CTCP Phân Bón và Hóa Chất Dầu khí Đông Nam Bộ (pse)

10.10
0.10
(1%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh3,187,7503,176,3313,788,5923,127,7761,861,3901,941,7332,414,6972,123,3642,188,7102,695,4242,845,6053,358,0743,691,1102,338,4711,383,1141,331,271566,638
2. Các khoản giảm trừ doanh thu42,45639,27339,31926,80128,21917,53535,40228,67822,75322,29324,21021,63441,66121,9036,651932
3. Doanh thu thuần (1)-(2)3,145,2943,137,0583,749,2743,100,9751,833,1721,924,1982,379,2952,094,6872,165,9582,673,1312,821,3953,336,4403,649,4492,316,5681,376,4631,330,339566,638
4. Giá vốn hàng bán3,064,0263,060,4153,666,0892,982,8531,771,8721,860,2042,306,9702,019,7852,071,7632,562,2972,712,4873,218,2543,546,2532,255,1941,320,9581,298,434544,139
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)81,26876,64483,184118,12261,30063,99472,32574,90294,195110,834108,908118,186103,19661,37355,50431,90622,499
6. Doanh thu hoạt động tài chính1281214083013624651,5082,2742,06363235293010,90214,55611,4604,074207
7. Chi phí tài chính5061,4349881,257477952,4851,1761,87598512
-Trong đó: Chi phí lãi vay4201,310988730381073821,488
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng33,54537,64343,34239,51435,55929,01133,67134,44137,45742,97234,70441,57232,51617,75213,4648,75010,445
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp23,31222,40121,35520,53019,46921,64424,11427,29931,54932,74533,63933,18331,46920,95213,2867,3741,858
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)24,03215,28617,90758,3785,37713,80316,04815,38926,45733,26439,74142,48650,01537,17540,21219,85610,403
12. Thu nhập khác653988,93311,8919,072122031,6513,6381,934781744813374213
13. Chi phí khác962341310361236278021,4962791
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-301658,92011,8918,969-492011,2892,8581,933-1,419-1054713374213-1
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)24,00215,45126,82770,26914,34613,75416,24916,67729,31535,19738,32242,38150,06237,18740,58620,06910,402
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành4,9843,3785,51314,3043,0872,8643,3513,7825,9627,9138,75210,9729,6869,53610,1993,5372,241
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)4,9843,3785,51314,3043,0872,8643,3513,7825,9627,9138,75210,9729,6869,53610,1993,5372,241
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)19,01812,07321,31455,96511,26010,89012,89812,89523,35327,28429,57031,40940,37627,65130,38716,5328,161
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát4,7549,088
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)14,26312,07321,31446,87711,26010,89012,89812,89523,35327,28429,57031,40940,37627,65130,38716,5328,161

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn222,646259,012293,416303,610228,458220,583320,107173,693185,980227,278215,659293,682290,851161,506127,890112,19890,2182,467,577
I. Tiền và các khoản tương đương tiền18,62829,47439,12566,84752,78165,737107,83189,085145,51489,22837,66341,884127,687120,45864,99996,12780,0111,972,352
1. Tiền18,62829,47429,12566,84752,78165,73787,83149,08555,51489,22837,66341,88427,6872,7589991,05880,011472,352
2. Các khoản tương đương tiền10,00020,00040,00090,000100,000117,70064,00095,0691,500,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn2,600
1. Chứng khoán kinh doanh2,600
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn87,170196,535147,64847,034115,78968,911100,80836,27939,39460,57558,48996,19068,41018,20817,40697810,10259,503
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng86,491152,752115,70614,00383,06268,53496,69629,08924,53552,24044,00865,5318,0413,28195229510,04431,549
2. Trả trước cho người bán66243,78430,43732,43132,7263053,7987,11614,1847,99014,48130,65959,7766,13815,46753412,082
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn984
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác161,50560072314746763465938,78931505715,872
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
IV. Tổng hàng tồn kho116,84832,997103,273189,60659,87585,931111,22747,31729074,652116,937149,84888,96721,30143,508400,698
1. Hàng tồn kho116,84833,566110,296189,60659,87587,780111,22747,31729074,652116,937151,39193,15121,30143,508400,698
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-569-7,024-1,849-1,543-4,184
V. Tài sản ngắn hạn khác53,3701221432421,0137822,8222,5705,7613,1871,5391,97715,09210635,024
1. Chi phí trả trước ngắn hạn5911221432421,0137821,2589999644
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ1,5642,4515,6623,1621,2241,9131010324,385
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước3,279305
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác20251015,082310,635
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn21,21622,13920,84820,75622,25125,45630,80235,10138,53353,49056,51348,31333,32534,61212,5631,7811,2713,270,970
I. Các khoản phải thu dài hạn170150150837880880
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác170150150837880880
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định18,07618,83318,62119,15320,64723,97527,91531,71035,16750,05052,29744,83930,37332,89610,9711,1736852,753,414
1. Tài sản cố định hữu hình3,2933,6192,9783,0795,6758,41411,76614,97317,84232,13633,79525,74916,61518,6867,5531,1406852,676,672
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình14,78315,21315,64316,07314,97215,56116,14916,73717,32517,91418,50219,09013,75814,2103,4183376,743
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn1549627,230
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn87424,425
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn87424,425
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác2,9693,1562,0771,6031,6041,4822,8872,5542,4852,5603,3423,3202,9521,7161,496608586465,901
1. Chi phí trả trước dài hạn2,9693,1562,0771,6031,6041,4822,8872,5542,4852,5602,4522,4302,9421,7061,396323267465,867
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác890890101010028431934
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN243,861281,151314,264324,366250,709246,039350,909208,794224,513280,768272,171341,995324,175196,118140,453113,97891,4895,738,548
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả72,492114,918138,940134,84295,78589,809193,16847,72965,014119,152109,000182,708167,46156,38026,58611,23265,0421,367,844
I. Nợ ngắn hạn72,350114,366138,097134,84295,78589,809193,16847,72965,014119,152109,000182,708167,28656,16024,3319,72065,0421,367,726
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn12,47724,452580,104
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn41,52643,35156,68573,93014,43654,089175,7448,21937,65499,75172,98876,28350,21939,9082,165675,901151,258
4. Người mua trả tiền trước18,97824,12038,48634,78372,76824,0404,93228,22916,0828,58513,46171,653107,8987,3968,4874,4666,38840,490
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước2,6994264317,4371,4401,8142,0598141,7562,3952,5123,0071,0589424,8992,9791,6853,738
6. Phải trả người lao động4,3844,6028,1527,0974,5547,2907,0027,1555,0834,1184,0033,5705,4482,2461,8001,3511,07024,497
7. Chi phí phải trả ngắn hạn24787721815715031782,594
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn6,17321149,974115,472
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác3,02639,21628,4412,7431,2811,0311,0909589941,8426631,3193553,4656518024363,116
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi1,4892,5645,8308,6721,3061,5462,3402,3533,4452,4622,8972,3682,1582,2027421506,456
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn1435528431742202,2541,513117
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác14355284350501,5121,302
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm124170237117
10. Dự phòng phải trả dài hạn505
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn210
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu171,369166,233175,325189,523154,924156,230157,741161,065159,499161,615163,171159,287156,715139,738113,868102,74626,4474,370,704
I. Vốn chủ sở hữu171,369166,233175,325189,523154,924156,230157,741161,065159,499161,615163,171159,287156,715139,738113,868102,74626,4474,370,704
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu125,000125,000125,000125,000125,000125,000125,000125,000125,000125,000125,000125,000125,000125,00085,00085,00018,2863,800,000
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển15,78715,78715,78715,78715,78715,78715,78715,78715,78714,6196,8036,8036,8032,7653,7041,224
9. Quỹ dự phòng tài chính6,4534,9743,4011,3832,469816
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối30,58225,44634,53848,73614,13715,44316,95420,27818,71221,99624,91622,51021,51110,59028,86811,5736,121570,704
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN243,861281,151314,264324,366250,709246,039350,909208,794224,513280,768272,171341,995324,175196,118140,453113,97891,4895,738,548
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |