TÀI SẢN | | | | | | | | | |
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 4,524,706 | 5,125,357 | 4,253,525 | 3,905,444 | 3,584,441 | 3,354,447 | 3,142,103 | 3,202,505 | 3,367,742 |
I. Tiền | 21,145 | 601,500 | 37,996 | 54,686 | 85,315 | 76,903 | 178,895 | 101,988 | 91,263 |
1. Tiền mặt tại quỹ (gồm cả ngân phiếu) | 21,145 | 601,500 | 37,996 | 19,686 | 45,315 | 76,903 | 163,895 | 101,988 | 91,263 |
2. Tiền gửi Ngân hàng | | | | | | | | | |
3. Tiền đang chuyển | | | | | | | | | |
4. Các khoản tương đương tiền | | | | 35,000 | 40,000 | | 15,000 | | |
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 1,476,944 | 1,329,472 | 1,219,629 | 1,174,959 | 628,592 | 1,020,269 | 908,724 | 1,058,859 | 1,126,840 |
1. Đầu tư chứng khoán ngắn hạn | | | | | | | | | |
2. Đầu tư ngắn hạn khác | 1,476,944 | 1,329,472 | 1,219,629 | 1,174,959 | 628,592 | 1,020,269 | 908,724 | 1,058,859 | 1,126,840 |
3. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) | | | | | | | | | |
III. Các khoản phải thu | 551,010 | 493,970 | 417,008 | 431,894 | 589,357 | 441,530 | 427,904 | 455,182 | 567,628 |
1. Phải thu của khách hàng | 553,364 | 500,011 | 420,795 | 435,900 | 593,212 | 445,935 | 432,650 | 457,563 | 569,698 |
2. Trả trước cho người bán | | | | | | | | | |
3. Phải thu nội bộ | | | | | | | | | |
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | | | | | | | | | |
5. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | | | | | | | | | |
6. Các khoản phải thu khác | 645 | 434 | 915 | 1,523 | 2,915 | 1,606 | 1,713 | 406 | 809 |
7. Dự phòng các khoản phải thu khó đòi (*) | -2,999 | -6,475 | -4,702 | -5,529 | -6,770 | -6,011 | -6,458 | -2,787 | -2,878 |
IV. Hàng tồn kho | | | | | | | | | |
1. Hàng tồn kho | | | | | | | | | |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) | | | | | | | | | |
V. Tài sản ngắn hạn khác | 2,475,607 | 2,700,415 | 2,578,893 | 2,243,905 | 2,281,177 | 1,815,745 | 1,626,581 | 1,586,476 | 1,582,011 |
1. Tạm ứng | | | | | | | | | |
2. Chi phí trả trước ngắn hạn | 309,226 | 371,883 | 203,296 | 198,000 | 190,865 | 138,588 | 132,599 | 127,206 | 151,442 |
3. Tài sản thiếu chờ xử lý | | | | | | | | | |
4. Các khoản cầm cố ký cược ký quỹ ngắn hạn | | | | | | | | | |
5. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | | | | | | | | | 23 |
6. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | | | | | | | | | |
7. Tài sản ngắn hạn khác | 2,166,381 | 2,328,532 | 2,375,597 | 2,045,906 | 2,090,312 | 1,677,157 | 1,493,983 | 1,459,270 | 1,430,547 |
VI. Chi sự nghiệp | | | | | | | | | |
1. Chi sự nghiệp năm trước | | | | | | | | | |
2. Chi sự nghiệp năm nay | | | | | | | | | |
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 1,358,825 | 816,222 | 774,643 | 621,800 | 905,247 | 441,914 | 374,615 | 241,994 | 145,027 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 10,000 | 8,000 | 8,000 | 8,000 | 8,000 | 8,000 | 8,000 | 8,000 | 8,000 |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | | | | | | | | | |
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | | | | | | | | | |
3. Phải thu dài hạn nội bộ | | | | | | | | | |
4. Phải thu dài hạn khác | 10,000 | 8,000 | 8,000 | 8,000 | 8,000 | 8,000 | 8,000 | 8,000 | 8,000 |
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | | | | | | | | | |
II. Tài sản cố định | 3,362 | 4,244 | 679 | 1,876 | 3,518 | 6,461 | 38,401 | 8,756 | 9,216 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 2,598 | 3,398 | 353 | 781 | 1,181 | 897 | 31,888 | 1,832 | 2,622 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | | | | | | | | | |
3. Tài sản cố định vô hình | 764 | 846 | 326 | 1,095 | 2,337 | 5,564 | 6,513 | 6,924 | 6,594 |
III. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang | | | | | | | | | |
IV. Bất động sản đầu tư | | | | | | | | | |
- Nguyên giá | | | | | | | | | |
- Giá trị hao mòn lũy kế | | | | | | | | | |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 1,316,698 | 773,545 | 743,916 | 589,548 | 870,916 | 408,548 | 308,545 | 204,545 | 107,000 |
1. Đầu tư chứng khoán dài hạn | | | | | | | | | |
2. Đầu tư vào công ty con | | | | | | | | | |
3. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | | | | | | | | | |
4. Đầu tư dài hạn khác | 1,316,698 | 773,545 | 743,916 | 589,548 | 870,916 | 408,548 | 308,545 | 204,545 | 107,000 |
5. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | | | | | | | | | |
VI. Các khoản ký quỹ ký cược dài hạn | 28,765 | 30,433 | 22,048 | 22,375 | 22,813 | 18,904 | 19,669 | 20,693 | 20,810 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 28,765 | 30,433 | 22,048 | 22,375 | 22,813 | 18,904 | 19,669 | 20,693 | 20,810 |
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lãi | | | | | | | | | |
3. Ký quỹ bảo hiểm | | | | | | | | | |
4. Cầm cố ký quỹ ký cược dài hạn khác | | | | | | | | | |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 5,883,530 | 5,941,579 | 5,028,168 | 4,527,244 | 4,489,688 | 3,796,361 | 3,516,719 | 3,444,499 | 3,512,769 |
NGUỒN VỐN | | | | | | | | | |
A. NỢ PHẢI TRẢ | 4,283,537 | 5,012,684 | 4,127,941 | 3,582,109 | 3,623,810 | 2,948,971 | 2,745,001 | 2,667,560 | 2,766,158 |
I. Nợ ngắn hạn | 768,334 | 1,373,142 | 773,380 | 671,869 | 721,293 | 668,341 | 667,758 | 639,849 | 782,658 |
1. Vay và nợ ngắn hạn | | | | | | | | | |
2. Nợ dài hạn đến hạn phải trả | | | | | | | | | |
3. Phải trả người bán | 599,333 | 614,647 | 632,978 | 533,841 | 595,216 | 542,178 | 487,944 | 515,456 | 640,841 |
4. Người mua trả tiền trước | | | | 10,214 | | | | | |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 24,555 | 18,110 | 16,802 | 11,060 | 7,090 | 9,648 | 9,592 | 2,950 | 8,599 |
6. Phải trả người lao động | 19,485 | 10,367 | 22,738 | | 1,059 | 1,765 | 1,748 | 5,943 | 5,499 |
7. Phải trả nội bộ | | | | | | | | | |
8. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | | | | | | | | | |
9. Các khoản phải trả phải nộp ngắn hạn khác | 124,962 | 730,017 | 100,862 | 116,753 | 117,928 | 114,490 | 168,423 | 115,276 | 127,429 |
10. Dự phòng phải trả ngắn hạn | | | | | | 260 | 50 | 224 | 290 |
II. Nợ dài hạn | | | | | | | 525 | | |
1. Vay dài hạn | | | | | | | | | |
2. Nợ dài hạn | | | | | | | | | |
3. Phát hành trái phiếu | | | | | | | | | |
4. Phải trả dài hạn khác | | | | | | | 525 | | |
III. Dự phòng nghiệp vụ | 3,515,203 | 3,639,543 | 3,354,561 | 2,910,240 | 2,902,517 | 2,280,630 | 2,076,718 | 2,027,711 | 1,983,500 |
1. Dự phòng phí | 1,233,129 | 1,187,086 | 796,219 | 736,611 | 734,436 | 603,484 | 615,840 | 650,722 | 790,295 |
2. Dự phòng toán học | | | | | | | | | |
3. Dự phòng bồi thường | 2,089,194 | 2,291,367 | 2,433,029 | 2,068,038 | 2,077,690 | 1,603,768 | 1,398,037 | 1,325,648 | 1,152,558 |
4. Dự phòng dao động lớn | 192,880 | 161,090 | 125,313 | 105,591 | 90,391 | 73,378 | 62,841 | 51,341 | 40,647 |
5. Dự phòng chia lãi | | | | | | | | | |
6. Dự phòng bảo đảm cân đối | | | | | | | | | |
IV. Nợ khác | | | | | | | | | |
1. Chi phí phải trả | | | | | | | | | |
2. Tài sản thừa chờ xử lý | | | | | | | | | |
3. Nhận ký quỹ ký cược dài hạn | | | | | | | | | |
B. NGUỒN VỐN CHỦ SỞ HỮU | 1,599,993 | 928,895 | 900,227 | 945,134 | 865,878 | 847,390 | 771,717 | 776,939 | 746,611 |
I. Vốn chủ sở hữu | 1,593,583 | 923,734 | 894,842 | 942,145 | 860,257 | 842,054 | 766,563 | 773,483 | 744,722 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 1,044,000 | 728,000 | 728,000 | 728,000 | 728,000 | 728,000 | 668,000 | 668,000 | 668,000 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | 329,328 | | | | | | | | |
3. Vốn khác của chủ sở hữu | | | | | | | | | |
4. Cổ phiếu quỹ | | | | | | | | | |
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | | | | | | | | | |
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | | | | | | | | | |
7. Quỹ đầu tư phát triển | | | | | | | | | |
8. Quỹ dự phòng tài chính | | | | | | | | | |
9. Quỹ dự trữ bắt buộc | 71,857 | 61,932 | 54,366 | 46,924 | 39,608 | 32,505 | 26,106 | 20,347 | 14,821 |
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | | | | | | | | | |
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 148,398 | 133,802 | 112,476 | 167,221 | 92,649 | 81,549 | 72,457 | 85,135 | 61,901 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | | | | | | | | | |
II. Nguồn kinh phí quỹ khác | 6,410 | 5,161 | 5,385 | 2,989 | 5,621 | 5,336 | 5,154 | 3,456 | 1,889 |
1. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | | | |
2. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 6,410 | 5,161 | 5,385 | 2,989 | 5,621 | 5,336 | 5,154 | 3,456 | 1,889 |
3. Quỹ khen thưởng phúc lợi đưa đi đầu tư | | | | | | | | | |
4. Quỹ quản lý của cấp trên | | | | | | | | | |
5. Nguồn kinh phí sự nghiệp | | | | | | | | | |
C. LỢI ÍCH CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ | | | | | | | | | |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 5,883,530 | 5,941,579 | 5,028,168 | 4,527,244 | 4,489,688 | 3,796,361 | 3,516,719 | 3,444,499 | 3,512,769 |