Công ty cổ phần Petro Times (ppt)

11.80
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh945,4871,084,013989,905647,470584,597558,262
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)945,4871,084,013989,905647,470584,597558,262
4. Giá vốn hàng bán935,2971,073,301978,248640,668577,059554,319
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)10,19010,71211,6576,8027,5383,943
6. Doanh thu hoạt động tài chính4819151,0105,8315353,037
7. Chi phí tài chính3,4494,2484,4833,3593,2563,775
-Trong đó: Chi phí lãi vay3,4494,2484,4833,2933,2553,069
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng3,4963,9434,5363,7402,132423
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp1,1831,2171,5701,2128661,088
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)2,5422,2192,0794,3221,8191,693
12. Thu nhập khác127264
13. Chi phí khác-2980264
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)12729-80
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)2,5432,2472,0794,3501,7391,693
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành509449416870348339
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)509449416870348339
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)2,0341,7971,6633,4801,3911,355
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)2,0341,7971,6633,4801,3911,355

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn295,328301,324311,144317,222255,177251,779243,627102,19158,614
I. Tiền và các khoản tương đương tiền29,28037,0404,77262,71838,24050,94124,4294,8691,807
1. Tiền29,28037,0404,77222,71838,24050,94124,4294,8691,807
2. Các khoản tương đương tiền40,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn24,70038,70042,81532,95515,25519,00033,255
1. Chứng khoán kinh doanh21,495
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-1,740
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn24,70038,70042,81532,95515,25519,00013,500
III. Các khoản phải thu ngắn hạn106,094127,952122,11298,35882,35572,986101,68859,18345,839
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng57,06268,28747,24541,92358,24444,89878,62948,74136,650
2. Trả trước cho người bán33510,22813,3064,51615,96117,59215,7367,6299,189
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn6,0005,50010,0007,41010,0005,000
6. Phải thu ngắn hạn khác43,65343,93851,56251,9197404962,3232,813
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-955
IV. Tổng hàng tồn kho131,64295,683135,824117,425115,636103,45477,86138,14010,873
1. Hàng tồn kho131,64295,683135,824117,425115,636103,45477,86138,14010,873
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác3,6121,9495,6215,7663,6915,3986,39395
1. Chi phí trả trước ngắn hạn108
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ3,5041,9495,6215,7663,6915,3986,39395
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn169,262192,694189,923119,74290,60577,52420,9768,8033,590
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định66,02568,19568,16468,59452,16053,50116,4327,4172,621
1. Tài sản cố định hữu hình11,73513,89713,85714,27912,19113,92610,0657,4172,621
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình54,29054,29854,30754,31539,97039,5756,367
III. Bất động sản đầu tư101,60199,87292,67622,1669,1879,187
- Nguyên giá101,65999,87292,67622,1669,1879,187
- Giá trị hao mòn lũy kế-58
IV. Tài sản dở dang dài hạn12,42412,42412,42412,42412,4242,592
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang12,42412,42412,42412,42412,4242,592
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn10,00014,00014,00014,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn10,00014,00014,00014,000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác1,6372,2032,6592,5582,8332,4121,9521,387968
1. Chi phí trả trước dài hạn1,6372,2032,6592,5582,8332,4121,9521,387968
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN464,590494,018501,067436,964345,781329,303264,603110,99462,203
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả283,008313,708322,515267,575179,872164,784176,96292,59444,889
I. Nợ ngắn hạn283,008300,092309,976267,575179,872164,784176,96292,59444,889
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn265,392283,180282,411217,687171,193158,893127,75562,49630,700
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn13,1125,8808,58125,2443,1161,3616,4158,9392,832
4. Người mua trả tiền trước4,02310,34518,18923,9105,2424,07542,07721,03911,255
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước35653858867330345557011979
6. Phải trả người lao động97114179145
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác283528621922
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn13,61612,539
1. Phải trả người bán dài hạn13,61612,539
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu181,582180,310178,553169,390165,910164,51987,64118,40117,314
I. Vốn chủ sở hữu181,582180,310178,553169,390165,910164,51987,64118,40117,314
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu157,500157,500157,500150,000150,000150,00080,00015,00015,000
2. Thặng dư vốn cổ phần-134-134-134-134-134-134
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối24,21622,94421,18719,52416,04414,6537,6413,4012,314
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN464,590494,018501,067436,964345,781329,303264,603110,99462,203
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |