 188,579 | 172,951 |