Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 |
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | 33,464 | 36,974 | 30,770 | 39,781 | 36,074 | 39,658 | 36,984 | 40,911 | 38,875 | 33,663 | 37,478 | 37,472 | 37,324 | 32,209 | 26,717 | 32,258 | 27,503 | 27,696 | 29,970 | 41,245 |
2. Các khoản giảm trừ doanh thu | 47 | 89 | 24 | 31 | 63 | 180 | 52 | 142 | 26 | 40 | 142 | 125 | 53 | 89 | 165 | 307 | 247 | 231 | 386 | 242 |
3. Doanh thu thuần (1)-(2) | 33,417 | 36,886 | 30,745 | 39,750 | 36,012 | 39,478 | 36,932 | 40,769 | 38,848 | 33,623 | 37,335 | 37,347 | 37,271 | 32,120 | 26,551 | 31,952 | 27,256 | 27,465 | 29,584 | 41,003 |
4. Giá vốn hàng bán | 21,078 | 25,335 | 21,230 | 26,691 | 23,857 | 27,160 | 25,294 | 26,845 | 26,779 | 21,912 | 23,749 | 24,004 | 23,902 | 22,255 | 17,893 | 22,670 | 18,948 | 18,090 | 20,537 | 28,737 |
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) | 12,339 | 11,551 | 9,515 | 13,059 | 12,155 | 12,318 | 11,639 | 13,924 | 12,069 | 11,711 | 13,586 | 13,343 | 13,369 | 9,865 | 8,659 | 9,282 | 8,308 | 9,375 | 9,047 | 12,266 |
6. Doanh thu hoạt động tài chính | 87 | 572 | 100 | 679 | 67 | 474 | 108 | 335 | 37 | 150 | 39 | 74 | 2 | 10 | 23 | 11 | 30 | 92 | 54 | 126 |
7. Chi phí tài chính | 2 | 13 | 5 | 8 | 1 | 23 | 28 | 30 | 72 | 136 | 198 | 355 | 379 | 490 | 447 | 526 | ||||
-Trong đó: Chi phí lãi vay | 18 | 28 | 28 | 72 | 136 | 198 | 355 | 379 | 471 | 444 | 526 | |||||||||
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
9. Chi phí bán hàng | 3,385 | 3,222 | 3,104 | 3,996 | 3,041 | 3,191 | 3,116 | 4,830 | 3,053 | 2,762 | 2,908 | 4,907 | 3,370 | 2,917 | 3,306 | 3,964 | 2,943 | 2,873 | 3,703 | 4,101 |
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 3,105 | 3,203 | 3,296 | 3,453 | 3,030 | 3,489 | 2,720 | 4,118 | 2,683 | 3,237 | 2,506 | 3,451 | 2,561 | 2,639 | 2,442 | 2,515 | 2,263 | 2,602 | 2,467 | 2,745 |
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) | 5,934 | 5,684 | 3,210 | 6,280 | 6,150 | 6,111 | 5,910 | 5,311 | 6,370 | 5,839 | 8,184 | 5,028 | 7,368 | 4,183 | 2,735 | 2,459 | 2,753 | 3,502 | 2,483 | 5,021 |
12. Thu nhập khác | 33 | 57 | 122 | 40 | 58 | 30 | 72 | 13 | 22 | 25 | 19 | 57 | 68 | 120 | 685 | 128 | 123 | 18 | 32 | |
13. Chi phí khác | 1 | 1 | 1 | 29 | 1 | 58 | 2 | 13 | 1 | 16 | 3 | 7 | 6 | 88 | 82 | 481 | 36 | -8 | 64 | 5 |
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) | -1 | 32 | 56 | 93 | 38 | 1 | 28 | 59 | 12 | 6 | 22 | 12 | 50 | -21 | 38 | 204 | 92 | 131 | -46 | 26 |
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) | 5,933 | 5,716 | 3,267 | 6,372 | 6,189 | 6,111 | 5,938 | 5,370 | 6,382 | 5,845 | 8,206 | 5,040 | 7,419 | 4,163 | 2,774 | 2,663 | 2,845 | 3,633 | 2,437 | 5,047 |
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành | 1,330 | 1,118 | 738 | 791 | 1,158 | 1,280 | 1,117 | 1,063 | 1,162 | 986 | 1,867 | -196 | 1,549 | 688 | 719 | 32 | 448 | 748 | 562 | 1,138 |
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại | -105 | -7 | -85 | -4 | 80 | -2 | 71 | 82 | 95 | 196 | -259 | -123 | -65 | 86 | -126 | 331 | -150 | -133 | -75 | -114 |
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) | 1,224 | 1,112 | 653 | 787 | 1,238 | 1,279 | 1,188 | 1,145 | 1,257 | 1,181 | 1,608 | -319 | 1,484 | 775 | 593 | 363 | 298 | 615 | 487 | 1,024 |
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) | 4,708 | 4,605 | 2,613 | 5,586 | 4,951 | 4,832 | 4,751 | 4,225 | 5,125 | 4,663 | 6,598 | 5,359 | 5,935 | 3,388 | 2,180 | 2,300 | 2,547 | 3,019 | 1,949 | 4,023 |
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) | 4,708 | 4,605 | 2,613 | 5,586 | 4,951 | 4,832 | 4,751 | 4,225 | 5,125 | 4,663 | 6,598 | 5,359 | 5,935 | 3,388 | 2,180 | 2,300 | 2,547 | 3,019 | 1,949 | 4,023 |
Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 |
TÀI SẢN | ||||||||||||||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 79,311 | 74,900 | 80,383 | 79,644 | 79,465 | 73,271 | 79,664 | 78,472 | 68,651 | 65,035 | 69,243 | 70,841 | 60,457 | 54,003 | 56,743 | 54,885 | 53,801 | 58,741 | 58,886 | 63,598 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 3,766 | 4,456 | 10,047 | 8,482 | 5,220 | 6,672 | 13,335 | 10,301 | 7,543 | 8,881 | 10,738 | 12,118 | 8,413 | 6,375 | 7,356 | 9,009 | 4,419 | 3,084 | 7,742 | 9,497 |
1. Tiền | 3,766 | 4,456 | 6,047 | 4,482 | 5,220 | 6,672 | 9,335 | 6,301 | 4,543 | 5,381 | 6,238 | 6,118 | 6,413 | 6,375 | 6,356 | 5,509 | 3,419 | 3,084 | 3,442 | 5,997 |
2. Các khoản tương đương tiền | 4,000 | 4,000 | 4,000 | 4,000 | 3,000 | 3,500 | 4,500 | 6,000 | 2,000 | 1,000 | 3,500 | 1,000 | 4,300 | 3,500 | ||||||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 29,108 | 23,590 | 20,590 | 23,563 | 22,063 | 15,025 | 15,025 | 16,000 | 14,000 | 6,000 | 9,500 | 6,000 | 2,000 | 3,500 | 4,500 | |||||
1. Chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 29,108 | 23,590 | 20,590 | 23,563 | 22,063 | 15,025 | 15,025 | 16,000 | 14,000 | 6,000 | 9,500 | 6,000 | 2,000 | 3,500 | 4,500 | |||||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 13,731 | 15,574 | 15,796 | 15,271 | 19,800 | 18,282 | 16,853 | 15,255 | 12,361 | 12,107 | 12,028 | 10,997 | 12,221 | 12,316 | 10,941 | 10,878 | 11,934 | 12,296 | 11,295 | 12,403 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 12,300 | 12,393 | 12,893 | 13,287 | 14,748 | 15,829 | 16,219 | 13,735 | 11,783 | 10,170 | 11,354 | 10,585 | 11,326 | 9,595 | 10,413 | 10,206 | 11,416 | 11,697 | 10,642 | 11,531 |
2. Trả trước cho người bán | 903 | 2,133 | 2,099 | 779 | 4,493 | 1,848 | 367 | 1,074 | 289 | 1,694 | 468 | 164 | 409 | 2,240 | 158 | 281 | 120 | 110 | 237 | 415 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 627 | 1,147 | 903 | 1,305 | 726 | 772 | 434 | 613 | 431 | 385 | 344 | 322 | 559 | 606 | 443 | 464 | 472 | 562 | 417 | 456 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -99 | -99 | -99 | -99 | -167 | -167 | -167 | -167 | -143 | -143 | -139 | -73 | -73 | -124 | -73 | -73 | -73 | -73 | ||
IV. Tổng hàng tồn kho | 32,379 | 30,933 | 33,481 | 32,000 | 31,922 | 32,853 | 34,238 | 36,759 | 34,475 | 37,747 | 36,648 | 41,533 | 39,469 | 35,075 | 38,084 | 34,712 | 37,112 | 41,188 | 36,075 | 36,730 |
1. Hàng tồn kho | 33,301 | 31,943 | 34,333 | 32,852 | 32,788 | 33,778 | 35,168 | 37,690 | 35,783 | 38,957 | 37,811 | 42,532 | 39,749 | 35,355 | 38,248 | 34,876 | 39,151 | 42,832 | 37,084 | 37,738 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | -922 | -1,011 | -852 | -852 | -866 | -924 | -931 | -931 | -1,308 | -1,210 | -1,163 | -998 | -280 | -280 | -164 | -164 | -2,039 | -1,644 | -1,009 | -1,008 |
V. Tài sản ngắn hạn khác | 327 | 348 | 469 | 329 | 460 | 439 | 213 | 157 | 273 | 300 | 329 | 193 | 354 | 236 | 361 | 286 | 336 | 174 | 274 | 468 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 318 | 339 | 462 | 242 | 447 | 439 | 213 | 157 | 262 | 244 | 298 | 193 | 314 | 231 | 339 | 281 | 336 | 174 | 274 | 468 |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 7 | 16 | 40 | |||||||||||||||||
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 9 | 9 | 87 | 12 | 11 | 56 | 15 | 5 | 22 | 5 | ||||||||||
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | ||||||||||||||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 76,888 | 77,888 | 79,055 | 80,378 | 76,970 | 77,336 | 78,701 | 79,722 | 80,300 | 81,911 | 83,846 | 85,241 | 85,795 | 87,299 | 88,856 | 89,768 | 91,451 | 92,779 | 94,149 | 94,344 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 16 | 16 | 16 | 16 | 16 | 16 | 16 | 16 | 17 | 17 | 17 | 17 | 17 | 17 | 17 | 17 | 17 | 17 | 16 | 16 |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | ||||||||||||||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | ||||||||||||||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | 16 | 16 | 16 | 16 | 16 | 16 | 16 | 16 | 17 | 17 | 17 | 17 | 17 | 17 | 17 | 17 | 17 | 17 | 16 | 16 |
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | ||||||||||||||||||||
II. Tài sản cố định | 75,022 | 75,898 | 76,951 | 78,012 | 74,981 | 75,198 | 76,380 | 77,908 | 79,082 | 80,387 | 81,939 | 83,315 | 83,948 | 85,314 | 86,852 | 88,343 | 89,890 | 91,438 | 92,969 | 93,462 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 57,997 | 58,699 | 59,577 | 60,464 | 57,259 | 57,302 | 58,310 | 59,664 | 60,663 | 61,795 | 63,172 | 64,374 | 64,833 | 66,024 | 67,389 | 68,706 | 70,078 | 71,452 | 72,809 | 73,127 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | 17,025 | 17,199 | 17,373 | 17,548 | 17,722 | 17,896 | 18,070 | 18,244 | 18,418 | 18,593 | 18,767 | 18,941 | 19,115 | 19,289 | 19,464 | 19,638 | 19,812 | 19,986 | 20,160 | 20,334 |
III. Bất động sản đầu tư | ||||||||||||||||||||
- Nguyên giá | ||||||||||||||||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | ||||||||||||||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 50 | 1,059 | 575 | 72 | ||||||||||||||||
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 50 | 1,059 | 575 | 72 | ||||||||||||||||
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
1. Đầu tư vào công ty con | ||||||||||||||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | ||||||||||||||||||||
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 1,849 | 1,974 | 2,088 | 2,350 | 1,923 | 2,122 | 1,246 | 1,222 | 1,202 | 1,507 | 1,891 | 1,910 | 1,830 | 1,969 | 1,987 | 1,336 | 1,544 | 1,325 | 1,164 | 867 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 1,323 | 1,553 | 1,673 | 2,020 | 1,597 | 1,716 | 842 | 748 | 645 | 856 | 1,044 | 1,335 | 1,378 | 1,572 | 1,504 | 979 | 856 | 787 | 759 | 537 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | 527 | 421 | 415 | 330 | 326 | 406 | 404 | 475 | 556 | 651 | 847 | 575 | 452 | 397 | 483 | 357 | 688 | 538 | 405 | 330 |
3. Tài sản dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
VII. Lợi thế thương mại | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 156,199 | 152,789 | 159,438 | 160,022 | 156,434 | 150,607 | 158,365 | 158,194 | 148,952 | 146,946 | 153,089 | 156,082 | 146,252 | 141,302 | 145,599 | 144,653 | 145,252 | 151,521 | 153,036 | 157,942 |
NGUỒN VỐN | ||||||||||||||||||||
A. Nợ phải trả | 25,720 | 26,506 | 26,750 | 29,635 | 31,062 | 29,723 | 29,508 | 33,579 | 28,143 | 30,796 | 30,658 | 39,490 | 34,464 | 34,857 | 36,091 | 37,007 | 39,658 | 48,191 | 45,251 | 51,884 |
I. Nợ ngắn hạn | 25,503 | 26,289 | 26,533 | 29,410 | 30,837 | 29,498 | 29,283 | 33,354 | 27,918 | 30,571 | 30,433 | 39,265 | 34,231 | 34,624 | 35,858 | 31,108 | 29,042 | 37,574 | 31,686 | 38,330 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 2,000 | 2,000 | 2,000 | 7,249 | 8,120 | 5,436 | 4,327 | 5,941 | 3,452 | 4,703 | ||||||||||
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 8,449 | 10,449 | 10,937 | 11,688 | 11,833 | 13,457 | 13,907 | 12,642 | 11,220 | 10,675 | 11,056 | 16,378 | 16,707 | 12,619 | 17,145 | 14,236 | 12,349 | 18,823 | 16,829 | 21,367 |
4. Người mua trả tiền trước | 3,787 | 3,968 | 5,824 | 4,755 | 6,836 | 5,282 | 6,047 | 8,412 | 7,203 | 11,123 | 9,368 | 11,924 | 8,520 | 8,775 | 5,998 | 5,236 | 6,957 | 7,715 | 7,398 | 5,147 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 1,734 | 1,562 | 1,181 | 1,571 | 2,205 | 1,878 | 1,908 | 2,261 | 1,343 | 1,666 | 2,346 | 909 | 1,733 | 1,635 | 908 | 802 | 1,966 | 1,846 | 892 | 2,040 |
6. Phải trả người lao động | 4,429 | 3,308 | 2,401 | 4,512 | 3,443 | 2,677 | 2,037 | 4,494 | 3,151 | 2,133 | 1,925 | 4,561 | 2,462 | 1,895 | 1,851 | 3,140 | 2,023 | 1,707 | 2,052 | 2,807 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 417 | 333 | 270 | 463 | 374 | 320 | 232 | 622 | 502 | 823 | 233 | 508 | 264 | 350 | 208 | 604 | 35 | 681 | ||
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 827 | 956 | 648 | 656 | 942 | 1,084 | 826 | 863 | 843 | 862 | 566 | 598 | 678 | 669 | 466 | 475 | 471 | 586 | 454 | 481 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 5,861 | 5,712 | 5,273 | 5,765 | 5,203 | 4,800 | 4,326 | 4,058 | 3,656 | 3,289 | 2,940 | 2,387 | 1,867 | 1,432 | 1,162 | 1,178 | 949 | 921 | 610 | 1,104 |
14. Quỹ bình ổn giá | ||||||||||||||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
II. Nợ dài hạn | 217 | 217 | 217 | 225 | 225 | 225 | 225 | 225 | 225 | 225 | 225 | 225 | 233 | 233 | 233 | 5,898 | 10,616 | 10,616 | 13,565 | 13,553 |
1. Phải trả người bán dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | ||||||||||||||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | 217 | 217 | 217 | 225 | 225 | 225 | 225 | 225 | 225 | 225 | 225 | 225 | 233 | 233 | 233 | 233 | 233 | 233 | 233 | 221 |
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 5,665 | 10,383 | 10,383 | 13,332 | 13,332 | |||||||||||||||
7. Trái phiếu chuyển đổi | ||||||||||||||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | ||||||||||||||||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | ||||||||||||||||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||||||||||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 130,479 | 126,283 | 132,689 | 130,387 | 125,372 | 120,884 | 128,856 | 124,616 | 120,809 | 116,150 | 122,431 | 116,592 | 111,788 | 106,445 | 109,508 | 107,646 | 105,594 | 103,330 | 107,784 | 106,058 |
I. Vốn chủ sở hữu | 130,479 | 126,283 | 132,689 | 130,387 | 125,372 | 120,884 | 128,856 | 124,616 | 120,809 | 116,150 | 122,431 | 116,592 | 111,788 | 106,445 | 109,508 | 107,646 | 105,594 | 103,330 | 107,784 | 106,058 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 88,000 | 88,000 | 88,000 | 88,000 | 88,000 | 88,000 | 88,000 | 88,000 | 88,000 | 88,000 | 88,000 | 88,000 | 88,000 | 88,000 | 88,000 | 88,000 | 88,000 | 88,000 | 88,000 | 88,000 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | 2,206 | 2,206 | 2,206 | 2,206 | 2,206 | 2,206 | 2,206 | 2,206 | 2,206 | 2,206 | 2,206 | 2,206 | 2,206 | 2,206 | 2,206 | 2,206 | 2,206 | 2,206 | 2,206 | 2,206 |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||||||||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
5. Cổ phiếu quỹ | ||||||||||||||||||||
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | ||||||||||||||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | ||||||||||||||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | 9,984 | 9,728 | 9,503 | 9,356 | 9,070 | 8,839 | 8,596 | 8,376 | 8,167 | 7,934 | 7,742 | 7,367 | 7,105 | 6,794 | 6,648 | 6,517 | 6,393 | 6,252 | 6,102 | 5,990 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | ||||||||||||||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 30,289 | 26,350 | 32,981 | 30,825 | 26,097 | 21,840 | 30,054 | 26,034 | 22,436 | 18,011 | 24,483 | 19,019 | 14,478 | 9,446 | 12,654 | 10,924 | 8,995 | 6,873 | 11,477 | 9,863 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | ||||||||||||||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | ||||||||||||||||||||
1. Nguồn kinh phí | ||||||||||||||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | ||||||||||||||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 156,199 | 152,789 | 159,438 | 160,022 | 156,434 | 150,607 | 158,365 | 158,194 | 148,952 | 146,946 | 153,089 | 156,082 | 146,252 | 141,302 | 145,599 | 144,653 | 145,252 | 151,521 | 153,036 | 157,942 |