CTCP Dịch vụ Dầu khí Quảng Ngãi PTSC (pqn)

4
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh1,076,7981,050,324847,732848,240630,325613,590700,956
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)1,076,7981,050,324847,732848,240630,325613,590700,956
4. Giá vốn hàng bán1,011,352987,802787,334795,940585,486565,321641,758
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)65,44662,52360,39852,29944,83948,27059,198
6. Doanh thu hoạt động tài chính4,8362,6821,2592,8544,3873,4342,435
7. Chi phí tài chính2,2632,4403127841,2335611,385
-Trong đó: Chi phí lãi vay17353225301,340
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp42,21138,91835,33529,18529,14532,47232,803
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)25,80723,84626,01125,18418,84818,67127,445
12. Thu nhập khác3,0442,7111181,0839102,0675,109
13. Chi phí khác1,3222191,199320649201440
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)1,7222,493-1,0807632611,8664,669
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)27,52926,33924,93025,94719,10920,53732,114
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành5,6145,1135,2145,3273,9954,185
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-32171-50-37-113152
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)5,5825,2845,1645,2903,8824,337
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)21,94621,05519,76620,65715,22616,19932,114
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)21,94621,05519,76620,65715,22616,19932,114

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn674,151597,491506,455514,879329,634333,405295,042
I. Tiền và các khoản tương đương tiền177,56743,10450,58093,059101,341145,767151,991
1. Tiền127,56743,10442,10162,42849,14277,75961,191
2. Các khoản tương đương tiền50,0008,47930,63052,19968,00890,800
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn6,4006,400
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn6,4006,400
III. Các khoản phải thu ngắn hạn267,501300,354238,215284,179194,595148,520117,101
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng211,868246,496190,011229,032106,71198,25872,057
2. Trả trước cho người bán29,68617,05822,28816,44112,55310,01312,201
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác28,34139,19528,31141,10177,72642,52333,839
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-2,395-2,395-2,395-2,395-2,395-2,275-996
IV. Tổng hàng tồn kho217,120242,904212,890134,42329,78436,68621,184
1. Hàng tồn kho217,120242,904212,890134,42329,78436,68621,184
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác5,5644,7294,7713,2183,9142,4324,766
1. Chi phí trả trước ngắn hạn2,6952,4571,9993,2183,6032,0871,591
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ2,8692,2722,2173111,314
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước5543451,860
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn286,916311,654346,212401,300434,910439,741465,534
I. Các khoản phải thu dài hạn13,51713,51713,51713,51713,51711,51711,517
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác13,51713,51713,51713,51713,51711,51711,517
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định166,561193,215232,250276,827293,335332,001368,948
1. Tài sản cố định hữu hình164,797191,031230,799276,689293,107331,725368,606
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình1,7642,1841,451138228276342
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn83,48087,27279,93879,390108,94880,50373,166
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn69,81669,81669,81669,81670,64770,79269,025
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang13,66417,45710,1229,57438,3019,7124,141
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác23,35817,65020,50731,56619,11015,72011,903
1. Chi phí trả trước dài hạn23,35817,65020,46031,56619,11015,72011,903
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại47
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN961,067909,145852,667916,180764,544773,147760,576
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả813,649783,674748,250831,529700,550724,379728,009
I. Nợ ngắn hạn454,666424,658389,359472,635341,619365,335369,117
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn254,324230,919218,329223,027103,110111,032115,189
4. Người mua trả tiền trước96,37390,45874,896102,63979,55356,71752,675
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước3,1883,1211,7995,9499722,73051
6. Phải trả người lao động6,5335,6676,0404,5255,4904,4314,832
7. Chi phí phải trả ngắn hạn41,12738,29730,52730,89948,48939,90938,992
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn30,31582,611
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn6601,9213,182
11. Phải trả ngắn hạn khác53,12155,53725,532102,41421,308150,087157,379
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn86429
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn358,983359,015358,892358,894358,931359,044358,892
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn358,892
5. Phải trả dài hạn khác358,892358,892358,892358,892358,892358,892
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả92124340152
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu147,418125,471104,41684,65063,99348,76732,568
I. Vốn chủ sở hữu147,418125,471104,41684,65063,99348,76732,568
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu300,000300,000300,000300,000300,000300,000300,000
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển4,7074,7074,7074,7074,7074,7074,707
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối-157,289-179,236-200,291-220,057-240,714-255,940-272,139
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN961,067909,145852,667916,180764,544773,147760,576
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |