CTCP Đầu tư Hạ tầng và Đô thị Dầu khí (ptl)

2.78
0.15
(5.70%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh67,11058,15529,5016,5543,3513,0947,09710,56017,05110,35323,70334,51610,72942,05910,68714,10411,85310,60213,37513,972
4. Giá vốn hàng bán64,63716,23824,2621,2496362,6425,4219,52215,1888,33221,94717,7968,54624,8289,83512,3078,3608,82612,52312,349
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)2,47341,9175,2395,3052,7154521,6761,0381,8632,0211,75716,7212,18317,2318521,7973,4941,7778511,623
6. Doanh thu hoạt động tài chính3298181,1511,1459971,5111,543949-3112,5072,2332,7993,4233,2052,5973,0463,4523,7223,6123,373
7. Chi phí tài chính1,140339,205229
-Trong đó: Chi phí lãi vay1,140738
9. Chi phí bán hàng14849588021295216-1010711433
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp14,5348,6062,8432,6223,4373,2773,51173,8276,9727,0866,2408,1573,9076,4086,9306,1274,2714,8395,2695,408
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-12,87333,9813,4983,769195-1,526-292-71,938-44,841-2,778-2,26011,2921,69913,884-3,481-1,2862,675660-806-412
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-13,593-11,9723,4294,307351-2,123-220-68,813-42,134-2,382-2,22511,1671,69920,159-3,161-9692,988859-8666,334
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-13,437-20,1453,3304,145351-2,123-220-68,813-42,134-2,382-2,22511,1671,69920,159-3,161-9692,988859-8666,334
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-11,127-31,3523,4104,028395-2,048-150-68,589-39,528-2,265-2,1509,8351,75817,328-122-7842,988357-1416,382

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn676,519709,493406,250403,551400,975397,999399,541428,098646,737681,493679,083934,114920,685910,875884,449875,851866,798870,096858,312897,302
I. Tiền và các khoản tương đương tiền28,67016,7162,49618,94816,94935,67533,64828,339121,39374,169249,066210,21214,40615,39521,3788,54456,53031,59816,51448,390
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn12,86520,50020,0005,0005,0005,468172,47027,726222,726222,026153,526172,026152,026192,159209,035177,741
III. Các khoản phải thu ngắn hạn426,810454,607318,805255,419254,504252,373250,094284,287406,426316,618312,442571,423561,083550,603539,599525,012531,021519,841506,097456,027
IV. Tổng hàng tồn kho190,536196,93258,54581,64881,64881,64881,64881,64885,07989,11588,97596,295103,807103,807148,935149,706106,164106,164106,158201,804
V. Tài sản ngắn hạn khác30,50228,37426,40427,03627,87628,30329,15228,82528,37229,12128,60028,45918,66319,04421,00920,56221,05720,33420,50913,339
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn344,982337,113240,011241,315239,911241,226242,520238,354245,110245,844242,172271,024273,099274,468272,449273,397273,499274,737280,208309,186
I. Các khoản phải thu dài hạn68,25573,38682,59582,59579,88379,88379,88374,26980,24479,50574,87376,42976,42976,42976,42978,90778,25578,25584,41686,310
II. Tài sản cố định81,85678,89173,05073,67974,30774,93575,56376,32276,36577,18377,67199,23099,867100,597101,329102,062102,795103,528111,366112,091
III. Bất động sản đầu tư155,796146,51084,30684,95085,59486,23786,88187,52688,21988,79889,48089,17289,80390,43391,06391,12192,39692,95484,42674,785
IV. Tài sản dở dang dài hạn10,7183,1066,0766,9456,9453,5571,262
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn7,0007,00036,000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác1,5451,70960921281711932372813061471175665704354
VII. Lợi thế thương mại19,81126,512
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,021,5001,046,606646,261644,867640,886639,226642,061666,453891,847927,338921,2541,205,1381,193,7831,185,3431,156,8971,149,2481,140,2971,144,8331,138,5191,206,488
A. Nợ phải trả520,234535,211157,692158,376158,540158,725159,437182,017338,599331,955323,496442,683442,495435,753427,467416,695406,776414,299408,844403,423
I. Nợ ngắn hạn500,343515,072140,249140,514140,272140,317141,191163,865320,594313,999305,858424,861424,469417,646409,623398,186388,289383,285377,889374,062
II. Nợ dài hạn19,89120,13817,44417,86218,26818,40818,24618,15218,00417,95617,63817,82218,02618,10817,84518,50918,48631,01430,95529,361
B. Nguồn vốn chủ sở hữu501,266511,396488,569486,491482,346480,501482,624484,436553,248595,382597,758762,455751,289749,589729,430732,553733,522730,534729,675803,065
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN1,021,5001,046,606646,261644,867640,886639,226642,061666,453891,847927,338921,2541,205,1381,193,7831,185,3431,156,8971,149,2481,140,2971,144,8331,138,5191,206,488
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |