Tổng Công ty Cổ phần Tái bảo hiểm PVI (pre)

17.90
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
1- Thu phí bảo hiểm gốc
2- Thu phí nhận tái bảo hiểm2,457,3132,444,1441,630,1191,481,6931,512,8621,216,3741,278,1101,353,4811,609,267
3- Các khoản giảm trừ1,328,8111,518,5951,020,305974,0271,080,198843,472905,344944,3871,164,753
- Phí nhượng tái bảo hiểm1,397,6511,251,571972,717975,017945,789865,142894,766996,9961,136,755
- Giảm phí bảo hiểm-114,884-123,843-12,019-3,1663,457-9,31445,46086,964-2,714
- Hoàn phí bảo hiểm46,044390,86759,6082,175130,952-12,356-34,882-139,57430,712
- Hoàn phí nhận tái bảo hiểm
- Các khoản giảm trừ khác
4. Tăng (giảm) dự phòng phí dự phòng toán học
5. Thu hoa hồng nhượng tái bảo hiểm245,055246,079222,434251,733242,714205,705211,599234,060211,470
6. Thu khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm34,13727,80018,73413,32911,8899,34617,06930,41514,766
- Thu nhận tái bảo hiểm
- Thu nhượng tái bảo hiểm
- Thu khác (Giám định đại lý...)
7. Doanh thu thuần hoạt động kinh doanh bảo hiểm1,407,6941,199,428850,982772,729687,268587,954601,434673,568670,750
8. Chi bồi thường Bảo hiểm gốc trả tiền bảo hiểm890,049937,437674,453577,130552,366627,611460,966783,621
9. Chi bồi thường nhận tái bảo hiểm trả tiền bảo hiểm825,526
10. Các khoản giảm trừ464,017560,436625,948483,293422,593405,188449,973305,399596,070
- Thu bồi thường nhượng tái bảo hiểm464,017560,436625,948483,293422,593405,188449,973305,399596,070
- Thu đòi người thứ ba bồi hoàn
- Thu hàng đã xử lý bồi thường 100%
11. Bồi thường thuộc phần trách nhiệm giữ lại426,032377,001199,578191,160154,537147,179177,637155,566187,550
12. Chi bồi thường từ dự phòng dao động lớn
13. Tăng (giảm) dự phòng bồi thường74,86129,24648,07937,92057,31031,871-7,78357,40253,894
14. Số trích dự phòng dao động lớn trong năm31,79035,77719,72215,20017,01210,53711,50010,69514,175
15. Chi khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm771,406676,303490,039437,837384,348312,894312,204341,788312,481
- Chi khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm gốc771,406676,303490,039437,837384,348312,894312,204341,788312,481
+ Chi hoa hồng671,125588,279414,737381,840338,024274,001269,755289,418277,301
+ Chi giám định tổn thất
+ Chi đòi người thứ 3
+ Chi xử lý hàng bồi thường 100%
+ Chi đánh giá rủi ro của đối tượng bảo hiểm
+ Chi đề phòng hạn chế rủi ro tổn thất
+ Chi khác100,28288,02475,30255,99646,32438,89342,44952,37035,180
- Chi khác hoạt động kinh doanh nhận tái bảo hiểm
+ Chi hoa hồng
+ Chi đánh giá rủi ro của đối tượng bảo hiểm
+ Chi khác
- Chi hoạt động nhượng tái bảo hiểm
- Chi Phí trực tiếp kinh doanh hoạt động khác
16. Dự phòng thuế nhà thầu nước ngoài
17. Tổng chi trực tiếp hoạt động kinh doanh bảo hiểm1,304,0891,118,327757,418682,117613,207502,481493,558565,451568,101
18. Lợi nhuận gộp hoạt động kinh doanh bảo hiểm103,60581,10293,56490,61274,06185,473107,876108,118102,649
19. Tăng (giảm) lợi nhuận do chênh lệch tỉ giá
20. Chi phí bán hàng
21. Chi phí quản lý doanh nghiệp40,95535,63139,07534,23626,31529,29831,27731,31925,452
22. Lợi nhuận thuần hoạt động kinh doanh bảo hiểm
23. Doanh thu hoạt động tài chính253,417183,582154,877147,838135,109118,817102,56789,998119,503
24. Chi hoạt động tài chính58,94838,77127,15923,34712,41820,14527,46128,91442,599
25. Lợi nhuận hoạt động tài chính194,469144,811127,717124,491122,69098,67275,10561,08476,905
26. Thu nhập hoạt động khác44046234
27. Chi phí hoạt động khác720476713
28. Lợi nhuận hoạt động khác-720393-6462-680
29. Tổng lợi nhuận kế toán256,399190,281182,599180,861170,482154,849151,024137,883154,101
30. Các khoản điều chỉnh tăng (giảm) lợi nhuận để xác định lợi nhuận chịu thuế TNDN
31. Tổng lợi nhuận trước thuế thu nhập doanh nghiệp256,399190,281182,599180,861170,482154,849151,024137,883154,101
32. Dự phòng đảm bảo cân đối
33. Lợi nhuận chịu thuế thu nhập doanh nghiệp256,399190,281182,599180,861170,482154,849151,024137,883154,101
34. Thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp54,23837,62036,81934,71129,83628,76834,02524,99530,400
35. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp202,162152,661145,781146,150140,646126,081116,999112,888123,701
36. Lợi ích cổ đông thiểu số
37. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông công ty mẹ202,162152,661145,781146,150140,646126,081116,999112,888123,701

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn4,524,7065,125,3574,253,5253,905,4443,584,4413,354,4473,142,1033,202,5053,367,742
I. Tiền21,145601,50037,99654,68685,31576,903178,895101,98891,263
1. Tiền mặt tại quỹ (gồm cả ngân phiếu)21,145601,50037,99619,68645,31576,903163,895101,98891,263
2. Tiền gửi Ngân hàng
3. Tiền đang chuyển
4. Các khoản tương đương tiền35,00040,00015,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn1,476,9441,329,4721,219,6291,174,959628,5921,020,269908,7241,058,8591,126,840
1. Đầu tư chứng khoán ngắn hạn
2. Đầu tư ngắn hạn khác1,476,9441,329,4721,219,6291,174,959628,5921,020,269908,7241,058,8591,126,840
3. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*)
III. Các khoản phải thu551,010493,970417,008431,894589,357441,530427,904455,182567,628
1. Phải thu của khách hàng553,364500,011420,795435,900593,212445,935432,650457,563569,698
2. Trả trước cho người bán
3. Phải thu nội bộ
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
6. Các khoản phải thu khác6454349151,5232,9151,6061,713406809
7. Dự phòng các khoản phải thu khó đòi (*)-2,999-6,475-4,702-5,529-6,770-6,011-6,458-2,787-2,878
IV. Hàng tồn kho
1. Hàng tồn kho
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*)
V. Tài sản ngắn hạn khác2,475,6072,700,4152,578,8932,243,9052,281,1771,815,7451,626,5811,586,4761,582,011
1. Tạm ứng
2. Chi phí trả trước ngắn hạn309,226371,883203,296198,000190,865138,588132,599127,206151,442
3. Tài sản thiếu chờ xử lý
4. Các khoản cầm cố ký cược ký quỹ ngắn hạn
5. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ23
6. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
7. Tài sản ngắn hạn khác2,166,3812,328,5322,375,5972,045,9062,090,3121,677,1571,493,9831,459,2701,430,547
VI. Chi sự nghiệp
1. Chi sự nghiệp năm trước
2. Chi sự nghiệp năm nay
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn1,358,825816,222774,643621,800905,247441,914374,615241,994145,027
I. Các khoản phải thu dài hạn10,0008,0008,0008,0008,0008,0008,0008,0008,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu dài hạn khác10,0008,0008,0008,0008,0008,0008,0008,0008,000
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định3,3624,2446791,8763,5186,46138,4018,7569,216
1. Tài sản cố định hữu hình2,5983,3983537811,18189731,8881,8322,622
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình7648463261,0952,3375,5646,5136,9246,594
III. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
IV. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn1,316,698773,545743,916589,548870,916408,548308,545204,545107,000
1. Đầu tư chứng khoán dài hạn
2. Đầu tư vào công ty con
3. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
4. Đầu tư dài hạn khác1,316,698773,545743,916589,548870,916408,548308,545204,545107,000
5. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
VI. Các khoản ký quỹ ký cược dài hạn28,76530,43322,04822,37522,81318,90419,66920,69320,810
1. Chi phí trả trước dài hạn28,76530,43322,04822,37522,81318,90419,66920,69320,810
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lãi
3. Ký quỹ bảo hiểm
4. Cầm cố ký quỹ ký cược dài hạn khác
TỔNG CỘNG TÀI SẢN5,883,5305,941,5795,028,1684,527,2444,489,6883,796,3613,516,7193,444,4993,512,769
NGUỒN VỐN
A. NỢ PHẢI TRẢ4,283,5375,012,6844,127,9413,582,1093,623,8102,948,9712,745,0012,667,5602,766,158
I. Nợ ngắn hạn768,3341,373,142773,380671,869721,293668,341667,758639,849782,658
1. Vay và nợ ngắn hạn
2. Nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán599,333614,647632,978533,841595,216542,178487,944515,456640,841
4. Người mua trả tiền trước10,214
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước24,55518,11016,80211,0607,0909,6489,5922,9508,599
6. Phải trả người lao động19,48510,36722,7381,0591,7651,7485,9435,499
7. Phải trả nội bộ
8. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
9. Các khoản phải trả phải nộp ngắn hạn khác124,962730,017100,862116,753117,928114,490168,423115,276127,429
10. Dự phòng phải trả ngắn hạn26050224290
II. Nợ dài hạn525
1. Vay dài hạn
2. Nợ dài hạn
3. Phát hành trái phiếu
4. Phải trả dài hạn khác525
III. Dự phòng nghiệp vụ3,515,2033,639,5433,354,5612,910,2402,902,5172,280,6302,076,7182,027,7111,983,500
1. Dự phòng phí1,233,1291,187,086796,219736,611734,436603,484615,840650,722790,295
2. Dự phòng toán học
3. Dự phòng bồi thường2,089,1942,291,3672,433,0292,068,0382,077,6901,603,7681,398,0371,325,6481,152,558
4. Dự phòng dao động lớn192,880161,090125,313105,59190,39173,37862,84151,34140,647
5. Dự phòng chia lãi
6. Dự phòng bảo đảm cân đối
IV. Nợ khác
1. Chi phí phải trả
2. Tài sản thừa chờ xử lý
3. Nhận ký quỹ ký cược dài hạn
B. NGUỒN VỐN CHỦ SỞ HỮU1,599,993928,895900,227945,134865,878847,390771,717776,939746,611
I. Vốn chủ sở hữu1,593,583923,734894,842942,145860,257842,054766,563773,483744,722
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu1,044,000728,000728,000728,000728,000728,000668,000668,000668,000
2. Thặng dư vốn cổ phần329,328
3. Vốn khác của chủ sở hữu
4. Cổ phiếu quỹ
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
7. Quỹ đầu tư phát triển
8. Quỹ dự phòng tài chính
9. Quỹ dự trữ bắt buộc71,85761,93254,36646,92439,60832,50526,10620,34714,821
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối148,398133,802112,476167,22192,64981,54972,45785,13561,901
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
II. Nguồn kinh phí quỹ khác6,4105,1615,3852,9895,6215,3365,1543,4561,889
1. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
2. Quỹ khen thưởng phúc lợi6,4105,1615,3852,9895,6215,3365,1543,4561,889
3. Quỹ khen thưởng phúc lợi đưa đi đầu tư
4. Quỹ quản lý của cấp trên
5. Nguồn kinh phí sự nghiệp
C. LỢI ÍCH CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN5,883,5305,941,5795,028,1684,527,2444,489,6883,796,3613,516,7193,444,4993,512,769
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |