CTCP Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Hải Phòng (pts)

8
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh89,37091,25798,105104,88691,73692,756104,439116,999106,652117,327103,785104,88669,65593,23382,56082,85079,62278,26281,24887,063
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)89,37091,25798,105104,88691,73692,756104,439116,999106,652117,327103,785104,88669,65593,23382,56082,85079,62278,26281,24887,063
4. Giá vốn hàng bán80,05984,24886,93992,05784,36486,05093,646103,69794,004105,33390,38091,09162,77577,20569,75669,56168,28067,26870,77774,259
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)9,3117,00811,16612,8297,3726,70610,79313,30212,64811,99513,40513,7956,88016,02912,80313,28911,34210,99410,47112,804
6. Doanh thu hoạt động tài chính44443442112435852424723
7. Chi phí tài chính2,0981,9492,3762,9142,9753,1913,3062,3692,2282,2522,4162,3382,5262,9283,1393,0663,3513,7633,6774,124
-Trong đó: Chi phí lãi vay1,1831,1211,1401,6172,1062,2862,5462,1081,9932,0192,1652,1342,1432,2022,6402,6712,6382,6352,9233,577
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng1,1191,2281,0851,2291,4661,3431,2821,6681,1871,3501,0891,0871,1741,1991,0161,065984934842919
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp4,5544,8056,2917,2744,7214,4346,8727,3766,1615,8826,0316,9204,1956,2356,1237,3924,4494,8554,2705,090
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)1,543-9691,4181,416-1,786-2,258-6631,9093,0842,5153,8713,455-1,0075,6722,5271,7702,5601,4441,6892,694
12. Thu nhập khác1,1913719563,3994514,0542062715247118773839
13. Chi phí khác15651376481428174394328248131512-363
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-15540-59523,391-1447-28-1744,014202-30115-22469873611,202
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)1,528-4291,4181,416-1,791-1,3062,7281,9083,5312,4873,6977,469-8055,3712,5421,5453,2581,5171,7503,896
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành313-69285194210-2705954528595678101,302-1441,512492293669-376470710
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại13477-13623-1255-48-137-157-5-331-13-14-39-23-42-18
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)447814921785-2665473157035627781,304-1571,511492296630-400428693
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)1,081-4371,2691,199-1,877-1,0402,1811,5932,8291,9252,9196,166-6493,8612,0501,2492,6281,9171,3233,203
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)1,081-4371,2691,199-1,877-1,0402,1811,5932,8291,9252,9196,166-6493,8612,0501,2492,6281,9171,3233,203

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn47,44656,24653,46756,48062,52063,08959,48159,61459,95661,58075,37754,63853,32744,51043,07049,75545,66446,10853,79947,044
I. Tiền và các khoản tương đương tiền6,0579,81214,0899,0359,55110,7666,35816,48812,0378,3817,52512,2368,8447,9754,8557,1226,4234,2849,2923,046
1. Tiền6,0579,81214,0899,0359,55110,7666,35816,48811,0377,3817,52512,2368,8447,9754,8557,1226,4234,2849,2923,046
2. Các khoản tương đương tiền1,0001,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn18,20224,82719,68228,46134,19727,08435,95327,07527,37832,99844,24623,91923,79718,42117,88220,68021,53320,27111,82512,996
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng7,53812,64110,76214,20917,18317,56929,17617,30318,42420,46635,45613,76612,90312,56412,41613,47613,14712,7386,99610,010
2. Trả trước cho người bán2693281,1732,9816,1562,3901,276597804,8121,1631,3981,5922234322461,79095895049
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác10,39511,8587,74711,27110,8587,1255,5009,1758,8757,7207,6288,7549,3025,6345,0346,9587,3857,3634,6683,785
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-789-789-789-849
IV. Tổng hàng tồn kho21,56719,76618,23517,31116,91224,06116,02314,90719,28918,88921,01517,27319,25716,75718,97120,28517,04219,62327,15723,712
1. Hàng tồn kho21,56719,76618,23517,31116,91224,06116,02314,90719,28918,88921,01517,27319,25716,75718,97120,28517,04219,62327,15723,712
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác1,6201,8421,4601,6731,8591,1771,1471,1431,2511,3112,5911,2101,4291,3561,3621,6686651,9305,5257,290
1. Chi phí trả trước ngắn hạn3113243092973412932912802832761,157261261258262257304312961314
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ17699138355443815319543,7116,112
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước1,1331,4191,0131,3421,5188848568639141,0369969491,0151,0981,1001,409361664853863
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn187,381195,180196,159201,459201,992199,464199,384205,595207,500203,754206,659213,218213,050220,661229,018237,300242,767249,496251,428258,019
I. Các khoản phải thu dài hạn989898989898989898989898108108118118118118118118
1. Phải thu dài hạn của khách hàng8080808080808080808080809090100100100100100100
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác1818181818181818181818181818181818181818
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định162,643166,905173,498157,336163,170169,207175,238181,693186,584178,079183,481191,666196,119203,678210,814217,353223,432230,961238,588245,947
1. Tài sản cố định hữu hình162,643166,905173,498157,336163,170169,207175,238181,693186,584178,079183,481191,666196,119203,678210,814217,353223,432230,961238,588245,947
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn13613617,77310,9531,1864191,74735413,6319,7046,39720420415716022026881347
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang13613617,77310,9531,1864191,74735413,6319,7046,39720420415716022026881347
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn11,907
1. Đầu tư vào công ty con11,662
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh245
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác24,50528,17722,52726,25227,77228,97323,63022,05820,46511,94613,37715,05816,62016,67217,93019,67018,99818,15011,909
1. Chi phí trả trước dài hạn24,50428,00522,24226,08227,55428,85623,43921,65720,17111,79213,21114,90616,45116,49917,74119,44118,74617,90311,660
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại1172285171217117190401294154166152169173189229252247250
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN234,827251,427249,626257,939264,513262,553258,865265,209267,455265,333282,036267,855266,377265,171272,088287,055288,432295,604305,228305,062
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả139,214156,877153,195162,531170,279166,418155,683164,178167,720168,443180,901169,621174,236172,390177,928194,926197,533202,244213,758214,237
I. Nợ ngắn hạn90,388104,49896,839100,277104,32296,75982,32087,51386,70282,63192,02277,25378,71573,31073,27387,54687,15989,08595,24292,018
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn36,67244,40049,36734,81228,80840,55125,87734,15424,81225,48323,55132,58214,81214,81217,92339,79621,81219,81214,81240,637
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn34,60045,98236,58253,27660,49741,92547,72241,01943,57338,89651,16032,21735,73233,27440,41435,10729,42932,41247,86540,574
4. Người mua trả tiền trước6,0755,0732,9732,5735755926126111,1957836,28678810,5826,5852,7824,27417,37725,51424,1023,084
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước1,5544881,2064471,9711,1671,6911,1133,2151,6031,1391,8466,3344,8192,008368943182281147
6. Phải trả người lao động5,0442,8812,2125,0025,4763,8662,2146,7827,4828,3545,3706,7535,1426,7354,2894,2377,5385,0212,6513,162
7. Chi phí phải trả ngắn hạn1,3483472647692158706119273886909956563811,9201124,2583,1072,002181
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn520520
11. Phải trả ngắn hạn khác4,6084,7473,8733,2676,0657,1153,2792,3144,5784,7072,6151,6324,1095,2173,2152,6424,7762,4282,9213,451
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi4875803628248371,3862181,4011,5741,9189921,3381,3491,4867221,0111,022590604761
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn48,82652,37856,35562,25365,95669,65973,36276,66581,01885,81188,87992,36995,52299,080104,654107,381110,374113,159118,516122,219
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác15,84715,25715,09215,09215,09215,09215,09214,69215,34216,43215,79715,58415,03414,88916,76015,78415,07414,15615,81015,810
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn32,97937,12141,26347,16150,86454,56758,27061,97365,67669,37973,08276,78580,48884,19187,89491,59795,30099,003102,706106,409
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu95,61394,55096,43195,40994,23496,135103,182101,03199,73596,891101,13498,23492,14092,78194,16192,12990,89993,36091,46990,825
I. Vốn chủ sở hữu95,61394,55096,43195,40994,23496,135103,182101,03199,73596,891101,13498,23492,14092,78194,16192,12990,89993,36091,46990,825
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu55,68055,68055,68055,68055,68055,68055,68055,68055,68055,68055,68055,68055,68055,68055,68055,68055,68055,68055,68055,680
2. Thặng dư vốn cổ phần6,0256,0256,0256,0256,0256,0256,0256,0256,0256,0256,0256,0256,0256,0256,0256,0256,0256,0256,0256,025
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển18,69718,69718,69718,69718,69718,69718,69718,69718,69718,69718,69718,69718,69718,69718,69718,69718,69718,69718,69718,697
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối15,21114,14816,03015,00713,83215,73322,78020,62919,33316,48920,73317,83211,73912,37913,75911,72710,49712,95811,06810,424
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN234,827251,427249,626257,939264,513262,553258,865265,209267,455265,333282,036267,855266,377265,171272,088287,055288,432295,604305,228305,062
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |