CTCP Procimex Việt Nam (pro)

4.20
-0.60
(-12.50%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
4. Giá vốn hàng bán
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
6. Doanh thu hoạt động tài chính
7. Chi phí tài chính
-Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
12. Thu nhập khác
13. Chi phí khác
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Qúy 4
2018
Qúy 4
2017
Qúy 4
2016
Qúy 4
2015
Qúy 4
2014
Qúy 4
2013
Qúy 4
2012
Qúy 4
2011
Qúy 4
2009
Qúy 4
2008
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn23,52122,97723,54021,45322,23219,60716,58515,81921,94731,12433,30531,76223,11636,46519,561
I. Tiền và các khoản tương đương tiền14,81212,43713,2007,0291,4822,7288,8351,4118,1346452,11255914,02522,0705,576
1. Tiền3,3124373,2001,2296011,4951,0623118,13464555914,02522,0705,576
2. Các khoản tương đương tiền11,50012,00010,0005,8008811,2327,7731,100
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn1,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn1,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn7,89710,45510,27214,36520,69816,8437,64478113,59123,55419,11422,3046,3669,0357,359
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng5,56010,47710,31014,30418,21615,0441,1519013,4665,1167604606,4534,7742,203
2. Trả trước cho người bán2,7393753583586605015646946022013713080
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác1,0069989991,0093,0982,4746,9881,0571,08625,97625,97625,9766555,9076,793
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-1,408-1,395-1,395-1,305-1,276-1,175-1,059-1,059-1,021-7,759-7,759-4,262-822-1,646-1,637
IV. Tổng hàng tồn kho725212,6002185,9828,0121,1023,8036,008
1. Hàng tồn kho725212,6002196,9079,5971,1023,8036,503
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-1-925-1,585-495
V. Tài sản ngắn hạn khác7408568595236552749438871,6231,558618
1. Chi phí trả trước ngắn hạn81041955
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ2703518181414452739192165157
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước4705050413714151
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác5326891,6221,392461
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn30,73827,80826,53626,90227,24934,44020,65635,16524,78316,66117,32718,79619,99022,25824,097
I. Các khoản phải thu dài hạn527278812,58631,13618,560
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác9,1059,1059,1109,1329,13225,43837,93637,93625,360
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi-9,105-9,105-9,105-9,105-9,105-25,350-25,350-6,800-6,800
II. Tài sản cố định7,9806,4404,9895,2985,9856,8406,0223,7304,42513,56713,88815,93217,78513,81115,674
1. Tài sản cố định hữu hình7,9806,4404,9895,2985,9856,8406,0223,7274,40913,27813,26714,95616,45511,77113,268
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình3162896219751,3302,0392,406
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn7367367967368039528661392058,4478,423
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang736736796736803952
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn19,65819,65819,65819,49919,37726,5278592,0002,0002,0002,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh19,65819,65819,65819,49919,37726,5272,0002,0002,0002,0002,000
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-1,141
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác2,3649751,0891,3421,0589851,0972999391,095574725
1. Chi phí trả trước dài hạn1,7493404356683422622662999391,095574725
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại615635654674716724743
3. Tài sản dài hạn khác88
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN54,25950,78550,07648,35449,48154,04737,24150,98546,73047,78550,63350,55843,10658,72343,657
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả4,9962,7002,5972,6224,23422,3329,3784,7974,2128,06312,05713,7244,13023,5719,549
I. Nợ ngắn hạn3,6932,1691,8451,9772,1283,2375,0914,7974,2128,06311,03212,7002,78122,6688,578
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn6049413,90911,026
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn508406752792042091,118503751274,782311364195
4. Người mua trả tiền trước2991,454
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước1892291951984051,2621,2081,2821,8791,0278331,02417541547
6. Phải trả người lao động6235355124674835341,2746471,6191,5012,0159592291,214206
7. Chi phí phải trả ngắn hạn77035372321624091,8181,8901,494836762258
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác9829821,0459829829821,3121,9292642,1702,1312,7061,0798,0717,201
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn872
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi171717171717171738232126281151817671
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn1,3035317526462,10719,0954,2861,0251,0251,349903971
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác507075264619,0954,2761,0251,0251,025
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn1,2534622,107
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả10
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm324903971
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu49,26348,08547,47945,73245,24731,71527,86446,18742,51839,72238,57636,83438,97635,15234,109
I. Vốn chủ sở hữu49,26348,08547,47945,73245,24731,71527,86446,18742,51839,72238,57636,83438,97635,15234,109
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu30,00030,00030,00030,00030,00030,00030,00030,00030,00030,00030,00030,00030,00030,00030,000
2. Thặng dư vốn cổ phần101
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái-651
8. Quỹ đầu tư phát triển6,8276,8276,8276,8276,8276,8276,8276,8276,8276,2266,2266,2056,2055,2823,468
9. Quỹ dự phòng tài chính601601557534487418
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu34121
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối12,43711,25810,6538,9058,420-5,112-8,9639,3605,6922,8951,749722,237
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN54,25950,78550,07648,35449,48154,04737,24150,98546,73047,78550,63350,55843,10658,72343,657
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |