Tổng Công ty cổ phần Bảo hiểm Bưu điện (pti)

21
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
1- Thu phí bảo hiểm gốc1,018,898919,811963,5721,113,8311,158,1951,108,7291,264,6531,545,1351,545,1551,311,5761,524,0351,885,1951,645,5741,167,9191,488,5201,534,1871,634,1711,373,6221,435,7411,515,104
2- Thu phí nhận tái bảo hiểm23,27521,42125,70912,46728,89320,10542,04523,16035,02212,36222,16934,90237,15719,68729,76122,11422,53324,75725,68913,332
3- Các khoản giảm trừ222,305187,206199,220164,800178,780214,578335,183285,775485,476498,857255,550753,219486,733289,912469,981556,338570,651429,462521,195566,871
- Phí nhượng tái bảo hiểm213,954276,087387,319299,504385,853326,194437,385461,682490,167379,074394,287411,837453,814436,934372,033470,772426,537323,950472,010420,701
- Giảm phí bảo hiểm78,39033,57123,75987,3091,492-7,11249,92111,818-17,762149,356-201,419122,766-147,402119,481-108,636-34,721230,551157,11342,38149,197
- Hoàn phí bảo hiểm-70,039-122,453-211,858-222,012-208,564-104,504-152,123-187,72513,071-29,57462,682218,616180,321-266,502206,584120,287-86,436-51,6016,80396,973
- Hoàn phí nhận tái bảo hiểm
- Các khoản giảm trừ khác
4. Tăng (giảm) dự phòng phí dự phòng toán học
5. Thu hoa hồng nhượng tái bảo hiểm71,84287,214104,84596,39692,185101,287121,113132,747148,189101,998167,433124,921153,533147,255139,443146,186161,112128,123124,963122,620
6. Thu khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm42,14732,777101,51628,87445,66860,021132,75515,96678,73551,17389,84613,35666,15565,15085,68718,33794,97415,912110,57718,811
- Thu nhận tái bảo hiểm
- Thu nhượng tái bảo hiểm
- Thu khác (Giám định đại lý...)
7. Doanh thu thuần hoạt động kinh doanh bảo hiểm933,857874,018996,4231,086,7691,146,1611,075,5651,225,3821,431,2341,321,626978,2541,547,9331,305,1551,415,6871,110,1001,273,4301,164,4861,342,1381,112,9511,175,7741,102,995
8. Chi bồi thường Bảo hiểm gốc trả tiền bảo hiểm531,047494,583609,203511,609694,580730,017729,059786,212893,694777,330686,950572,606660,424369,421611,514526,501492,068579,257528,675465,181
9. Chi bồi thường nhận tái bảo hiểm trả tiền bảo hiểm
10. Các khoản giảm trừ113,707163,705-82,735380,198192,785169,767198,218192,410264,355141,390175,962145,092185,18293,774109,211140,692144,449135,200163,581106,441
- Thu bồi thường nhượng tái bảo hiểm106,226149,570-84,780378,564186,869161,178189,947184,101254,833135,209164,016143,444177,84792,552107,058137,694139,143135,075155,554102,609
- Thu đòi người thứ ba bồi hoàn7,48114,1355,9168,5898,2718,3089,5226,18211,9451,6487,3351,2222,1532,9975,3068,0273,832
- Thu hàng đã xử lý bồi thường 100%2,0451,634125
11. Bồi thường thuộc phần trách nhiệm giữ lại417,340330,878691,938131,411501,794560,250530,841593,802629,340635,940510,988427,514475,242275,647502,302385,810347,619444,057365,093358,741
12. Chi bồi thường từ dự phòng dao động lớn
13. Tăng (giảm) dự phòng bồi thường115,42682,721-177,39150,87463,201-92,852-67,35698,95250,265-22,843-44,18373,06070,93183,325-48,5804,566116,31734,7357,761-33,114
14. Số trích dự phòng dao động lớn trong năm8,2826,6526,0208,2688,0128,0268,69311,06610,9009,44911,51915,08312,2897,50711,46210,85512,30210,7449,89411,077
15. Chi khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm214,474431,194252,747884,774428,082576,091627,094712,959582,224525,0061,188,877761,266610,708544,134664,642599,900678,843435,013644,026590,812
- Chi khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm gốc214,474431,194252,747884,774428,082576,091627,094712,959582,224525,0061,188,877761,266610,708544,134664,642599,900678,843435,013644,026590,812
+ Chi hoa hồng123,353116,160131,827121,857157,045140,777144,297176,701163,292127,481204,803162,574179,194142,468164,488172,331184,158151,354214,009120,009
+ Chi giám định tổn thất
+ Chi đòi người thứ 3
+ Chi xử lý hàng bồi thường 100%
+ Chi đánh giá rủi ro của đối tượng bảo hiểm
+ Chi đề phòng hạn chế rủi ro tổn thất
+ Chi khác91,121315,034120,920762,917271,036435,314482,797536,258418,932397,524984,073598,692431,514401,665500,155427,569494,685283,659430,017470,804
- Chi khác hoạt động kinh doanh nhận tái bảo hiểm
+ Chi hoa hồng
+ Chi đánh giá rủi ro của đối tượng bảo hiểm
+ Chi khác
- Chi hoạt động nhượng tái bảo hiểm
- Chi Phí trực tiếp kinh doanh hoạt động khác
16. Dự phòng thuế nhà thầu nước ngoài-6215615361,929518-1,4971821,387-6251-1583,083-2,5761,641323257522861,890
17. Tổng chi trực tiếp hoạt động kinh doanh bảo hiểm755,522851,445773,3141,075,3271,001,0891,051,5141,099,2721,416,7791,272,7291,147,5511,667,2011,276,9221,169,171910,6111,129,8271,001,1301,155,081924,5501,026,775927,516
18. Lợi nhuận gộp hoạt động kinh doanh bảo hiểm178,33622,573223,10911,442145,07224,051126,11014,45448,896-169,297-119,26928,233246,516199,488143,603163,355187,057188,401148,999175,479
19. Tăng (giảm) lợi nhuận do chênh lệch tỉ giá2592382493121,091490-2233968193682,8981614,6266,4535,6662,4224,7182,672-5721,988
20. Chi phí bán hàng
21. Chi phí quản lý doanh nghiệp99,49830,72848,17721,41776,15534,78350,13446,31569,74561,74065,13356,247192,990112,082121,553156,923168,540142,029113,839164,402
22. Lợi nhuận thuần hoạt động kinh doanh bảo hiểm5131092,9812,357
23. Doanh thu hoạt động tài chính45,25069,6175,14393,722117,98768,264-5,92991,39644,80635,3734,23676,35443,28041,00618,21988,07059,23445,38517,14070,488
24. Chi hoạt động tài chính37,2386,16710,2792,75133,07110,80417,2465,21925,7952,92823,1254,92011,0925,58415,05314,288-2,64921,398-32,44630,489
25. Lợi nhuận hoạt động tài chính8,01363,450-5,13690,97184,91657,460-23,17586,17719,01032,445-18,88971,43432,18735,4223,16773,78261,88323,98749,58639,998
26. Thu nhập hoạt động khác4,1613,4122,4962,0794,8763,0401,9241,4794,4352,1268153801,0811976462,0711,4447344961,941
27. Chi phí hoạt động khác1,2191,1514371311,4543123131,1544,475547252710720311263613236687
28. Lợi nhuận hoạt động khác2,9412,2612,0591,9483,4222,7291,612325-401,5797913539741773352,0451,0837024591,253
29. Tổng lợi nhuận kế toán89,42958,355172,64185,185159,37748,44954,37256,424-1,684-196,644-199,75947,01688,738131,09931,54184,93886,83073,73387,70158,562
30. Các khoản điều chỉnh tăng (giảm) lợi nhuận để xác định lợi nhuận chịu thuế TNDN
31. Tổng lợi nhuận trước thuế thu nhập doanh nghiệp89,42958,355172,64185,185159,37748,44954,37256,424-1,684-196,644-199,75947,01688,738131,09931,54184,93886,83073,73387,70158,562
32. Dự phòng đảm bảo cân đối
33. Lợi nhuận chịu thuế thu nhập doanh nghiệp89,42958,355172,64185,185159,37748,44954,37256,424-1,684-196,644-199,75947,01688,738131,09931,54184,93886,83073,73387,70158,562
34. Thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp18,50611,93334,43116,73831,5599,7949,89215,2552,738-29,42919,1308,75818,66025,6286,21616,93316,03514,09217,58611,297
35. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp70,92346,422138,21068,447127,81738,65544,48041,169-4,422-167,215-218,89038,25970,078105,47125,32568,00670,79559,64170,11547,265
36. Lợi ích cổ đông thiểu số682112-2111151-14368-7738362146252618263424
37. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông công ty mẹ70,85546,401138,19868,469127,70738,60544,62241,101-4,345-167,254-218,92638,23870,032105,44625,29967,98770,77059,64170,08147,241

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn6,765,2356,853,9786,763,1937,419,4756,955,3417,221,9867,129,9966,430,7837,282,4067,523,3057,593,4377,543,0657,358,6367,351,5067,233,3777,127,8486,450,9097,204,2976,954,9476,800,516
I. Tiền18,76859,411744,80545,5771,462,69356,92563,43741,920139,87896,913249,063191,647152,508247,278195,546133,856288,419143,819153,356102,745
1. Tiền mặt tại quỹ (gồm cả ngân phiếu)18,76859,411744,80545,577109,39356,92563,43741,920139,87896,913248,063191,647152,508247,278194,546133,856288,419143,819153,256102,645
2. Tiền gửi Ngân hàng
3. Tiền đang chuyển
4. Các khoản tương đương tiền1,353,3001,0001,000100100
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn3,667,1913,760,6453,330,4134,500,8702,362,1153,999,5593,835,7493,102,2833,754,8764,095,2383,911,8374,051,9203,906,8414,096,8453,989,8943,952,5983,103,0883,955,3753,720,0793,297,551
1. Đầu tư chứng khoán ngắn hạn64,20158,405178,97914,237121,64150,000161,5265,773290,643292,159455,173
2. Đầu tư ngắn hạn khác3,667,1913,760,6453,330,4134,500,8702,362,1153,999,5593,835,7493,102,2833,754,8764,032,1713,854,4453,873,1623,892,6313,939,894-2,543-20,4773,467,372-143,415
3. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*)-1,134-1,013-221-273,975,2033,793,6153,097,3153,685,208-39,4522,985,792
III. Các khoản phải thu1,067,016929,174820,622897,096917,636898,739873,187936,498984,834984,7331,029,530943,784906,862892,926896,6881,021,1321,051,461932,992905,5851,035,106
1. Phải thu của khách hàng602,125437,133381,804440,437471,635487,804476,037520,599564,191413,391443,928485,398538,978469,974511,155572,646543,008542,383493,205585,929
2. Trả trước cho người bán262,079223,164194,971206,996214,344184,032208,909183,530177,702271,047336,644164,521160,211168,942144,836153,775299,053110,891129,873136,209
3. Phải thu nội bộ
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
6. Các khoản phải thu khác340,385403,852377,942383,437364,222349,893320,279355,929358,518415,128363,232405,809295,957342,531352,048381,514314,223376,331329,212359,522
7. Dự phòng các khoản phải thu khó đòi (*)-137,573-134,975-134,094-133,773-132,565-122,990-132,037-123,560-115,577-114,834-114,274-111,944-88,285-88,521-111,351-86,804-104,823-96,613-46,705-46,554
IV. Hàng tồn kho6282,4961,0837715706471,2981,8095,9846,6123,1006,75620,8102,4743,2881,8832,02614,26514,60014,415
1. Hàng tồn kho6282,4961,0837715706471,2981,8095,9846,6123,1006,75620,8102,4743,2881,8832,02614,26514,60014,415
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*)
V. Tài sản ngắn hạn khác2,011,6322,102,2521,866,2701,975,1612,212,3282,266,1172,356,3242,348,2732,396,8352,339,8082,399,9072,348,9572,371,6152,111,9822,147,9602,018,3792,005,9152,157,8462,161,3272,350,700
1. Tạm ứng
2. Chi phí trả trước ngắn hạn333,534369,422403,937465,870495,380546,699596,305635,022698,660638,948611,217689,188645,710603,820563,597571,097589,095539,211406,194445,097
3. Tài sản thiếu chờ xử lý
4. Các khoản cầm cố ký cược ký quỹ ngắn hạn
5. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ5,8585,2146,9634,7007,26112,21815,52817,78621,34319,77919,59321,40423,84622,99721,8527286343,5583,2614,887
6. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước2,2132,0112,2062,9351,5602,7303,35711,00424,23227,9042,4342,9831,9531,2021,6803,1415791,1928601,497
7. Tài sản ngắn hạn khác1,670,0261,725,6051,453,1641,501,6561,708,1271,704,4701,741,1341,684,4611,652,6001,653,1761,766,6631,635,3831,700,1061,483,9641,560,8311,443,4131,415,6081,613,8851,751,0121,899,220
VI. Chi sự nghiệp
1. Chi sự nghiệp năm trước
2. Chi sự nghiệp năm nay
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn1,680,2131,537,1951,193,5441,110,5131,354,0591,428,2971,735,2862,366,8421,102,7071,213,0381,488,5581,573,3851,245,2631,099,0051,154,6951,182,6181,336,491815,6091,018,0981,071,363
I. Các khoản phải thu dài hạn22,96824,53124,14124,39019,10310,42115,24117,49611,65718,54018,21617,74035,68034,83017,52954,64758,14159,21560,91360,931
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu dài hạn khác22,96824,53124,14124,39019,10319,54115,24117,49618,95718,54018,21617,74058,72957,87917,52977,69658,14159,21560,91360,931
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi-9,120-7,300-23,049-23,049-23,049
II. Tài sản cố định439,971352,877358,568365,710372,580376,456383,446383,326389,405323,411327,508319,302110,137112,345115,07491,78595,63989,730117,878102,758
1. Tài sản cố định hữu hình403,574329,162334,176340,444346,280352,691358,674359,554365,218298,820302,811294,44385,17786,62989,56577,08980,84375,241110,45394,748
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình36,39723,71424,39225,26626,30023,76624,77123,77224,18724,59124,69724,85924,96025,71625,50814,69614,79614,4897,4268,010
III. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang62,51263,86562,19454,21655,23859,36450,24459,36456,41151,11727,45319,98119,60519,44018,119247,84326,08723,14734,99850,608
IV. Bất động sản đầu tư36,936108,032109,557109,462110,177110,892111,607112,322108,578109,293114,467110,723305,771307,784309,79794,634106,931131,528132,441133,355
- Nguyên giá45,965132,478132,478132,478132,478132,478132,478132,478128,019128,019132,478128,019327,110327,110327,110109,070121,103145,709145,709145,709
- Giá trị hao mòn lũy kế-9,029-24,445-22,920-23,015-22,300-21,585-20,870-20,155-19,440-18,725-18,010-17,295-21,339-19,326-17,314-14,435-14,172-14,182-13,268-12,354
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn1,095,937971,559624,837539,110778,753854,6001,155,8981,770,041511,617684,363972,5961,071,980735,607589,914658,070657,8811,010,521487,499647,067695,023
1. Đầu tư chứng khoán dài hạn504,548642,029686,961538,691609,683607,000963,000573,012
2. Đầu tư vào công ty con
3. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh26,41327,03527,31326,77724,84825,69525,82727,14825,76127,17327,17227,38431,86134,43731,60034,09529,20528,68344,35944,274
4. Đầu tư dài hạn khác1,091,868966,868612,52430,129776,249851,2491,152,3171,764,087503,74930,129966,7661,059,56530,12930,12930,12930,12930,129470,62941,51074,174
5. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-22,344-22,344-15,000-22,344-22,344-22,344-22,246-21,194-17,894-14,969-21,342-14,969-13,343-13,343-13,343-13,343-11,813-11,813-11,813576,575
VI. Các khoản ký quỹ ký cược dài hạn21,88916,33214,24717,62518,20716,56318,84925,04026,31428,31833,65838,46334,69236,10635,82839,17124,49024,80028,688
1. Chi phí trả trước dài hạn21,88916,33214,10517,62518,20716,56318,84925,04026,31428,31833,65838,46334,69236,10639,17124,49023,55327,294
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lãi142
3. Ký quỹ bảo hiểm
4. Cầm cố ký quỹ ký cược dài hạn khác35,8281,2481,394
TỔNG CỘNG TÀI SẢN8,445,4488,391,1737,956,7388,529,9878,309,4008,650,2848,865,2818,797,6258,385,1148,736,3439,081,9969,116,4508,603,9008,450,5118,388,0718,310,4667,787,4008,019,9067,973,0457,871,879
NGUỒN VỐN
A. NỢ PHẢI TRẢ6,057,2006,073,8495,685,7626,397,2226,245,8306,714,5316,968,1846,944,8706,578,4196,925,4087,103,8376,898,0986,412,1426,328,8316,372,8226,221,2785,780,0396,083,3416,073,2055,955,054
I. Nợ ngắn hạn1,587,0241,681,6971,408,9791,869,9111,434,8361,770,3061,812,7961,643,6861,227,8921,666,7931,858,3931,599,8021,485,3431,701,8411,686,1061,692,4021,366,7601,648,0661,674,4511,447,310
1. Vay và nợ ngắn hạn290,000295,00090,000390,00058,597327,500409,760300,000363,300248,100150,000247,304262,304224,354238,700188,20788,761
2. Nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán583,091450,196544,842553,078531,974569,483572,365599,624516,453594,161737,994660,846537,820560,839564,175639,541471,168612,963613,660648,215
4. Người mua trả tiền trước5,7235,7284,3105,8825,66710,1699,6466,6527,2008,15512,5579,0266,8997,51810,33411,7125,16513,1119,92513,452
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước42,46825,22149,95936,82157,14027,09321,68720,30631,83322,61355,33445,37269,76264,62646,35346,18664,31348,34654,72835,190
6. Phải trả người lao động72,463215,471291,243144,989105,498316,379167,513106,83778,218165,977192,116108,332277,322311,560208,77998,553199,706175,533165,02260,751
7. Phải trả nội bộ
8. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
9. Các khoản phải trả phải nộp ngắn hạn khác495,278581,140428,626623,066575,101519,681631,825610,266594,187512,588612,291489,425593,540509,994594,160562,055626,408559,412642,909505,941
10. Dự phòng phải trả ngắn hạn98,000108,942116,073100,859136,800110,00095,000
II. Nợ dài hạn27,52928,26028,26029,68728,13030,7175,09030,69329,57029,2823,73031,25131,28531,5656,86728,04733,19733,19910,37935,411
1. Vay dài hạn9,117
2. Nợ dài hạn
3. Phát hành trái phiếu
4. Phải trả dài hạn khác27,52928,26028,26029,68728,13030,7175,09030,69329,57029,2823,73031,25131,28531,5656,86728,04733,19733,1991,26235,411
III. Dự phòng nghiệp vụ4,431,8174,355,3374,082,4044,490,3674,773,3024,905,5055,138,6115,242,8025,274,6275,218,7305,225,8295,265,9494,878,0594,545,7784,678,8364,500,5874,367,4994,398,3334,384,4694,465,837
1. Dự phòng phí2,284,4662,354,5052,476,9592,688,8162,978,8743,187,4383,291,9423,444,0653,631,7903,618,7193,648,2923,585,6103,366,9943,186,6733,453,1753,246,5913,126,0013,212,4373,264,0373,257,234
2. Dự phòng toán học1,580,637
3. Dự phòng bồi thường1,950,7611,812,5231,423,7901,625,9141,627,0601,558,7111,695,3391,656,1011,511,2671,479,3411,466,3151,426,4451,286,7741,160,8361,200,6341,198,9971,050,406995,6851,093,750
4. Dự phòng dao động lớn196,590188,308181,656175,636167,369159,356151,330142,637131,571120,670111,22299,70384,62072,33164,82453,36242,501135,491124,747114,853
5. Dự phòng chia lãi
6. Dự phòng bảo đảm cân đối
IV. Nợ khác10,8298,556166,1197,2589,5618,00211,68727,68946,32910,60315,8861,09617,45549,6481,01424312,5843,7433,9066,496
1. Chi phí phải trả10,8298,556166,1197,2589,5618,00211,68727,68946,32910,60315,8861,09617,45549,6481,01424312,5843,7433,9066,496
2. Tài sản thừa chờ xử lý
3. Nhận ký quỹ ký cược dài hạn
B. NGUỒN VỐN CHỦ SỞ HỮU2,384,1542,313,2992,266,9712,128,7732,059,5501,931,8441,893,2391,848,7541,802,7611,806,9301,974,1912,214,8202,188,2392,118,2072,011,8012,085,7662,003,9641,933,1941,895,0871,912,162
I. Vốn chủ sở hữu2,384,1102,313,2552,266,9282,128,7292,059,5071,931,8001,893,1961,848,7111,802,7181,806,8861,974,1402,214,7692,188,2122,118,1802,011,8012,085,7372,003,9351,933,1651,894,8991,911,972
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu803,957803,957803,957803,957803,957803,957803,957803,957803,957803,957803,957803,957803,957803,957803,957803,957803,957803,957803,957803,957
2. Thặng dư vốn cổ phần827,943827,943827,943827,943827,943827,943827,943827,943827,943827,943827,943827,943827,943827,943827,943827,943827,943827,943827,943827,943
3. Vốn khác của chủ sở hữu
4. Cổ phiếu quỹ
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
7. Quỹ đầu tư phát triển28,64228,64228,64228,64228,64228,64228,64228,64228,64228,64228,64226,02026,02026,02026,02023,51823,51823,51824,03122,928
8. Quỹ dự phòng tài chính80,396
9. Quỹ dự trữ bắt buộc80,39680,39680,39680,39680,39680,39680,39680,39680,39680,39680,39667,91267,91267,91267,91255,40255,40255,40255,402
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối643,172572,317525,990387,791318,569190,862152,258107,77361,78065,948233,202476,453462,380392,348285,969362,407293,114222,344183,565201,742
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
II. Nguồn kinh phí quỹ khác4444444444444444444452522727303030188190
1. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
2. Quỹ khen thưởng phúc lợi4444444444444444444452522727303030188190
3. Quỹ khen thưởng phúc lợi đưa đi đầu tư
4. Quỹ quản lý của cấp trên
5. Nguồn kinh phí sự nghiệp
C. LỢI ÍCH CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ4,0944,0264,0043,9934,0203,9093,8594,0013,9334,0063,9673,5323,5193,4733,4483,4223,3973,3714,7524,663
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN8,445,4488,391,1737,956,7388,529,9878,309,4008,650,2848,865,2818,797,6258,385,1148,736,3439,081,9969,116,4508,603,9008,450,5118,388,0718,310,4667,787,4008,019,9067,973,0457,871,879
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |