Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 |
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | 31,917 | 33,466 | 30,428 | 26,550 | 27,844 | 21,849 | 24,656 | 28,734 | 25,987 | 28,170 | 24,505 | 23,147 | 19,424 | 23,963 | 20,067 | 22,984 | 21,057 | 22,321 | 21,250 | 25,620 |
2. Các khoản giảm trừ doanh thu | 9 | 3 | 5 | |||||||||||||||||
3. Doanh thu thuần (1)-(2) | 31,909 | 33,466 | 30,428 | 26,550 | 27,844 | 21,849 | 24,656 | 28,734 | 25,987 | 28,170 | 24,505 | 23,147 | 19,421 | 23,963 | 20,067 | 22,984 | 21,052 | 22,321 | 21,250 | 25,620 |
4. Giá vốn hàng bán | 28,983 | 31,034 | 27,756 | 24,562 | 26,126 | 20,309 | 22,857 | 27,330 | 24,006 | 26,092 | 22,772 | 21,400 | 17,598 | 21,491 | 18,038 | 20,602 | 19,169 | 20,413 | 19,728 | 23,239 |
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) | 2,925 | 2,432 | 2,672 | 1,988 | 1,718 | 1,541 | 1,799 | 1,404 | 1,981 | 2,078 | 1,733 | 1,747 | 1,823 | 2,472 | 2,029 | 2,382 | 1,883 | 1,907 | 1,521 | 2,380 |
6. Doanh thu hoạt động tài chính | 1 | 91 | 1 | 322 | 891 | 5 | 777 | 1 | 1 | 1 | 1 | 3 | 1 | 7 | ||||||
7. Chi phí tài chính | 127 | 139 | 206 | 301 | 292 | 238 | 155 | 278 | 491 | 450 | 409 | 443 | 395 | 376 | 350 | 417 | 418 | 409 | 408 | 430 |
-Trong đó: Chi phí lãi vay | 127 | 139 | 206 | 301 | 292 | 238 | 155 | 278 | 491 | 450 | 409 | 443 | 395 | 376 | 350 | 417 | 418 | 409 | 408 | 430 |
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
9. Chi phí bán hàng | 411 | 374 | 407 | 386 | 272 | 315 | 265 | 330 | 295 | 276 | 381 | 428 | 311 | 342 | 422 | 391 | 322 | 306 | 285 | 281 |
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 1,633 | 1,546 | 1,577 | 1,816 | 1,211 | 1,632 | 1,246 | 2,002 | 1,208 | 1,155 | 1,042 | 917 | 1,029 | 1,320 | 1,140 | 1,402 | 857 | 974 | 1,066 | 1,425 |
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) | 755 | 463 | 483 | -192 | -57 | 246 | 138 | -429 | -13 | 198 | -98 | -40 | 88 | 435 | 118 | 174 | 285 | 219 | -238 | 251 |
12. Thu nhập khác | 114 | 101 | 32 | 64,158 | 568 | 636 | 38 | |||||||||||||
13. Chi phí khác | 7 | 17 | 26 | 4 | 4 | 19 | 10 | 44 | 22 | 7 | 4 | 171 | 26 | 1 | -47 | -16 | 44 | 29 | ||
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) | 114 | 94 | -17 | 6 | -3 | -4 | -18 | 64,158 | -10 | -43 | -22 | 561 | -3 | 465 | -26 | -1 | 47 | 16 | -44 | 9 |
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) | 869 | 558 | 466 | -186 | -60 | 242 | 119 | 63,729 | -23 | 154 | -120 | 521 | 84 | 900 | 92 | 173 | 332 | 235 | -282 | 260 |
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành | 177 | 100 | 12,751 | 2 | 29 | 5 | 22 | 208 | 28 | 5 | 71 | 5 | 57 | |||||||
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại | ||||||||||||||||||||
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) | 177 | 100 | 12,751 | 2 | 29 | 5 | 22 | 208 | 28 | 5 | 71 | 5 | 57 | |||||||
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) | 692 | 457 | 466 | -186 | -60 | 242 | 119 | 50,978 | -25 | 125 | -120 | 516 | 62 | 692 | 64 | 168 | 260 | 230 | -282 | 204 |
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) | 692 | 457 | 466 | -186 | -60 | 242 | 119 | 50,978 | -25 | 125 | -120 | 516 | 62 | 692 | 64 | 168 | 260 | 230 | -282 | 204 |
Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 |
TÀI SẢN | ||||||||||||||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 27,492 | 30,814 | 35,190 | 33,858 | 37,080 | 34,735 | 74,094 | 82,864 | 29,766 | 23,118 | 20,856 | 19,515 | 18,855 | 18,895 | 18,142 | 20,417 | 20,554 | 18,363 | 20,186 | 20,297 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 2,745 | 2,747 | 2,215 | 2,572 | 2,499 | 2,080 | 31,076 | 1,726 | 1,737 | 2,737 | 1,398 | 2,408 | 1,354 | 2,641 | 3,012 | 1,992 | 2,763 | 1,037 | 3,032 | 1,625 |
1. Tiền | 2,745 | 2,747 | 2,215 | 2,572 | 2,499 | 509 | 1,076 | 310 | 264 | 2,737 | 1,398 | 2,408 | 1,354 | 2,641 | 3,012 | 1,992 | 2,763 | 1,037 | 3,032 | 1,625 |
2. Các khoản tương đương tiền | 1,571 | 30,000 | 1,415 | 1,473 | ||||||||||||||||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 6,000 | 6,000 | 6,000 | 6,000 | 16,000 | 56,000 | 7,000 | |||||||||||||
1. Chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 6,000 | 6,000 | 6,000 | 6,000 | 16,000 | 56,000 | 7,000 | |||||||||||||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 21,790 | 24,594 | 23,064 | 21,275 | 24,136 | 22,025 | 22,935 | 20,741 | 15,880 | 15,512 | 13,267 | 12,831 | 13,226 | 11,885 | 11,370 | 15,227 | 15,199 | 14,296 | 13,873 | 15,426 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 22,468 | 25,150 | 23,987 | 22,208 | 25,461 | 22,819 | 23,619 | 20,817 | 16,308 | 16,009 | 13,780 | 13,457 | 13,501 | 12,505 | 12,040 | 16,286 | 16,020 | 15,093 | 14,720 | 16,394 |
2. Trả trước cho người bán | 213 | 303 | 187 | 126 | 111 | 473 | 385 | 71 | 74 | 88 | 217 | 157 | 391 | 434 | 250 | 99 | 188 | 133 | 64 | 64 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 901 | 932 | 682 | 733 | 913 | 1,082 | 1,279 | 1,138 | 817 | 733 | 589 | 535 | 653 | 264 | 399 | 160 | 333 | 411 | 431 | 310 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -1,792 | -1,792 | -1,792 | -1,792 | -2,349 | -2,349 | -2,349 | -1,286 | -1,319 | -1,319 | -1,319 | -1,319 | -1,319 | -1,319 | -1,319 | -1,319 | -1,342 | -1,342 | -1,342 | -1,342 |
IV. Tổng hàng tồn kho | 2,468 | 2,788 | 3,448 | 3,708 | 3,991 | 4,152 | 3,578 | 4,206 | 4,936 | 4,582 | 5,790 | 3,915 | 3,706 | 4,015 | 3,381 | 3,020 | 2,422 | 2,835 | 3,099 | 3,130 |
1. Hàng tồn kho | 2,468 | 2,788 | 3,448 | 3,708 | 3,991 | 4,152 | 3,578 | 4,206 | 4,936 | 4,582 | 5,790 | 3,915 | 3,706 | 4,015 | 3,381 | 3,020 | 2,422 | 2,835 | 3,099 | 3,130 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | ||||||||||||||||||||
V. Tài sản ngắn hạn khác | 489 | 686 | 462 | 302 | 455 | 478 | 505 | 191 | 214 | 287 | 401 | 361 | 570 | 354 | 378 | 177 | 169 | 196 | 182 | 116 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 438 | 485 | 431 | 243 | 453 | 478 | 505 | 191 | 214 | 287 | 401 | 361 | 570 | 354 | 378 | 177 | 169 | 196 | 182 | 116 |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 51 | 201 | 32 | 60 | 1 | |||||||||||||||
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | ||||||||||||||||||||
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | ||||||||||||||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 24,737 | 25,342 | 22,617 | 23,038 | 23,581 | 23,849 | 23,390 | 23,987 | 38,074 | 38,168 | 39,318 | 40,003 | 40,743 | 37,837 | 38,639 | 39,523 | 40,399 | 41,130 | 41,896 | 42,644 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | ||||||||||||||||||||
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | ||||||||||||||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | ||||||||||||||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | ||||||||||||||||||||
II. Tài sản cố định | 11,763 | 9,028 | 9,563 | 10,021 | 10,538 | 11,121 | 10,783 | 11,376 | 25,472 | 25,504 | 26,385 | 27,275 | 28,164 | 25,118 | 25,931 | 26,755 | 27,587 | 28,356 | 29,181 | 30,006 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 5,911 | 3,048 | 3,455 | 3,785 | 4,173 | 4,629 | 4,163 | 4,500 | 10,164 | 10,859 | 11,612 | 12,501 | 13,263 | 14,070 | 14,898 | 15,722 | 16,555 | 17,323 | 18,148 | 18,974 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | 2,332 | 2,460 | 2,588 | 2,716 | 2,844 | 2,972 | 3,100 | 3,356 | 3,484 | 3,612 | 3,740 | 3,740 | 3,869 | 15 | ||||||
3. Tài sản cố định vô hình | 3,520 | 3,520 | 3,520 | 3,520 | 3,520 | 3,520 | 3,520 | 3,520 | 11,823 | 11,033 | 11,033 | 11,033 | 11,033 | 11,033 | 11,033 | 11,033 | 11,033 | 11,033 | 11,033 | 11,033 |
III. Bất động sản đầu tư | ||||||||||||||||||||
- Nguyên giá | ||||||||||||||||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | ||||||||||||||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 11,571 | 14,888 | 11,571 | 11,565 | 11,565 | 11,220 | 11,220 | 11,220 | 11,220 | 11,220 | 11,220 | 11,220 | 11,220 | 11,220 | 11,274 | 11,274 | 11,274 | 11,274 | 11,274 | 11,274 |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 11,571 | 14,888 | 11,571 | 11,565 | 11,565 | 11,220 | 11,220 | 11,220 | 11,220 | 11,220 | 11,220 | 11,220 | 11,220 | 11,220 | 11,274 | 11,274 | 11,274 | 11,274 | 11,274 | 11,274 |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 66 | 66 | 66 | 66 | 66 | 66 | 66 | 66 | 66 | 66 | 66 | 66 | 66 | 66 | 66 | 66 | 66 | 66 | 66 | 66 |
1. Đầu tư vào công ty con | ||||||||||||||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | 66 | 66 | 66 | 66 | 66 | 66 | 66 | 66 | 66 | 66 | 66 | 66 | 66 | 66 | 66 | 66 | 66 | 66 | 66 | 66 |
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 1,337 | 1,360 | 1,417 | 1,385 | 1,412 | 1,443 | 1,321 | 1,325 | 1,317 | 1,379 | 1,647 | 1,443 | 1,293 | 1,434 | 1,368 | 1,428 | 1,471 | 1,434 | 1,375 | 1,298 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 1,337 | 1,360 | 1,417 | 1,385 | 1,412 | 1,443 | 1,321 | 1,325 | 1,317 | 1,379 | 1,647 | 1,443 | 1,293 | 1,434 | 1,368 | 1,428 | 1,471 | 1,434 | 1,375 | 1,298 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
VII. Lợi thế thương mại | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 52,228 | 56,156 | 57,806 | 56,895 | 60,661 | 58,584 | 97,484 | 106,851 | 67,840 | 61,286 | 60,174 | 59,519 | 59,598 | 56,732 | 56,781 | 59,940 | 60,952 | 59,493 | 62,082 | 62,941 |
NGUỒN VỐN | ||||||||||||||||||||
A. Nợ phải trả | 16,899 | 21,518 | 22,426 | 21,981 | 25,561 | 23,424 | 62,566 | 28,339 | 40,307 | 33,727 | 32,740 | 30,765 | 31,360 | 28,555 | 29,296 | 31,919 | 33,099 | 31,901 | 34,719 | 34,024 |
I. Nợ ngắn hạn | 12,811 | 19,728 | 21,468 | 15,455 | 15,772 | 12,835 | 55,202 | 20,268 | 29,116 | 22,305 | 21,381 | 21,943 | 22,528 | 19,725 | 20,419 | 23,062 | 24,220 | 24,028 | 26,952 | 26,254 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 2,267 | 6,360 | 12,758 | 8,325 | 5,270 | 3,710 | 1,982 | 14,659 | 15,590 | 12,847 | 15,744 | 13,129 | 10,745 | 11,692 | 13,037 | 14,932 | 13,357 | 15,677 | 16,124 | |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 5,878 | 9,238 | 5,521 | 3,659 | 4,191 | 4,455 | 6,170 | 3,834 | 3,260 | 3,728 | 4,935 | 3,408 | 5,135 | 5,436 | 5,464 | 7,226 | 6,180 | 7,978 | 7,816 | 7,017 |
4. Người mua trả tiền trước | 46 | 95 | 65 | 114 | 122 | 305 | 175 | 20 | 8,191 | 191 | 175 | 112 | 175 | 175 | 3 | |||||
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 1,158 | 1,041 | 882 | 886 | 1,169 | 963 | 1,120 | 13,659 | 1,326 | 1,232 | 867 | 1,185 | 1,764 | 1,484 | 999 | 1,059 | 1,650 | 1,435 | 1,005 | 1,309 |
6. Phải trả người lao động | 2,099 | 1,760 | 1,226 | 1,262 | 1,549 | 1,373 | 956 | 1,096 | 525 | 476 | 329 | 784 | 1,305 | 824 | 600 | 1,060 | 634 | 591 | 596 | 1,187 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 746 | 938 | 573 | 930 | 2,944 | 1,777 | 2,193 | 1,145 | 358 | 197 | 271 | 201 | 199 | 255 | 514 | 196 | 372 | 164 | 122 | 233 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | 411 | 133 | 307 | 83 | 313 | 83 | 402 | 301 | 626 | 614 | 546 | 304 | 542 | 566 | 347 | 276 | 193 | 225 | 321 | 130 |
11. Phải trả ngắn hạn khác | 127 | 83 | 56 | 101 | 118 | 72 | 42,100 | 108 | 65 | 173 | 1,306 | 93 | 168 | 126 | 688 | 80 | 133 | 149 | 1,289 | 115 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 79 | 79 | 79 | 96 | 96 | 96 | 104 | 104 | 104 | 104 | 104 | 112 | 112 | 112 | 112 | 127 | 127 | 127 | 127 | 139 |
14. Quỹ bình ổn giá | ||||||||||||||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
II. Nợ dài hạn | 4,088 | 1,791 | 958 | 6,526 | 9,789 | 10,589 | 7,364 | 8,072 | 11,191 | 11,422 | 11,359 | 8,822 | 8,832 | 8,830 | 8,877 | 8,857 | 8,879 | 7,873 | 7,767 | 7,770 |
1. Phải trả người bán dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | ||||||||||||||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 4,088 | 1,791 | 958 | 6,526 | 9,789 | 10,589 | 7,364 | 8,072 | 11,191 | 11,422 | 11,359 | 8,822 | 8,832 | 8,830 | 8,877 | 8,857 | 8,879 | 7,873 | 7,767 | 7,770 |
7. Trái phiếu chuyển đổi | ||||||||||||||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | ||||||||||||||||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | ||||||||||||||||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||||||||||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 35,330 | 34,637 | 35,380 | 34,914 | 35,100 | 35,160 | 34,918 | 78,511 | 27,533 | 27,559 | 27,434 | 28,754 | 28,238 | 28,177 | 27,485 | 28,021 | 27,853 | 27,593 | 27,363 | 28,917 |
I. Vốn chủ sở hữu | 35,330 | 34,637 | 35,380 | 34,914 | 35,100 | 35,160 | 34,918 | 78,511 | 27,533 | 27,559 | 27,434 | 28,754 | 28,238 | 28,177 | 27,485 | 28,021 | 27,853 | 27,593 | 27,363 | 28,917 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 12,000 | 12,000 | 12,000 | 12,000 | 12,000 | 12,000 | 12,000 | 12,000 | 12,000 | 12,000 | 12,000 | 12,000 | 12,000 | 12,000 | 12,000 | 12,000 | 12,000 | 12,000 | 12,000 | 12,000 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | 69 | 69 | 69 | 69 | 69 | 69 | 69 | 69 | 69 | 69 | 69 | 69 | 69 | 69 | 69 | 69 | 69 | 69 | 69 | 69 |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||||||||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | 1,634 | 1,634 | 1,634 | 1,634 | 1,634 | 1,634 | 1,634 | 1,634 | 1,634 | 1,634 | 1,634 | 1,634 | 1,634 | 1,634 | 1,634 | 1,634 | 1,634 | 1,634 | 1,634 | 1,634 |
5. Cổ phiếu quỹ | ||||||||||||||||||||
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | ||||||||||||||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | ||||||||||||||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | 13,033 | 13,033 | 13,033 | 13,033 | 13,033 | 13,033 | 13,033 | 13,033 | 13,033 | 13,033 | 13,033 | 13,033 | 13,033 | 13,033 | 13,033 | 13,033 | 13,033 | 13,033 | 13,033 | 13,033 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | ||||||||||||||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 8,594 | 7,902 | 8,644 | 8,178 | 8,364 | 8,424 | 8,182 | 51,776 | 797 | 823 | 698 | 2,018 | 1,503 | 1,441 | 749 | 1,286 | 1,117 | 857 | 627 | 2,181 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | ||||||||||||||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | ||||||||||||||||||||
1. Nguồn kinh phí | ||||||||||||||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | ||||||||||||||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 52,228 | 56,156 | 57,806 | 56,895 | 60,661 | 58,584 | 97,484 | 106,851 | 67,840 | 61,286 | 60,174 | 59,519 | 59,598 | 56,732 | 56,781 | 59,940 | 60,952 | 59,493 | 62,082 | 62,941 |