Chỉ tiêu | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 |
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | 945,487 | 1,084,013 | 989,905 | 647,470 | 584,597 | 558,262 |
2. Các khoản giảm trừ doanh thu | ||||||
3. Doanh thu thuần (1)-(2) | 945,487 | 1,084,013 | 989,905 | 647,470 | 584,597 | 558,262 |
4. Giá vốn hàng bán | 935,297 | 1,073,301 | 978,248 | 640,668 | 577,059 | 554,319 |
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) | 10,190 | 10,712 | 11,657 | 6,802 | 7,538 | 3,943 |
6. Doanh thu hoạt động tài chính | 481 | 915 | 1,010 | 5,831 | 535 | 3,037 |
7. Chi phí tài chính | 3,449 | 4,248 | 4,483 | 3,359 | 3,256 | 3,775 |
-Trong đó: Chi phí lãi vay | 3,449 | 4,248 | 4,483 | 3,293 | 3,255 | 3,069 |
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh | ||||||
9. Chi phí bán hàng | 3,496 | 3,943 | 4,536 | 3,740 | 2,132 | 423 |
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 1,183 | 1,217 | 1,570 | 1,212 | 866 | 1,088 |
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) | 2,542 | 2,219 | 2,079 | 4,322 | 1,819 | 1,693 |
12. Thu nhập khác | 1 | 27 | 264 | |||
13. Chi phí khác | -29 | 80 | 264 | |||
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) | 1 | 27 | 29 | -80 | ||
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) | 2,543 | 2,247 | 2,079 | 4,350 | 1,739 | 1,693 |
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành | 509 | 449 | 416 | 870 | 348 | 339 |
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại | ||||||
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) | 509 | 449 | 416 | 870 | 348 | 339 |
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) | 2,034 | 1,797 | 1,663 | 3,480 | 1,391 | 1,355 |
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát | ||||||
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) | 2,034 | 1,797 | 1,663 | 3,480 | 1,391 | 1,355 |
Chỉ tiêu | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 4 2019 |
TÀI SẢN | |||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 295,328 | 301,324 | 311,144 | 317,222 | 255,177 | 251,779 | 243,627 | 102,191 | 58,614 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 29,280 | 37,040 | 4,772 | 62,718 | 38,240 | 50,941 | 24,429 | 4,869 | 1,807 |
1. Tiền | 29,280 | 37,040 | 4,772 | 22,718 | 38,240 | 50,941 | 24,429 | 4,869 | 1,807 |
2. Các khoản tương đương tiền | 40,000 | ||||||||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 24,700 | 38,700 | 42,815 | 32,955 | 15,255 | 19,000 | 33,255 | ||
1. Chứng khoán kinh doanh | 21,495 | ||||||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | -1,740 | ||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 24,700 | 38,700 | 42,815 | 32,955 | 15,255 | 19,000 | 13,500 | ||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 106,094 | 127,952 | 122,112 | 98,358 | 82,355 | 72,986 | 101,688 | 59,183 | 45,839 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 57,062 | 68,287 | 47,245 | 41,923 | 58,244 | 44,898 | 78,629 | 48,741 | 36,650 |
2. Trả trước cho người bán | 335 | 10,228 | 13,306 | 4,516 | 15,961 | 17,592 | 15,736 | 7,629 | 9,189 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | |||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | |||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | 6,000 | 5,500 | 10,000 | 7,410 | 10,000 | 5,000 | |||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 43,653 | 43,938 | 51,562 | 51,919 | 740 | 496 | 2,323 | 2,813 | |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -955 | ||||||||
IV. Tổng hàng tồn kho | 131,642 | 95,683 | 135,824 | 117,425 | 115,636 | 103,454 | 77,861 | 38,140 | 10,873 |
1. Hàng tồn kho | 131,642 | 95,683 | 135,824 | 117,425 | 115,636 | 103,454 | 77,861 | 38,140 | 10,873 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | |||||||||
V. Tài sản ngắn hạn khác | 3,612 | 1,949 | 5,621 | 5,766 | 3,691 | 5,398 | 6,393 | 95 | |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 108 | ||||||||
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 3,504 | 1,949 | 5,621 | 5,766 | 3,691 | 5,398 | 6,393 | 95 | |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | |||||||||
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | |||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | |||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 169,262 | 192,694 | 189,923 | 119,742 | 90,605 | 77,524 | 20,976 | 8,803 | 3,590 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | |||||||||
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | |||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | |||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | |||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | |||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | |||||||||
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | |||||||||
II. Tài sản cố định | 66,025 | 68,195 | 68,164 | 68,594 | 52,160 | 53,501 | 16,432 | 7,417 | 2,621 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 11,735 | 13,897 | 13,857 | 14,279 | 12,191 | 13,926 | 10,065 | 7,417 | 2,621 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | |||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | 54,290 | 54,298 | 54,307 | 54,315 | 39,970 | 39,575 | 6,367 | ||
III. Bất động sản đầu tư | 101,601 | 99,872 | 92,676 | 22,166 | 9,187 | 9,187 | |||
- Nguyên giá | 101,659 | 99,872 | 92,676 | 22,166 | 9,187 | 9,187 | |||
- Giá trị hao mòn lũy kế | -58 | ||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 12,424 | 12,424 | 12,424 | 12,424 | 12,424 | 2,592 | |||
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | |||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 12,424 | 12,424 | 12,424 | 12,424 | 12,424 | 2,592 | |||
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 10,000 | 14,000 | 14,000 | 14,000 | |||||
1. Đầu tư vào công ty con | |||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | |||||||||
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | |||||||||
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | |||||||||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 10,000 | 14,000 | 14,000 | 14,000 | |||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 1,637 | 2,203 | 2,659 | 2,558 | 2,833 | 2,412 | 1,952 | 1,387 | 968 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 1,637 | 2,203 | 2,659 | 2,558 | 2,833 | 2,412 | 1,952 | 1,387 | 968 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | |||||||||
3. Tài sản dài hạn khác | |||||||||
VII. Lợi thế thương mại | |||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 464,590 | 494,018 | 501,067 | 436,964 | 345,781 | 329,303 | 264,603 | 110,994 | 62,203 |
NGUỒN VỐN | |||||||||
A. Nợ phải trả | 283,008 | 313,708 | 322,515 | 267,575 | 179,872 | 164,784 | 176,962 | 92,594 | 44,889 |
I. Nợ ngắn hạn | 283,008 | 300,092 | 309,976 | 267,575 | 179,872 | 164,784 | 176,962 | 92,594 | 44,889 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 265,392 | 283,180 | 282,411 | 217,687 | 171,193 | 158,893 | 127,755 | 62,496 | 30,700 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | |||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 13,112 | 5,880 | 8,581 | 25,244 | 3,116 | 1,361 | 6,415 | 8,939 | 2,832 |
4. Người mua trả tiền trước | 4,023 | 10,345 | 18,189 | 23,910 | 5,242 | 4,075 | 42,077 | 21,039 | 11,255 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 356 | 538 | 588 | 673 | 303 | 455 | 570 | 119 | 79 |
6. Phải trả người lao động | 97 | 114 | 179 | 145 | |||||
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | |||||||||
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | |||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | |||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | |||||||||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 28 | 35 | 28 | 62 | 19 | 22 | |||
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | |||||||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | |||||||||
14. Quỹ bình ổn giá | |||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | |||||||||
II. Nợ dài hạn | 13,616 | 12,539 | |||||||
1. Phải trả người bán dài hạn | 13,616 | 12,539 | |||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | |||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | |||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | |||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | |||||||||
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | |||||||||
7. Trái phiếu chuyển đổi | |||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | |||||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | |||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | |||||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | |||||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | |||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 181,582 | 180,310 | 178,553 | 169,390 | 165,910 | 164,519 | 87,641 | 18,401 | 17,314 |
I. Vốn chủ sở hữu | 181,582 | 180,310 | 178,553 | 169,390 | 165,910 | 164,519 | 87,641 | 18,401 | 17,314 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 157,500 | 157,500 | 157,500 | 150,000 | 150,000 | 150,000 | 80,000 | 15,000 | 15,000 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | -134 | -134 | -134 | -134 | -134 | -134 | |||
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | |||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | |||||||||
5. Cổ phiếu quỹ | |||||||||
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | |||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | |||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | |||||||||
9. Quỹ dự phòng tài chính | |||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | |||||||||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 24,216 | 22,944 | 21,187 | 19,524 | 16,044 | 14,653 | 7,641 | 3,401 | 2,314 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | |||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | |||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | |||||||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | |||||||||
1. Nguồn kinh phí | |||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | |||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | |||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 464,590 | 494,018 | 501,067 | 436,964 | 345,781 | 329,303 | 264,603 | 110,994 | 62,203 |