TÀI SẢN | | | | | | | |
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 674,151 | 597,491 | 506,455 | 514,879 | 329,634 | 333,405 | 295,042 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 177,567 | 43,104 | 50,580 | 93,059 | 101,341 | 145,767 | 151,991 |
1. Tiền | 127,567 | 43,104 | 42,101 | 62,428 | 49,142 | 77,759 | 61,191 |
2. Các khoản tương đương tiền | 50,000 | | 8,479 | 30,630 | 52,199 | 68,008 | 90,800 |
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 6,400 | 6,400 | | | | | |
1. Chứng khoán kinh doanh | | | | | | | |
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | | | | | | | |
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 6,400 | 6,400 | | | | | |
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 267,501 | 300,354 | 238,215 | 284,179 | 194,595 | 148,520 | 117,101 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 211,868 | 246,496 | 190,011 | 229,032 | 106,711 | 98,258 | 72,057 |
2. Trả trước cho người bán | 29,686 | 17,058 | 22,288 | 16,441 | 12,553 | 10,013 | 12,201 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | | | | | | | |
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | | | | | | | |
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | | | | | | | |
6. Phải thu ngắn hạn khác | 28,341 | 39,195 | 28,311 | 41,101 | 77,726 | 42,523 | 33,839 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -2,395 | -2,395 | -2,395 | -2,395 | -2,395 | -2,275 | -996 |
IV. Tổng hàng tồn kho | 217,120 | 242,904 | 212,890 | 134,423 | 29,784 | 36,686 | 21,184 |
1. Hàng tồn kho | 217,120 | 242,904 | 212,890 | 134,423 | 29,784 | 36,686 | 21,184 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | | | | | | | |
V. Tài sản ngắn hạn khác | 5,564 | 4,729 | 4,771 | 3,218 | 3,914 | 2,432 | 4,766 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 2,695 | 2,457 | 1,999 | 3,218 | 3,603 | 2,087 | 1,591 |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 2,869 | 2,272 | 2,217 | | 311 | | 1,314 |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | | | 554 | | | 345 | 1,860 |
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | |
5. Tài sản ngắn hạn khác | | | | | | | |
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 286,916 | 311,654 | 346,212 | 401,300 | 434,910 | 439,741 | 465,534 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 13,517 | 13,517 | 13,517 | 13,517 | 13,517 | 11,517 | 11,517 |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | | | | | | | |
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | | | | | | | |
3. Phải thu dài hạn nội bộ | | | | | | | |
4. Phải thu về cho vay dài hạn | | | | | | | |
5. Phải thu dài hạn khác | 13,517 | 13,517 | 13,517 | 13,517 | 13,517 | 11,517 | 11,517 |
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | | | | | | | |
II. Tài sản cố định | 166,561 | 193,215 | 232,250 | 276,827 | 293,335 | 332,001 | 368,948 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 164,797 | 191,031 | 230,799 | 276,689 | 293,107 | 331,725 | 368,606 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | | | | | | | |
3. Tài sản cố định vô hình | 1,764 | 2,184 | 1,451 | 138 | 228 | 276 | 342 |
III. Bất động sản đầu tư | | | | | | | |
- Nguyên giá | | | | | | | |
- Giá trị hao mòn lũy kế | | | | | | | |
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 83,480 | 87,272 | 79,938 | 79,390 | 108,948 | 80,503 | 73,166 |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | 69,816 | 69,816 | 69,816 | 69,816 | 70,647 | 70,792 | 69,025 |
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 13,664 | 17,457 | 10,122 | 9,574 | 38,301 | 9,712 | 4,141 |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | | | | | | | |
1. Đầu tư vào công ty con | | | | | | | |
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | | | | | | | |
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | | | | | | | |
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | | | | | | | |
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | | | | | | | |
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 23,358 | 17,650 | 20,507 | 31,566 | 19,110 | 15,720 | 11,903 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 23,358 | 17,650 | 20,460 | 31,566 | 19,110 | 15,720 | 11,903 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | | | 47 | | | | |
3. Tài sản dài hạn khác | | | | | | | |
VII. Lợi thế thương mại | | | | | | | |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 961,067 | 909,145 | 852,667 | 916,180 | 764,544 | 773,147 | 760,576 |
NGUỒN VỐN | | | | | | | |
A. Nợ phải trả | 813,649 | 783,674 | 748,250 | 831,529 | 700,550 | 724,379 | 728,009 |
I. Nợ ngắn hạn | 454,666 | 424,658 | 389,359 | 472,635 | 341,619 | 365,335 | 369,117 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | | | | | | | |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | | | | | | | |
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 254,324 | 230,919 | 218,329 | 223,027 | 103,110 | 111,032 | 115,189 |
4. Người mua trả tiền trước | 96,373 | 90,458 | 74,896 | 102,639 | 79,553 | 56,717 | 52,675 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 3,188 | 3,121 | 1,799 | 5,949 | 972 | 2,730 | 51 |
6. Phải trả người lao động | 6,533 | 5,667 | 6,040 | 4,525 | 5,490 | 4,431 | 4,832 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 41,127 | 38,297 | 30,527 | 30,899 | 48,489 | 39,909 | 38,992 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | | | 30,315 | | 82,611 | | |
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | | | | | | | |
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | | 660 | 1,921 | 3,182 | | | |
11. Phải trả ngắn hạn khác | 53,121 | 55,537 | 25,532 | 102,414 | 21,308 | 150,087 | 157,379 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | | | | | 86 | 429 | |
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | | | | | | | |
14. Quỹ bình ổn giá | | | | | | | |
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | |
II. Nợ dài hạn | 358,983 | 359,015 | 358,892 | 358,894 | 358,931 | 359,044 | 358,892 |
1. Phải trả người bán dài hạn | | | | | | | |
2. Chi phí phải trả dài hạn | | | | | | | |
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | | | | | | | |
4. Phải trả nội bộ dài hạn | | 358,892 | | | | | |
5. Phải trả dài hạn khác | 358,892 | | 358,892 | 358,892 | 358,892 | 358,892 | 358,892 |
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | | | | | | | |
7. Trái phiếu chuyển đổi | | | | | | | |
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | 92 | 124 | | 3 | 40 | 152 | |
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | |
10. Dự phòng phải trả dài hạn | | | | | | | |
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | | | | | | | |
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | | | | | | | |
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 147,418 | 125,471 | 104,416 | 84,650 | 63,993 | 48,767 | 32,568 |
I. Vốn chủ sở hữu | 147,418 | 125,471 | 104,416 | 84,650 | 63,993 | 48,767 | 32,568 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 300,000 | 300,000 | 300,000 | 300,000 | 300,000 | 300,000 | 300,000 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | | | | | | | |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | | | | | | | |
4. Vốn khác của chủ sở hữu | | | | | | | |
5. Cổ phiếu quỹ | | | | | | | |
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | | | | | | | |
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | | | | | | | |
8. Quỹ đầu tư phát triển | 4,707 | 4,707 | 4,707 | 4,707 | 4,707 | 4,707 | 4,707 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | | | | | | | |
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | | | | | | | |
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | -157,289 | -179,236 | -200,291 | -220,057 | -240,714 | -255,940 | -272,139 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | | | | | | | |
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | | | | | | | |
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | | | | | | | |
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | | | | | | | |
1. Nguồn kinh phí | | | | | | | |
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | | | | | | | |
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 961,067 | 909,145 | 852,667 | 916,180 | 764,544 | 773,147 | 760,576 |