TÀI SẢN | | | | | | |
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 6,127,665 | 5,503,525 | 5,987,713 | 5,727,378 | 5,844,997 | 5,724,998 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 24,172 | 235,702 | 190,646 | 164,192 | 287,712 | 324,397 |
1. Tiền | 24,172 | 235,702 | 165,646 | 144,192 | 287,712 | 324,397 |
2. Các khoản tương đương tiền | | | 25,000 | 20,000 | | |
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 10 | | | 1,000 | | |
1. Chứng khoán kinh doanh | | | | | | |
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | | | | | | |
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 10 | | | 1,000 | | |
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 1,446,097 | 455,054 | 666,157 | 516,546 | 574,551 | 752,876 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 1,073,662 | 74,995 | 115,556 | 78,885 | 175,585 | 622,886 |
2. Trả trước cho người bán | 116,590 | 111,313 | 154,944 | 111,240 | 248,218 | 94,916 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | | | | | | |
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | | | | | | |
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | 12,157 | 13,193 | 46,204 | 9,821 | 7,935 | 2,410 |
6. Phải thu ngắn hạn khác | 268,616 | 268,918 | 359,961 | 319,259 | 165,674 | 53,031 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -24,927 | -13,366 | -10,508 | -2,659 | -22,861 | -20,367 |
IV. Tổng hàng tồn kho | 4,654,498 | 4,798,007 | 5,102,447 | 5,014,585 | 4,944,059 | 4,644,183 |
1. Hàng tồn kho | 4,654,498 | 4,798,007 | 5,102,447 | 5,014,585 | 4,964,533 | 4,644,183 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | | | | | -20,474 | |
V. Tài sản ngắn hạn khác | 2,888 | 14,762 | 28,462 | 31,055 | 38,675 | 3,541 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 2,864 | 3,214 | 4,331 | 4,696 | 1,884 | 1,700 |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | | 11,526 | 23,966 | 17,120 | 16,798 | 1,388 |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 24 | 22 | 165 | 9,239 | 19,993 | 453 |
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | |
5. Tài sản ngắn hạn khác | | | | | | |
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 4,864,349 | 4,579,774 | 3,864,576 | 3,786,509 | 3,606,017 | 2,828,247 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 12,933 | 10,393 | 9,908 | 40,807 | 55,911 | 20,761 |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | | | | | | |
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | | | | | | |
3. Phải thu dài hạn nội bộ | | | | | | |
4. Phải thu về cho vay dài hạn | 12,933 | 10,393 | 9,908 | 40,807 | 55,828 | 19,663 |
5. Phải thu dài hạn khác | | | | | 2,257 | 2,719 |
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | | | | | -2,175 | -1,621 |
II. Tài sản cố định | 1,856,324 | 1,520,785 | 1,551,822 | 1,637,063 | 1,624,249 | 2,000,045 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 1,129,876 | 866,194 | 936,494 | 1,020,773 | 1,053,028 | 992,409 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | | | | | | |
3. Tài sản cố định vô hình | 726,448 | 654,591 | 615,328 | 616,290 | 571,220 | 1,007,636 |
III. Bất động sản đầu tư | 481,576 | 481,576 | 481,576 | 481,576 | 481,576 | |
- Nguyên giá | 481,576 | 481,576 | 481,576 | 481,576 | 481,576 | |
- Giá trị hao mòn lũy kế | | | | | | |
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 1,959,382 | 1,990,902 | 1,449,442 | 1,321,896 | 1,159,143 | 563,077 |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | | | | | | |
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 1,959,382 | 1,990,902 | 1,449,442 | 1,321,896 | 1,159,143 | 563,077 |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 313,167 | 350,124 | 134,374 | 117,588 | 258,301 | 205,774 |
1. Đầu tư vào công ty con | | | | | | |
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | 270,982 | 312,429 | 105,835 | 110,383 | 253,101 | 205,774 |
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | 33,647 | 29,096 | 21,919 | 5 | 10,180 | 10,180 |
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | -62 | | -1,780 | | -10,180 | -10,180 |
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 8,600 | 8,600 | 8,400 | 7,200 | 5,200 | |
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 237,109 | 220,421 | 230,165 | 178,576 | 16,119 | 26,157 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 237,109 | 220,421 | 230,165 | 178,576 | 16,119 | 26,157 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | | | | | | |
3. Tài sản dài hạn khác | | | | | | |
VII. Lợi thế thương mại | 3,859 | 5,573 | 7,288 | 9,003 | 10,718 | 12,433 |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 10,992,015 | 10,083,299 | 9,852,289 | 9,513,888 | 9,451,014 | 8,553,244 |
NGUỒN VỐN | | | | | | |
A. Nợ phải trả | 9,400,547 | 8,539,185 | 7,983,647 | 7,944,457 | 7,853,858 | 7,529,222 |
I. Nợ ngắn hạn | 6,703,635 | 5,359,237 | 5,806,302 | 5,580,393 | 5,661,391 | 4,887,102 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 4,671,899 | 2,505,421 | 2,853,158 | 2,542,943 | 1,681,578 | 939,072 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | | | | | | |
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 126,079 | 933,962 | 1,212,938 | 1,340,747 | 2,575,868 | 2,319,550 |
4. Người mua trả tiền trước | 168,299 | 9,600 | 169,748 | 242,788 | 245,210 | 225,673 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 1,301,050 | 1,633,441 | 1,363,305 | 1,002,257 | 712,915 | 501,866 |
6. Phải trả người lao động | 3,481 | 3,522 | 2,716 | 2,825 | 956 | 876 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 361,381 | 102,875 | 56,658 | 80,658 | 184,329 | 96,255 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | | | | | | |
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | | | | | | |
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | | | | | | |
11. Phải trả ngắn hạn khác | 14,255 | 6,525 | 14,927 | 15,478 | 141,760 | 704,399 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | | | | | | |
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 1,215 | 1,565 | 730 | 40 | 1,883 | |
14. Quỹ bình ổn giá | 55,978 | 162,328 | 132,122 | 352,656 | 116,892 | 99,412 |
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | |
II. Nợ dài hạn | 2,696,911 | 3,179,948 | 2,177,345 | 2,364,064 | 2,192,468 | 2,642,120 |
1. Phải trả người bán dài hạn | 1,278,490 | 1,664,522 | | | | |
2. Chi phí phải trả dài hạn | | 32,060 | 62,060 | 92,060 | | 71,681 |
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | | | | | | |
4. Phải trả nội bộ dài hạn | | | | | | |
5. Phải trả dài hạn khác | 7,212 | 9,923 | 1,480,090 | 1,596,810 | 1,477,718 | 1,675,690 |
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 1,411,210 | 1,473,443 | 635,194 | 675,194 | 714,749 | 894,749 |
7. Trái phiếu chuyển đổi | | | | | | |
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | | | | | | |
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | |
10. Dự phòng phải trả dài hạn | | | | | | |
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | | | | | | |
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | | | | | | |
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 1,591,468 | 1,544,114 | 1,868,642 | 1,569,431 | 1,597,156 | 1,024,022 |
I. Vốn chủ sở hữu | 1,591,468 | 1,544,114 | 1,868,642 | 1,569,431 | 1,597,156 | 1,024,022 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 1,261,968 | 1,261,968 | 1,261,968 | 1,261,968 | 1,261,968 | 800,000 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | 158 | 158 | | | | |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | | | | | | |
4. Vốn khác của chủ sở hữu | | | | | | |
5. Cổ phiếu quỹ | -462 | -462 | -793 | -793 | | |
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | | | | | | |
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | | | | | | |
8. Quỹ đầu tư phát triển | | | | | | |
9. Quỹ dự phòng tài chính | | | | | | |
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | | | | | | |
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 257,257 | 206,453 | 531,055 | 233,090 | 213,550 | 191,012 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | | | | | | |
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | | | | | | |
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | 72,546 | 75,996 | 76,412 | 75,166 | 121,638 | 33,010 |
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | | | | | | |
1. Nguồn kinh phí | | | | | | |
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | | | | | | |
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 10,992,015 | 10,083,299 | 9,852,289 | 9,513,888 | 9,451,014 | 8,553,244 |