Tổng Công ty Cổ phần Tái bảo hiểm PVI (pre)

18
0.10
(0.56%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
1- Thu phí bảo hiểm gốc
7. Doanh thu thuần hoạt động kinh doanh bảo hiểm341,205376,366397,087272,874390,381319,619424,820217,681340,517305,707335,523123,116256,870218,265252,730772,729197,310185,472238,784
17. Tổng chi trực tiếp hoạt động kinh doanh bảo hiểm345,098348,707367,963242,602364,511296,820400,503199,389335,254277,835305,85089,025241,029196,337228,517682,117174,535156,181210,261
21. Chi phí quản lý doanh nghiệp9,47011,08111,04313,5288,19310,4228,76316,7589,4927,5281,85318,6257,3683,9608,82034,2367,8466,5126,029
22. Lợi nhuận thuần hoạt động kinh doanh bảo hiểm
25. Lợi nhuận hoạt động tài chính48,09141,57340,94188,13443,49732,26030,59068,05420,38820,91935,44952,92224,33822,66124,961124,49125,79725,72421,341
28. Lợi nhuận hoạt động khác-17-491-718393-6
29. Tổng lợi nhuận kế toán34,71258,15058,531104,16061,17544,63746,14569,58816,16041,26363,26968,78132,81140,62940,354180,86140,72548,50343,834
35. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp25,93046,31146,95380,52249,23535,72936,51654,54913,82533,35551,05154,97226,24532,46932,037146,15032,82537,58736,054

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn5,652,8295,410,4955,000,1254,524,5055,061,2045,045,4205,277,9925,125,3574,773,3294,681,0214,646,5244,251,3624,041,7103,791,4764,115,9263,905,4443,720,7413,757,7483,887,0963,584,441
I. Tiền9,54199,3799,20821,14519,314653,697640,036601,50058,81623,79517,90737,99691,70455,65335,16754,68634,70232,13233,96585,315
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn2,276,1252,232,4181,964,4301,476,9441,805,1051,171,9621,237,9501,329,4721,337,9021,343,7301,344,8631,219,6291,027,185812,9591,252,9591,174,959983,959956,959820,959628,592
III. Các khoản phải thu722,243927,018777,843550,809618,624606,882685,494493,970789,728802,530778,813417,008744,153693,685574,613431,894664,392589,449735,871589,357
IV. Hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác2,644,9202,151,6802,248,6442,475,6072,618,1602,612,8792,714,5122,700,4152,586,8822,510,9662,504,9412,576,7302,178,6672,229,1792,253,1872,243,9052,037,6872,179,2082,296,3012,281,177
VI. Chi sự nghiệp
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn1,094,042979,5211,054,1091,358,8251,283,2171,227,9891,040,626816,222810,345751,316709,005774,643834,539995,687520,178621,800805,360741,193780,974905,247
I. Các khoản phải thu dài hạn10,00010,00010,00010,00010,0008,0008,0008,0008,0008,0008,0008,0008,0008,0008,0008,0008,0008,0008,0008,000
II. Tài sản cố định2,7472,8813,0693,3623,4803,8174,0814,2441,1985236276791,0671,0311,4311,8761,7252,1872,7903,518
III. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang533
IV. Bất động sản đầu tư
VI. Các khoản ký quỹ ký cược dài hạn27,59827,94228,34228,76529,19229,62630,00030,43332,02021,66621,83022,04821,92322,10722,19822,37522,55422,45722,63522,813
TỔNG CỘNG TÀI SẢN6,746,8706,390,0166,054,2345,883,3296,344,4216,273,4096,318,6185,941,5795,583,6745,432,3365,355,5295,026,0054,876,2494,787,1634,636,1044,527,2444,526,1014,498,9414,668,0704,489,688
NGUỒN VỐN
A. NỢ PHẢI TRẢ5,082,2954,701,8334,410,3524,283,4954,705,6025,313,4095,392,4145,012,5864,645,0374,502,1604,406,8604,125,8363,966,8373,850,5983,725,1843,582,1093,620,5063,621,6123,804,0503,623,810
I. Nợ ngắn hạn1,121,3541,348,6381,058,718768,2921,029,6221,682,3221,689,3061,373,0441,095,5061,068,1881,033,390771,275956,933850,685759,384671,869921,193677,841826,506721,293
II. Nợ dài hạn
III. Dự phòng nghiệp vụ3,960,9413,353,1953,351,6343,515,2033,675,9803,631,0873,703,1083,639,5433,549,5303,433,9733,373,4713,354,5613,009,9042,999,9132,965,8002,910,2402,699,3142,830,1352,977,5442,902,517
IV. Nợ khác113,636
B. NGUỒN VỐN CHỦ SỞ HỮU1,664,5751,688,1831,643,8821,599,8341,638,819960,000926,204928,993938,637930,176948,669900,169909,412936,565910,920945,134905,595877,329864,020865,878
I. Vốn chủ sở hữu1,658,7231,679,7721,640,5371,593,4241,632,962953,015923,850923,832934,825921,000945,893894,784904,724929,438908,662942,145902,461869,636846,609860,257
II. Nguồn kinh phí quỹ khác5,8528,4113,3466,4105,8576,9852,3545,1613,8139,1762,7755,3854,6887,1272,2592,9893,1337,69317,4115,621
C. LỢI ÍCH CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN6,746,8706,390,0166,054,2345,883,3296,344,4216,273,4096,318,6185,941,5795,583,6745,432,3365,355,5295,026,0054,876,2494,787,1634,636,1044,527,2444,526,1014,498,9414,668,0704,489,688
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |