CTCP Chăn nuôi Phú Sơn (psl)

11.90
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
4. Giá vốn hàng bán
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
6. Doanh thu hoạt động tài chính
7. Chi phí tài chính
-Trong đó: Chi phí lãi vay
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 4
2019
Qúy 4
2018
Qúy 4
2017
Qúy 4
2016
Qúy 4
2015
Qúy 4
2014
Qúy 4
2013
Qúy 4
2012
Qúy 4
2011
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn105,54398,647103,659112,396120,924101,03347,897127,378111,062198,579162,542144,90490,311116,28595,644
I. Tiền và các khoản tương đương tiền12,0731,44522,7747,52684,44039,20324,35485,94248,51459,15169,55557,41514,69825,04819,444
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn41,00061,45069,59483,84625,18046,0005,00034,00098,50055,50048,00033,00034,50014,500
III. Các khoản phải thu ngắn hạn3,2005,6992,9661,6603513666228212,0165,2914751,1201,8167,91511,955
IV. Tổng hàng tồn kho49,27030,0538,32519,36410,95315,46422,00335,61526,51435,48736,72838,36539,44346,59849,700
V. Tài sản ngắn hạn khác9191715028441,3542,22345
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn72,34465,15770,12771,49873,82973,60273,44980,55378,44263,27163,61667,19468,03460,91665,746
I. Các khoản phải thu dài hạn2,520450
II. Tài sản cố định47,85445,08049,42352,56553,98655,22658,01664,17621,13625,34729,09232,91128,62330,03835,057
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn24656153541941936931111528,7525,9509648429,7022,9531,821
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn11,25011,25011,25011,25011,25011,25018,567
VI. Tổng tài sản dài hạn khác21,72419,06720,17018,51419,42418,00715,12216,26217,30420,72422,31122,19118,45916,67510,301
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN177,887163,805173,786183,894194,753174,635121,347207,932189,504261,850226,158212,097158,345177,201161,390
A. Nợ phải trả27,67212,1878,07210,07310,1749,9375,31250,10723,09625,38623,98530,19723,11445,90843,299
I. Nợ ngắn hạn27,67212,1878,07210,07310,1749,9375,31250,10723,09625,38621,73527,29921,79443,24440,080
II. Nợ dài hạn2,2502,8981,3202,6643,219
B. Nguồn vốn chủ sở hữu150,216151,618165,715173,821184,579164,698116,035157,824166,408236,465202,172181,900135,231131,292118,090
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN177,887163,805173,786183,894194,753174,635121,347207,932189,504261,850226,158212,097158,345177,201161,390
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |