CTCP Vận tải Dầu khí Đông Dương (ptt)

11.40
0.70
(6.54%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh288,314259,250240,611176,532190,945408,188459,622518,803545,811328,419446,935570,863375,310333,722250,340219,874108,501
2. Các khoản giảm trừ doanh thu389387261
3. Doanh thu thuần (1)-(2)288,314259,250240,611176,532190,945408,188459,622518,803545,811328,419446,545570,477375,049333,722250,340219,874108,501
4. Giá vốn hàng bán248,671233,656223,558167,555182,746391,708441,089494,312527,171313,984433,983563,915368,084333,238241,229213,254107,644
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)39,64325,59417,0538,9778,19916,48118,53324,49118,64014,43512,5626,5616,9654849,1126,619857
6. Doanh thu hoạt động tài chính7,5425,7472,4112,2932,0808424891461,3951,6682,7792,3693,8124,2202,2201,2505,904
7. Chi phí tài chính8,9519,1724,2431141,5854,4742,7034,8781,3287741,5192,5272,3763,4084,9492,4141,967
-Trong đó: Chi phí lãi vay5,3518,2893,6511141,5854,4742,7034,8781,3287741,5192,2232,3763,4084,9492,4141,967
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng6092,3691,5384782771,291579833596228
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp16,40510,3318,6927,6768,0869,41210,52811,4549,8928,36112,6288,9949,3678,9157,2655,3334,655
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)21,83011,8386,5303,4796073,4375,7917,6966,4465,431716-2,867-2,257-8,198-1,715-473-89
12. Thu nhập khác10,6341,7251,1184215,8942,3761,1725091,1892,7805,5672,4123,1602,1681,766193
13. Chi phí khác1,681523912624881,6181,4762,1992,5012,0952,445922,7951057812
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)8,9531,673-3911,0933975,806758-304-1,690-1,3126853,1222,3203642,0631,688181
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)30,78313,5106,1394,5721,0039,2436,5507,3924,7554,1191,40125563-7,8333471,21592
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành6,3202,7721,4087261641,8811,6641,9131,2082478798
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)6,3202,7721,4087261641,8811,6641,9131,2082478798
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)24,46410,7384,7313,8468397,3624,8865,4793,5483,8721,40125563-7,8332611,11892
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)24,46410,7384,7313,8468397,3624,8865,4793,5483,8721,40125563-7,8332611,11892

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn203,534114,27579,745100,23081,89279,53050,50971,594111,20892,360144,776134,43293,74575,84079,78053,29052,898
I. Tiền và các khoản tương đương tiền12,34712,89018,02478,19753,79629,10512,64114,2917,95435,67048,78031,03138,10538,76031,2616,0946,748
1. Tiền12,34712,89018,02410,96010,49521,9939,5439,2917,9544,5606,10015,73114,30521,0585,2616,0946,748
2. Các khoản tương đương tiền67,23643,3017,1123,0985,00031,11042,68015,30023,80017,70226,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn151,97056,69040,0003,50013,5005805,0006,0004,3002,0001,6091,57616,300
1. Chứng khoán kinh doanh6,0004,3002,0001,6091,57616,300
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn151,97056,69040,0003,50013,5005805,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn22,51731,56618,13620,67523,00534,96030,40552,88885,35853,50286,68890,46041,12632,66641,34235,01516,263
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng18,73118,95016,24220,18721,75333,36427,36051,38778,79551,12987,55488,74239,04027,04237,01532,91215,087
2. Trả trước cho người bán1,1295,179223102175881,2082093,7463313204043893553581463
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác4,2009,5313,8022,5182,2702,7013,0492,9094,6625,1032,5402,0872,1036,1183,9681,9561,173
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-1,543-2,094-2,131-2,131-1,193-1,193-1,212-1,617-1,845-3,060-3,726-773-406-850
IV. Tổng hàng tồn kho12,3819,5921,55726911733925402,2952,2572,6392,0402,5786583,0246,7501,019
1. Hàng tồn kho12,3819,5921,55726918238321,3483,1022,6372,7942,0402,5786583,0246,7501,019
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-650-440-808-808-380-155
V. Tài sản ngắn hạn khác4,3193,5362,0281,3321,5001,7917,0713,29410,6029316,6694,9017,6361,7562,5433,85512,569
1. Chi phí trả trước ngắn hạn1,9291,3457948971,0641,3562,2822,1422,7469091,3591,6852,989572,2781,136236
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ2,3912,1921,2344354354354,7681,1327,8561,1842,07911,534
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước21212222
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác5,3103,2153,4601,699265640798
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn111,894132,885165,71636,57855,18992,595139,193115,510156,32972,02883,80397,463120,568133,508157,366180,612127,723
I. Các khoản phải thu dài hạn3,2732,9377,9972,6663,5613,6031,5611,4531,100294
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác3,2732,9377,9972,6663,5613,6031,5611,4531,100294
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định108,257125,238155,99533,12851,41188,732137,307113,734154,57970,41581,76093,717114,481129,779141,639111,82797,426
1. Tài sản cố định hữu hình108,167125,099155,99533,12851,41188,732137,307113,734154,57970,41581,75393,676114,425129,773141,627111,82397,420
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình901407415751246
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn3453,3952022022022022022022028,82551,77228,137
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang3453,395202202202202202202202
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn12,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn12,000
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác191,3151,52258114571221204471,3182,0433,7466,0863,7296,9025,0132,161
1. Chi phí trả trước dài hạn191,3151,52258114571221204471,3181,7483,4645,8043,7296,9025,0132,161
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác294282282
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN315,428247,160245,461136,808137,081172,124189,703187,104267,538164,388228,579231,896214,312209,348237,146233,902180,622
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả96,267115,629124,19619,87423,95059,46578,81680,546166,45866,856134,919139,637121,529116,627136,592133,60887,128
I. Nợ ngắn hạn42,44652,48247,22818,89722,19138,04235,52447,88598,63153,135113,831119,66657,600114,940134,824131,85782,488
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn13,88413,88413,8842,73919,03715,4066,31316,6521,44029,06147,07112,76277,105103,65198,72462,825
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn17,01517,1529,60011,33813,30610,71210,02329,50472,35338,95380,85070,45841,71525,22721,99528,43217,411
4. Người mua trả tiền trước1,6444,305522942728423683182
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước2,0178347662627233,2246143,0054242,0694944152672,2752,1272066
6. Phải trả người lao động7,5764,4164,3022,8912,0262,8712,3642,1713,2143,4002,1713806392,5053,3251,0861,214
7. Chi phí phải trả ngắn hạn1,0091,4321,7112,0915702513,8592,3301,7121,8034382832461,647915453256
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn776
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn6225205085088371,433632
11. Phải trả ngắn hạn khác9101,3981,6981,6472,3031,3481,5381,8431,4763,7497891,0171,9366,0982,6292,956
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn11,67710,9211,1351,8311,338662
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi3546414649279
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn53,82163,14776,9679771,75921,42343,29232,66167,82713,72121,08819,97163,9291,6871,7681,7524,640
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác1,2276706069778662,6222,9442,3524,2684,57120,22318,8022,9237373752,138
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn48,59462,47876,36289218,80140,34830,30963,5599,15060,2538521,6772,502
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn4,000
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn8651,1697531,614843
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu219,161131,530121,265116,934113,131112,659110,886106,558101,07997,53193,66092,25892,78392,721100,554100,29393,493
I. Vốn chủ sở hữu219,161131,530121,265116,934113,131112,659110,886106,558101,07997,53193,66092,25892,78392,721100,554100,29393,493
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu164,932100,000100,000100,000100,000100,000100,000100,000100,000100,000100,000100,000100,000100,000100,000100,00094,318
2. Thặng dư vốn cổ phần-190
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển29,94420,77416,47413,0743,6741,466
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối24,47510,7564,7913,8609,45611,19410,8866,5581,079-2,469-6,340-7,742-7,217-7,279554293-824
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN315,428247,160245,461136,808137,081172,124189,703187,104267,538164,388228,579231,896214,312209,348237,146233,902180,622
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |