CTCP Đầu tư Dầu khí Sao Mai - Bến Đình (psb)

3.90
-0.10
(-2.50%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh20,69026,16130,17537,30782,44830,76422,78624,94068,92935,87752,38210,60332,27122,69150,19350,98777,41740,55525,72828,713
4. Giá vốn hàng bán17,68123,30428,58334,16479,18729,33621,36723,41367,35334,80550,3139,62831,01621,89448,48848,86074,54638,52324,55627,557
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)3,0092,8571,5923,1433,2601,4281,4191,5271,5751,0722,0699751,2557971,7052,1272,8712,0321,1721,157
6. Doanh thu hoạt động tài chính3,7983,8794,0044,6976,1208,7938,7917,6695,6765,8315,5685,2365,2595,1365,3705,2486,1636,1656,0446,174
7. Chi phí tài chính2227055111132083055111411144
-Trong đó: Chi phí lãi vay55
9. Chi phí bán hàng146146146146146146146146155155155155155284353353353353353499
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp8,3964,4885,7697,01711,5286,1776,4577,6886,1285,7185,9277,2236,1274,9026,1956,6928,1175,1796,4266,226
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-1,7571,832-870676-2,4073,8993,6081,1556651,0311,550-1,1782326065263315632,661434606
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-1,7574,305-1,587676-2,3753,8993,1118854061,0311,639-1,1782326065643444111,961403393
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-1,9794,083-1,809454-2,5803,4412,8896631848091,418-1,400113853421221891,959181171
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-1,9794,083-1,809454-2,5803,4412,8896631848091,418-1,400113853421221891,959181171

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn487,146481,777481,004490,480514,274529,062496,414494,528493,160500,624492,054481,120483,631495,937496,721497,866493,187494,644503,031499,573
I. Tiền và các khoản tương đương tiền40,81217,19037,14122,44433,03430,99517,18221,83433,05314,43515,01439,36455,671151,91044,56886,34753,14039,13968,40058,259
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn307,000347,000300,000355,000347,000395,000415,000417,000417,000417,000422,000407,000407,000302,000402,000352,000397,000397,000377,000387,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn96,308114,938128,76096,980115,64362,59149,80140,41936,34760,08245,75818,84615,09232,20440,63640,53524,96445,45950,07546,969
IV. Tổng hàng tồn kho40,58924410,53510,60510,96032,9328,40510,0071,9543,3693,54710,614952,3971,90511,50811,0546,5061,6401,396
V. Tài sản ngắn hạn khác2,4372,4054,5685,4507,6387,5436,0265,2674,8075,7385,7355,2965,7727,4277,6127,4767,0286,5405,9165,949
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn319,288282,883283,431284,516287,308272,870271,939274,037275,608274,152276,476278,305280,691283,026285,618286,099288,912288,509277,216279,195
I. Các khoản phải thu dài hạn33333333333333333333
II. Tài sản cố định63,94164,90064,12577,43564,23963,93164,60365,46666,36667,27468,18369,16670,18271,19972,34873,74875,15676,56577,97479,383
III. Bất động sản đầu tư159,660160,844162,027163,211164,395165,579166,763167,946169,130170,314171,498172,682173,866175,049176,233177,417178,601179,785180,968182,152
IV. Tài sản dở dang dài hạn92,88454,00253,73840,48957,08642,12539,78539,78339,15935,35735,34435,10135,10135,10135,10133,16433,16430,01716,16816,168
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác2,8003,1343,5383,3781,5851,2327858389501,2041,4481,3521,5391,6741,9331,7671,9892,1402,1021,488
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN806,435764,660764,434774,996801,582801,932768,353768,565768,768774,776768,530759,424764,321778,963782,339783,966782,098783,153780,246778,767
A. Nợ phải trả246,926203,173207,030215,320242,577240,347210,208213,208214,075220,266214,829207,055210,550225,202228,962230,681228,936230,180218,744217,405
I. Nợ ngắn hạn63,54818,69821,47728,68854,86551,55620,34222,28422,07127,16520,60711,67114,08627,59330,25531,01428,17228,31915,78513,349
II. Nợ dài hạn183,378184,474185,553186,633187,712188,791189,867190,925192,004193,101194,222195,385196,464197,609198,707199,667200,764201,861202,959204,056
B. Nguồn vốn chủ sở hữu559,509561,488557,404559,676559,005561,585558,145555,357554,694554,510553,701552,369553,772553,761553,377553,285553,162552,973561,502561,362
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN806,435764,660764,434774,996801,582801,932768,353768,565768,768774,776768,530759,424764,321778,963782,339783,966782,098783,153780,246778,767
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |