Chỉ tiêu | Qúy 3 2015 | Qúy 2 2015 | Qúy 1 2015 | Qúy 4 2014 | Qúy 3 2014 | Qúy 2 2014 | Qúy 1 2014 | Qúy 4 2013 | Qúy 3 2013 | Qúy 2 2013 | Qúy 1 2013 | Qúy 3 2012 | Qúy 2 2012 | Qúy 1 2012 |
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | 191,692 | 218,449 | 198,925 | 231,657 | 278,736 | 333,433 | 330,823 | 373,234 | 310,560 | 345,743 | 376,895 | 303,520 | 299,407 | 290,224 |
2. Các khoản giảm trừ doanh thu | ||||||||||||||
3. Doanh thu thuần (1)-(2) | 191,692 | 218,449 | 198,925 | 231,657 | 278,736 | 333,433 | 330,823 | 373,234 | 310,560 | 345,743 | 376,895 | 303,520 | 299,407 | 290,224 |
4. Giá vốn hàng bán | 180,205 | 204,209 | 188,099 | 221,877 | 270,854 | 323,897 | 321,758 | 362,924 | 301,579 | 337,254 | 368,172 | 292,932 | 289,550 | 281,554 |
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) | 11,487 | 14,240 | 10,826 | 9,780 | 7,882 | 9,536 | 9,065 | 10,310 | 8,982 | 8,489 | 8,723 | 10,588 | 9,858 | 8,671 |
6. Doanh thu hoạt động tài chính | 74 | 27 | 11 | 17 | 12 | 21 | 15 | 6 | 71 | 89 | 24 | 11 | 10 | 18 |
7. Chi phí tài chính | 294 | 463 | 502 | 412 | 470 | 291 | 747 | 563 | 479 | 299 | 371 | 681 | 937 | 1,094 |
-Trong đó: Chi phí lãi vay | 287 | 467 | 299 | 381 | 450 | 285 | 732 | 549 | 479 | 299 | 371 | 681 | 937 | 1,094 |
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||
9. Chi phí bán hàng | 6,055 | 6,386 | 5,570 | 4,668 | 4,107 | 4,667 | 4,788 | 5,602 | 4,094 | 5,278 | 5,365 | 5,009 | 5,223 | 4,774 |
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 4,168 | 5,954 | 3,780 | 4,201 | 3,912 | 4,071 | 2,913 | 3,566 | 3,052 | 2,769 | 2,866 | 3,027 | 2,463 | 2,254 |
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) | 1,045 | 1,464 | 985 | 516 | -595 | 529 | 633 | 585 | 1,427 | 232 | 145 | 1,881 | 1,245 | 567 |
12. Thu nhập khác | 175 | 177 | 187 | 903 | 92 | 178 | 24 | 10 | 27 | 59 | 2 | 55 | 1 | |
13. Chi phí khác | 205 | 2 | 67 | 115 | 60 | |||||||||
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) | -30 | 177 | 185 | 836 | -24 | 118 | 24 | 10 | 27 | 59 | 2 | 55 | 1 | |
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) | 1,015 | 1,641 | 985 | 702 | 241 | 505 | 751 | 609 | 1,438 | 259 | 204 | 1,883 | 1,299 | 569 |
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành | 267 | 369 | 217 | 159 | 58 | 152 | 172 | 152 | 359 | 65 | 51 | 477 | 338 | 142 |
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại | ||||||||||||||
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) | 267 | 369 | 217 | 159 | 58 | 152 | 172 | 152 | 359 | 65 | 51 | 477 | 338 | 142 |
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) | 748 | 1,272 | 768 | 543 | 183 | 353 | 579 | 457 | 1,078 | 194 | 153 | 1,407 | 962 | 426 |
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) | 748 | 1,272 | 768 | 543 | 183 | 353 | 579 | 457 | 1,078 | 194 | 153 | 1,407 | 962 | 426 |
Chỉ tiêu | Qúy 4 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 4 2019 | Qúy 4 2018 | Qúy 4 2017 | Qúy 4 2016 | Qúy 4 2015 | Qúy 3 2015 | Qúy 2 2015 | Qúy 1 2015 | Qúy 4 2014 | Qúy 3 2014 | Qúy 2 2014 | Qúy 1 2014 | Qúy 4 2013 | Qúy 3 2013 | Qúy 2 2013 | Qúy 1 2013 |
TÀI SẢN | ||||||||||||||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 20,428 | 23,690 | 19,970 | 22,251 | 36,796 | 31,949 | 35,620 | 30,510 | 25,390 | 29,899 | 49,198 | 36,762 | 27,643 | 36,144 | 50,676 | 48,828 | 39,990 | 48,059 | 58,945 | 75,369 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 4,072 | 2,127 | 1,149 | 411 | 10,182 | 5,318 | 9,596 | 1,483 | 1,108 | 951 | 15,108 | 2,835 | 1,311 | 3,193 | 2,705 | 2,815 | 3,259 | 3,062 | 12,689 | 16,580 |
1. Tiền | 4,072 | 2,127 | 1,149 | 411 | 10,182 | 5,318 | 9,596 | 1,483 | 1,108 | 951 | 7,108 | 2,835 | 1,311 | 3,193 | 2,705 | 2,815 | 3,259 | 3,062 | 7,689 | 16,580 |
2. Các khoản tương đương tiền | 8,000 | 5,000 | ||||||||||||||||||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
1. Chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||||||||||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 8,245 | 8,565 | 7,242 | 10,730 | 13,213 | 13,988 | 18,922 | 20,780 | 18,227 | 20,315 | 23,532 | 23,486 | 18,549 | 23,314 | 36,987 | 36,552 | 26,899 | 30,807 | 31,376 | 39,192 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 7,343 | 7,983 | 6,222 | 10,151 | 12,804 | 11,408 | 14,547 | 12,633 | 8,486 | 19,331 | 22,506 | 23,317 | 18,047 | 22,920 | 32,957 | 36,301 | 17,434 | 30,480 | 31,091 | 37,695 |
2. Trả trước cho người bán | 434 | 96 | 676 | 419 | 159 | 279 | 3,516 | 7,750 | 9,600 | 227 | 118 | 103 | 406 | 230 | 3,890 | 94 | 9,185 | 47 | 1,218 | |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 469 | 486 | 344 | 311 | 250 | 2,301 | 858 | 396 | 342 | 1,004 | 908 | 66 | 96 | 165 | 139 | 157 | 280 | 279 | 285 | 279 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -151 | -202 | -247 | |||||||||||||||||
IV. Tổng hàng tồn kho | 5,751 | 11,092 | 10,181 | 9,760 | 12,095 | 9,852 | 5,937 | 6,892 | 5,070 | 7,422 | 9,320 | 8,807 | 5,738 | 6,743 | 8,618 | 7,617 | 8,741 | 9,808 | 9,928 | 15,146 |
1. Hàng tồn kho | 5,751 | 11,092 | 10,181 | 9,760 | 12,095 | 9,852 | 5,937 | 6,892 | 5,070 | 7,422 | 9,320 | 8,807 | 5,738 | 6,743 | 8,618 | 7,617 | 8,741 | 9,808 | 9,928 | 15,146 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | ||||||||||||||||||||
V. Tài sản ngắn hạn khác | 2,359 | 1,906 | 1,398 | 1,350 | 1,305 | 2,791 | 1,166 | 1,356 | 986 | 1,212 | 1,239 | 1,633 | 2,046 | 2,894 | 2,367 | 1,844 | 1,092 | 4,382 | 4,953 | 4,451 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 1,706 | 1,412 | 1,360 | 1,159 | 1,287 | 2,249 | 1,142 | 1,356 | 986 | 1,212 | 1,239 | 735 | 768 | 852 | 842 | 392 | 1,006 | 953 | 867 | |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 653 | 494 | 38 | 191 | 19 | 542 | 25 | 156 | 550 | 770 | 78 | 682 | 99 | 381 | ||||||
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 13 | 57 | 122 | |||||||||||||||||
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | 1,478 | 761 | 1,356 | 1,515 | 989 | 622 | 2,694 | 3,844 | 3,082 | |||||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 77,960 | 63,966 | 67,671 | 80,326 | 87,399 | 84,458 | 64,610 | 62,975 | 59,920 | 62,311 | 57,893 | 59,055 | 56,898 | 53,167 | 44,593 | 45,881 | 44,586 | 43,015 | 33,894 | 28,536 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 37 | 39 | 54 | 44 | 33 | 64 | 57 | 66 | ||||||||||||
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | ||||||||||||||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | ||||||||||||||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | 37 | 39 | 54 | 44 | 33 | 64 | 57 | 66 | ||||||||||||
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | ||||||||||||||||||||
II. Tài sản cố định | 58,272 | 47,679 | 58,143 | 68,013 | 77,104 | 74,610 | 59,486 | 58,828 | 55,361 | 56,986 | 52,032 | 51,244 | 51,226 | 38,509 | 37,725 | 39,399 | 41,028 | 36,696 | 29,370 | 24,766 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 57,541 | 46,786 | 55,940 | 66,705 | 75,761 | 73,232 | 58,072 | 57,373 | 53,862 | 55,477 | 50,511 | 49,713 | 49,685 | 36,956 | 36,161 | 37,828 | 39,443 | 35,097 | 27,755 | 23,101 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | 731 | 894 | 2,203 | 1,308 | 1,343 | 1,378 | 1,414 | 1,455 | 1,499 | 1,509 | 1,520 | 1,531 | 1,542 | 1,553 | 1,564 | 1,571 | 1,585 | 1,600 | 1,615 | 1,665 |
III. Bất động sản đầu tư | ||||||||||||||||||||
- Nguyên giá | ||||||||||||||||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | ||||||||||||||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 6,405 | 6,261 | 410 | 2,598 | 410 | 890 | 1,013 | 412 | 412 | 412 | 412 | 402 | 8,879 | 497 | 471 | 471 | 2,753 | 471 | 471 | |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 6,405 | 6,261 | 410 | 2,598 | 410 | 890 | 1,013 | 412 | 412 | 412 | ||||||||||
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
1. Đầu tư vào công ty con | ||||||||||||||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | ||||||||||||||||||||
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 13,283 | 10,026 | 9,118 | 9,678 | 9,846 | 8,904 | 4,066 | 4,114 | 4,083 | 4,856 | 5,383 | 7,400 | 5,269 | 5,780 | 6,372 | 6,012 | 3,088 | 3,566 | 4,053 | 3,299 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 13,283 | 10,026 | 9,118 | 9,678 | 9,846 | 8,904 | 4,066 | 4,114 | 4,083 | 4,856 | 5,383 | 7,351 | 5,269 | 5,780 | 6,372 | 6,012 | 3,088 | 3,566 | 4,053 | 3,299 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản dài hạn khác | 49 | |||||||||||||||||||
VII. Lợi thế thương mại | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 98,388 | 87,656 | 87,641 | 102,577 | 124,195 | 116,407 | 100,230 | 93,485 | 85,310 | 92,211 | 107,091 | 95,817 | 84,541 | 89,311 | 95,269 | 94,710 | 84,577 | 91,074 | 92,839 | 103,905 |
NGUỒN VỐN | ||||||||||||||||||||
A. Nợ phải trả | 48,749 | 36,310 | 36,420 | 52,352 | 73,017 | 78,700 | 66,009 | 62,578 | 56,029 | 62,705 | 78,334 | 66,724 | 56,573 | 61,885 | 68,026 | 66,234 | 56,564 | 63,471 | 66,235 | 76,196 |
I. Nợ ngắn hạn | 36,442 | 23,442 | 21,780 | 33,648 | 41,722 | 36,298 | 33,969 | 30,684 | 25,405 | 31,407 | 48,222 | 37,504 | 40,909 | 45,892 | 50,678 | 50,393 | 40,500 | 47,052 | 50,120 | 62,309 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 20,162 | 7,024 | 15,125 | 22,276 | 24,875 | 20,426 | 21,447 | 24,004 | 19,917 | 1,582 | 20,740 | 2,546 | 8,337 | 14,041 | 11,323 | 8,464 | 21,412 | 13,124 | 991 | 557 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 3,606 | 8,274 | 1,578 | 9,227 | 15,227 | 13,043 | 10,448 | 2,525 | 2,576 | 23,585 | 19,540 | 29,948 | 16,808 | 14,847 | 22,348 | 26,099 | 4,863 | 9,761 | 28,126 | 36,414 |
4. Người mua trả tiền trước | 50 | 71 | 28 | 51 | 48 | 1,487 | 354 | 1,152 | 2,077 | 1,907 | 3,633 | 2,670 | 2,593 | 2,856 | 3,008 | 2,694 | 3,373 | 3,625 | 5,194 | 4,366 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 164 | 725 | 610 | 1,187 | 772 | 387 | 801 | 1,424 | 567 | 769 | 863 | 418 | 411 | 362 | 532 | 457 | 317 | 9,813 | 9,830 | 13,729 |
6. Phải trả người lao động | 11,448 | 6,709 | 3,713 | 238 | 514 | 493 | 1,817 | 1,332 | 13 | 1,110 | 1,464 | 1,298 | 580 | 1,139 | 1,894 | 1,225 | ||||
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 70 | 2 | 98 | 45 | 121 | 1,401 | 1,474 | 1,630 | 591 | 916 | 1,747 | 420 | 1,640 | 3,317 | ||||||
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 233 | 233 | 191 | 281 | 144 | 167 | 39 | 53 | 69 | 127 | 303 | 265 | 12,670 | 11,920 | 10,888 | 9,561 | 9,729 | 8,849 | 2,084 | 2,194 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | 1,070 | 200 | ||||||||||||||||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 779 | 338 | 534 | 289 | 141 | 295 | 835 | 335 | 219 | 337 | 15 | 91 | 164 | 199 | 72 | 226 | 320 | 360 | 507 | |
14. Quỹ bình ổn giá | ||||||||||||||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
II. Nợ dài hạn | 12,307 | 12,868 | 14,640 | 18,704 | 31,296 | 42,402 | 32,040 | 31,894 | 30,624 | 31,298 | 30,112 | 29,220 | 15,664 | 15,993 | 17,348 | 15,840 | 16,064 | 16,419 | 16,115 | 13,888 |
1. Phải trả người bán dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | ||||||||||||||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | 14,640 | 18,704 | 25,396 | 31,782 | 32,040 | 30,624 | 31,298 | 30,112 | 29,220 | 15,664 | 15,993 | 17,348 | 15,840 | 16,064 | 16,419 | 16,115 | 13,888 | |||
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 12,307 | 12,868 | 5,900 | 10,620 | ||||||||||||||||
7. Trái phiếu chuyển đổi | ||||||||||||||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | ||||||||||||||||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | 31,894 | |||||||||||||||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | ||||||||||||||||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||||||||||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 49,639 | 51,346 | 51,221 | 50,225 | 51,177 | 37,707 | 34,221 | 30,907 | 29,281 | 29,505 | 28,757 | 29,093 | 27,968 | 27,426 | 27,243 | 28,476 | 28,013 | 27,603 | 26,605 | 27,709 |
I. Vốn chủ sở hữu | 49,639 | 51,346 | 51,221 | 50,225 | 51,177 | 37,707 | 34,221 | 30,907 | 29,281 | 29,505 | 28,757 | 29,093 | 27,968 | 27,426 | 27,243 | 28,476 | 28,013 | 27,603 | 26,605 | 27,709 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 35,032 | 35,032 | 35,032 | 35,032 | 35,032 | 21,895 | 18,400 | 16,000 | 16,000 | 16,000 | 16,000 | 16,000 | 16,000 | 16,000 | 16,000 | 16,000 | 16,000 | 16,000 | 16,000 | 16,000 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | 1,051 | 1,051 | 1,051 | 1,051 | 1,051 | 1,051 | 1,051 | 1,051 | 1,051 | 1,051 | 1,051 | 1,051 | 1,051 | 1,051 | 1,051 | 1,051 | 1,051 | 1,051 | 1,051 | 1,051 |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||||||||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
5. Cổ phiếu quỹ | ||||||||||||||||||||
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | ||||||||||||||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | ||||||||||||||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | 10,466 | 10,466 | 10,466 | 10,466 | 10,466 | 10,466 | 10,466 | 9,666 | 9,666 | 9,666 | 9,261 | 7,835 | 7,835 | 7,835 | 7,835 | 7,835 | 7,835 | 7,835 | 7,835 | |
9. Quỹ dự phòng tài chính | 9,666 | 1,426 | 1,426 | 1,426 | 1,409 | 1,409 | 1,409 | 1,409 | 1,409 | |||||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 3,091 | 4,798 | 4,673 | 3,676 | 4,629 | 4,295 | 4,304 | 4,190 | 2,564 | 2,788 | 2,040 | 2,781 | 1,656 | 1,114 | 931 | 2,181 | 1,718 | 1,308 | 310 | 1,414 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | ||||||||||||||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | ||||||||||||||||||||
1. Nguồn kinh phí | ||||||||||||||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | ||||||||||||||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 98,388 | 87,656 | 87,641 | 102,577 | 124,195 | 116,407 | 100,230 | 93,485 | 85,310 | 92,211 | 107,091 | 95,817 | 84,541 | 89,311 | 95,269 | 94,710 | 84,577 | 91,074 | 92,839 | 103,905 |