CTCP Dịch vụ Dầu khí Quảng Ngãi PTSC (pqn)

4
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh315,985667,227201,352397,354245,226214,886219,331406,091225,968246,811193,505264,433192,156182,058209,085317,191217,052165,447148,234157,894
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)315,985667,227201,352397,354245,226214,886219,331406,091225,968246,811193,505264,433192,156182,058209,085317,191217,052165,447148,234157,894
4. Giá vốn hàng bán292,044642,143188,326374,842230,178200,418205,341389,878213,298228,077179,032251,085175,349168,458192,442313,521199,721148,097135,026151,187
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)23,94025,08413,02622,51115,04814,46813,99116,21312,67018,73414,47413,34816,80713,60016,6433,67017,33117,35013,2086,707
6. Doanh thu hoạt động tài chính3172,4841,4414591,1361,1401,9132,0059123953112462568118618872435929995
7. Chi phí tài chính4,6351,162110449175671,2302,19013529421-6,2952,1522,2172,237-6,6852,4562,7662,248-7,535
-Trong đó: Chi phí lãi vay8815815171119240
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp12,55610,7889,27912,4209,98410,7599,04911,2599,0499,3699,24311,1447,0638,0779,0503,9287,9849,0728,20111,651
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)7,06615,6185,07910,1026,1844,2825,6254,7704,3999,1115,2638,6108,0553,8735,4737,0457,7635,9473,6883,586
12. Thu nhập khác1278833951,6741,361102,6406363011177120346122724415
13. Chi phí khác490711331,18272-1933052674952434145533568421668033140
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-363812262492-721,554-2952,614-68-595-330-438-264-48305-154-78691275
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)6,70316,4295,34110,5936,1135,8365,3297,3844,3319,0525,2688,2807,6163,6095,4257,3507,6095,8694,3793,861
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành1,3413,2251,0682,1191,2231,6581,0661,3288661,8051,0541,8171,5236971,0851,4881,5511,278876848
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại79-108291-42
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)1,3413,3041,0682,1191,2231,5501,0661,3288661,8341,0541,8171,5236981,0851,4881,5511,235876848
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)5,36313,1254,2738,4754,8904,2864,2636,0563,4657,2184,2156,4636,0932,9114,3405,8626,0594,6333,5033,013
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)5,36313,1254,2738,4754,8904,2864,2636,0563,4657,2184,2156,4636,0932,9114,3405,8626,0594,6333,5033,013

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn708,852876,358683,102674,262630,897631,495586,466601,925586,336511,117484,106506,455453,333420,499472,004514,763433,691428,226341,830322,879
I. Tiền và các khoản tương đương tiền54,19054,94950,925177,56788,83533,63668,17243,10421,49419,54717,25350,58054,16957,83865,24093,05982,626181,953104,013101,341
1. Tiền54,19054,94950,925127,56768,83533,63668,17243,10421,49419,54715,17442,10130,39736,95837,21962,42843,78280,12760,18749,142
2. Các khoản tương đương tiền50,00020,0002,0798,47923,77220,88028,02130,63038,844101,82643,82652,199
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn6,4006,4006,4006,4006,4006,40064,0006,4006,4006,4006,400
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn6,4006,4006,4006,4006,4006,40064,0006,4006,4006,4006,400
III. Các khoản phải thu ngắn hạn393,210558,002265,594267,314233,243306,011212,783298,729232,004241,512242,188238,215206,825191,678267,794284,179226,234168,178186,254187,747
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng339,132501,925174,952211,868147,068218,103158,697252,637186,313200,750187,538190,011148,777138,147225,579229,032112,46578,07594,65399,862
2. Trả trước cho người bán24,14326,08364,53929,68650,61947,07022,42617,05817,38417,61427,23522,28829,82324,84214,36416,44137,30119,81323,75712,553
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác32,32932,38828,49728,15437,95143,23234,05531,42830,70225,54229,80928,31130,61931,08430,24641,10178,86372,68570,23977,726
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-2,395-2,395-2,395-2,395-2,395-2,395-2,395-2,395-2,395-2,395-2,395-2,395-2,395-2,395-2,395-2,395-2,395-2,395-2,395-2,395
IV. Tổng hàng tồn kho240,826250,678347,771217,435293,890273,550288,275249,607315,299238,367213,950212,890186,081166,245135,430134,423118,08072,79144,22331,159
1. Hàng tồn kho240,826250,678347,771217,435293,890273,550288,275249,607315,299238,367213,950212,890186,081166,245135,430134,423118,08072,79144,22331,159
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác14,2266,32912,4135,5468,53011,89810,8354,08511,1385,2914,3164,7716,2584,7383,5403,1026,7525,3057,3392,632
1. Chi phí trả trước ngắn hạn3,1453,0662,8082,6772,4522,4971,8981,8131,5841,9541,5891,9993,4053,5833,5403,1022,6922,8083,0492,321
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ11,0813,2639,5862,8696,0779,4018,2042,2729,5553,3362,7262,2179873753,7152,4974,209311
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước197345541,86578034581
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn273,066285,173281,098287,191282,920287,039297,458312,329315,285326,356340,542346,165357,791371,025386,014400,993409,079413,982423,970433,841
I. Các khoản phải thu dài hạn13,51713,51713,51713,51713,51713,51713,51713,51713,51713,51713,51713,51713,51713,51713,51713,51713,51713,51713,51713,517
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác13,51713,51713,51713,51713,51713,51713,51713,51713,51713,51713,51713,51713,51713,51713,51713,51713,51713,51713,51713,517
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định151,205163,947157,560166,561160,925169,561181,531193,215200,776211,503222,500232,250240,571251,037263,396276,827261,683272,586284,643293,335
1. Tài sản cố định hữu hình150,116162,638156,035164,797159,300167,762179,540191,031199,353210,243221,145230,799240,481250,933263,274276,689261,529272,415284,446293,127
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình1,0891,3091,5251,7641,6241,7981,9912,1841,4231,2601,3551,45190105122138154170197209
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn89,18287,46587,23583,48086,75587,69987,27287,27280,77880,64080,96279,93880,40779,86279,81679,390107,748107,240105,081108,948
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn69,81669,81669,81669,81669,81669,81669,81669,81669,81669,81669,81669,81669,81669,81669,81669,81669,81669,81669,81670,647
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang19,36617,65017,42013,66416,93917,88317,45717,45710,96210,82411,14610,12210,59110,04610,0009,57437,93237,42435,26538,301
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác19,16420,24422,78623,63321,72416,26215,13818,32520,21420,69623,56320,46023,29626,61029,28631,25926,13120,63920,73018,041
1. Chi phí trả trước dài hạn19,16420,24422,78623,63321,72416,26215,13818,30720,19720,67823,51620,46023,29626,61029,28631,25726,12920,63720,73018,041
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại18181847333
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN981,9181,161,531964,200961,453913,817918,534883,925914,253901,622837,472824,649852,620811,124791,525858,018915,757842,770842,207765,799756,719
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả811,740996,714812,509814,067774,907784,513754,190788,883782,307721,623716,018748,163713,130699,624769,028831,706764,582770,078698,303693,633
I. Nợ ngắn hạn438,745637,652453,526455,160415,999425,606395,174429,992423,416362,731357,126389,267354,234340,728410,133472,814405,691411,186339,372334,437
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn14,9669,15711,883
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn247,149460,547243,950254,324197,223209,901208,009230,919227,921194,352182,452218,329159,872143,318182,883223,027135,708116,691116,232103,110
4. Người mua trả tiền trước86,12457,94092,88296,373101,165130,06784,15366,65385,04458,62569,98674,89691,21590,57183,159102,63993,461130,70972,96072,811
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước1,5662,6973943,6822,1081,2557303,0602,6162,5131,0201,7072,0945683,5645,8133,5891,991491532
6. Phải trả người lao động7,7683,7675226,5332929295,66787871236,0402421,6542,9844,5254,8504,4506075,490
7. Chi phí phải trả ngắn hạn42,01457,24555,95041,12754,98028,76948,16067,49535,97540,69134,26430,52729,69234,10932,14530,89947,81542,94835,99348,489
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn30,31530,31542,31578,09589,36684,84382,611
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn293446609751,2901,6061,9212,5512,5513,182
11. Phải trả ngắn hạn khác54,12355,45659,82853,12160,49355,55753,75055,53725,51756,01555,79225,53226,25267,95824,11929,99030,902114,39728,24421,308
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn86
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi75,921
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn372,995359,062358,983358,907358,907358,907359,015358,892358,892358,892358,892358,896358,896358,896358,894358,892358,892358,892358,931359,195
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn358,892
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn358,892358,892358,892358,892358,892358,892358,892358,892358,892
5. Phải trả dài hạn khác358,892358,892358,892358,892358,892358,892358,892358,892358,892358,892
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn13,932
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả17117192161616124444340304
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu170,179164,816151,691147,386138,911134,021129,735125,370119,314115,849108,631104,45797,99491,90188,99084,05178,18872,13067,49663,086
I. Vốn chủ sở hữu170,179164,816151,691147,386138,911134,021129,735125,370119,314115,849108,631104,45797,99491,90188,99084,05178,18872,13067,49663,086
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu300,000300,000300,000300,000300,000300,000300,000300,000300,000300,000300,000300,000300,000300,000300,000300,000300,000300,000300,000300,000
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển4,7074,7074,7074,7074,7074,7074,7074,7074,7074,7074,7074,7074,7074,7074,7074,7074,7074,7074,7074,707
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối-134,529-139,891-153,016-157,322-165,796-170,687-174,972-179,337-185,393-188,858-196,076-200,250-206,713-212,806-215,717-220,657-226,519-232,578-237,211-241,621
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN981,9181,161,531964,200961,453913,817918,534883,925914,253901,622837,472824,649852,620811,124791,525858,018915,757842,770842,207765,799756,719
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |