Tổng Công ty Sản xuất - Xuất nhập khẩu Bình Dương - CTCP (prt)

10
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh1,158,0341,607,0261,489,764962,6771,674,8662,652,9141,051,7342,198,075
2. Các khoản giảm trừ doanh thu1,5781,6471,5221,1548501,9661,9661,876
3. Doanh thu thuần (1)-(2)1,156,4551,605,3791,488,242961,5231,674,0152,650,9481,049,7682,196,199
4. Giá vốn hàng bán797,9861,162,6681,128,175864,4021,274,6311,545,983905,0851,737,171
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)358,469442,711360,06797,122399,3841,104,964144,682459,028
6. Doanh thu hoạt động tài chính48,63782,88970,895189,95944,41934,582119,575109,050
7. Chi phí tài chính22,21447,43752,86422,10294,97155,764157,276117,394
-Trong đó: Chi phí lãi vay10,86316,94829,98314,87793,21354,744112,768104,291
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh89,169152,134126,416278,975216,116326,426265,901279,750
9. Chi phí bán hàng43,05647,23439,02024,88440,849122,42335,92356,960
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp267,185165,872138,35097,581114,977165,669151,477146,644
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)163,821417,191327,144421,488409,1221,122,117185,482526,830
12. Thu nhập khác5,2211,3452,79826,9158,73014,92663,51921,611
13. Chi phí khác1,72335,8017,0491,0212,0484,1487,89918,772
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)3,498-34,457-4,25125,8946,68210,77855,6202,840
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)167,319382,735322,893447,383415,8051,132,895241,102529,670
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành45,25651,74047,4006,96251,719133,98017,76668,428
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại3,55213,75211,1849,73763,023-1,122-14,13961,945
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)48,80865,49158,58416,699114,742132,8583,627130,373
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)118,510317,243264,309430,683301,0631,000,038237,475399,297
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát14,8893,32127,6082,2052,8344,1163,7324,027
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)103,621313,922236,701428,478298,229995,922233,742395,270

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn2,053,1262,678,2592,195,6962,241,3912,659,6802,053,6592,373,9262,621,738
I. Tiền và các khoản tương đương tiền547,388311,401286,086817,693219,263275,374491,648214,139
1. Tiền153,888201,401119,33690,693155,763100,374140,64894,939
2. Các khoản tương đương tiền393,500110,000166,750727,00063,500175,000351,000119,200
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn320,384644,800395,90029,50017,4004,0004,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn320,384644,800395,90029,50017,4004,0004,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn638,477773,937556,021615,4901,595,1511,007,655641,7821,154,376
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng158,847248,859232,803176,698154,89393,43476,23480,366
2. Trả trước cho người bán44,2735,16910,3238,20742,770448,59176,53126,048
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn43,868
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn149,683176,21974,910240,640147,045115,722760,168
6. Phải thu ngắn hạn khác346,946354,132243,456190,5171,360,478332,763387,192302,857
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-61,271-10,442-5,470-572-6,858-14,178-13,897-15,062
IV. Tổng hàng tồn kho506,846564,321652,884740,050794,812758,3741,144,9011,201,129
1. Hàng tồn kho546,225602,549666,888754,025815,294758,3741,145,4661,201,783
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-39,379-38,228-14,005-13,975-20,482-565-654
V. Tài sản ngắn hạn khác40,032383,799304,80538,65833,0548,25791,59552,094
1. Chi phí trả trước ngắn hạn4,3802,1483,4804,3852,4287,01272,22351,691
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ14,16612,78512,06916,27512,6281,1362,233224
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước21,485368,866289,25617,99817,99810917,139179
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn3,779,2623,059,1713,749,6124,223,1953,013,0243,621,6642,874,6363,232,217
I. Các khoản phải thu dài hạn971,49081,488423,327532,192530,555650,002313,938473,877
1. Phải thu dài hạn của khách hàng60,00060,000264,513264,513269,513337,240159,323
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn9,8969,896117,243117,243131,5569,896
5. Phải thu dài hạn khác972,27511,59241,571150,436129,487302,866313,938314,554
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi-70,682
II. Tài sản cố định1,547,3791,713,2412,005,9372,187,629964,3391,017,323269,886346,812
1. Tài sản cố định hữu hình987,8221,127,8291,394,4741,549,502433,988463,485234,845251,542
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình559,557585,412611,463638,127530,351553,83835,04195,270
III. Bất động sản đầu tư189,903192,610194,612174,00189,18489,429117,469198,719
- Nguyên giá201,186200,749200,626176,82491,62091,620119,851209,638
- Giá trị hao mòn lũy kế-11,284-8,139-6,015-2,823-2,436-2,191-2,382-10,919
IV. Tài sản dở dang dài hạn133,539128,627169,583233,238133,21587,162641,439720,793
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn34,86223,24211,621
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang133,539128,627134,721209,996121,59587,162641,439720,793
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn820,003805,328794,761899,2121,091,3471,417,6931,178,3371,105,890
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh818,102803,427792,859897,3101,090,8421,417,1881,177,8321,105,385
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn1,9021,9021,9021,902505505505505
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác116,949137,876161,392196,923204,383227,1978,8107,540
1. Chi phí trả trước dài hạn116,949137,876161,392196,923204,383227,1978,8107,529
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại11
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại132,858344,758378,585
TỔNG CỘNG TÀI SẢN5,832,3885,737,4295,945,3086,464,5865,672,7055,675,3235,248,5625,853,955
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả1,851,2171,611,1871,915,9482,438,9222,509,9532,646,2323,392,0743,646,004
I. Nợ ngắn hạn1,531,6931,239,9401,470,8681,904,2882,268,6772,522,1033,053,8882,920,989
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn202,65584,470158,287150,726455,140848,800717,071936,852
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn18,21913,62337,38932,61920,58419,95015,087145,948
4. Người mua trả tiền trước30,96224,08222,97548,067123,206164,3301,126,970680,892
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước47,85250,90128,05218,08366,74185,12311,61780,041
6. Phải trả người lao động30,38350,23929,68826,32917,19820,03119,06116,769
7. Chi phí phải trả ngắn hạn526,300520,521510,864459,908446,484213,376401,829407,572
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn13,7918,1708,74112,3118,9008,04824,05720,197
11. Phải trả ngắn hạn khác634,024465,489651,8881,145,3361,123,7171,155,263725,394620,555
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn995995
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi26,51121,45022,98310,9106,7077,18112,80212,163
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn319,524371,247445,080534,634241,276124,129338,186725,014
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác76,76574,40468,72866,77966,26664,41663,89465,545
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn43,721131,077232,40334,000120,000489,724
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả219,755222,071215,183211,446114,19835,911148,155163,223
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn9959959956816,1376,522
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn23,00431,05129,09823,01125,81723,121
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu3,981,1714,126,2424,029,3604,025,6643,162,7513,029,0921,856,4882,207,951
I. Vốn chủ sở hữu3,981,1714,126,2424,029,3604,025,6643,162,7513,029,0921,856,4882,207,951
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu3,000,0003,000,0003,000,0003,000,0003,000,0003,000,0001,350,0001,350,000
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu11,94911,94911,94911,94911,9493,2331,528
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản-35,470-35,470-35,470-35,470-35,470-96,607
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái-176,350-139,410-46,09410,19433,14327,64373,13875,225
8. Quỹ đầu tư phát triển63,70455,36755,36745,08919,14912,232142,991287,633
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu4545
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối725,688815,894561,018473,422114,56767,276271,062479,607
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát391,649417,912482,589520,48019,41318,54716,02013,914
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN5,832,3885,737,4295,945,3086,464,5865,672,7055,675,3235,248,5625,853,955
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |