CTCP Procimex Việt Nam (pro)

6.40
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh30,45723,29917,10412,94013,25122,435
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)30,45723,29917,10412,94013,25122,435
4. Giá vốn hàng bán28,65418,63012,3148,5008,61314,092
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)1,8024,6694,7904,4404,6388,343
6. Doanh thu hoạt động tài chính10811-94259
7. Chi phí tài chính1345337
-Trong đó: Chi phí lãi vay1345337
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh207159247-7,150
9. Chi phí bán hàng1428180
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp4,9233,1092,9632,7024,2843,725
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-3,0511,5611,7921,887643-2,653
12. Thu nhập khác2252424
13. Chi phí khác42613355769
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-426-133-5562524-45
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-3,4771,4271,2361,913667-2,698
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành230327
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại19191919428
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)1924920224415
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-3,4971,1781,2161,891623-2,713
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-3,4971,1781,2161,891623-2,713

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2009Năm 2008
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn21,41823,52122,97723,54021,45322,23219,60716,58515,81921,94731,12433,30531,76223,11636,46519,561
I. Tiền và các khoản tương đương tiền92914,81212,43713,2007,0291,4822,7288,8351,4118,1346452,11255914,02522,0705,576
1. Tiền9293,3124373,2001,2296011,4951,0623118,1346452,11255914,02522,0705,576
2. Các khoản tương đương tiền11,50012,00010,0005,8008811,2327,7731,100
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn17,8001,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn17,8001,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn2827,89710,45510,27214,36520,69816,8437,64478113,59123,55419,11422,3046,3669,0357,359
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng3645,56010,47710,31014,30418,21615,0441,1519013,4665,1167604606,4534,7742,203
2. Trả trước cho người bán3472,7393753583586605015646946022013713080
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác9791,0069989991,0093,0982,4746,9881,0571,08625,97625,97625,9766555,9076,793
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-1,409-1,408-1,395-1,395-1,305-1,276-1,175-1,059-1,059-1,021-7,759-7,759-4,262-822-1,646-1,637
IV. Tổng hàng tồn kho1,974725212,6002185,98211,0628,0121,1023,8036,008
1. Hàng tồn kho1,974725212,6002196,90713,5649,5971,1023,8036,503
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-1-925-2,502-1,585-495
V. Tài sản ngắn hạn khác4337408568595236552749431,0178871,6231,558618
1. Chi phí trả trước ngắn hạn81041916255
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ3572703518181414452739127092165157
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước7747050504137141451
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác5325816891,6221,392461
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn31,32730,73827,80826,53626,90227,24934,44020,65635,16524,78316,66117,32718,79619,99022,25824,097
I. Các khoản phải thu dài hạn527278812,58631,13618,560
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác9,1059,1059,1059,1109,1329,13225,43837,93637,93625,360
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi-9,105-9,105-9,105-9,105-9,105-9,105-25,350-25,350-6,800-6,800
II. Tài sản cố định7,2407,9806,4404,9895,2985,9856,8406,0223,7304,42513,56713,88815,93217,78513,81115,674
1. Tài sản cố định hữu hình7,2407,9806,4404,9895,2985,9856,8406,0223,7274,40913,27813,26714,95616,45511,77113,268
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình3162896219751,3302,0392,406
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn1,8247367367967368039528661392058,4478,423
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang1,824736736796736803952
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn19,86519,65819,65819,65819,49919,37726,5278592,0002,0002,0002,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh19,86519,65819,65819,65819,49919,37726,5272,0002,0002,0002,0002,000
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-1,141
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác2,3982,3649751,0891,3421,0589851,0972999391,095574725
1. Chi phí trả trước dài hạn1,8021,7493404356683422622662999391,095574725
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại596615635654674716724743
3. Tài sản dài hạn khác88
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN52,74554,25950,78550,07648,35449,48154,04737,24150,98546,73047,78550,63350,55843,10658,72343,657
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả6,9784,9962,7002,5972,6224,23422,3329,3784,7974,2128,06312,05713,7244,13023,5719,549
I. Nợ ngắn hạn4,0323,6932,1691,8451,9772,1283,2375,0914,7974,2128,06311,03212,7002,78122,6688,578
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn4536049413,90911,026
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn240508406752792042091,118503751274,782311364195
4. Người mua trả tiền trước2991,454
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước3461892291951984051,2621,2081,2821,8791,0278331,02417541547
6. Phải trả người lao động1,8936235355124674835341,2746471,6191,5012,0159592291,214206
7. Chi phí phải trả ngắn hạn10077035372321624091,8181,8901,494836762258
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác9829829821,0459829829821,3121,9292642,1702,1312,7061,0798,0717,201
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn872
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi17171717171717171738232126281151817671
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn2,9471,3035317526462,10719,0954,2861,0251,0251,349903971
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác43507075264619,0954,2761,0251,0251,025
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn2,9041,2534622,107
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả10
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm324903971
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu45,76749,26348,08547,47945,73245,24731,71527,86446,18742,51839,72238,57636,83438,97635,15234,109
I. Vốn chủ sở hữu45,76749,26348,08547,47945,73245,24731,71527,86446,18742,51839,72238,57636,83438,97635,15234,109
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu30,00030,00030,00030,00030,00030,00030,00030,00030,00030,00030,00030,00030,00030,00030,00030,000
2. Thặng dư vốn cổ phần101
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái-651
8. Quỹ đầu tư phát triển11,8276,8276,8276,8276,8276,8276,8276,8276,8276,8276,2266,2266,2056,2055,2823,468
9. Quỹ dự phòng tài chính601601557534487418
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu34121
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối3,94012,43711,25810,6538,9058,420-5,112-8,9639,3605,6922,8951,749722,237
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN52,74554,25950,78550,07648,35449,48154,04737,24150,98546,73047,78550,63350,55843,10658,72343,657
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |