CTCP Vận tải Dầu khí Đông Dương (ptt)

10.90
-0.20
(-1.80%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 1
2022
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh78,93483,11674,12748,179
4. Giá vốn hàng bán66,96371,51066,70246,338
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)11,97111,6067,4261,842
6. Doanh thu hoạt động tài chính2,0082,0981,131627
7. Chi phí tài chính1,1424,3052,402
-Trong đó: Chi phí lãi vay1,0871,1272,072
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp4,0873,4693,5171,818
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)8,7505,9312,638651
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)9,1268,9214,256651
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)7,2697,1213,389512
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)7,2697,1213,389512

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Qúy 4
2018
Qúy 4
2017
Qúy 4
2016
Qúy 4
2015
Qúy 4
2014
Qúy 4
2013
Qúy 4
2012
Qúy 4
2011
Qúy 4
2010
Qúy 4
2009
Qúy 4
2008
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn202,204201,296193,357114,27579,745105,404100,23081,89279,53050,50971,594111,20892,360144,776134,43293,74575,84079,78053,29052,898
I. Tiền và các khoản tương đương tiền17,15020,29185,01512,89018,02477,76578,19753,79629,10512,64114,2917,95435,67048,78031,03138,10538,76031,2616,0946,748
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn154,391139,28460,42356,69040,0003,50013,5005805,0006,0004,3002,0001,6091,57616,300
III. Các khoản phải thu ngắn hạn20,83432,90136,63931,56618,13626,23220,67523,00534,96030,40552,88885,35853,50286,68890,46041,12632,66641,34235,01516,263
IV. Tổng hàng tồn kho5,1484,4405,3889,5921,5577126911733925402,2952,2572,6392,0402,5786583,0246,7501,019
V. Tài sản ngắn hạn khác4,6814,3795,8923,5362,0281,3361,3321,5001,7917,0713,29410,6029316,6694,9017,6361,7562,5433,85512,569
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn118,048123,489129,507132,885165,71632,84436,57855,18992,595139,193115,510156,32972,02883,80397,463120,568133,508157,366180,612127,723
I. Các khoản phải thu dài hạn3,4033,7943,5352,9377,9972,8742,6663,5613,6031,5611,4531,100294
II. Tài sản cố định114,210119,098124,450125,238155,99529,26633,12851,41188,732137,307113,734154,57970,41581,76093,717114,481129,779141,639111,82797,426
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn3453453453,3952022022022022022022022028,82551,77228,137
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn12,000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác902521,1771,3151,52250258114571221204471,3182,0433,7466,0863,7296,9025,0132,161
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN320,252324,785322,864247,160245,461138,248136,808137,081172,124189,703187,104267,538164,388228,579231,896214,312209,348237,146233,902180,622
A. Nợ phải trả107,776119,578123,203115,629124,19620,80319,87423,95059,46578,81680,546166,45866,856134,919139,637121,529116,627136,592133,60887,128
I. Nợ ngắn hạn45,24455,56161,20952,48247,22819,95418,89722,19138,04235,52447,88598,63153,135113,831119,66657,600114,940134,824131,85782,488
II. Nợ dài hạn62,53264,01761,99463,14776,9678489771,75921,42343,29232,66167,82713,72121,08819,97163,9291,6871,7681,7524,640
B. Nguồn vốn chủ sở hữu212,476205,207199,660131,530121,265117,446116,934113,131112,659110,886106,558101,07997,53193,66092,25892,78392,721100,554100,29393,493
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN320,252324,785322,864247,160245,461138,248136,808137,081172,124189,703187,104267,538164,388228,579231,896214,312209,348237,146233,902180,622
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |